Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 24, 25/10 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 24, 25/10/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 24/10/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
24.107h20AnKhuat Mai15.05.1991AMN2067021
24.107h20AnhPham Thi Ngoc02.10.1995AMN2068322
24.107h20AYSOAYAO CRESENCIO JR.27.06.1989AMN2068343
24.107h20BoezioJessica Laura26.09.1990AMN2067744
24.107h20ChienTran Xuan04.12.1994AM201241575
24.107h20DuyTrinh Ba26.10.1998AMN2067706
24.107h20FynnAudiodatus Larnial24.03.1993AMN2067997
24.107h20GamTran Hong02.09.1986AMN2067628
24.107h20GhiNguyen Thi Me25.07.1999AMN2037729
24.107h20GornaZuzanna Helena23.12.1994AMN20684510
24.107h20HaTa Thu08.05.1999AMN20313111
24.107h20HoaiVu Thi Thu09.04.1999AMN20658212
24.107h20HoangPhan Viet24.02.2000AMN20670413
24.107h20HoangDo Minh30.07.1999AM2017256914
24.107h20HungThieu Quang30.07.1997AM2015188415
24.107h20HuyenPham Ngoc Khanh21.10.1999AM2017479016
24.107h20LanPham Thi Phuong28.07.1987AMN20683317
24.107h20LinhLe Thi22.07.2001AMN20672618
24.107h20LinhPham Dieu23.02.1999AMN20646519
24.107h20LongNguyen Thanh07.04.1997AM2020953820
24.107h20MyVu Thi Hoan09.06.2000AMN20680921
24.107h20NamMai Ngoc07.06.1994AMN20679622
24.107h20NgaLe Thi29.10.1999AMN20417323
24.107h20NganBui Thi06.06.1998AMN20475124
24.107h20NgocNguyen Bich22.01.1996AMN20671325
24.107h20NgocBui Thi Hong30.05.1997AMN20586126
24.107h20PhongTran Duc13.12.1998AMN20681327
24.107h20RomeroTimi Kara A.17.03.1987AMN20680828
24.107h20TaiVu Duc16.01.1996AM2014392829
24.107h20TaiVu Duc21.08.1997AM2015327630
24.107h20TamHoang Thi20.10.2000AMN20659631
24.107h20TienBui Duy29.11.1999AM2017284832
24.107h20TuanBui Viet10.10.1999AMN20672233
24.107h20ThangNguyen Van22.09.1995AM2013369134
24.107h20ThaoTo Phuong21.08.1998AMN20586935
24.107h20ThaoNguyen Thi Phuong10.09.1999AMN20420236
24.107h20ThienLe Ba21.05.1998AM2016388937
24.107h20ThuyTrinh Le Thu23.02.2000AMN20683838
24.107h20TrangBui Thi Huyen13.03.1999AMN20679739
24.107h20TrongHoang Van24.06.1996AMN20655940
24.1013hAnhNguyen Thi Lan01.01.2000PMN20525541
24.1013hBichPham Thi Ngoc04.02.2000PMN20673742
24.1013hCuongNguyen Manh04.01.1996PM2014053143
24.1013hDharampalShania25.10.1996PMN20666144
24.1013hDucBui Viet30.08.1998PM2016512845
24.1013hGiangMai Thu20.11.1999PMN20683946
24.1013hHaiPham Minh14.07.1997PM2015121847
24.1013hHangHoang Le15.10.1976PMN20681848
24.1013hHangBui Thi Thu17.06.1998PMN20606049
24.1013hHoaiNguyen Thi18.02.2000PMN20484550
24.1013hHoaiNguyen Thi05.09.1998PMN20605951
24.1013hHoangNguyen Duong17.10.1996PM2015962752
24.1013hHungNguyen Manh23.07.2000PM2018489153
24.1013hLinhDo Thi Phuong14.03.2000PMN20484754
24.1013hLinhNguyen Thuy27.11.1998PM2016726155
24.1013hMinhBui Ta11.06.1995PM2013256956
24.1013hNaChe Duong My21.08.2001PMN20681157
24.1013hNamLe Van16.07.1996PM2014302958
24.1013hNganNguyen Thi05.08.1996PMN20668459
24.1013hNhiPham Hien11.11.2001PMN20684060
24.1013hPatonLorentz Tabitha Jane Bridgit11.12.1990PMN20681461
24.1013hQuangVu Duy05.01.1998PM2016333162
24.1013hRequentelFedelino Cecilio JR.16.08.1973PMN20680363
24.1013hTinPhan Bao05.10.2001PMN20681064
24.1013hTungNguyen Thanh24.06.1998PMN20679465
24.1013hThaoMa Thi15.10.1999PM2017051766
24.1013hThiepLe Thi Hong23.06.1998PMN20664967
24.1013hThuTran Thi19.03.1974PMN20685268
24.1013hThuyNguyen Thi11.08.1995PMN19269269
24.1013hTrangNguyen Hoang Linh07.12.2000PMN19260770
24.1013hTrangTo Thi Quynh03.08.1998PMN20614571
24.1013hTrinhDinh Thi Kieu29.04.1997PMN20656172
24.1013hUyenPham To07.04.1998PMN20681973
24.1013hWYKPIETER LOUIS VAN30.01.1995PMN20685374
24.1013hXinhNguyen Thi18.07.1995PM2013469075
24.1013hXuanHoang Thi29.05.1982PMN20677276

Danh sách thi ngày 25/10/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
25.107h20AnhPhan Quynh22.02.1999AMN20670977
25.107h20AnhPham Tuan18.10.1998AM2016022478
25.107h20AnhVo Van Tien06.12.1998AM2016577179
25.107h20BinhNguyen Duc19.05.1997AM2015513480
25.107h20CuongBui Van18.07.1999AMN20650181
25.107h20ChiMai Minh17.03.2000AMN20684982
25.107h20ChiTa Thi Hue30.09.1999AMN20669583
25.107h20DatLe Quy28.12.1999AMN20670084
25.107h20DiepMai Thi Huyen04.02.2000AMN20634385
25.107h20DungNgo Tri11.07.1998AM2016066986
25.107h20DungPham Nhu18.04.1998AMN20670587
25.107h20DungNguyen Huu22.08.1997AMN20592988
25.107h20DungVu Thi Kim16.09.1999AMN20631589
25.107h20DuongTran Thai23.10.1999AMN20668590
25.107h20DuongCao Thuy10.10.2000AMN20644591
25.107h20DuyVu Cong03.08.1999AMN20656392
25.107h20DuyenNguyen Thi My22.12.1998AMN20617093
25.107h20HangNguyen Thi Viet22.03.1999AMN20638694
25.107h20HauNguyen Thi10.06.1999AMN20652895
25.107h20HienPham Thi Thu02.11.1999AMN20664396
25.107h20HieuLe Tran30.05.1999AMN20654197
25.107h20HieuLe Quang13.03.1999AMN20654098
25.107h20HieuNguyen Trung23.08.1999AMN20634099
25.107h20HieuTran Thi14.12.1999AMN206196100
25.107h20HoangNguyen Van10.12.1997AMN206777101
25.107h20HuongVu Mai29.11.1999AMN206201102
25.107h20HuongVu Thi25.11.1999AMN206198103
25.107h20HuyenQuan Thi20.02.1996AMN206773104
25.107h20HuyenNguyen Thi12.11.1998AMN206166105
25.107h20LamNguyen Thanh19.09.2000AMN206694106
25.107h20LanPham Thi Ngoc11.04.2000AMN206447107
25.107h20MinhTran Quang27.05.1999AM20175761108
25.107h20MoVu Thi27.02.1999AMN206671109
25.107h20MyPham Thi Viet04.05.2000AMN206342110
25.107h20NamNguyen Van03.06.1998AMN206164111
25.107h20NguyetNguyen Thi Anh28.11.1998AMN205203112
25.107h20ThaoTran Thi Phuong30.12.1999AMN205538113
25.107h20ThuyNguyen Thi Minh30.09.2000AMN206339114
25.107h20UyenTong Thi02.07.1999AMN206500115
25.107h20VanNguyen Hoai18.08.1999AMN206314116
25.1013hChamPhan Thi06.01.1999PMN206458117
25.1013hDungPhan Thi Thuy20.12.1999PMN206106118
25.1013hHauLe Thi Hai17.03.1998PMN206027119
25.1013hHoaiPham Thu30.08.1998PMN206025120
25.1013hHuyenChu Thi19.01.2000PMN203124121
25.1013hKienNguyen Trung01.01.1999PM20175742122
25.1013hKhanhLe Ngoc25.12.1999PMN206763123
25.1013hLanhLuu Thi28.11.1998PMN206639124
25.1013hLinhNgo Tuyet30.09.2000PMN206573125
25.1013hMaiPhan Thi Tuyet04.02.1999PMN206390126
25.1013hNgocNguyen Thi Bao04.01.1999PMN206644127
25.1013hNgocLe Nhu15.12.2000PMN206446128
25.1013hNgocPhan Thuy26.08.2000PMN203137129
25.1013hNhungPhan Thi20.01.1999PM20175051130
25.1013hPhongPhung Xuan26.01.1996PM20143433131
25.1013hQuynhTrinh Nhu04.04.1998PMN206679132
25.1013hSinhNguyen Hong07.09.1997PMN206678133
25.1013hTaiPham Dai09.06.1998PM20163601134
25.1013hTiepCao Duy24.06.1996PM20156615135
25.1013hTinhLe Van22.11.1995PM20144511136
25.1013hTuanChe Nguyen09.11.2000PMN206332137
25.1013hTungNguyen Thanh03.10.1998PM20164538138
25.1013hTungLa Xuan31.10.1999PM20175827139
25.1013hTuyenTrinh Xuan28.03.1999PMN206711140
25.1013hThanhPham Thi24.02.1999PMN206075141
25.1013hThuanNguyen Dinh02.02.1997PM20163949142
25.1013hThuyNguyen Thu20.01.1999PMN206654143
25.1013hThuyPham Ngoc28.12.1997PMN205849144
25.1013hThuyNguyen Thi Thu19.06.1999PMN206522145
25.1013hThuyDong Thi Thanh10.02.2001PMN206180146
25.1013hTrangNguyen Thi Thu16.08.1998PMN206703147
25.1013hTrangNguyen Le Hai14.06.1999PMN206399148
25.1013hTrangDuong Thi24.08.1998PM20164142149
25.1013hTrieuDong Van12.08.1992PM20146728150
25.1013hTruongNguyen Huu26.04.1995PM20164281151
25.1013hVinhVu Quang20.08.1999PMN206692152
25.1013hVuLe Quang22.06.1998PM20164709153
25.1013hYenDoan Thi Hai20.07.1999PMN206701154
25.1013hYenDo Thi Hai11.11.1999PMN206530155
25.1013hYenDinh Thi Bao24.07.1999PM20175835156

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis