Trung tâm Ngoại ngữ CFL – Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trân trọng thông báo Lịch phỏng vấn Chương trình Học tiếng Nhật và Đi làm tại Nhật Bản trong khuôn khổ chương trình hợp tác với G.A. Nhật Bản.
1. Đối tượng: Sinh viên Trường ĐHBK HN đã đăng kí tham gia chương trình, đã qua vòng sơ tuyển và đã được mời tham dự Buổi giới thiệu về chương trình tối 16/4/2018.
2. Thời gian phỏng vấn: Thứ 5 ngày 19/04/2018 (Danh sách và thời gian phỏng vấn kèm theo)
3. Địa điểm phỏng vấn: Phòng 306 – C3B,Trung tâm Ngoại ngữ CFL
4. Danh sách trúng tuyển:
STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | NGHÀNH HỌC | NĂM TN | THỜI GIAN |
1 | Bùi Thị Thanh Xuân | 02/10/1994 | Nữ | Khoa học vật liệu | 2018 | 8:30 – 9:00 |
2 | Chu Thị Ngọc Huyền | 26/06/1996 | Nữ | Công nghệ thông tin | 2018 | |
3 | Đào Đình Đức | 22/12/1996 | Nam | Điện | 2018 | |
4 | Đào Đình Trường | 20/12/1995 | Nam | Cơ khí động lực | 2018 | |
5 | Đào Minh Hiến | 05/12/1992 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
6 | Đào Quang Hải | 01/01/1995 | Nam | Cơ khí động lực | 2018 | |
7 | Đào Văn Hiệp | 16/03/1995 | Nam | Điện tử viễn thông | 2018 | |
8 | Đỗ Minh Đức | 06/02/1995 | Nam | Cơ khí | 2019 | 9:00 – 9:30 |
9 | Đỗ Ngọc Bách | 06/08/1996 | Nam | Cơ khí | 2019 | |
10 | Dương Văn Minh | 29/09/1996 | Nam | Điện | 2018 | |
11 | Dương Văn Nghiêm | 15/06/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
12 | Hà Văn Toàn | 01/03/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
13 | Hà Việt Anh | 06/06/1994 | Nam | Điện | 2018 | |
14 | Hồ Sỹ Hoàng | 28/06/1995 | Nam | Cơ khí | 2019 | |
15 | Hoàng Anh Tú | 28/02/1995 | Nam | Công nghệ thông tin | 2018 | 9:30 – 10:00 |
16 | Hoàng Công Hải | 01/01/1994 | Nam | Điện | 2018 | |
17 | Hoàng Công Hải | 01/01/1994 | Nam | Điện | 2018 | |
18 | Hoàng Quý Nhân | 21/12/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
19 | Hoàng Qúy Nhân | 21/12/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
20 | Hoàng Văn Phúc | 16/07/1996 | Nam | Điện | 2018 | |
21 | Hoàng Văn Quân | 13/08/1995 | Nam | Điện tử viễn thông | 2018 | |
22 | Lê Duy Phương | 02/11/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | 10:00 – 10:30 |
23 | Lê Thị Mai | 19/10/1996 | Nữ | Khoa học vật liệu | 2019 | |
24 | Lê Văn Dũng | 24/09/1997 | Nam | Cơ khí | 2019 | |
25 | Lê Văn Hậu | 04/03/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
26 | Lương Đình Nhu | 01/07/1995 | Nam | Điện tử viễn thông | 2018 | |
27 | Lưu Đình Tây | 23/04/1995 | Nam | Cơ khí động lực | 2018 | |
28 | Mạc Đình Bằng | 07/01/1994 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
29 | Mai Đức Doanh | 20/03/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | 10:30 – 11:00 |
30 | Nguyễn Công Hoàng Anh | 17/09/1993 | Nam | Điện | 2018 | |
31 | Nguyễn Đỗ Anh | 26/07/1995 | Nam | Cơ khí động lực | 2018 | |
32 | Nguyễn Duy Khánh | 27/04/1996 | Nam | Cơ khí động lực | 2019 | |
33 | Nguyễn Duy Thức | 06/11/1994 | Nam | Điện | 2018 | |
34 | Nguyễn Hữu Thuy | 02/08/1996 | Nam | Các ngành khác | 2018 | |
35 | Nguyễn Mạnh Quyền | 03/05/1996 | Nam | Cơ khí | 2019 | |
36 | Nguyễn Minh Đức | 20/09/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | 11:00 -11:30 |
37 | Nguyễn Minh Huyền | 26/05/1995 | Nữ | Công nghệ thông tin | 2018 | |
38 | Nguyễn Nam | 09/03/1995 | Nam | Điện | 2018 | |
39 | Nguyễn Nho Dương | 26/07/1996 | Nam | Cơ khí | 2019 | |
40 | Nguyễn Thanh Trung | 13/03/1995 | Nam | Cơ khí động lực | 2019 | |
41 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 17/09/1995 | Nữ | Cơ khí | 2018 | |
42 | Nguyễn Thị Hà | 22/06/1995 | Nữ | Cơ khí | 2018 | |
43 | Nguyễn Thượng Khánh | 06/09/1996 | Nam | Công nghệ thông tin | 2018 | 11:30 – 12:00 |
44 | Nguyễn Tiến Thành | 04/11/1996 | Nam | Cơ khí động lực | 2019 | |
45 | Nguyễn Trung Thủy | 13/12/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
46 | Nguyễn Văn Bình | 10/11/1994 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
47 | Nguyễn Văn Chinh | 19/11/1994 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
48 | Nguyễn Văn Hoàn | 24/05/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
49 | Nguyễn Văn Huy | 04/06/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
50 | Nguyễn Văn Nam | 27/01/1996 | Nam | Điện | 2018 | 13:00 – 13:30 |
51 | Nguyễn Văn Thanh | 26/08/1993 | Nam | Điện | 2018 | |
52 | nguyễn văn thành | 16/10/1997 | Nam | Cơ khí động lực | 2019 | |
53 | Nguyễn Văn Tiến | 11/02/1993 | Nam | Điện | 2018 | |
54 | Nguyễn Văn Tú | 13/11/1996 | Nam | Điện | 2018 | |
55 | Nguyễn Việt Hùng | 30/11/1994 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
56 | Phạm Đình Hà | 27/04/1995 | Nam | Điện | 2018 | |
57 | Phạm Đình Hà | 27/04/1995 | Nam | Điện | 2018 | 13:30 – 14:00 |
58 | Phạm Thị Hải Yến | 10/03/1995 | Nữ | Các ngành khác | 2018 | |
59 | Phạm Thị Kim Anh | 22/11/1995 | Nữ | Các ngành khác | 2018 | |
60 | Phạm Thị Loan | 10/07/2018 | Nữ | Các ngành khác | 2019 | |
61 | Phạm Thị Thanh Tâm | 27/12/1995 | Nữ | Cơ khí | 2018 | |
62 | Phạm Thị Trang | 10/08/1996 | Nữ | Công nghệ thông tin | 2018 | |
63 | Phan Văn Tài | 04/12/1995 | Nam | Toán Tin | 2018 | |
64 | Phùng Khắc Quân | 15/03/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | 14:00 – 15:00 |
65 | Trần Hữu Hưng | 26/12/1996 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
66 | Trần Ngọc Quyết | 16/06/1995 | Nam | Điện | 2018 | |
67 | Trần Thị Hồng Hiền | 09/10/1996 | Nữ | Các ngành khác | 2019 | |
68 | Trần Thị Mỹ Duyên | 06/03/1996 | Nữ | Các ngành khác | 2018 | |
69 | Trần Trung Kiên | 19/12/2018 | Nam | Cơ khí | 2020 | |
70 | Trần Văn Hùng | 14/11/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
71 | Vũ Chí Kiên | 26/09/1995 | Nam | Công nghệ thông tin | 2018 | |
72 | Vũ Đình Tú | 06/10/1995 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
73 | Vũ Duy Linh | 07/11/1993 | Nam | Cơ khí | 2018 | |
74 | Vương Thị Giang | 07/07/1995 | Nữ | Điện tử viễn thông | 2018 |
Liên hệ: (Cô) Nguyễn Thị Dung
Trung tâm Ngoại ngữ (CFL) – Tòa nhà C3B – Trường ĐHBK HN
ĐT: (+84) (24) 3868.2445, 3623.1425
Email: info@cfl.edu.vn
Website: https://clc.hust.edu.vn/
Fanpage: https://fb.com/cfl.edu.vn