Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 7, 8/3 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 7-8/3/2020  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, HOU, TNU, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Địa điểm thi:

Thời gian cụ thể:

Ca sáng: 7h20, Ca chiều: 13h (nếu có)

Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.

Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:

  • Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
  • Kỹ năng Nghe (55 phút)
  • Kỹ năng Đọc (30 phút)
  • Kỹ năng Viết (50 phút)
  • Kỹ năng Nói (12 phút)

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Quy định thi:

  • Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
  • Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
  • Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
  • Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
  • Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
  • Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Lưu ý về việc phòng-chống dịch Covid-19

Thí sinh dự thi cam kết:

  1. Không có triệu chứng bệnh (sốt, ho…).
  2. Không lưu trú, đi/đến hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch Covid-19 (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Hồng Kông, Iran, Ý hoặc Vĩnh Phúc, Thanh Hóa, Khánh Hòa, TP Hồ Chí Minh…) trong vòng 14 ngày gần nhất.
  3. Luôn đeo khẩu trang tại khu vực thi.
  4. Thực hiện các bước sau trước khi vào khu vực thi:
    • Tự chuẩn bị và đeo khẩu trang
    • Tại địa điểm thi: Giữ yên lặng, duy trì khoảng cách với người khác.
    • Chuyên viên y tế sẽ đo thân nhiệt cán bộ / thí sinh. Nếu kết quả đo được từ 38 độ C trở lên, cán bộ / thí sinh không được vào khu vực thi
    • Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn
    • Nộp bản cam kết phòng dịch
    • Gửi đồ tại khu vực quy định
    • Xuất trình CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu để kiểm tra
  5. Tự nguyện nghỉ thi nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh (có triệu chứng bệnh như sốt, ho…) và/hoặc theo ý kiến xác nhận của chuyên viên y tế.
  6. Tuân thủ các biện pháp vệ sinh cũng như các biện pháp phòng chống dịch theo hướng dẫn của Bộ Y tế, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội và Hội đồng thi.
  7. Tuân theo sự chỉ dẫn và sắp xếp của Hội đồng thi.

Danh sách thi ngày 7/3/2020 tại 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnhVu Tran Phuong07.09.1998N2005551
7h20AnhBui Ngoc16.11.1998N2005392
7h20AnhTran Thi Ngoc05.04.1998N2004683
7h20AnhSi Phuong05.10.1998N2004624
7h20AnhNguyen Thi Lan16.05.1997201550545
7h20ChauLe Thi Quynh04.04.2000N2005436
7h20CuongPham Van28.03.1997201505307
7h20CuongNguyen Kien10.09.1998N2005408
7h20DiepPham Hoang11.12.1996201509309
7h20DucNguyen Huynh04.11.19972015103410
7h20DucTran Ngoc05.05.19962014119411
7h20DuocDuong Van04.10.19972015098412
7h20HaNguyen Thuy05.06.1998N20049213
7h20HaPham Thi Nguyet02.01.1998N20048814
7h20HaDo Ngan01.05.1998N20042815
7h20HaPham Thi Thu27.08.1998N20023716
7h20HangNghiem Minh26.12.1998N20053817
7h20HangDang Thi02.10.2000N20043918
7h20HanhNguyen Thi19.05.1998N20047519
7h20HieuNguyen Khac11.12.19972015141320
7h20HoaDo Thi My28.05.1998N20052521
7h20HoaBui Van10.09.19972015158722
7h20HoaiDao Thi Thanh02.01.1998N20025523
7h20HoaiDo Thi Thu14.08.1997N20025024
7h20HoangPham Duc25.09.19982016615425
7h20HungBui Xuan11.10.19972015176726
7h20HungNguyen Trung25.01.1999N20049427
7h20HuongTran Thi Mai07.10.1998N20055628
13hHuyTrieu Quang06.11.19972015171729
13hHuyenNguyen Thi06.06.19982016526330
13hKhaDao Manh26.03.19962014227531
13hLamLe Viet10.03.19952015212332
13hLangNguyen Van01.01.19972015211533
13hLinhNguyen Dieu29.09.1988N20052934
13hLinhNguyen Thi Thuy05.02.1998N20048535
13hLinhNguyen Thi Thuy01.10.1997N20040936
13hLinhNguyen Nhat16.04.1998N20021937
13hManhNguyen Tien08.08.1996N20057538
13hMinhCao Tan07.01.19962014289339
13hNamLe Hoang09.09.1998N20048440
13hNamHoang Hai29.07.19972015253741
13hNguyenNguyen Van20.02.19972015272842
13hQuanTran Thien24.08.1997N20049343
13hQuangPhi Dac24.12.1996N20046544
13hSangDang The20.06.19972016942545
13hThanhNguyen Van14.07.19972015333246
13hThinhChu Ba01.12.19972015359047
13hThuyVu Thi Minh28.11.1998N20048648
13hTrangPham Thi Thu11.09.19962014461349
13hTuNguyen Thi Cam22.09.1998N20046950
13hYenHoang Hai08.05.1998N20052151
13hVietBui Hong13.01.19962015433752
13hYenHoa Thi Hai15.09.1996N20002453
13hTrungVu Duy05.05.1983N20046454

Danh sách thi ngày 8/3/2020 tại 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnLe Thanh02.03.1995201300071
7h20AnDo Thanh25.05.1996201400062
7h20AnhDo Phuong26.05.1997N2005413
7h20AnhBui Thi Minh05.08.2000N2000674
7h20AnhTao Thi Van27.06.1996201402215
7h20AnhHoang Mai15.10.1994N2005926
7h20AnhVu Thi Quynh06.10.1999N2005837
7h20AnhHoang Thi Lan01.08.1998N2005828
7h20BacPham Cong23.03.1996201502669
7h20BachNguyen Huy21.03.1998N20059010
7h20BichNguyen Thi15.01.1997N20061511
7h20ChienNguyen Duy10.10.19952013514312
7h20CuongNguyen Vu14.06.1976N20056613
7h20CuongVu Kien10.09.1979N20048114
7h20CuongPhung Viet10.09.19982016584715
7h20DatTran Tien24.11.1995N20061316
7h20DoanhTong Cong25.08.19942015057317
7h20DuTran Duc19.08.1995N20047618
7h20DungPhan Thuy05.12.2000N20021319
7h20HaiNguyen Thi Thu11.04.19972015548420
7h20HaiNguyen Duyen20.01.19962014624921
7h20HaiBui Duy26.01.19962014133522
7h20HaiTran Van06.08.1998N20059323
7h20HanhNguyen Thi20.07.1999N20063824
7h20HaoLe Thi05.02.1998N20059425
7h20HauNguyen Thi26.08.19982016141026
7h20HauNguyen Thi13.07.1998N20062727
7h20HieuNguyen Cong07.07.19972015133228
7h20HieuNguyen Trung24.04.19962014627429
7h20HoaTran Thi10.07.1994N19006330
7h20HoaiHoang Thi Thu19.07.1998N20054231
7h20HoanBui Phuc04.01.19972017965232
7h20HoangPhan Van26.11.1989N20058733
7h20HoangDinh Van25.02.19972016613334
7h20HueDo Thi23.10.1998N20059535
13hHungPham Van20.02.19972015577136
13hHuongLe Thu14.07.1985N20057037
13hHuyenLe Thi12.10.19982016620438
13hKhanhNguyen Duy14.11.19962014229939
13hLamNguyen Ngoc15.08.19972015212640
13hLamDang Thi09.03.19972015588441
13hLamHoang Nguyen Son30.08.1998N20058942
13hLanNgo Thi Ngoc05.02.19982016530743
13hLinhNguyen Dieu29.09.1988N20052944
13hNgaLa Thu05.07.2000N20006545
13hNhungNguyen Thi24.07.19972015620546
13hNhungChu Thi02.04.19972015277647
13hOanhVu Thi Kieu03.07.19982016311348
13hPhuNguyen Van25.02.19902012071949
13hPhuongHoang Minh21.04.19982016548850
13hQuangNguyen Van29.01.19962014359851
13hThangDuong Van21.03.1998N20052652
13hThaoDao Duy13.08.19962014400553
13hThaoNguyen Phuong17.09.1997N20024254
13hThienVu Luong17.03.19972015358855
13hThinhNguyen Duc24.09.1998N20059156
13hThoHoang Thi Quynh19.06.1998N20033457
13hThuongDang Phuong Dieu10.02.2000N19499058
13hThuyNguyen Thi11.08.1995N19269259
13hTienPhan Quang29.12.1990N20062360
13hTrangBui Thu01.12.2001N20049161
13hTrungNguyen Dac07.01.19952013415962
13hTuLe Minh23.10.19972015682663
13hTuVu Anh27.10.2000N20021264
13hTuHoang Thi Cam21.04.19982016567265
13hTungNguyen Duy13.09.1998N20060166
13hTuyenNguyen Hung12.04.19972015416367

Danh sách thi ngày 8/3/2020 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20DucNguyen Minh01.01.2000N2002451
7h20LinhHoang Hoai30.10.2000N2002462
7h20AnhDo Hai21.04.2001N2004603
13hLinhNguyen Thuc13.05.1998N2000254
7h20HuongHoang Thu05.05.1997N1952955
7h20HaNGo Thu01.03.1998N2001456
7h20LinhTran Thi My22.09.1997N2000517
7h20ThanhNguyen Van26.12.1996201564588
7h20AnhNguyen Tuan06.07.1996201401789
7h20HiepTran Van30.08.19952014629010
7h20DuongPham Dang03.08.1994N20043311
7h20TienNguyen Van30.03.19972015378612
7h20HuongTran Thi Lan15.02.1998N20044013
7h20TuanBui Van27.02.19972015405714
7h20NgocLe Bao22.11.2000N19526315
7h20AnhChu Phuong02.08.1999N20042716
7h20ChinhNgo Thi01.06.1998N20001417
7h20AnhDoan Thi Ngoc31.10.1999N20040418
7h20DungNguyen Thi Thuy10.05.1998N20007119
7h20LinhNgo Thuy21.05.2000N20045320
7h20ThaoPhan Phuong21.07.1998N20021821
7h20MaiTrinh Thuy16.05.2000N19526222
7h20NhungTa Thi Hong14.07.1999N20024123
7h20HieuHoang Minh15.08.19952013139924
7h20MyTran Ha07.04.1998N20052425
7h20DucBui Viet30.08.19982016512826
13hHoaVu Thi Hong25.12.1980N20005227
13hNhatLe Sy03.03.19942012069128
13hCuongPham Van01.04.19942016990229
13hCuongLe Dinh03.08.19952013050630
13hKhangNghiem Van09.11.1997N19529631
13hThuyNguyen Phuong01.12.1998N20040832
13hTraNguyen Thanh20.02.2000N20025233
13hHueNguyen Thi Thuy02.09.1985N19050134
13hHuyBui Quang02.11.1998N20044935
13hLinhNguyen Phuong05.06.2001N20002336
13hHieuVuong Xuan26.02.19962014158237
13hDuongNguyen Thi03.10.1997N19529238
13hTienTran Xuan09.11.19962014449939
13hThaoTran Phuong20.09.1998N20052340
13hTinhNguyen Thi10.04.19952013398341
13hLinhNguyen Thi Khanh15.07.1998N19237242
13hDucLuu Dinh14.12.19972015102443
13hHuongHoang Thu05.05.1997N19529544
13hThucPham Duc24.08.19972015374745
13hGiangVu Nam08.08.1998N20046346
13hHueNguyen Thi07.01.19952013172847
13hUyenNguyen Thu13.01.1998N20052248
13hNgocHoang Thi14.11.19972015267849
13hAnhNguyen Van02.06.19932015980550
13hNguyetCao Thi Minh27.11.2000N20063051
13hKhanhSu Huu24.02.19962014232052
13hDienHua Thi07.03.1996N20005053
13hVuNguyen Dinh10.09.19952014530954
13hHangNguyen Thanh31.01.1990N19526055
13hYenLe Thi14.11.19962014536656

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis