Trung tâm Ngoại ngữ CFL xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 2 lần / tháng) vào ngày 18/7/2017 như sau:
Thời gian
- 18h, thứ ba, 18/7/2017 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
Địa điểm thi
- IIG Building – 75 Giang Văn Minh, Ba Đình, Hà Nội
- IIG Academy – Tầng 3, Tòa nhà Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Yêu cầu với thí sinh
Khi đến dự thi, thí sinh cần mang theo:
- Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
- CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.
Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và cập nhật điểm thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã đăng ký) sau khi có phiếu điểm từ 2-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ).
Thí sinh theo dõi thông tin trên website CFL.EDU.VN hoặc Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật.
Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn
Lịch thi TOEIC năm 2017
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2017 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Danh sách thi
TT | Hoọ và đệm | Tên | Ngày sinh | Mã Sinh viên | Địa điểm thi |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Mạnh | Cường | 26.01.1996 | 20146100 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
2 | Bùi Quang | Bảo | 30.07.1992 | 20100052 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
3 | Bùi Thanh | Tùng | 02.10.1997 | 20154221 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
4 | Bùi Thị | Thảo | 08.11.1998 | N170536 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
5 | Bùi Thị Ngọc | Loan | 24.01.1992 | N170480 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
6 | Bùi Văn | Phước | 18.02.1994 | 20122255 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
7 | Bùi Văn | Trung | 30.11.1994 | 20123641 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
8 | Đàm Mạnh | Đức | 13.05.1995 | N170455 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
9 | Đặng Duy | Hảo | 10.07.1994 | 20120352 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
10 | Đặng Như | Quỳnh | 26.04.1995 | 20143728 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
11 | Đào Thị Hải | Nhi | 29.09.1998 | N170424 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
12 | Đinh Đại | Đức | 12.07.1994 | 20123016 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
13 | Đinh Huy | Tuấn | 23.05.1994 | 20122667 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
14 | Đỗ Duy | Khải | 24.03.1996 | 20142327 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
15 | Đỗ Minh | Tú | 21.01.1995 | 20134475 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
16 | Đỗ Quốc | Việt | 28.06.1991 | 20100864 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
17 | Đoàn Ngọc Quang | Huy | 26.01.1994 | 20120435 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
18 | Đoàn Văn | Hùng | 04.08.1994 | 20120449 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
19 | Dương Đức | Bằng | 14.10.1994 | 20121265 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
20 | Dương Huy | Xuân | 30.07.1994 | 20121168 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
21 | Dương Phú Tuấn | Anh | 23.11.1995 | 20130032 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
22 | Hồ Thị | Nga | 03.01.1995 | 20132729 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
23 | Hồ Việt | Long | 02.06.1994 | 20122005 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
24 | Hoàng Văn | Minh | 09.07.1993 | 20113143 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
25 | Lê Hồng | Thủy | 21.05.1995 | 20149872 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
26 | Lê Ngọc | Anh | 29.09.1995 | 20130086 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
27 | Lê Nguyễn Đình | Huỳnh | 16.06.1998 | N170462 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
28 | Lê Thị | Quý | 11.11.1990 | N170005 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
29 | Lê Thị Ngọc | Anh | 09.04.1992 | N170454 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
30 | Lê Văn | Hải | 29.11.1991 | 20090936 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
31 | Lê Văn | Tiến | 05.11.1994 | 20122548 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
32 | Mai Huệ | Chi | 09.11.1998 | N170467 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
33 | Mai Khánh | Ly | 01.09.1998 | N170344 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
34 | Ngô Hoàng | Nam | 19.06.1995 | N170422 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
35 | Ngô Minh | Anh | 05.01.1997 | 20155036 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
36 | Nguyễn Anh | Thư | 13.06.1998 | N170476 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
37 | Nguyễn Bích | Ngọc | 10.10.1995 | N170474 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
38 | Nguyễn Đình | Hội | 06.06.1993 | 20111086 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
39 | Nguyễn Đình | Trí | 04.07.1996 | N170412 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
40 | Nguyễn Đức | Chính | 10.10.1994 | 20121316 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
41 | Nguyễn Đức | Hoàng | 26.11.1993 | 20111611 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
42 | Nguyễn Đức | Huy | 19.11.1998 | N170540 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
43 | Nguyễn Hồng | Quân | 12.02.1998 | N170495 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
44 | Nguyễn Hữu | Oanh | 14.12.1992 | 20101976 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
45 | Nguyễn Hữu | Tú | 14.02.1994 | 20122771 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
46 | Nguyễn Hữu | Thức | 16.10.1994 | 20120956 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
47 | Nguyễn Kim | Huy | 25.09.1996 | 20151680 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
48 | Nguyễn Mạnh | Dương | 28.10.1993 | 20111316 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
49 | Nguyễn Ngọc | Duy | 08.03.1994 | 20121400 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
50 | Nguyễn Ngọc | Dương | 15.02.1998 | N170513 | Tầng 3, 75 Giang Văn Minh |
51 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 12.05.1997 | 20151347 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
52 | Nguyễn Quang | Hiếu | 23.01.1996 | 20141533 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
53 | Nguyễn Quang | Huy | 08.04.1994 | 20121800 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
54 | Nguyễn Quang | Vũ | 19.01.1994 | N170362 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
55 | Nguyễn Quyền | Anh | 17.05.1993 | 20111123 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
56 | Nguyễn Thành | Long | 04.01.1995 | 20135933 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
57 | Nguyễn Thế | Quý | 28.08.1996 | 20143714 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
58 | Nguyễn Thị | Hòa | 22.12.1994 | 20135596 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
59 | Nguyễn Thị | Hương | 18.10.1995 | N170488 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
60 | Nguyễn Thị | Liên | 26.02.1991 | N170466 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
61 | Nguyễn Thị | Ngân | 21.01.1996 | 20143145 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
62 | Nguyễn Thị | Nguyện | 26.10.1993 | N170429 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
63 | Nguyễn Thị | Quý | 01.01.1995 | N170430 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
64 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 11.02.1998 | N170417 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
65 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 05.06.1998 | N170427 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
66 | Nguyễn Thiện | Phi | 02.05.1994 | 20123404 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
67 | Nguyễn Thùy | Linh | 25.07.1998 | N170292 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
68 | Nguyễn Tuấn | Phúc | 04.01.1994 | 20120726 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
69 | Nguyễn Văn | Huân | 28.02.1994 | 20121775 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
70 | Nguyễn Văn | Khương | 13.07.1994 | 20121935 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
71 | Nguyễn Văn | Phương | 13.12.1995 | 20133032 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
72 | Nguyễn Văn | Thắng | 13.04.1994 | 20122483 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
73 | Nguyễn Văn | Trọng | 16.10.1994 | 20122606 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
74 | Nguyễn Văn | Cao | 06.11.1994 | 20121287 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
75 | Nguyễn Viết | Luân | 16.08.1992 | 20120579 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
76 | Nguyễn Xuân | Đức | 05.04.1991 | N170479 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
77 | Nguyễn Xuân | Huy | 30.07.1993 | 20110385 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
78 | Nguyễn Xuân | Phúc | 06.07.1994 | 20122236 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
79 | Nông Thị | Hoa | 01.09.1991 | N170463 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
80 | Phạm Bá | Điệu | 10.07.1995 | 20135341 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
81 | Phạm Hồng | Nhung | 13.02.1997 | N170423 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
82 | Phạm Phú | Thiện | 28.06.1996 | N170426 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
83 | Phạm Thị | Mai | 20.09.1993 | N170098 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
84 | Phạm Thị Phương | Anh | 22.08.1998 | N170486 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
85 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 03.07.1998 | N170425 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
86 | Phạm Thủy | Tiên | 18.09.1998 | N170472 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
87 | Phạm Văn | Đông | 24.03.1994 | 20125080 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
88 | Phạm Xuân | Phòng | 16.04.1995 | 20132952 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
89 | Phan Minh | Vương | 02.12.1994 | 20122825 | Tầng 3, Trung Yên Plaza |
90 | Phan Ngọc | Phùng | 27.06.1995 | 20132954 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
91 | Phan Tất | An | 19.08.1994 | 20120004 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
92 | Phan Thanh | Tuyên | 22.10.1995 | 20134355 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
93 | Phan Thị Bích | Hồng | 20.11.1993 | N170129 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
94 | Thái Thị | Vân | 07.12.1994 | N170456 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
95 | Thới Xuân | Hanh | 08.08.1995 | 20131143 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
96 | Trần Phương | Thảo | 05.02.1997 | N170541 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
97 | Trần Thanh | Giang | 02.10.1994 | 20121589 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
98 | Trần Thanh | Hà | 04.01.1989 | N170280 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
99 | Trần Thành | Trung | 27.10.1996 | 20144761 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
100 | Trần Thùy | Dương | 30.11.1998 | N170469 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
101 | Trần Thùy | Vân | 02.01.1997 | 20156854 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
102 | Trần Trọng | Viết | 24.08.1994 | 20121139 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
103 | Trần Tuyên | Thống | 02.08.1994 | N170363 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
104 | Trần Văn | Trường | 05.05.1994 | 20122657 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
105 | Trương Phương | Quỳnh | 25.05.1998 | N170477 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
106 | Vũ Hải | Đăng | 05.11.1995 | 20155358 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
107 | Vũ Quang | Anh | 08.09.1996 | N170431 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
108 | Vũ Quang | Hòa | 14.10.1995 | 20131541 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
109 | Vũ Thành | Trung | 14.11.1995 | N170432 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
110 | Vũ Thị Hồng | Vân | 28.06.1983 | N170468 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
111 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 28.04.1995 | N170121 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
112 | Vũ Văn | Dậu | 11.02.1993 | 20120155 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |
113 | Vương Đức | Thịnh | 29.03.1994 | 20120933 | Tầng 5, 75 Giang Văn Minh |