Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 8, 9, 10/5/2020 dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, HOU, TNU, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Địa điểm thi:
- Phòng 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu, ĐH Bách Khoa HN
- Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h15, Ca chiều: 13h
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
- Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
- Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
- Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
- Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
- Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Lưu ý về việc phòng-chống dịch Covid-19
Thí sinh dự thi cam kết:
- Không có triệu chứng bệnh (sốt, ho…).
- Không lưu trú, đi/đến hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch Covid-19 trong vòng 14 ngày gần nhất.
- Luôn đeo khẩu trang tại khu vực thi.
- Thực hiện các bước sau trước khi vào khu vực thi:
- Tự chuẩn bị và đeo khẩu trang
- Tại địa điểm thi: Giữ yên lặng, duy trì khoảng cách với người khác.
- Chuyên viên y tế sẽ đo thân nhiệt cán bộ / thí sinh. Nếu kết quả đo được từ 38 độ C trở lên, cán bộ / thí sinh không được vào khu vực thi
- Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn
- Nộp bản cam kết phòng dịch
- Gửi đồ tại khu vực quy định
- Xuất trình CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu để kiểm tra
- Tự nguyện nghỉ thi nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh (có triệu chứng bệnh như sốt, ho…) và/hoặc theo ý kiến xác nhận của chuyên viên y tế.
- Tuân thủ các biện pháp vệ sinh cũng như các biện pháp phòng chống dịch theo hướng dẫn của Bộ Y tế, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội và Hội đồng thi.
- Tuân theo sự chỉ dẫn và sắp xếp của Hội đồng thi.
Danh sách thi ngày 8/5/2020 tại 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Time | LName | FName | BOD | Scode | No | Add |
---|---|---|---|---|---|---|
13h | Anh | Dao Thi Ha | 23.10.1988 | N200799 | 1 | 204-C3B |
13h | Anh | Hoang Thi Minh | 01.01.1981 | N200790 | 2 | 204-C3B |
13h | Hai | Pham Van | 24.06.1996 | 20146259 | 3 | 204-C3B |
13h | Hao | Vu Dinh | 22.06.1998 | 20166044 | 4 | 204-C3B |
13h | Hue | Nguyen Thi Thuy | 02.09.1985 | N190501 | 5 | 204-C3B |
13h | Hung | Nguyen Duc | 09.03.1998 | N200768 | 6 | 204-C3B |
13h | My | Nguyen Tra | 10.08.1996 | N200791 | 7 | 204-C3B |
13h | Trang | Nguyen Thi Minh | 02.11.2000 | N200723 | 8 | 204-C3B |
13h | Truong | Nguyen Thanh | 05.12.1980 | N200991 | 9 | 204-C3B |
13h | Tuyen | Le Quang | 08.01.1979 | N200750 | 10 | 204-C3B |
13h | Xuan | Le Thi Anh | 05.08.1998 | N180093 | 11 | 204-C3B |
13h | Yen | Hoa Thi Hai | 15.09.1996 | N200024 | 12 | 204-C3B |
Danh sách thi ngày 9/5/2020 tại 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Time | LName | FName | BOD | Scode | No | Add |
---|---|---|---|---|---|---|
7h20 | Long | Nguyen Hoang | 23.09.1997 | 20152272 | 31 | 204-C3B |
7h20 | Lu | Nguyen Van | 15.10.1996 | 20152337 | 32 | 204-C3B |
7h20 | Anh | Kieu Thi Cam | 03.03.1998 | N201010 | 33 | 204-C3B |
7h20 | Ninh | Nguyen Thi Ngoc | 31.05.1998 | N200483 | 34 | 204-C3B |
7h20 | Nga | La Thu | 05.07.2000 | N200065 | 35 | 204-C3B |
7h20 | Ngan | Le Thu | 02.10.1998 | 20165432 | 36 | 204-C3B |
7h20 | Nguyen | Chu Bao | 17.12.1998 | N201003 | 37 | 204-C3B |
7h20 | Nhan | Nguyen Thi Thanh | 01.05.1998 | N200740 | 38 | 204-C3B |
7h20 | Nhu | Tran Quynh | 17.05.1998 | N200030 | 39 | 204-C3B |
7h20 | Nhung | Chu Thi | 02.04.1997 | 20152776 | 40 | 204-C3B |
7h20 | Oanh | Hoang Thi Tu | 16.12.1997 | N195261 | 41 | 204-C3B |
7h20 | Phong | Thai Van | 13.07.1995 | 20132948 | 42 | 204-C3B |
7h20 | Phuc | Nguyen Van | 09.12.1997 | 20152868 | 43 | 204-C3B |
7h20 | Quynh | Pham Thi Huong | 14.01.1997 | N194514 | 44 | 204-C3B |
7h20 | Quynh | Hoang Le | 23.04.2000 | N200244 | 45 | 204-C3B |
7h20 | Tuan | Nguyen Khac | 05.11.1977 | N200442 | 46 | 204-C3B |
13h | Thu | Nguyen Thi | 12.02.1997 | 20156545 | 47 | 204-C3B |
13h | Tuan | Nguyen Van | 02.10.1983 | N200734 | 48 | 204-C3B |
13h | Tung | Tran Thanh | 28.07.1977 | N200992 | 49 | 204-C3B |
13h | Tuyen | Ngo Van | 16.04.1997 | 20154161 | 50 | 204-C3B |
13h | Thien | Vu Luong | 17.03.1997 | 20153588 | 51 | 204-C3B |
13h | Tho | Tran Thi Anh | 30.06.1999 | N200597 | 52 | 204-C3B |
13h | Thoat | Doan Ngoc | 25.05.1997 | 20153615 | 53 | 204-C3B |
13h | Thuy | Pham Thi Minh | 12.08.1998 | N200015 | 54 | 204-C3B |
13h | Tra | Trinh Minh | 12.10.1998 | N200999 | 55 | 204-C3B |
13h | Tra | Dinh Phuong | 08.08.2000 | N200240 | 56 | 204-C3B |
13h | Trâm | Nguyen Hoang Bao | 28.06.1997 | N200968 | 57 | 204-C3B |
13h | Trang | Dau Thi | 12.10.1998 | N201101 | 58 | 204-C3B |
13h | Trung | Phan Thanh | 19.05.1998 | N200832 | 59 | 204-C3B |
13h | Trung | Nguyen Thanh | 09.08.1997 | 20153986 | 60 | 204-C3B |
13h | Vy | Nguyen Le | 30.08.1997 | 20167032 | 61 | 204-C3B |
13h | Yen | Vu Thi Hai | 21.11.1997 | N194515 | 62 | 204-C3B |
Danh sách thi ngày 9/5/2020 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Time | LName | FName | BOD | Scode | No | Add |
---|---|---|---|---|---|---|
7h20 | Anh | Vo Thi Quynh | 03.02.1998 | N201018 | 1 | 313-TV |
7h20 | Anh | Le Thi Minh | 19.10.1998 | N200975 | 2 | 313-TV |
7h20 | Anh | Hoang Phuong | 22.06.1998 | N200741 | 3 | 313-TV |
7h20 | Anh | NGuyen Thao | 03.08.1998 | N200545 | 4 | 313-TV |
7h20 | Anh | Nguyen Hoai | 08.09.2000 | N200233 | 5 | 313-TV |
7h20 | Anh | Pham Van | 10.02.1994 | 20121250 | 6 | 313-TV |
7h20 | Anh | Phi Mai | 22.11.1998 | N200974 | 7 | 313-TV |
7h20 | Dan | Nguyen Thi Thanh | 14.03.1986 | N201009 | 8 | 313-TV |
7h20 | Doanh | Tong Cong | 25.08.1994 | 20150573 | 9 | 313-TV |
7h20 | Doanh | Tong Cong | 25.08.1994 | 20150573 | 10 | 313-TV |
7h20 | Dong | Nguyen Mau | 08.04.1997 | 20150972 | 11 | 313-TV |
7h20 | Giang | Dao Thi Huong | 04.06.1998 | N200236 | 12 | 313-TV |
7h20 | Hao | Nguyen Song | 16.06.1997 | 20151167 | 13 | 313-TV |
7h20 | Hien | Hoang Huu | 12.10.1997 | 20151406 | 14 | 313-TV |
7h20 | Hiep | Pham Van | 09.03.1997 | 20155605 | 15 | 313-TV |
13h | Hoa | Vu Van | 27.04.1997 | 20151606 | 16 | 313-TV |
13h | Hoan | Tran Van | 21.08.1994 | 20151495 | 17 | 313-TV |
13h | Hoang | Dinh Van | 25.02.1997 | 20166133 | 18 | 313-TV |
13h | Hoang | Phan Van | 26.11.1989 | N200587 | 19 | 313-TV |
13h | Huy | Cao Anh | 25.07.1997 | 20151648 | 20 | 313-TV |
13h | Hưng | Pham Quoc | 23.09.1997 | 20151877 | 21 | 313-TV |
13h | Kim | Trinh Thi | 09.09.1998 | N200474 | 22 | 313-TV |
13h | Khang | Dao Xuan | 08.10.1994 | N200399 | 23 | 313-TV |
13h | Lam | Nguyen Thi | 17.05.1995 | N200988 | 24 | 313-TV |
13h | Lam | Nguyen Thanh | 01.07.1996 | N200981 | 25 | 313-TV |
13h | Lien | Luu Thi | 04.02.1996 | 20142527 | 26 | 313-TV |
13h | Linh | Vu Thi Thuy | 26.10.1998 | N200905 | 27 | 313-TV |
13h | Linh | Hoang Van | 25.08.1995 | 20142560 | 28 | 313-TV |
13h | Linh | Dang Thuy | 07.11.1997 | N200457 | 29 | 313-TV |
13h | Loan | Pham Thi Phuong | 15.07.2000 | N200220 | 30 | 313-TV |
Danh sách thi ngày 10/5/2020 tại 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Time | LName | FName | BOD | Scode | No | Add |
---|---|---|---|---|---|---|
7h20 | Linh | Vu Thi Yen | 07.05.1998 | N200783 | 41 | 204-C3B |
7h20 | Loan | Bui Thi | 26.10.1998 | N200993 | 42 | 204-C3B |
7h20 | Loan | Vu Thi Thanh | 15.12.1997 | N200692 | 43 | 204-C3B |
7h20 | Huyen | Pham Thu | 11.10.1998 | N200978 | 44 | 204-C3B |
7h20 | Hung | Nguyen | 16.07.1998 | N200989 | 45 | 204-C3B |
7h20 | Men | Ngo Thi Hong | 26.02.1998 | N200976 | 46 | 204-C3B |
7h20 | Nam | Vo Hoang | 20.10.1995 | 20132711 | 47 | 204-C3B |
7h20 | Nam | Le Hoang | 09.09.1998 | N200484 | 48 | 204-C3B |
7h20 | Nhi | Nguyen Thi Tuyet | 09.08.2000 | N200560 | 49 | 204-C3B |
7h20 | Nhai | Nguyen Thi | 08.04.1997 | 20152745 | 50 | 204-C3B |
7h20 | Nguyen | Nguyen Van | 20.02.1997 | 20152728 | 51 | 204-C3B |
7h20 | Nguyet | Tran Anh | 11.01.1998 | N200990 | 52 | 204-C3B |
7h20 | Nhan | Nguyen Thi | 29.11.1998 | N200693 | 53 | 204-C3B |
7h20 | Nhung | Nguyen Thi Hong | 23.02.1998 | N201015 | 54 | 204-C3B |
7h20 | Phong | Nguyen Thanh | 26.11.1996 | 20143427 | 55 | 204-C3B |
7h20 | Phuc | Nguyen Van | 09.12.1997 | 20152868 | 56 | 204-C3B |
7h20 | Phuong | Luong Ba | 16.04.1968 | N200659 | 57 | 204-C3B |
7h20 | Phuong | Le Thi | 01.05.1998 | N200733 | 58 | 204-C3B |
7h20 | Tien | Tran Thuy | 17.06.1998 | N200747 | 59 | 204-C3B |
7h20 | Tien | Nguyen Van | 02.07.1995 | N192691 | 60 | 204-C3B |
13h | Toi | Hoang Van | 16.08.1997 | N193852 | 61 | 204-C3B |
13h | Tung | Kieu Anh | 10.07.1995 | 20136754 | 62 | 204-C3B |
13h | Nhung | Ta Thi Hong | 14.07.1999 | N200241 | 63 | 204-C3B |
13h | Nhung | Tran Nguyen Hong | 26.02.1998 | N200973 | 64 | 204-C3B |
13h | Tuyen | Dang Dinh | 26.01.1979 | N200755 | 65 | 204-C3B |
13h | Thai | Nguyen Duy | 09.05.1994 | N200785 | 66 | 204-C3B |
13h | Thanh | Than Van | 27.05.1975 | N200658 | 67 | 204-C3B |
13h | Thao | Tran Thi Phuong | 13.01.1998 | N201104 | 68 | 204-C3B |
13h | Thao | Tran Thi | 26.03.1995 | N200732 | 69 | 204-C3B |
13h | Thinh | Vu The | 16.09.1996 | N200715 | 70 | 204-C3B |
13h | Tho | Tran Thi Anh | 30.06.1999 | N200597 | 71 | 204-C3B |
13h | Thuy | Nguyen Thi | 13.07.1999 | N200744 | 72 | 204-C3B |
13h | Thuy | Nguyen Phuong | 01.12.1998 | N200408 | 73 | 204-C3B |
13h | Tra | Nguyen Thanh | 20.02.2000 | N200252 | 74 | 204-C3B |
13h | Trang | Nguyen Thi Huyen | 07.03.1998 | N200648 | 75 | 204-C3B |
13h | Truc | Nguyen Van | 02.11.1976 | N200756 | 76 | 204-C3B |
13h | Truong | Nguyen Thanh | 05.12.1980 | N200991 | 77 | 204-C3B |
13h | Van | Ngo Thanh | 21.03.1998 | N200711 | 78 | 204-C3B |
13h | Van | Do Thao | 09.04.1996 | N200689 | 79 | 204-C3B |
13h | Vu | Dang Tran Long | 22.05.1998 | N200769 | 80 | 204-C3B |
Danh sách thi ngày 10/5/2020 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Time | LName | FName | BOD | Scode | No | Add |
---|---|---|---|---|---|---|
7h20 | Anh | Nguyen Manh The | 03.02.1996 | 20179679 | 1 | 313-TV |
7h20 | Anh | Dao Quynh | 02.07.1990 | N200708 | 2 | 313-TV |
7h20 | Anh | Nguyen Tuan | 04.03.1996 | 20150124 | 3 | 313-TV |
7h20 | Anh | Truong Huyen | 10.09.1998 | N200972 | 4 | 313-TV |
7h20 | Bach | Nguyen Viet | 01.12.1998 | 20160308 | 5 | 313-TV |
7h20 | Buoi | Nguyen Thi | 02.01.1996 | N194004 | 6 | 313-TV |
7h20 | Cong | Doan Van | 07.05.1998 | N200969 | 7 | 313-TV |
7h20 | Cuong | Nguyen Huu | 26.01.1996 | 20140590 | 8 | 313-TV |
7h20 | Cuong | Trinh Duy | 30.09.2000 | N200713 | 9 | 313-TV |
7h20 | Chau | Tran Minh | 23.09.1990 | N200705 | 10 | 313-TV |
7h20 | Chi | Vu Minh | 08.06.1998 | N200807 | 11 | 313-TV |
7h20 | Diem | Nguyen Thi Hong | 02.09.1999 | N200787 | 12 | 313-TV |
7h20 | Dien | Hua Thi | 07.03.1996 | N200050 | 13 | 313-TV |
7h20 | Duc | Ha Minh | 16.08.1995 | N200716 | 14 | 313-TV |
7h20 | Duc | Nguyen Van | 04.02.1997 | 20169445 | 15 | 313-TV |
7h20 | Dung | Chu Duc | 20.03.1992 | N195318 | 16 | 313-TV |
7h20 | Giang | Bach Thi Thu | 28.07.1996 | N200670 | 17 | 313-TV |
7h20 | Ha | Tran Manh | 31.03.1998 | N201014 | 18 | 313-TV |
7h20 | Hai | Dong Nguyen Thanh | 13.08.2000 | N201001 | 19 | 313-TV |
7h20 | Hai | Nguyen Duc | 19.09.1998 | N200749 | 20 | 313-TV |
13h | Hai | Nguyen Duyen | 20.01.1996 | 20146249 | 21 | 313-TV |
13h | Han | Tran Thi Ngoc | 10.10.1998 | N200671 | 22 | 313-TV |
13h | Hang | Nguyen Thi Thu | 26.02.1998 | N200746 | 23 | 313-TV |
13h | Hau | Le Trung | 06.09.1997 | N200738 | 24 | 313-TV |
13h | Hiep | Hoang Quoc | 15.08.1997 | N200712 | 25 | 313-TV |
13h | Hoa | Vu Thi | 18.02.1997 | N200686 | 26 | 313-TV |
13h | Hoa | Vu Van | 27.04.1997 | 20151606 | 27 | 313-TV |
13h | Hung | Pham Manh | 20.08.2000 | N200789 | 28 | 313-TV |
13h | Huong | Nguyen Thi Thanh | 06.12.1963 | N200657 | 29 | 313-TV |
13h | Huong | Nguyen Thu | 01.11.1998 | N200995 | 30 | 313-TV |
13h | Huy | Nguyen The | 18.03.1996 | 20141980 | 31 | 313-TV |
13h | Huyen | Cao Thi Hoang | 17.11.1998 | N200971 | 32 | 313-TV |
13h | Huyen | Trinh Thi Thanh | 16.04.1998 | N200779 | 33 | 313-TV |
13h | Khanh | Su Huu | 24.02.1996 | 20142320 | 34 | 313-TV |
13h | Linh | Nguyen Chi | 02.09.1998 | N200717 | 35 | 313-TV |
13h | Linh | Pham Thi Dieu | 21.05.1998 | N201002 | 36 | 313-TV |
13h | Linh | Nguyen Thuy | 16.05.1997 | N200994 | 37 | 313-TV |
13h | Linh | Hoang Phuong | 13.07.2000 | N200724 | 38 | 313-TV |
13h | Linh | Nguyen Thi Thuy | 02.11.1998 | N200977 | 39 | 313-TV |
13h | Linh | Phan Thi | 19.03.1997 | N200694 | 40 | 313-TV |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)