Trung tâm Ngoại ngữ CFL xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi phối hợp với IIG Việt Nam) ngày 23/5/2017 như sau:
Thời gian
- 18h, thứ ba, ngày 23/5/2017, (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
Địa điểm thi
- Phòng 301, IIG Building – 75 Giang Văn Minh, Ba Đình, Hà Nội
- IIG Academy – Tầng 3, Tòa nhà Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Yêu cầu với thí sinh
Khi đến dự thi, thí sinh cần mang theo:
- Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
- CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.
Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
Theo quy định của IIG Việt Nam, thí sinh sẽ nhận phiếu điểm sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Thí sinh theo dõi thông tin trên website CFL.EDU.VN hoặc Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật.
Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 04.3868.2445 / 04.3623.1425 / info@cfl.edu.vn
Danh sách thi
TT | MSSV | HỌ TÊN | NGÀY SINH | Phòng thi | Giờ thi | Địa điểm thi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20100052 | Bùi Quang | Bảo | 30.07.1992 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
2 | N170311 | Bùi Thị | Ngân | 27.01.1990 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
3 | 20135509 | Bùi Thị Thu | Hiền | 24.10.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
4 | N170285 | Đàm Thị Hồng | Anh | 01.06.1997 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
5 | 20109407 | Đặng Văn | Tuấn | 25.10.1981 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
6 | 20120202 | Đặng Xuân | Dương | 27.08.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
7 | 20122933 | Đào Sỹ | Cường | 20.02.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
8 | N170302 | Đào Thị | Huyền | 22.07.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
9 | 20136161 | Đào Thị | Nhung | 15.06.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
10 | N170342 | Đào Thị | Loan | 19.05.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
11 | N170248 | Đào Thị Kiều | Trinh | 18.04.1996 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
12 | 20124142 | Đào Tuấn | Anh | 25.12.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
13 | N170177 | Đinh Phương | Thanh | 08.12.1987 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
14 | 20110708 | Đinh Thanh | Tùng | 01.02.1989 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
15 | 20122472 | Đỗ Văn | Thắng | 16.12.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
16 | N170310 | Đới Thị | Phương | 04.01.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
17 | N170324 | Dương Mạnh | Hùng | 21.10.1998 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
18 | N170232 | Dương Thị Kiều | Anh | 13.09.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
19 | N170325 | Dương Vũ | Anh | 04.09.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
20 | 20115519 | Hoàng Trọng | Đức | 21.10.1993 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
21 | N170297 | Hoàng Văn | Thanh | 07.05.1996 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
22 | N170271 | Lê Đăng | Vinh | 19.10.1998 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
23 | N170261 | Lê Thị | Nhung | 19.05.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
24 | Lê Thị Mỹ | Hằng | 17.11.1997 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh | |
25 | 20136357 | Lê Thị Thanh | Tâm | 23.05.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
26 | N170286 | Lương Minh | Đức | 15.05.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
27 | 20113628 | Lương Viết | Cường | 12.09.1993 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
28 | N170327 | Lưu Hoàng | Lan | 15.05.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
29 | N170178 | Nghiêm Thị | Hạnh | 29.07.1974 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
30 | N170300 | Ngô Đức | Tâm | 13.08.1993 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
31 | N170328 | Ngô Thị Thanh | Nga | 10.10.1981 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
32 | N170317 | Ngọ Thị Thúy | Bình | 19.11.1996 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
33 | 20122906 | Ngô Văn | Chiến | 18.01.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
34 | 20135882 | Ngô Vũ | Linh | 10.11.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
35 | N170122 | Nguyễn Bích | Ngọc | 01.01.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
36 | 20122564 | Nguyễn Chánh | Tín | 15.04.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
37 | 20115204 | Nguyễn Danh | Mạnh | 10.09.1993 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
38 | N170337 | Nguyễn Đình Văn | Chương | 24.11.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
39 | N170244 | Nguyễn Duy Phi | Hoàng | 04.08.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
40 | N170214 | Nguyễn Hồng | Nhung | 21.04.1992 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
41 | 20101976 | Nguyễn Hữu | Oanh | 14.12.1992 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
42 | N170305 | Nguyễn Lê Thúy | Hằng | 26.04.1993 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
43 | N170303 | Nguyễn Nam | Khánh | 28.06.1992 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
44 | N170074 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 05.06.1994 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
45 | N170320 | Nguyễn Phương | Thanh | 15.10.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
46 | N170230 | Nguyễn Thanh | Sơn | 09.11.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
47 | N170329 | Nguyễn Thị | Hằng | 23.03.1982 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
48 | N170123 | Nguyễn Thị | Nga | 17.02.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
49 | N170241 | Nguyễn Thị | Nga | 17.08.1995 | 301 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
50 | N170295 | Nguyễn Thị | Ngọc | 02.06.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
51 | 20124516 | Nguyễn Thị | Nhung | 15.12.1994 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
52 | N170322 | Nguyễn Thị | Thu | 03.03.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
53 | N170318 | Nguyễn Thị | Thu | 04.05.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
54 | N170299 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 12.11.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
55 | N170308 | Nguyễn Thị Diệu | An | 26.06.1992 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
56 | N170316 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 02.08.1991 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
57 | 20114110 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 03.04.1993 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
58 | N170213 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 30.12.1997 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
59 | N170307 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 27.10.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
60 | 20122865 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 01.07.1994 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
61 | N170323 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 03.02.1978 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
62 | 20102634 | Nguyễn Trí | Đức | 03.02.1992 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
63 | 20130345 | Nguyễn Văn | Bình | 18.02.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
64 | N170146 | Nguyễn Văn | Đại | 06.08.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
65 | 20120434 | Nguyễn Văn | Huấn | 20.06.1994 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
66 | 20122063 | Nguyễn Văn | Mạnh | 09.06.1994 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
67 | N170315 | Nguyễn Xuân | Trường | 26.07.1992 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
68 | N170161 | Phạm Anh | Tú | 16.01.1984 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
69 | N170314 | Phạm Mạnh | Tuyên | 03.07.1994 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
70 | N170210 | Phạm Phương | Linh | 26.10.1995 | 501 | 18:00 | 75 Giang Văn Minh |
71 | N170127 | Phạm Thị | Hải | 06.08.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
72 | N170184 | Phạm Thị | My | 10.11.1988 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
73 | 20123337 | Phạm Thuý | Nga | 17.04.1994 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
74 | 20113346 | Phạm Toàn | Thắng | 18.08.1993 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
75 | N170338 | Phạm Trung | Đức | 14.04.1993 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
76 | 20134366 | Phạm Văn | Tuyến | 17.07.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
77 | N170294 | Phạm Xuân | Thành | 26.02.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
78 | 20146566 | Tạ Ngọc | Phương | 06.09.1996 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
79 | 20132615 | Tạ Tuấn | Minh | 03.04.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
80 | N170339 | Tống Thị | Hương | 15.01.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
81 | N170306 | Trần Chung | Chính | 07.08.1986 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
82 | 20120233 | Trần Đình | Đại | 21.06.1994 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
83 | 20125100 | Trần Quang | Hà | 10.01.1994 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
84 | N170280 | Trần Thanh | Hà | 04.01.1989 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
85 | N170336 | Trần Thị | Hường | 14.05.1992 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
86 | N170007 | Trần Thị | Nga | 22.02.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
87 | N170291 | Trần Thị Hoài | Thu | 25.03.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
88 | N170168 | Tràn Thị Hồng | Nhung | 21.06.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
89 | N170309 | Trần Thị Lan | Hương | 14.07.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
90 | N170326 | Trần Thị Minh | Huệ | 10.02.1993 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
91 | 20150336 | Trần Văn | Châu | 04.08.1997 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
92 | 20133633 | Trần Văn | Thảo | 24.04.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
93 | 20123262 | Trịnh Thị | Linh | 27.09.1994 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
94 | N170332 | Trịnh Thu | Hằng | 30.09.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
95 | N170312 | Trương Thị Quỳnh | Anh | 02.04.1994 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
96 | N170313 | Vũ Thảo | Ly | 14.10.1997 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
97 | N170330 | Vũ Thị | Bình | 06.11.1980 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
98 | N170301 | Vũ Thị | Phương | 24.05.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
99 | N170298 | Vũ Thị | Tuyết | 20.03.1986 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
100 | N170256 | Vũ Thị Kiều | Mỹ | 15.11.1997 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
101 | N170121 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 28.04.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
102 | N170282 | Vũ Thị Thanh | Hương | 11.02.1994 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
103 | N170264 | Vũ Thị Thu | Hiền | 22.10.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
104 | N170319 | Vũ Thị Thu | Hà | 20.09.1995 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |
105 | 20100567 | Vũ Văn | Quyết | 27.03.1992 | Tầng 3 | 18:00 | Trung Yên Plaza |