Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 21, 22, 23/8 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 21, 22, 23/8/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 21/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
21.087h15AnhHoang Viet09.03.1996201400851
21.087h15CuongLe Van01.06.1993N2022842
21.087h15DuongDao Quy10.11.1998201659153
21.087h15DatNguyen Cong10.08.1997201508394
21.087h15HaiHa Van19.02.1995201413535
21.087h15HieuPham Cong12.07.1998201615596
21.087h15HieuDao Dinh10.06.1994N2044427
21.087h15HieuNguyen Tien31.10.1997201513508
21.087h15HoangLo Minh05.07.1995N1918219
21.087h15HoangHo Sy28.06.19952013158010
21.087h15LinhHoang Thuy09.10.1998N18126011
21.087h15LinhLe Thi Diep27.08.1998N20447612
21.087h15LongLe Dinh11.10.19952013235913
21.087h15ManhHa Duc25.01.1999N20301114
21.087h15MinhDao Huu10.10.19962014289815
21.087h15MyDam Thi Tra25.07.2000N20312016
21.087h15NinhNguyen Van10.04.19982016309317
21.087h15PhuongBui Ha06.10.1998N20470418
21.087h15QuangLe Duc05.12.19972015294719
21.087h15QuyenPham Van13.03.19962014370020
21.087h15SinhNguyen Huy01.01.19972015637221
21.087h15SungTran Tien23.06.19962015325022
21.087h15ThaiPham Ba05.05.19962014403823
21.087h15ThaiNguyen Manh22.09.19972015335024
21.087h15ThanhNguyen Huu07.03.19982016674025
21.087h15ThangDang Van28.10.19972015349426
21.087h15TrongTa Van18.08.19942015670427
21.087h15TruongNgo Van13.01.19982016427928
21.087h15TruongDuong Quang16.06.19972015401429
21.087h15UyenPhan Thi Thu08.10.19982016746330

Danh sách thi ngày 22/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
22.087h15AnhNguyen Thi Ngoc06.04.1998N20428931
22.087h15AnhHua Nguyet16.12.1998N20427232
22.087h15BachDang Van05.01.19982016577833
22.087h15ChungDinh Van24.01.19972015039534
22.087h15DungDang Thuy07.10.2000N20430535
22.087h15DungTran Xuan08.02.19972015529036
22.087h15DuyenPham Thi09.09.2000N20429437
22.087h15DuongNguyen Dai08.02.19972015075538
22.087h15DuongLy Thi19.02.1998N20427139
22.087h15HaiNguyen Ngoc04.10.19982016605040
22.087h15HauNguyen Sy25.03.1999N20434441
22.087h15HienTran Thi Hong09.10.1996N20454142
22.087h15HienHoang Huu12.10.19972015140643
22.087h15HiepPham Xuan02.10.19972015144044
22.087h15HiepPham Van09.03.19972015560545
22.087h15HieuPhan Minh19.06.19962014627646
22.087h15HieuNguyen Trung24.04.19962014627447
22.087h15HoaNguyen Thi Quynh31.03.2001N20414148
22.087h15HoanhCao Tran Dinh23.10.19952015158249
22.087h15HuanNguyen Van17.10.19972015163150
22.087h15HueTran Mai27.04.1998N20427351
22.087h15HungNguyen Khac26.03.19972015179952
22.087h15HungHoang Huy13.10.19982016621953
22.087h15HungTran The23.10.1965N20430054
22.087h15LamHoang Xuan02.01.19982016531255
22.087h15LinhNguyen Duong Ba02.01.19972015219256
22.087h15LinhHoang Thi23.02.19982016532857
22.087h15LinhNguyen Khanh02.09.2000N20428458
22.087h15LocVu Ngoc19.07.19972015231359
22.087h15LuNguyen Van15.10.19962015233760
22.087h15ManhNguyen The15.08.19972015240361
22.087h15ManhNguyen Van05.08.19962014287262
22.087h15MinhNguyen Thi13.03.19972015247763
22.087h15MinhTran Cong03.12.1998N20359464
22.087h15NganHoang Thi13.12.19982016543165
22.087h15TuanDinh Hoang08.05.1997N20437666
22.087h15TuanVo Minh22.02.1998N20128767
22.087h15TrinhLe Thi Viet24.11.1998N20305068
22.087h15TruongNguyen Van31.05.19962014479369
22.087h15VinhNgo Quang10.11.1998N20283270
22.0813h30AnhPham Thi Thuan15.09.19982016022071
22.0813h30AnhNguyen Duc15.11.2000N20436172
22.0813h30AnhDo Thi Quynh30.06.1999N20434373
22.0813h30AnhDo Thi Hoang30.06.1999N20434274
22.0813h30BangPham Thanh15.01.1978N20228675
22.0813h30GiangNguyen Truong15.02.19982016118776
22.0813h30HaNguyen Thi22.03.1999N20426977
22.0813h30HaiHa Son20.12.19962014135178
22.0813h30HanhBui Thi08.07.1982N20300379
22.0813h30HoangNguyen Huy04.07.19972015152980
22.0813h30HueVuong Thi15.09.1998N20431581
22.0813h30HuyNguyen Dinh15.09.19972015167482
22.0813h30HuyenNguyen Thi04.11.19982016189683
22.0813h30HuongNguyen Thi05.08.19972015580484
22.0813h30KienNguyen Trung03.05.19982016631885
22.0813h30KienTran Van18.11.19972015208186
22.0813h30LinhQuach Thi Ngoc05.09.19962015222987
22.0813h30LinhNguyen Thi Thuy23.09.1998N20431088
22.0813h30LyPham Thi Hai25.11.19982016261689
22.0813h30NgocNguyen Thi Bich26.10.1999N20427090
22.0813h30OanhLuong Thi12.10.19962015622091
22.0813h30PhuongPham Thi13.11.19982016324692
22.0813h30QuynhNguyen Huu04.05.19972016346193
22.0813h30ToanNguyen Van20.11.19972016409694
22.0813h30ToanHoang Van05.10.19972015382595
22.0813h30ToiLe Van03.06.19972015385996
22.0813h30TuanLe Quang16.06.1997N20271397
22.0813h30TungDao Xuan18.10.19982016449998
22.0813h30TuyenDo Manh01.02.19952013435399
22.0813h30TuyenDo Ngoc06.12.199720154169100
22.0813h30ThangPhan Thanh06.02.199720153537101
22.0813h30ThuanLe Minh22.03.199720153657102
22.0813h30TrangDo Thu15.12.1999N204143103
22.0813h30TrangLe Thanh01.10.199520134053104
22.0813h30TruongBui Van21.10.199720154012105
22.0813h30VanNguyen Thi Hong29.04.1998N204311106
22.0813h30XuanDinh Thi10.01.199820164738107
22.0813h30XuanDoan Thanh18.10.1980N204278108
22.0813h30YenNguyen Thi Hong08.05.199820164760109
22.0813h30YenTrinh Thi Hoang16.12.1999N204142110

Danh sách thi ngày 23/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
23.087h15BaoPham Ngoc26.08.199720150251111
23.087h15DungNguyen Thi28.04.199720150587112
23.087h15DungHoang Manh19.10.199720169407113
23.087h15DuyTran Cong14.01.199820165907114
23.087h15DuyetDao The23.09.199820165912115
23.087h15DangNguyen Hai22.09.199720150910116
23.087h15DucNgo Trong15.04.199820165997117
23.087h15DucHoang Anh18.04.199720151003118
23.087h15HaPham Ngoc03.09.199720151156119
23.087h15HiepNguyen Dinh15.02.199720151429120
23.087h15HoaNguyen Thi31.10.199820161603121
23.087h15HoaVu Khanh22.09.199920174702122
23.087h15HoaiTran Thi08.08.199820165225123
23.087h15HoangTran Vu03.06.199420128518124
23.087h15HueLe Thi30.01.199920174735125
23.087h15HungDong Huu19.07.199820166216126
23.087h15HungDuong Sy18.08.199720151769127
23.087h15HuyHoang Xuan01.09.199920174775128
23.087h15HuyenNguyen Thi Thu30.07.199820174789129
23.087h15HungThieu Quang30.07.199720151884130
23.087h15KhangBui The24.06.199720151941131
23.087h15KhuongDinh Trong15.03.199720166306132
23.087h15LanVu Thi12.08.199820162290133
23.087h15LienLe Thi19.04.199820172648134
23.087h15LinhBui Thi My28.08.2002N204436135
23.087h15LinhDo My04.06.199820162389136
23.087h15LinhNguyen Thi My23.03.199720152208137
23.087h15LinhBui Dieu19.11.199920174843138
23.087h15LoanHoang Bich02.10.199820162503139
23.087h15ManhNguyen Tu12.09.1999N203955140
23.087h15NgocNgo Thi Thuy08.03.1997N204177141
23.087h15NhungTran Thi19.02.199820163080142
23.087h15QuyetPham Van22.05.199720153080143
23.087h15TienPhung Van05.04.199720153797144
23.087h15NgaLe Thi29.10.1999N204173145
23.087h15NganBui Thi Kim19.10.1998N204185146
23.087h15NghiaDao Trung05.09.199620143159147
23.087h15NgocNguyen Thi11.11.1998N203403148
23.087h15NgocNguyen Xuan25.03.199720152700149
23.087h15NhungNguyen Thi Hong09.08.199820163072150
23.0813h30AnhDoan Quang23.02.199820165718151
23.0813h30DuongThan Ngoc03.08.199820165117152
23.0813h30HangThai Thi Thanh14.01.1998N203764153
23.0813h30HangNguyen Thi Thuy20.06.199720155525154
23.0813h30HiepLu Thi Ngoc17.05.199820165194155
23.0813h30HuyenTrinh Thi10.03.1999N203777156
23.0813h30HuyenNguyen Thi10.10.199820165264157
23.0813h30KienNguyen Trung02.12.199620155874158
23.0813h30LichLe Van09.04.199820166397159
23.0813h30NamHo Trong18.01.199920184562160
23.0813h30NgocPham Quang07.04.199720152703161
23.0813h30NhungNguyen Thi02.09.199920175039162
23.0813h30OanhNguyen Thi03.09.1999N204186163
23.0813h30PhanVu Thi Kim22.05.199820163121164
23.0813h30PhongVu Manh02.07.199720152839165
23.0813h30PhuongNguyen Thi Minh21.04.1999N202797166
23.0813h30QuangLe Huy22.09.199820166605167
23.0813h30QuanNghiem Trong04.04.199820166620168
23.0813h30QuyenMai Thi14.03.199820165517169
23.0813h30SangNguyen Van10.02.199720153148170
23.0813h30SonNguyen Duy07.03.1996N204134171
23.0813h30TinhLe Xuan19.07.199520156622172
23.0813h30TuanBui Anh23.03.199720164315173
23.0813h30TuanVu Manh07.06.199820164426174
23.0813h30TungLe Van12.04.199820166970175
23.0813h30ThaoDao Duy13.08.199620144005176
23.0813h30ThaoNguyen Thi16.12.1996N203220177
23.0813h30ThangLe Quoc22.04.199720169430178
23.0813h30ThangDao Duc19.06.199820166763179
23.0813h30TheuNguyen Thi09.08.199820163878180
23.0813h30ThinhTa Van07.09.199720153606181
23.0813h30ThuTrinh Hoai09.02.1999N203852182
23.0813h30ThuongNguyen Thi23.08.199720164018183
23.0813h30TrungDo Xuan08.12.199820166871184
23.0813h30TrungDoan Manh20.01.199720156709185
23.0813h30VanPhan Ba06.10.199720154317186
23.0813h30VanPhan Thi21.04.1998N204182187
23.0813h30VinhNguyen Quang11.02.199720154372188
23.0813h30VinhDao Cong23.09.199620154383189
23.0813h30VuongLe Doan19.09.199720.154.419190

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis