Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 31/7, 1, 2/8/2020 (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi:
- Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi
- Địa điểm thi: Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
Quy định thi:
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, Sở Y tế thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 31/7/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
31.07 | 7h20 | Anh | Le Thi Ngoc | 18.07.2001 | N203069 | 1 |
31.07 | 7h20 | Bich | Nguyen Thi Ngoc | 19.06.1998 | N203119 | 2 |
31.07 | 7h20 | Dat | Nguyen Van | 28.06.1998 | 20160952 | 3 |
31.07 | 7h20 | Duc | Nguyen Cong | 26.02.1997 | 20151032 | 4 |
31.07 | 7h20 | Duy | Dao Van | 12.07.1997 | 20150596 | 5 |
31.07 | 7h20 | Duyet | Dao The | 23.09.1998 | 20165912 | 6 |
31.07 | 7h20 | Giang | Hoang Thi Huong | 18.01.2000 | N203090 | 7 |
31.07 | 7h20 | Giang | Nguyen Thi | 29.06.1998 | 20167145 | 8 |
31.07 | 7h20 | Ha | Ta Thu | 08.05.1999 | N203131 | 9 |
31.07 | 7h20 | Ha | Bach Hoang | 22.03.1998 | 20166026 | 10 |
31.07 | 7h20 | Hien | Nguyen Thi Thu | 27.07.1997 | 20151395 | 11 |
31.07 | 7h20 | Hieu | Duong Hoang | 23.12.1997 | 20151299 | 12 |
31.07 | 7h20 | Hoang | Luu Dinh | 03.09.1998 | 20166141 | 13 |
31.07 | 7h20 | Hung | Thieu Quang | 30.07.1997 | 20151884 | 14 |
31.07 | 7h20 | Huong | Nguyen Thi Lan | 05.09.1997 | 20167222 | 15 |
31.07 | 7h20 | Huy | Tran Xuan | 05.12.1996 | 20142005 | 16 |
31.07 | 7h20 | Huyen | Vu Thi | 02.08.1995 | 20135695 | 17 |
31.07 | 7h20 | Khanh | Hoang Thi | 17.03.1998 | N193710 | 18 |
31.07 | 7h20 | Lam | Phan The | 25.09.1994 | 20120536 | 19 |
31.07 | 7h20 | Linh | Chu Thi Hoai | 26.03.1998 | N193709 | 20 |
31.07 | 7h20 | Trang | Pham Thi Ha | 30.07.2001 | N203192 | 21 |
31.07 | 7h20 | Linh | Hoang Dieu | 26.12.2002 | N203064 | 22 |
31.07 | 7h20 | Nam | Nguyen Chi | 28.08.1997 | 20152562 | 23 |
31.07 | 7h20 | Ngoan | Vu Duc | 18.12.1997 | 20152671 | 24 |
31.07 | 7h20 | Ngoi | Pham Van | 26.06.1997 | 20169422 | 25 |
31.07 | 7h20 | Thao | Vu Phuong | 29.10.2001 | N202979 | 26 |
31.07 | 13h | Hieu | Pham Thi | 05.04.1998 | N202950 | 27 |
31.07 | 13h | Huyen | Hoang Thi Minh | 14.07.1998 | N203076 | 28 |
31.07 | 13h | Dat | Trinh Huu | 01.08.1998 | N203077 | 29 |
31.07 | 13h | Da | Nguyen Thi My | 04.03.1998 | N203078 | 30 |
31.07 | 13h | DAT | DINH TIEN | 27.10.1998 | N203242 | 31 |
31.07 | 13h | Bang | Pham Thanh | 15.01.1978 | N202286 | 32 |
31.07 | 13h | Linh | Nguyen Thi Phuong | 24.10.1998 | N203079 | 33 |
31.07 | 13h | Luong | Hoang Thi | 26.01.1998 | 20165376 | 34 |
31.07 | 13h | Ly | Nguyen Khanh | 30.10.1998 | N202660 | 35 |
31.07 | 13h | Ngan | Phan Thi Hang | 03.11.2001 | N203084 | 36 |
31.07 | 13h | Ngoc | Tran Quy | 19.09.1994 | 20152712 | 37 |
31.07 | 13h | Nhan | Le Thi Thanh | 21.10.2001 | N203128 | 38 |
31.07 | 13h | Nhi | Le Thi Huong | 01.01.1999 | N203130 | 39 |
31.07 | 13h | Phuoc | Ta Van | 01.09.1995 | 20133059 | 40 |
31.07 | 13h | Tinh | Le Xuan | 19.07.1995 | 20156622 | 41 |
31.07 | 13h | Tuan | Dinh Ngoc | 08.01.1993 | N202742 | 42 |
31.07 | 13h | Tuan | Nguyen Anh | 23.09.1996 | N203263 | 43 |
31.07 | 13h | Tuan | Nguyen Trong | 27.03.1995 | 20146781 | 44 |
31.07 | 13h | Tung | Nguyen Thanh | 22.08.1991 | N203343 | 45 |
31.07 | 13h | Tuyen | Do Ngoc | 06.12.1997 | 20154169 | 46 |
31.07 | 13h | Thai | Ngo Duy | 05.03.2001 | N203095 | 47 |
31.07 | 13h | Thanh | Do Hang | 07.10.1997 | 20153321 | 48 |
31.07 | 13h | Thanh | Truong Thi | 04.01.2001 | N203075 | 49 |
31.07 | 13h | Tho | Vi Van | 29.06.1997 | 20153620 | 50 |
31.07 | 13h | Trang | Le Ngoc Doan | 08.01.2000 | N203219 | 51 |
31.07 | 13h | Trang | Nguyen Thi Thu | 23.05.1997 | N203132 | 52 |
Danh sách thi ngày 1/8/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
01.08 | 7h20 | An | Nguyen Dinh | 03.11.1997 | 20150229 | 53 |
01.08 | 7h20 | Anh | Le Duc | 25.08.2001 | N203040 | 54 |
01.08 | 7h20 | Anh | Duong Tri | 16.12.1996 | 20169400 | 55 |
01.08 | 7h20 | Anh | Dang Tuan | 19.08.1996 | N202942 | 56 |
01.08 | 7h20 | Anh | Pham Thi Ngoc | 25.12.1998 | N202353 | 57 |
01.08 | 7h20 | Ba | Nguyen Thai | 02.12.1997 | 20169401 | 58 |
01.08 | 7h20 | Bao | Duong Danh | 14.03.2000 | N203017 | 59 |
01.08 | 7h20 | Binh | Nguyen Tien | 28.12.1998 | 20165796 | 60 |
01.08 | 7h20 | Cong | Nguyen Thanh | 06.09.1998 | N202703 | 61 |
01.08 | 7h20 | Dung | Nguyen Manh | 19.05.1998 | 20164909 | 62 |
01.08 | 7h20 | Dat | Nguyen Thanh | 25.06.1998 | N202920 | 63 |
01.08 | 7h20 | Hang | Nguyen Thi Thanh | 23.09.2000 | N202927 | 64 |
01.08 | 7h20 | Hien | Le Xuan | 08.03.1998 | 20161421 | 65 |
01.08 | 7h20 | Hiep | Nguyen Hoang | 11.09.1997 | 20151433 | 66 |
01.08 | 7h20 | Hiep | Duong Van | 07.11.1997 | 20151416 | 67 |
01.08 | 7h20 | Hieu | Nguyen Minh | 11.08.1998 | 20166101 | 68 |
01.08 | 7h20 | Hieu | Pham Cong | 12.07.1998 | 20161559 | 69 |
01.08 | 7h20 | Hieu | Le Doan | 20.05.1997 | 20151451 | 70 |
01.08 | 7h20 | Hoan | Dao Minh | 29.01.1997 | 20151486 | 71 |
01.08 | 7h20 | Hoang | Tran Vu | 03.06.1994 | 20128518 | 72 |
01.08 | 7h20 | Hung | Phung Quang | 24.08.2001 | N203056 | 73 |
01.08 | 7h20 | Hung | Nguyen Tuan | 01.05.1997 | 20151804 | 74 |
01.08 | 7h20 | Khang | Le Trong | 18.05.1995 | 20132042 | 75 |
01.08 | 7h20 | Lan | Nguyen Ngoc | 19.01.2000 | N202888 | 76 |
01.08 | 7h20 | Lan | Nguyen Thi Hoang | 18.05.1999 | N202803 | 77 |
01.08 | 7h20 | Linh | Nguyen Nhat | 12.12.1998 | N203032 | 78 |
01.08 | 7h20 | Linh | Chu Khanh | 13.07.2001 | N202932 | 79 |
01.08 | 7h20 | Linh | Truong Viet | 06.07.1995 | N202892 | 80 |
01.08 | 7h20 | Long | Dang Viet | 13.05.1997 | 20152255 | 81 |
01.08 | 7h20 | Luan | Le Van | 27.06.1998 | 20166402 | 82 |
01.08 | 7h20 | Luat | Nguyen Van | 28.01.1996 | 20142744 | 83 |
01.08 | 7h20 | My | Pham Thao | 25.05.1997 | N203031 | 84 |
01.08 | 7h20 | Nam | Nguyen Van | 09.06.1997 | 20152587 | 85 |
01.08 | 7h20 | Nga | Do Thuy | 08.07.1997 | N201217 | 86 |
01.08 | 7h20 | Ngan | Phan Thi Kim | 31.10.1994 | N202220 | 87 |
01.08 | 7h20 | Nhat | Dam Van | 11.02.1997 | 20152763 | 88 |
01.08 | 7h20 | Thanh | Vu Huu Khanh | 06.11.2000 | N202968 | 89 |
01.08 | 7h20 | Thao | Luong Thi Phuong | 13.04.1997 | 20153442 | 90 |
01.08 | 7h20 | Trang | Pham Thuy | 24.11.2000 | N203030 | 91 |
01.08 | 7h20 | Trang | Nguyen Thi Huong | 22.02.2001 | N202947 | 92 |
01.08 | 7h20 | Trang | Do Thi Ha | 26.04.2001 | N202691 | 93 |
01.08 | 7h20 | Oanh | Ho Thi | 16.11.1998 | 20166559 | 94 |
01.08 | 7h20 | Trang | Nguyen Thi Huong | 22.02.2001 | N202947 | 95 |
01.08 | 13h | Phuong | Luong Ba | 16.04.1968 | N200659 | 96 |
01.08 | 13h | Anh | Le Thi Van | 01.04.1998 | N202569 | 97 |
01.08 | 13h | Chau | Dang Thi Minh | 18.12.2001 | N202967 | 98 |
01.08 | 13h | Giang | Trieu Thi Minh | 27.08.2000 | N203007 | 99 |
01.08 | 13h | Hang | Luyen Thi | 07.04.1998 | N203026 | 100 |
01.08 | 13h | Hanh | Bui Thi | 08.07.1982 | N203003 | 101 |
01.08 | 13h | Hien | Hoang Thi Thu | 30.04.2000 | N203024 | 102 |
01.08 | 13h | Huong | Phan Thi Thanh | 28.11.2000 | N203012 | 103 |
01.08 | 13h | Kieu | Le Van | 05.12.1998 | 20166325 | 104 |
01.08 | 13h | Linh | Tran Phuong | 08.07.2000 | N203008 | 105 |
01.08 | 13h | Linh | Pham Thuy | 24.12.2001 | N202969 | 106 |
01.08 | 7h20 | Minh | Doan Ngoc | 17.02.2001 | N203051 | 107 |
01.08 | 13h | Ngan | Ma Thi Thao | 26.09.2000 | N202812 | 108 |
01.08 | 13h | Nhung | Vu Thi | 15.06.2000 | N202984 | 109 |
01.08 | 13h | Phuc | Nguyen Toan | 07.02.2000 | N203006 | 110 |
01.08 | 13h | Phuong | Do Thi Thu | 12.08.2000 | N203021 | 111 |
01.08 | 13h | Quan | Pham Hong | 26.03.1998 | 20166627 | 112 |
01.08 | 13h | Quyen | Ngo The | 01.02.1997 | 20153085 | 113 |
01.08 | 13h | Sinh | Tran Thi Tuyet | 29.05.1998 | 20163488 | 114 |
01.08 | 13h | Son | Do Cong | 16.04.1999 | N203033 | 115 |
01.08 | 13h | Son | Le Hoang | 09.05.1997 | 20153191 | 116 |
01.08 | 13h | Tien | Nguyen Manh | 02.01.1996 | 20144477 | 117 |
01.08 | 13h | Tinh | Thai Thi Hoa | 18.03.2001 | N203093 | 118 |
01.08 | 13h | Tu | Phan Thi Minh | 22.04.2000 | N191659 | 119 |
01.08 | 13h | Tu | Pham Thanh | 13.03.1997 | 20156794 | 120 |
01.08 | 13h | Tuan | Tran Canh | 19.08.1997 | 20154144 | 121 |
01.08 | 13h | Tuan | Nguyen Xuan | 10.11.1994 | 20121061 | 122 |
01.08 | 13h | Tung | Do Thanh | 11.11.1997 | 20156805 | 123 |
01.08 | 13h | Tung | Kieu Van | 16.09.1997 | 20154237 | 124 |
01.08 | 13h | Thai | Do Dinh | 02.03.1996 | 20144012 | 125 |
01.08 | 13h | Thai | Nguyen Khac | 01.08.1997 | 20153349 | 126 |
01.08 | 13h | Thuy | Tran Thi Thanh | 20.02.1998 | N202885 | 127 |
01.08 | 13h | Trang | Trinh Thu | 07.06.2000 | N203038 | 128 |
01.08 | 13h | Trang | Le Ha | 04.04.2000 | N203025 | 129 |
01.08 | 13h | Trang | Do Thu | 19.09.2000 | N203014 | 130 |
01.08 | 13h | Trang | Pham Thuy | 08.03.1998 | N202915 | 131 |
01.08 | 13h | Trang | Le Thi Thuy | 20.12.1997 | N202908 | 132 |
01.08 | 13h | Trinh | Le Thi Viet | 24.11.1998 | N203050 | 133 |
01.08 | 13h | Truong | Bui Van | 09.07.1997 | 20156727 | 134 |
01.08 | 13h | Uyen | Duong Thi | 28.12.1995 | N202971 | 135 |
01.08 | 13h | Viet | Nguyen Tien | 02.10.1996 | N203027 | 136 |
Danh sách thi ngày 2/8/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
02.08 | 7h20 | Anh | Ngo Thi Thao | 08.02.2000 | N203020 | 137 |
02.08 | 7h20 | Anh | Cao Thi Phuong | 25.10.2000 | N202923 | 138 |
02.08 | 7h20 | Anh | Nguyen Thi Van | 08.04.1998 | 20160172 | 139 |
02.08 | 7h20 | Anh | Ma Ngoc | 14.05.1999 | N202995 | 140 |
02.08 | 7h20 | Cuong | Pham Van | 01.04.1994 | 20169902 | 141 |
02.08 | 7h20 | Chi | To Linh | 22.06.2000 | N203019 | 142 |
02.08 | 7h20 | Dung | Phan Duc | 29.12.1992 | N201685 | 143 |
02.08 | 7h20 | Duong | Hoang Thuy | 30.03.2000 | N203018 | 144 |
02.08 | 7h20 | Hai | Dao Duc | 15.01.2001 | N203039 | 145 |
02.08 | 7h20 | Hai | Nguyen Ngoc | 04.10.1998 | 20166050 | 146 |
02.08 | 7h20 | Hang | Nguyen Minh | 14.11.1999 | N201671 | 147 |
02.08 | 7h20 | He | Ton Thi Kim | 26.04.2000 | N202918 | 148 |
02.08 | 7h20 | Hien | Ngo Thi | 03.10.1997 | 20151384 | 149 |
02.08 | 7h20 | Huy | Nguyen Quang | 22.06.2001 | N202983 | 150 |
02.08 | 7h20 | Huyen | Doan Minh | 06.10.2001 | N195171 | 151 |
02.08 | 7h20 | Huyen | Hoang Thi | 10.03.2000 | N202917 | 152 |
02.08 | 7h20 | Hung | Duong Cong | 19.05.2000 | N202737 | 153 |
02.08 | 7h20 | Khoa | Vu Dinh | 02.05.1997 | 20152021 | 154 |
02.08 | 7h20 | Le | Tang Van | 23.12.1997 | 20152151 | 155 |
02.08 | 7h20 | Linh | Dong Vu Thuy | 30.08.2000 | N203054 | 156 |
02.08 | 7h20 | Linh | Le Dieu | 25.11.1999 | N202948 | 157 |
02.08 | 7h20 | Linh | Nguyen Thi | 26.06.2000 | N202896 | 158 |
02.08 | 7h20 | Linh | Nguyen Thi Thuy | 08.03.2000 | N202894 | 159 |
02.08 | 7h20 | Long | Do Van | 19.10.1986 | N202261 | 160 |
02.08 | 7h20 | Loc | Thai Dinh | 26.11.1997 | 20152310 | 161 |
02.08 | 7h20 | Minh | Do Duc | 07.11.1999 | N202910 | 162 |
02.08 | 7h20 | Nhat | Pham Van | 02.08.1995 | 20189655 | 163 |
02.08 | 7h20 | Phong | Dao Duc | 09.05.1996 | 20146548 | 164 |
02.08 | 7h20 | Phuong | Bui Van | 18.02.1999 | N202798 | 165 |
02.08 | 7h20 | Phuong | Nguyen Thi Minh | 21.04.1999 | N202797 | 166 |
02.08 | 7h20 | Suu | Trinh Van | 14.04.1997 | 20153253 | 167 |
02.08 | 7h20 | Tai | Thai Van | 09.10.1998 | 20166705 | 168 |
02.08 | 7h20 | Tien | Ngo The | 20.06.1997 | 20153768 | 169 |
02.08 | 7h20 | Toan | Chu Van | 22.10.1997 | 20153818 | 170 |
02.08 | 7h20 | Toan | Tran Duc | 10.09.1997 | 20153840 | 171 |
02.08 | 7h20 | Thu | Nong Hoang | 25.10.2000 | N202922 | 172 |
02.08 | 13h | Phuong | Luong Ba | 16.04.1968 | N200659 | 173 |
02.08 | 7h20 | Thao | Vu Phuong | 29.10.2001 | N202979 | 174 |
02.08 | 13h | Anh | Ngo Thi Mai | 08.06.2001 | N202952 | 175 |
02.08 | 13h | Anh | To Minh | 03.11.1998 | N202810 | 176 |
02.08 | 13h | Chau | Le Ngoc Bao | 25.09.1999 | N202811 | 177 |
02.08 | 13h | Dat | Dinh Tien | 28.08.2001 | N203058 | 178 |
02.08 | 13h | Giang | Dang Trinh Quynh | 30.04.2001 | N202899 | 179 |
02.08 | 13h | Hien | Phan Thi Thanh | 15.07.2001 | N202999 | 180 |
02.08 | 13h | Hiep | Pham Van | 09.03.1997 | 20155605 | 181 |
02.08 | 13h | Hoa | Le Thi Mai | 09.01.2001 | N202951 | 182 |
02.08 | 13h | Hoai | Nguyen Thanh | 28.11.2001 | N203002 | 183 |
02.08 | 13h | Huong | Nguyen Thu | 13.10.1998 | N203005 | 184 |
02.08 | 13h | Khanh | Nguyen Phi | 03.08.2001 | N202669 | 185 |
02.08 | 13h | Loi | Ngo Quang | 17.03.1974 | N200691 | 186 |
02.08 | 13h | Ngoc | Nguyen Thi Anh | 12.06.2001 | N202998 | 187 |
02.08 | 13h | Phuong | Luu Thi Minh | 27.11.2001 | N202965 | 188 |
02.08 | 13h | Toan | Tran Van | 20.03.1999 | N202909 | 189 |
02.08 | 13h | Tu | Dang Thi Cam | 06.09.1999 | N201648 | 190 |
02.08 | 13h | Tuan | Nguyen Ngoc | 31.12.1996 | N202825 | 191 |
02.08 | 13h | Tuan | Bui Minh | 29.05.1997 | 20154067 | 192 |
02.08 | 13h | Tuyen | Pham Hong | 01.01.2000 | N202933 | 193 |
02.08 | 13h | Tuyet | Nguyen Thi Kim | 20.11.2001 | N203000 | 194 |
02.08 | 13h | Tuoi | Pham Thi | 03.04.2000 | N202996 | 195 |
02.08 | 13h | Thai | Nguyen Van | 08.01.1998 | 20166730 | 196 |
02.08 | 13h | Thanh | Nguyen Chau | 09.10.1998 | 20167372 | 197 |
02.08 | 13h | Thao | Nong Luong | 04.07.2000 | N202975 | 198 |
02.08 | 13h | Thao | Hoang Phuong | 09.05.2001 | N202687 | 199 |
02.08 | 13h | Tham | Nguyen Thi Hong | 11.02.2001 | N202902 | 200 |
02.08 | 13h | Tho | Lieu Anh | 02.10.2001 | N203009 | 201 |
02.08 | 13h | Thu | Dinh Thi | 26.11.1997 | 20156540 | 202 |
02.08 | 13h | Thu | Nguyen Thi Hai | 24.02.2001 | N202978 | 203 |
02.08 | 13h | Thuong | Dang Thi Hoai | 15.05.1998 | N202955 | 204 |
02.08 | 13h | Trang | Le Thi | 14.06.1998 | 20166852 | 205 |
02.08 | 13h | Trinh | Tran Tuyet | 18.05.2001 | N203035 | 206 |
02.08 | 13h | Truong | Nguyen Dang | 17.09.1998 | 20166895 | 207 |
02.08 | 13h | Uyen | Do Thu | 12.10.2001 | N203034 | 208 |
02.08 | 13h | Vuong | Nguyen Trung | 10.03.1995 | 20134680 | 209 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)