Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 3, 4/10/2020 (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi:
- Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi
- Địa điểm thi: Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
Quy định thi:
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 3/10/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03.10 | 13h15 | An | Hoang Manh | 20.12.1997 | PM | 20160007 | 1 |
03.10 | 13h15 | Anh | Do Thi Quynh | 30.06.1999 | PM | N204343 | 2 |
03.10 | 13h15 | Anh | Vo Thi Nguyet | 01.07.1998 | PM | N206030 | 3 |
03.10 | 13h15 | Anh | Tran Thi Kieu | 19.02.1999 | PM | N205957 | 4 |
03.10 | 13h15 | Bay | Nguyen Ngoc | 26.02.1996 | PM | 20155114 | 5 |
03.10 | 13h15 | Duong | Ly Van | 01.02.1998 | PM | 20165914 | 6 |
03.10 | 13h15 | Dat | Le Tien | 05.10.1998 | PM | N206119 | 7 |
03.10 | 13h15 | Ha | Ta Thu | 08.05.1999 | PM | N203131 | 8 |
03.10 | 13h15 | Hanh | Bui Thi | 08.07.1982 | PM | N203003 | 9 |
03.10 | 13h15 | Hiep | Pham Thanh | 29.07.1998 | PM | 20161453 | 10 |
03.10 | 13h15 | Hoa | Luong Duc | 06.02.1997 | PM | 20151595 | 11 |
03.10 | 13h15 | Hoan | Le Bat | 27.11.1997 | PM | 20151470 | 12 |
03.10 | 13h15 | Hong | Vu Thi | 08.02.1997 | PM | 20167200 | 13 |
03.10 | 13h15 | Huyen | Nguyen Ngoc | 16.07.1998 | PM | 20166205 | 14 |
03.10 | 13h15 | Huong | Nguyen Thi Thanh | 28.12.1997 | PM | N205942 | 15 |
03.10 | 13h15 | Khoa | Nguyen Ngoc | 24.01.1997 | PM | 20152016 | 16 |
03.10 | 13h15 | Khoa | Tran Dang | 10.03.1997 | PM | 20152020 | 17 |
03.10 | 13h15 | Linh | Nguyen Thi Khanh | 02.02.1998 | PM | N206077 | 18 |
03.10 | 13h15 | Linh | Nguyen Thi Mai | 29.09.1999 | PM | N205937 | 19 |
03.10 | 13h15 | Luong | Tran Xuan | 02.05.1995 | PM | 20132463 | 20 |
03.10 | 13h15 | Nam | Lai Duc | 05.12.1997 | PM | 20152545 | 21 |
03.10 | 13h15 | Nam | Tran Van | 13.08.1997 | PM | 20156113 | 22 |
03.10 | 13h15 | Nguyet | Phan Thi | 15.10.1998 | PM | N206074 | 23 |
03.10 | 13h15 | Oanh | Tran Thi Ngoc | 06.10.1997 | PM | N205185 | 24 |
03.10 | 13h15 | Quan | Dinh Van | 07.10.1999 | PM | N205480 | 25 |
03.10 | 13h15 | Son | Nguyen Duy | 07.03.1996 | PM | N204134 | 26 |
03.10 | 13h15 | Tiep | Cao Duy | 24.06.1996 | PM | 20156615 | 27 |
03.10 | 13h15 | Tu | Duong Thi Thanh | 25.12.1998 | PM | N206065 | 28 |
03.10 | 13h15 | Tuong | Pham Van | 11.11.1994 | PM | 20156831 | 29 |
03.10 | 13h15 | Thao | Nguyen Thi | 30.04.2001 | PM | N206055 | 30 |
03.10 | 13h15 | Thuy | Nguyen Thi | 05.05.1998 | PM | N205460 | 31 |
03.10 | 13h15 | Thuy | Pham Thi | 28.11.1998 | PM | N206029 | 32 |
03.10 | 13h15 | Trang | Nguyen Thu | 25.04.1999 | PM | N205944 | 33 |
03.10 | 13h15 | Viet | Bui Van | 22.10.1995 | PM | N206076 | 34 |
03.10 | 13h15 | Vinh | Cao Ngoc | 26.09.1999 | PM | N205479 | 35 |
Danh sách thi ngày 4/10/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | DOB | Shift | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04.10 | 7h15 | Anh | Ninh Thao | 08.07.1996 | AM | N202802 | 36 |
04.10 | 7h15 | Anh | Tran Quynh | 20.01.1999 | AM | N206115 | 37 |
04.10 | 7h15 | Chien | Nguyen Viet | 06.07.1998 | AM | N205844 | 38 |
04.10 | 7h15 | Dung | Phan Thi Thuy | 20.12.1999 | AM | N206106 | 39 |
04.10 | 7h15 | Dung | Phan Duc | 29.12.1992 | AM | N201685 | 40 |
04.10 | 7h15 | Dung | Do Tien | 23.08.1999 | AM | 20174558 | 41 |
04.10 | 7h15 | Dung | Nguyen Huu | 22.08.1997 | AM | N205929 | 42 |
04.10 | 7h15 | Duyen | Nguyen Thi Phuong | 23.10.2000 | AM | N206062 | 43 |
04.10 | 7h15 | Duc | Phan Van | 26.02.1996 | AM | 20159618 | 44 |
04.10 | 7h15 | Duc | Hoang Anh | 18.04.1997 | AM | 20151003 | 45 |
04.10 | 7h15 | Giang | Nguyen Xuan Truong | 19.04.1999 | AM | N205830 | 46 |
04.10 | 7h15 | Hang | Le Thi Minh | 19.03.1998 | AM | N206044 | 47 |
04.10 | 7h15 | Hiep | Nguyen Dinh | 15.02.1997 | AM | 20151429 | 48 |
04.10 | 7h15 | Hiep | Ngo Hao | 24.05.1996 | AM | 20146285 | 49 |
04.10 | 7h15 | Hieu | Bui Thi Minh | 09.09.1999 | AM | N205930 | 50 |
04.10 | 7h15 | Hoa | Nguyen Thi | 17.05.1997 | AM | 20151461 | 51 |
04.10 | 7h15 | Hoang | Dinh Huy | 11.06.1998 | AM | N206080 | 52 |
04.10 | 7h15 | Huy | Hoang Xuan | 18.12.1997 | AM | 20151659 | 53 |
04.10 | 7h15 | Huy | Tran Quoc | 14.03.1998 | AM | 20161866 | 54 |
04.10 | 7h15 | Huong | Chu Thi Thu | 24.02.1999 | AM | N205943 | 55 |
04.10 | 7h15 | Linh | Duong Qui | 16.08.1999 | AM | 20170802 | 56 |
04.10 | 7h15 | Linh | Nguyen Thi Phuong | 28.11.1998 | AM | N205945 | 57 |
04.10 | 7h15 | Linh | Tran Khanh | 27.08.2002 | AM | N205924 | 58 |
04.10 | 7h15 | Ni | Pham Thi | 24.04.1999 | AM | 20175053 | 59 |
04.10 | 7h15 | Ngoc | Nguyen Thi Hong | 05.02.1999 | AM | N205970 | 60 |
04.10 | 7h15 | Quang | Le Van | 11.11.1997 | AM | 20156314 | 61 |
04.10 | 7h15 | Quynh | Nguyen Thi | 24.04.1999 | AM | 20175124 | 62 |
04.10 | 7h15 | Phan | Nguyen Vi | 14.03.1995 | AM | 20143394 | 63 |
04.10 | 7h15 | Tien | Ha Van | 19.02.1999 | AM | N204846 | 64 |
04.10 | 7h15 | Uyen | Hoang Thi To | 04.04.1999 | AM | N206072 | 65 |
04.10 | 13h15 | An | Cao Thuy | 15.01.2001 | PM | N205972 | 66 |
04.10 | 13h15 | Anh | Do Thi Hoang | 30.06.1999 | PM | N204342 | 67 |
04.10 | 13h15 | Duong | Le Tung | 13.12.1999 | PM | N206057 | 68 |
04.10 | 13h15 | Duc | Tran Ngoc | 05.05.1996 | PM | 20141194 | 69 |
04.10 | 13h15 | Ha | Nguyen Viet | 07.06.1989 | PM | N206026 | 70 |
04.10 | 13h15 | Ha | Pham Thi Thanh | 04.08.1997 | PM | N204979 | 71 |
04.10 | 13h15 | Hien | Nguyen Thi | 30.10.1998 | PM | N205882 | 72 |
04.10 | 13h15 | Hoanh | Cao Tran Dinh | 23.10.1995 | PM | 20151582 | 73 |
04.10 | 13h15 | Huyen | Pham Thi | 28.09.1998 | PM | N206118 | 74 |
04.10 | 13h15 | Huyen | Hoang Thi Ngoc | 18.05.1998 | PM | 20165259 | 75 |
04.10 | 13h15 | Khai | Linh Duc | 29.10.1998 | PM | N203013 | 76 |
04.10 | 13h15 | Linh | Nguyen Thi | 07.11.1998 | PM | N205940 | 77 |
04.10 | 13h15 | My | Nguyen Thi | 11.12.1999 | PM | N206116 | 78 |
04.10 | 13h15 | Oanh | Ha Thi | 08.12.1998 | PM | N206058 | 79 |
04.10 | 13h15 | Phuong | Nguyen Thi | 25.04.1997 | PM | N205971 | 80 |
04.10 | 13h15 | Phuong | Pham Vu Anh | 18.10.1998 | PM | N205941 | 81 |
04.10 | 13h15 | Quynh | Le Thi Nhu | 18.03.1998 | PM | 20164970 | 82 |
04.10 | 13h15 | Son | Pham Xuan | 29.03.1998 | PM | 20163565 | 83 |
04.10 | 13h15 | Tai | Vu Duc | 16.01.1996 | PM | 20143928 | 84 |
04.10 | 13h15 | Tien | Vu Thi Thuy | 28.07.2000 | PM | N206043 | 85 |
04.10 | 13h15 | Tuyet | Tran Thi | 30.01.1999 | PM | 20175339 | 86 |
04.10 | 13h15 | Thao | Pham Thanh | 18.11.1999 | PM | N206063 | 87 |
04.10 | 13h15 | Thoa | Ngo Thi | 16.03.1998 | PM | N206045 | 88 |
04.10 | 13h15 | Thu | Do Viet | 27.07.1998 | PM | 20163937 | 89 |
04.10 | 13h15 | Thuy | Hoang Thanh | 13.05.2000 | PM | N195242 | 90 |
04.10 | 13h15 | Trung | Do Le | 28.11.1998 | PM | 20164237 | 91 |
04.10 | 13h15 | Yen | Nguyen Thi | 27.01.1999 | PM | N206061 | 92 |
04.10 | 13h15 | Yen | Nguyen Thi Hai | 26.08.1998 | PM | N205845 | 93 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)
Thông tin tham khảo