Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 5, 6/9 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 5, 6/9/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 5/9/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODShiftScodeNo
05.097h15AnNguyen Van02.02.1997AM201649321
05.097h15AnhNguyen Thi Phuong14.01.1998AM201601692
05.097h15AnhNguyen Thi Ngoc17.08.1999AMN2048793
05.097h15AnhNgo Minh08.02.1998AMN2048314
05.097h15AnhTran Nam14.10.1996AM201460395
05.097h15CuongNguyen Cong12.07.1997AM201504976
05.097h15ChienVu Minh25.01.1998AM201658117
05.097h15ChuanKieu Van30.01.1997AM201503918
05.097h15ChungNguyen Van06.01.1995AM201304299
05.097h15DatDang Quoc17.08.1998AMN20482210
05.097h15DoNguyen Van04.05.1998AM2016103611
05.097h15DongTa Ngoc08.03.1997AM2015096712
05.097h15DucVu Viet10.12.1998AMN20488513
05.097h15DucBui Van21.01.1998AM2016598614
05.097h15HaNguyen Thi12.02.1999AMN20489015
05.097h15HaiNguyen Thi Hong09.04.1996AM2015120916
05.097h15HanhHoang Thi Thuy08.04.1998AMN20489817
05.097h15HanhPham Minh06.01.2001AMN20488818
05.097h15HanhTran Hong24.07.1996AM2014143619
05.097h15HanhHoang Duc20.07.1998AM2016605820
05.097h15HauTran Thi09.05.1997AM2015553921
05.097h15HienTrinh Thi22.09.1998AMN20483222
05.097h15HieuPham Minh16.01.1998AMN20482823
05.097h15HoaNong Minh18.08.1997AM2016492824
05.097h15HuyPhan Xuan22.08.1997AM2016619625
05.097h15HuyenLai Thi Khanh20.11.1998AMN20489726
05.097h15HuyenTrinh Thi10.03.1999AMN20377727
05.097h15KienPham Trung05.07.1996AM2015207228
05.097h15KhangBui The24.06.1997AM2015194129
05.097h15KhoiNguyen Thi Hai03.09.1999AMN20488930
05.097h15LanNguyen Thi Thanh02.12.1997AM2016228331
05.097h15LienLe Thi19.04.1998AM2017264832
05.097h15LinhThai Thi Dieu04.03.2000AMN20488633
05.097h15LinhNguyen Khanh04.10.2001AMN20480734
05.097h15PhucTruong Van12.06.1998AMN20489635
05.097h15QuanNguyen Hong12.11.1997AM2015303336
05.097h15TamTran Thi Nhat25.02.1998AMN20483837
05.097h15ThaiNguyen Van03.02.1995AM2014664238
05.097h15ThanhNguyen Duc05.10.1997AM2015338639
05.097h15ThangCao Xuan03.09.1978AMN20243740
05.097h15TheVu Thi Kim25.10.1998AM2016388041
05.097h15ThuyVu Thi01.01.1975AMN20488742
05.0913h15AnhCong Thi Lan05.04.1998PM2016003943
05.0913h15AnhPham Ngoc06.05.1999PMN20482744
05.0913h15DoanMa Chi26.08.1997PM2015536445
05.0913h15HoangTran Viet08.12.1998PM2016616046
05.0913h15HoangNguyen Van23.10.1997PM2015158447
05.0913h15IMANEBOUDIAF25.05.1992PMN20483648
05.0913h15KienNguyen Trung02.12.1996PM2015587449
05.0913h15LongLe Dinh11.10.1995PM2013235950
05.0913h15MyDang Tra27.09.2002PMN20481451
05.0913h15NamVu Hoai21.09.1997PM2015261552
05.0913h15NghiaTrinh Trong03.12.1997PM2016292553
05.0913h15NhamNguyen Van25.04.1996PM2014330354
05.0913h15NhatPham Duc14.11.1996PM2015277055
05.0913h15NhiNguyen Thao01.06.1999PMN20486956
05.0913h15NhiNguyen Thao08.03.2001PMN20482557
05.0913h15NhungNgo Thi Tuyet21.01.1998PMN20489258
05.0913h15NhungCao Thi Kim28.09.1998PMN20483759
05.0913h15PhucNguyen Tien22.08.1998PM2016319260
05.0913h15PhuongDinh Thi19.06.1998PM2016326661
05.0913h15QuangNguyen Van15.10.1997PM2015630762
05.0913h15QuocDao Tien11.11.1995PM2013317363
05.0913h15QuyenLe Cong29.08.1998PM2016343164
05.0913h15QuyetPhan Van08.03.1996PM2015307765
05.0913h15SonPham Trung17.07.1998PM2016668966
05.0913h15TamPhan Thanh16.11.1994PM2015329767
05.0913h15TienPhan Van30.06.1996PM2014448968
05.0913h15TienNgo The20.06.1997PM2015376869
05.0913h15TinDinh Van10.01.1996PM2015380370
05.0913h15ToanNguyen Manh12.08.1995PM2013401471
05.0913h15ToanNguyen Van20.11.1997PM2016409672
05.0913h15TungNguyen Si10.05.2002PMN20435873
05.0913h15TungNguyen Thanh03.10.1998PM2016453874
05.0913h15ThaiNgo Thi16.12.2001PMN20482975
05.0913h15ThanhLe Van11.06.1998PM2016370776
05.0913h15ThanhNguyen Xuan12.01.1994PM2012351077
05.0913h15ThuNgo Duy14.02.1997PM2015370778
05.0913h15ThuanBui Duc17.06.1998PM2016395479
05.0913h15ThuyDo Van02.03.1997PM2015369180
05.0913h15TrangNguyen Thai Quynh22.11.1997PMN20483481
05.0913h15VietVu Hong15.10.1995PM2014525582

Danh sách thi ngày 6/9/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODShiftScodeNo
06.097h15AnhVu Tuan02.04.1996AM2014026883
06.097h15AnhHoang Ngoc28.08.2001AMN20477384
06.097h15AnhDo Thi Tram09.09.1998AM2016501085
06.097h15CaoNguyen Thanh03.10.1997AM2015030986
06.097h15ChienHoang Xuan02.05.1997AM2015035087
06.097h15DoanNong Van13.05.1994AM2013056388
06.097h15DungDang Thi Thuy20.01.1997AM2015058089
06.097h15DuyDao Van12.07.1997AM2015059690
06.097h15DuNguyen Khac08.07.1998AM2016593891
06.097h15DatBui Quang24.09.1998AMN20479792
06.097h15DatLe Duc06.10.1997AM2015082993
06.097h15DatMai Tien19.01.1998AM2016595594
06.097h15DucVu Cao Minh06.01.1996AM2014120095
06.097h15DucLe Trong09.09.1997AM2015101796
06.097h15DucCao Van02.09.1998AM2016105697
06.097h15DucNguyen Tuan20.09.1996AM2014620998
06.097h15DucNguyen Van21.04.1995AM2013103999
06.097h15HaNguyen Thi09.03.1997AMN204802100
06.097h15HaPham Thi Thu15.04.1971AMN204780101
06.097h15HaiTran Van22.11.1995AM20141271102
06.097h15HaiNguyen Hoang02.09.1995AM20131243103
06.097h15HangLe Thu04.11.1997AMN204782104
06.097h15HienPham Thi Thuy20.08.1998AMN204775105
06.097h15HienTran Thi Thanh06.11.1999AMN204449106
06.097h15HieuNguyen Trung30.10.2002AMN204709107
06.097h15HoaChuc Lam24.03.1997AMN204801108
06.097h15HoangVu Huu08.10.1996AM20141826109
06.097h15HungNguyen Manh08.12.2002AMN204710110
06.097h15LongLe Binh21.07.2001AMN204731111
06.097h15TuongNguyen Manh22.02.1997AM20164581112
06.097h15ThanhLe Pham16.12.1998AM20163701113
06.097h15ThuDo Viet27.07.1998AM20163937114
06.097h15TruongDuong Dinh10.09.1980AMN204798115
06.097h15VanNguyen Thi Hong01.11.1998AMN204774116
06.097h15VuongNguyen Van12.10.1998AM20167027117
06.097h15YenLe Hoang02.07.2001AMN204732118
06.0913h15DuongBach Vu Thai29.12.2002PMN204279119
06.0913h15HieuDo Minh27.09.2002PMN204280120
06.0913h15HuanNguyen Trung14.06.1998PM20166174121
06.0913h15HungQuan Trong03.03.1998PM20166237122
06.0913h15HuongNguyen Thi28.03.1998PM20166267123
06.0913h15HuyHoang Van30.11.1993PM20131749124
06.0913h15KhanhPham Minh12.07.1998PMN204800125
06.0913h15LaiLe Phuc27.08.2002PMN205114126
06.0913h15LinhPhan Thi Khanh19.11.1998PM20162471127
06.0913h15LoanNguyen Thi20.03.1996PM20142634128
06.0913h15LocTran Vinh14.01.1997PM20152311129
06.0913h15LuanPhan Van06.01.1996PM20146462130
06.0913h15LyHoang Khanh13.09.2001PMN204758131
06.0913h15ManhNguyen Ba Quoc12.10.1998PMN204803132
06.0913h15NamNguyen Phuong25.06.1997PM20166487133
06.0913h15NganNguyen Thi30.08.1998PMN204767134
06.0913h15NgocNguyen Thi Hong14.08.1998PMN204770135
06.0913h15OanhNguyen Thi30.10.1997PM20152807136
06.0913h15PhuocNgo Xuan24.09.1998PM20166595137
06.0913h15PhuongTran Nhung Hien13.11.1995PMN204768138
06.0913h15SonNguyen Hong25.11.1998PM20166676139
06.0913h15TienTran Xuan09.11.1996PM20144499140
06.0913h15ToanNguyen Duc13.08.2000PMN204783141
06.0913h15TuanVu Anh20.12.1997PMN204795142
06.0913h15TuanThai Huy06.06.1995PM20134332143
06.0913h15TuyenTran Ngoc10.12.1997PM20154176144
06.0913h15ThanhHa Ba10.12.1997PM20153372145
06.0913h15ThamNguyen Thi25.12.1998PM20163813146
06.0913h15TheDoan Van05.04.1998PM20166789147
06.0913h15ThoLe Dinh30.11.1993PM20144309148
06.0913h15ThuNguyen Thi26.01.1998PM20163943149
06.0913h15ThuanLe Van10.02.1997PM20153658150
06.0913h15TrangNguyen Thi Dai27.02.1997PM20153882151
06.0913h15TriNguyen Minh30.07.1997PM20153926152
06.0913h15TrongDao Dinh16.11.1996PM20144667153
06.0913h15TrongDao Van05.01.1998PM20166866154
06.0913h15TrungDoan Manh20.01.1997PM20156709155
06.0913h15TrungNguyen Ba Viet12.12.1999PMN204192156
06.0913h15UyenPham Thi Tu22.12.1999PMN204781157

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis