Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 31/7 & 1, 2/8 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 31/7, 1, 2/8/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, Sở Y tế thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 31/7/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
31.077h20AnhLe Thi Ngoc18.07.2001N2030691
31.077h20BichNguyen Thi Ngoc19.06.1998N2031192
31.077h20DatNguyen Van28.06.1998201609523
31.077h20DucNguyen Cong26.02.1997201510324
31.077h20DuyDao Van12.07.1997201505965
31.077h20DuyetDao The23.09.1998201659126
31.077h20GiangHoang Thi Huong18.01.2000N2030907
31.077h20GiangNguyen Thi29.06.1998201671458
31.077h20HaTa Thu08.05.1999N2031319
31.077h20HaBach Hoang22.03.19982016602610
31.077h20HienNguyen Thi Thu27.07.19972015139511
31.077h20HieuDuong Hoang23.12.19972015129912
31.077h20HoangLuu Dinh03.09.19982016614113
31.077h20HungThieu Quang30.07.19972015188414
31.077h20HuongNguyen Thi Lan05.09.19972016722215
31.077h20HuyTran Xuan05.12.19962014200516
31.077h20HuyenVu Thi02.08.19952013569517
31.077h20KhanhHoang Thi17.03.1998N19371018
31.077h20LamPhan The25.09.19942012053619
31.077h20LinhChu Thi Hoai26.03.1998N19370920
31.077h20TrangPham Thi Ha30.07.2001N20319221
31.077h20LinhHoang Dieu26.12.2002N20306422
31.077h20NamNguyen Chi28.08.19972015256223
31.077h20NgoanVu Duc18.12.19972015267124
31.077h20NgoiPham Van26.06.19972016942225
31.077h20ThaoVu Phuong29.10.2001N20297926
31.0713hHieuPham Thi05.04.1998N20295027
31.0713hHuyenHoang Thi Minh14.07.1998N20307628
31.0713hDatTrinh Huu01.08.1998N20307729
31.0713hDaNguyen Thi My04.03.1998N20307830
31.0713hDATDINH TIEN27.10.1998N20324231
31.0713hBangPham Thanh15.01.1978N20228632
31.0713hLinhNguyen Thi Phuong24.10.1998N20307933
31.0713hLuongHoang Thi26.01.19982016537634
31.0713hLyNguyen Khanh30.10.1998N20266035
31.0713hNganPhan Thi Hang03.11.2001N20308436
31.0713hNgocTran Quy19.09.19942015271237
31.0713hNhanLe Thi Thanh21.10.2001N20312838
31.0713hNhiLe Thi Huong01.01.1999N20313039
31.0713hPhuocTa Van01.09.19952013305940
31.0713hTinhLe Xuan19.07.19952015662241
31.0713hTuanDinh Ngoc08.01.1993N20274242
31.0713hTuanNguyen Anh23.09.1996N20326343
31.0713hTuanNguyen Trong27.03.19952014678144
31.0713hTungNguyen Thanh22.08.1991N20334345
31.0713hTuyenDo Ngoc06.12.19972015416946
31.0713hThaiNgo Duy05.03.2001N20309547
31.0713hThanhDo Hang07.10.19972015332148
31.0713hThanhTruong Thi04.01.2001N20307549
31.0713hThoVi Van29.06.19972015362050
31.0713hTrangLe Ngoc Doan08.01.2000N20321951
31.0713hTrangNguyen Thi Thu23.05.1997N20313252

Danh sách thi ngày 1/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
01.087h20AnNguyen Dinh03.11.19972015022953
01.087h20AnhLe Duc25.08.2001N20304054
01.087h20AnhDuong Tri16.12.19962016940055
01.087h20AnhDang Tuan19.08.1996N20294256
01.087h20AnhPham Thi Ngoc25.12.1998N20235357
01.087h20BaNguyen Thai02.12.19972016940158
01.087h20BaoDuong Danh14.03.2000N20301759
01.087h20BinhNguyen Tien28.12.19982016579660
01.087h20CongNguyen Thanh06.09.1998N20270361
01.087h20DungNguyen Manh19.05.19982016490962
01.087h20DatNguyen Thanh25.06.1998N20292063
01.087h20HangNguyen Thi Thanh23.09.2000N20292764
01.087h20HienLe Xuan08.03.19982016142165
01.087h20HiepNguyen Hoang11.09.19972015143366
01.087h20HiepDuong Van07.11.19972015141667
01.087h20HieuNguyen Minh11.08.19982016610168
01.087h20HieuPham Cong12.07.19982016155969
01.087h20HieuLe Doan20.05.19972015145170
01.087h20HoanDao Minh29.01.19972015148671
01.087h20HoangTran Vu03.06.19942012851872
01.087h20HungPhung Quang24.08.2001N20305673
01.087h20HungNguyen Tuan01.05.19972015180474
01.087h20KhangLe Trong18.05.19952013204275
01.087h20LanNguyen Ngoc19.01.2000N20288876
01.087h20LanNguyen Thi Hoang18.05.1999N20280377
01.087h20LinhNguyen Nhat12.12.1998N20303278
01.087h20LinhChu Khanh13.07.2001N20293279
01.087h20LinhTruong Viet06.07.1995N20289280
01.087h20LongDang Viet13.05.19972015225581
01.087h20LuanLe Van27.06.19982016640282
01.087h20LuatNguyen Van28.01.19962014274483
01.087h20MyPham Thao25.05.1997N20303184
01.087h20NamNguyen Van09.06.19972015258785
01.087h20NgaDo Thuy08.07.1997N20121786
01.087h20NganPhan Thi Kim31.10.1994N20222087
01.087h20NhatDam Van11.02.19972015276388
01.087h20ThanhVu Huu Khanh06.11.2000N20296889
01.087h20ThaoLuong Thi Phuong13.04.19972015344290
01.087h20TrangPham Thuy24.11.2000N20303091
01.087h20TrangNguyen Thi Huong22.02.2001N20294792
01.087h20TrangDo Thi Ha26.04.2001N20269193
01.087h20OanhHo Thi16.11.19982016655994
01.087h20TrangNguyen Thi Huong22.02.2001N20294795
01.0813hPhuongLuong Ba16.04.1968N20065996
01.0813hAnhLe Thi Van01.04.1998N20256997
01.0813hChauDang Thi Minh18.12.2001N20296798
01.0813hGiangTrieu Thi Minh27.08.2000N20300799
01.0813hHangLuyen Thi07.04.1998N203026100
01.0813hHanhBui Thi08.07.1982N203003101
01.0813hHienHoang Thi Thu30.04.2000N203024102
01.0813hHuongPhan Thi Thanh28.11.2000N203012103
01.0813hKieuLe Van05.12.199820166325104
01.0813hLinhTran Phuong08.07.2000N203008105
01.0813hLinhPham Thuy24.12.2001N202969106
01.087h20MinhDoan Ngoc17.02.2001N203051107
01.0813hNganMa Thi Thao26.09.2000N202812108
01.0813hNhungVu Thi15.06.2000N202984109
01.0813hPhucNguyen Toan07.02.2000N203006110
01.0813hPhuongDo Thi Thu12.08.2000N203021111
01.0813hQuanPham Hong26.03.199820166627112
01.0813hQuyenNgo The01.02.199720153085113
01.0813hSinhTran Thi Tuyet29.05.199820163488114
01.0813hSonDo Cong16.04.1999N203033115
01.0813hSonLe Hoang09.05.199720153191116
01.0813hTienNguyen Manh02.01.199620144477117
01.0813hTinhThai Thi Hoa18.03.2001N203093118
01.0813hTuPhan Thi Minh22.04.2000N191659119
01.0813hTuPham Thanh13.03.199720156794120
01.0813hTuanTran Canh19.08.199720154144121
01.0813hTuanNguyen Xuan10.11.199420121061122
01.0813hTungDo Thanh11.11.199720156805123
01.0813hTungKieu Van16.09.199720154237124
01.0813hThaiDo Dinh02.03.199620144012125
01.0813hThaiNguyen Khac01.08.199720153349126
01.0813hThuyTran Thi Thanh20.02.1998N202885127
01.0813hTrangTrinh Thu07.06.2000N203038128
01.0813hTrangLe Ha04.04.2000N203025129
01.0813hTrangDo Thu19.09.2000N203014130
01.0813hTrangPham Thuy08.03.1998N202915131
01.0813hTrangLe Thi Thuy20.12.1997N202908132
01.0813hTrinhLe Thi Viet24.11.1998N203050133
01.0813hTruongBui Van09.07.199720156727134
01.0813hUyenDuong Thi28.12.1995N202971135
01.0813hVietNguyen Tien02.10.1996N203027136

Danh sách thi ngày 2/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
02.087h20AnhNgo Thi Thao08.02.2000N203020137
02.087h20AnhCao Thi Phuong25.10.2000N202923138
02.087h20AnhNguyen Thi Van08.04.199820160172139
02.087h20AnhMa Ngoc14.05.1999N202995140
02.087h20CuongPham Van01.04.199420169902141
02.087h20ChiTo Linh22.06.2000N203019142
02.087h20DungPhan Duc29.12.1992N201685143
02.087h20DuongHoang Thuy30.03.2000N203018144
02.087h20HaiDao Duc15.01.2001N203039145
02.087h20HaiNguyen Ngoc04.10.199820166050146
02.087h20HangNguyen Minh14.11.1999N201671147
02.087h20HeTon Thi Kim26.04.2000N202918148
02.087h20HienNgo Thi03.10.199720151384149
02.087h20HuyNguyen Quang22.06.2001N202983150
02.087h20HuyenDoan Minh06.10.2001N195171151
02.087h20HuyenHoang Thi10.03.2000N202917152
02.087h20HungDuong Cong19.05.2000N202737153
02.087h20KhoaVu Dinh02.05.199720152021154
02.087h20LeTang Van23.12.199720152151155
02.087h20LinhDong Vu Thuy30.08.2000N203054156
02.087h20LinhLe Dieu25.11.1999N202948157
02.087h20LinhNguyen Thi26.06.2000N202896158
02.087h20LinhNguyen Thi Thuy08.03.2000N202894159
02.087h20LongDo Van19.10.1986N202261160
02.087h20LocThai Dinh26.11.199720152310161
02.087h20MinhDo Duc07.11.1999N202910162
02.087h20NhatPham Van02.08.199520189655163
02.087h20PhongDao Duc09.05.199620146548164
02.087h20PhuongBui Van18.02.1999N202798165
02.087h20PhuongNguyen Thi Minh21.04.1999N202797166
02.087h20SuuTrinh Van14.04.199720153253167
02.087h20TaiThai Van09.10.199820166705168
02.087h20TienNgo The20.06.199720153768169
02.087h20ToanChu Van22.10.199720153818170
02.087h20ToanTran Duc10.09.199720153840171
02.087h20ThuNong Hoang25.10.2000N202922172
02.0813hPhuongLuong Ba16.04.1968N200659173
02.087h20ThaoVu Phuong29.10.2001N202979174
02.0813hAnhNgo Thi Mai08.06.2001N202952175
02.0813hAnhTo Minh03.11.1998N202810176
02.0813hChauLe Ngoc Bao25.09.1999N202811177
02.0813hDatDinh Tien28.08.2001N203058178
02.0813hGiangDang Trinh Quynh30.04.2001N202899179
02.0813hHienPhan Thi Thanh15.07.2001N202999180
02.0813hHiepPham Van09.03.199720155605181
02.0813hHoaLe Thi Mai09.01.2001N202951182
02.0813hHoaiNguyen Thanh28.11.2001N203002183
02.0813hHuongNguyen Thu13.10.1998N203005184
02.0813hKhanhNguyen Phi03.08.2001N202669185
02.0813hLoiNgo Quang17.03.1974N200691186
02.0813hNgocNguyen Thi Anh12.06.2001N202998187
02.0813hPhuongLuu Thi Minh27.11.2001N202965188
02.0813hToanTran Van20.03.1999N202909189
02.0813hTuDang Thi Cam06.09.1999N201648190
02.0813hTuanNguyen Ngoc31.12.1996N202825191
02.0813hTuanBui Minh29.05.199720154067192
02.0813hTuyenPham Hong01.01.2000N202933193
02.0813hTuyetNguyen Thi Kim20.11.2001N203000194
02.0813hTuoiPham Thi03.04.2000N202996195
02.0813hThaiNguyen Van08.01.199820166730196
02.0813hThanhNguyen Chau09.10.199820167372197
02.0813hThaoNong Luong04.07.2000N202975198
02.0813hThaoHoang Phuong09.05.2001N202687199
02.0813hThamNguyen Thi Hong11.02.2001N202902200
02.0813hThoLieu Anh02.10.2001N203009201
02.0813hThuDinh Thi26.11.199720156540202
02.0813hThuNguyen Thi Hai24.02.2001N202978203
02.0813hThuongDang Thi Hoai15.05.1998N202955204
02.0813hTrangLe Thi14.06.199820166852205
02.0813hTrinhTran Tuyet18.05.2001N203035206
02.0813hTruongNguyen Dang17.09.199820166895207
02.0813hUyenDo Thu12.10.2001N203034208
02.0813hVuongNguyen Trung10.03.199520134680209

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis