Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 4, 5/7/2020 (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Địa điểm thi:
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Xem tại đây
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 4/7/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04.07 | 7h15 | Anh | Dao Thi | 16.08.1996 | AM | 20150026 | 1 |
04.07 | 7h15 | Anh | Pham Thi Ngoc | 25.12.1998 | AM | N202353 | 2 |
04.07 | 7h15 | Chien | Nguyen Xuan | 14.03.1995 | AM | 20130399 | 3 |
04.07 | 7h15 | Dung | Dau Tien | 27.08.1998 | AM | 20160643 | 4 |
04.07 | 7h15 | Hien | Bui Thanh | 03.02.1977 | AM | N202497 | 5 |
04.07 | 7h15 | Hong | Nguyen Thi | 10.08.1994 | AM | N202343 | 6 |
04.07 | 7h15 | Khang | Nguyen Ngoc | 08.04.1998 | AM | N202557 | 7 |
04.07 | 7h15 | Lam | Nguyen Tung | 20.05.1997 | AM | 20152133 | 8 |
04.07 | 7h15 | Liem | Bui Duy | 22.02.2000 | AM | N201315 | 9 |
04.07 | 7h15 | Linh | Nguyen Khanh | 11.10.1997 | AM | 20152196 | 10 |
04.07 | 7h15 | Linh | Nguyen My | 24.04.1996 | AM | N193837 | 11 |
04.07 | 7h15 | Linh | Nguyen Ngoc | 20.02.1998 | AM | 20166356 | 12 |
04.07 | 7h15 | Long | Nguyen Thanh | 25.09.1996 | AM | 20142684 | 13 |
04.07 | 7h15 | Loc | Nguyen Xuan | 01.10.1997 | AM | N202477 | 14 |
04.07 | 7h15 | Loi | Nguyen Van | 04.10.1998 | AM | 20166395 | 15 |
04.07 | 7h15 | Mai | Nguyen Thi Tuyet | 17.06.1998 | AM | N201700 | 16 |
04.07 | 7h15 | Mien | Nguyen Thi | 10.06.1997 | AM | N202289 | 17 |
04.07 | 7h15 | Nguyen | Dang Thi Thao | 01.08.1998 | AM | N202611 | 18 |
04.07 | 7h15 | Tuan | Le Cong | 02.01.1998 | AM | N202471 | 19 |
04.07 | 7h15 | Thanh | Nguyen Chi | 05.04.1995 | AM | 20133474 | 20 |
04.07 | 7h15 | Thao | Do Thi Phuong | 19.02.1998 | AM | N202271 | 21 |
04.07 | 7h15 | Thao | Pham Phuong | 15.05.1999 | AM | N202425 | 22 |
04.07 | 7h15 | Thang | Tran Duc | 13.12.1996 | AM | 20146665 | 23 |
04.07 | 7h15 | Tra | Trinh Thi Thu | 14.10.2001 | AM | N202426 | 24 |
04.07 | 7h15 | Anh | Duong Vu Minh | 22.09.1997 | AM | N202048 | 25 |
04.07 | 7h15 | Minh | Nguyen Duc Binh | 10.03.1997 | AM | 20152461 | 26 |
Danh sách thi ngày 5/7/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05.07 | 7h15 | Anh | Vu Thi Ngoc | 01.09.1994 | AM | N202513 | 1 |
05.07 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 06.08.1998 | AM | 20160278 | 2 |
05.07 | 7h15 | Cong | Ngo Duy | 16.02.1993 | AM | N202389 | 3 |
05.07 | 7h15 | Cuong | Dao Thanh | 03.11.1997 | AM | 20155203 | 4 |
05.07 | 7h15 | Cuong | Nguyen Huu | 26.01.1996 | AM | 20140590 | 5 |
05.07 | 7h15 | Dung | Doan Tan | 21.12.1997 | AM | N202489 | 6 |
05.07 | 7h15 | Duc | Pham Anh | 07.12.1996 | AM | 20141178 | 7 |
05.07 | 7h15 | Ha | Vu Anh | 04.08.1994 | AM | 20146237 | 8 |
05.07 | 7h15 | Hao | Le Anh | 10.09.1994 | AM | 20123056 | 9 |
05.07 | 7h15 | Hang | Nguyen Thi Thu | 29.11.1999 | AM | N202505 | 10 |
05.07 | 7h15 | Hien | Bui Thi | 01.12.1998 | AM | N202470 | 11 |
05.07 | 7h15 | Hien | Tran Thi | 14.04.1998 | AM | N202431 | 12 |
05.07 | 7h15 | Hung | Nguyen Duy | 11.05.1998 | AM | 20166223 | 13 |
05.07 | 7h15 | Huyen | Tran Thanh | 12.12.1996 | AM | 20146350 | 14 |
05.07 | 7h15 | Huong | Phan Thi Lan | 15.06.1985 | AM | N202302 | 15 |
05.07 | 7h15 | Huong | Cao Thi | 23.04.1999 | AM | N202081 | 16 |
05.07 | 7h15 | Manh | Lai Duc | 22.03.1996 | AM | 20152392 | 17 |
05.07 | 7h15 | Men | Bui Thi | 12.01.1998 | AM | 20166461 | 18 |
05.07 | 7h15 | My | Nguyen Tra | 21.04.1998 | AM | N202481 | 19 |
05.07 | 7h15 | Phuc | Ngo Sy | 10.04.1998 | AM | N202607 | 20 |
05.07 | 7h15 | Quyet | Luu Van | 17.07.1997 | AM | N202234 | 21 |
05.07 | 7h15 | Tuan | Le Minh | 23.01.1997 | AM | N202341 | 22 |
05.07 | 7h15 | Tung | Nguyen Thanh | 18.02.1995 | AM | N202525 | 23 |
05.07 | 7h15 | Thuong | Vu Thi | 20.05.1998 | AM | N193575 | 24 |
05.07 | 7h15 | Xuan | Nguyen Thanh | 22.11.1998 | AM | N202466 | 25 |
05.07 | 13h | Anh | Ha Van | 06.04.1997 | PM | N202464 | 26 |
05.07 | 13h | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 08.11.1998 | PM | N201912 | 27 |
05.07 | 13h | Giang | Le Truong | 18.07.1977 | PM | N201000 | 28 |
05.07 | 13h | Hai | Dao Tien | 05.08.1995 | PM | 20131216 | 29 |
05.07 | 13h | Hai | Nguyen Trong | 30.09.1998 | PM | 20166052 | 30 |
05.07 | 13h | Hung | Pham Van | 20.02.1997 | PM | 20155771 | 31 |
05.07 | 13h | Huy | Hoang Quang | 21.07.1998 | PM | 20161805 | 32 |
05.07 | 13h | Minh | Nguyen Duc | 19.05.1981 | PM | N202329 | 33 |
05.07 | 13h | Nam | Dinh Manh | 30.07.1998 | PM | 20166467 | 34 |
05.07 | 13h | Nam | Hoang Dinh | 21.02.1997 | PM | 20152535 | 35 |
05.07 | 13h | Ngoan | Nguyen Thi | 29.11.1998 | PM | 20162930 | 36 |
05.07 | 13h | Ngoc | Vu Van | 10.12.1994 | PM | 20123367 | 37 |
05.07 | 13h | Nguyet | Duong Thi Minh | 23.08.1998 | PM | N201803 | 38 |
05.07 | 13h | Nhung | Le Thi | 12.07.1997 | PM | 20156203 | 39 |
05.07 | 13h | Nhu | Nguyen Thi | 06.02.1997 | PM | 20156211 | 40 |
05.07 | 13h | Quan | Nguyen Trong | 04.01.1996 | PM | N192603 | 41 |
05.07 | 13h | Quynh | Pham Thuy | 06.11.1999 | PM | N202547 | 42 |
05.07 | 13h | Tinh | Nguyen Van | 01.01.1995 | PM | 20153813 | 43 |
05.07 | 13h | Thao | Nguyen Phuong | 01.07.1999 | PM | N202080 | 44 |
05.07 | 13h | Thuong | Truong Thi | 07.12.1998 | PM | N202483 | 45 |
05.07 | 13h | Trang | Lai Thi Huyen | 05.01.1999 | PM | N202546 | 46 |
05.07 | 13h | Truong | Vu Quang | 19.12.1997 | PM | 20156737 | 47 |
05.07 | 13h | Van | Nguyen Hai | 24.10.1998 | PM | N202518 | 48 |
05.07 | 13h | Van | Nguyen Thi | 26.05.1998 | PM | N202331 | 49 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)