Trung tâm Ngoại ngữ CFL xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi phối hợp với IIG Việt Nam) ngày 20/6/2017 như sau:
Thời gian
- 18h, thứ ba, ngày 20/6/2017, (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
Địa điểm thi
- IIG Building – 75 Giang Văn Minh, Ba Đình, Hà Nội
- IIG Academy – Tầng 3, Tòa nhà Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Yêu cầu với thí sinh
Khi đến dự thi, thí sinh cần mang theo:
- Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
- CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.
Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Thí sinh theo dõi thông tin trên website CFL.EDU.VN hoặc Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật.
Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn
Lịch thi TOEIC năm 2017
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2017 theo lịch thi: https://clc.hust.edu.vn/toeic/lich-thi-toeic-tai-bach-khoa-ha-noi/
Danh sách thi
TT | Họ và đệm | Tên | Ngày sinh | Mã SV | Địa điểm thi |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Toàn | Thắng | 18.08.1993 | 20113346 | 75 Giang Văn Minh |
2 | Nguyễn Công Trung | Kiên | 31.10.1993 | 20111720 | 75 Giang Văn Minh |
3 | Trần Đỗ Minh | Tú | 20.11.1994 | 20123701 | 75 Giang Văn Minh |
4 | Phạm Thị Hồng | Huệ | 21.04.1994 | N170251 | 75 Giang Văn Minh |
5 | Lê Thị Phương | Thảo | 09.07.1995 | N170055 | 75 Giang Văn Minh |
6 | Nguyễn Hương | Ly | 03.06.1995 | N170293 | 75 Giang Văn Minh |
7 | Vũ Ngọc | Hùng | 31.10.1993 | N170402 | 75 Giang Văn Minh |
8 | Trần Ngọc | Giang | 30.03.1994 | 20120316 | 75 Giang Văn Minh |
9 | Đỗ Văn | Nghĩa | 29.08.1995 | 20136104 | 75 Giang Văn Minh |
10 | Phạm Vũ | Tiến | 26.01.1997 | 20153789 | 75 Giang Văn Minh |
11 | Nguyễn Thị | Tình | 13.08.1995 | 20134728 | 75 Giang Văn Minh |
12 | Nguyễn Trung | Phúc | 15.09.1992 | 20146936 | 75 Giang Văn Minh |
13 | Phạm Văn | Đông | 18.12.1994 | 20120281 | 75 Giang Văn Minh |
14 | Phạm Quốc | Dũng | 09.06.1995 | 20130693 | 75 Giang Văn Minh |
15 | Tạ Quang | Ngọc | 05.01.1994 | 20122172 | 75 Giang Văn Minh |
16 | Đào Quang | Tiệp | 28.08.1994 | 20122559 | 75 Giang Văn Minh |
17 | Nguyễn Thị | Hòa | 09.01.1997 | N170352 | 75 Giang Văn Minh |
18 | Ngô Vũ | Linh | 10.11.1995 | 20135882 | 75 Giang Văn Minh |
19 | Nguyễn Thị | Nga | 06.03.1992 | N170411 | 75 Giang Văn Minh |
20 | Phạm Tất | Thành | 22.09.1997 | 20156462 | 75 Giang Văn Minh |
21 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 27.11.1992 | N170409 | 75 Giang Văn Minh |
22 | Đoàn Vân | Thực | 28.10.1992 | 20159884 | 75 Giang Văn Minh |
23 | Vũ Đức | Minh | 02.02.1992 | 20146931 | 75 Giang Văn Minh |
24 | Phan Thị Bích | Hồng | 20.11.1993 | N170129 | 75 Giang Văn Minh |
25 | Cù Xuân | Hùng | 19.09.1994 | 20120447 | 75 Giang Văn Minh |
26 | Phan Đăng | Khoa | 03.03.1994 | 20120515 | 75 Giang Văn Minh |
27 | Nông Thị | Tiềm | 09.07.1994 | N170373 | 75 Giang Văn Minh |
28 | Vũ Công | Hoành | 19.10.1994 | 20121763 | 75 Giang Văn Minh |
29 | Nguyễn Thanh | Tú | 02.09.1993 | N170410 | 75 Giang Văn Minh |
30 | Phạm Việt | Tùng | 01.08.1992 | 20102501 | 75 Giang Văn Minh |
31 | Nguyễn Trường | Tiến | 24.09.1994 | 20125804 | 75 Giang Văn Minh |
32 | Bùi Thị Việt | Chính | 20.04.1986 | N170392 | 75 Giang Văn Minh |
33 | Vũ Thị Thùy | Linh | 07.02.1993 | 20115641 | 75 Giang Văn Minh |
34 | Nguyễn Tiến | Thật | 17.10.1994 | 20136443 | 75 Giang Văn Minh |
35 | Lưu Văn | Tưởng | 14.02.1993 | 20121133 | 75 Giang Văn Minh |
36 | Nguyễn Anh | Sơn | 25.12.1993 | 20120804 | 75 Giang Văn Minh |
37 | Đoàn Ngọc Hoàng | Bảo | 20.02.1993 | 20110059 | 75 Giang Văn Minh |
38 | Trần Thị Thu | Hằng | 19.03.1995 | 20135503 | 75 Giang Văn Minh |
39 | Lê Phương | Nhung | 03.10.1993 | N170403 | 75 Giang Văn Minh |
40 | Nguyễn Tài | Năng | 04.09.1996 | 20146521 | 75 Giang Văn Minh |
41 | Nguyễn Viết | Luân | 16.08.1992 | 20120579 | 75 Giang Văn Minh |
42 | Nguyễn Quý | Dậu | 18.10.1993 | 20125042 | 75 Giang Văn Minh |
43 | Đào Mạnh | Tuấn | 09.11.1994 | 20122665 | 75 Giang Văn Minh |
44 | Tô Xuân | Dũng | 27.12.1994 | 20120194 | 75 Giang Văn Minh |
45 | Phạm Văn | Tiến | 04.01.1994 | 20122557 | 75 Giang Văn Minh |
46 | Nguyễn Minh | Tuấn | 16.08.1985 | N170225 | 75 Giang Văn Minh |
47 | Phạm Thị | Châm | 13.09.1994 | 20122900 | 75 Giang Văn Minh |
48 | Nguyễn Thị | Anh | 05.07.1994 | 20120036 | 75 Giang Văn Minh |
49 | Lê Đức | Cảnh | 12.11.1994 | 20124855 | 75 Giang Văn Minh |
50 | Nguyễn Duy | Thịnh | 12.05.1993 | 20115762 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
51 | Nguyễn Quang | Ba | 10.03.1994 | 20120059 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
52 | Hoàng Thị Phương | Loan | 27.07.1994 | 20123945 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
53 | Lưu Ngọc | Linh | 27.03.1995 | 20132272 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
54 | Lã Hữu | Thành | 18.02.1994 | 20122412 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
55 | Phạm Thị Thương | Huyền | 31.03.1994 | 20121816 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
56 | Vũ Mạnh | Hùng | 17.05.1994 | 20120475 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
57 | Nguyễn Văn | Kiên | 09.02.1993 | 20115621 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
58 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19.03.1994 | N170383 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
59 | Nguyễn Xuân | Trung | 14.11.1993 | 20112390 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
60 | Đỗ Đình | Thọ | 10.01.1995 | 20133793 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
61 | Nguyễn Công | Minh | 27.10.1996 | N170321 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
62 | Nguyễn Viết | Dũng | 01.09.1994 | 20121425 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
63 | Trần Nhật | Long | 18.08.1994 | 20122013 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
64 | Hồ Trung | Đức | 20.01.1994 | N170254 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
65 | Trần Văn | Quang | 16.12.1995 | 20136251 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
66 | Nguyễn Đình | Hải | 20.09.1994 | 20121641 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
67 | Nguyễn Văn | Bảo | 06.12.1994 | 20125398 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
68 | Nguyễn Duy Phi | Hoàng | 04.08.1994 | N170244 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
69 | Đinh Đức | Mạnh | 11.05.1997 | 20152384 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
70 | Nguyễn Thái Bảo | Chi | 13.10.1995 | N170407 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
71 | Lê Văn | Hiệp | 02.03.1995 | 20135564 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
72 | Cao Thị Thanh | Tâm | 02.09.1995 | N170304 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
73 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 22.11.1996 | N170401 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
74 | Nguyễn Trần Minh | Quân | 19.04.1998 | 20163379 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
75 | Đỗ Quang | Đạt | 25.05.1986 | N170397 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
76 | Phạm Như | Kiên | 02.03.1992 | 20101742 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
77 | Nguyễn Minh | Hải | 27.12.1993 | N170405 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
78 | Lương Viết | Cường | 12.09.1993 | 20113628 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
79 | Nguyễn Anh | Đức | 04.10.1995 | N170398 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
80 | Nguyễn Khánh | Linh | 27.05.1997 | N170353 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
81 | Đỗ Tiến | Tới | 14.06.1994 | 20122585 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
82 | Phạm Xuân | Hiệp | 10.03.1994 | 20120389 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
83 | Đặng Xuân | Dương | 27.08.1994 | 20120202 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
84 | Đỗ Thị Thu | Hiền | 06.03.1994 | N170406 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
85 | Đỗ Văn | Thắng | 16.12.1994 | 20122472 | 75 Giang Văn Minh |
86 | Nguyễn Đức | Trung | 27.02.1994 | 20123643 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |