Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 14, 15, 16/8/2020 (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Thời gian thi và địa điểm thi:
- Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi
- Địa điểm thi: Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN
Quy định thi:
- Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
- Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
- Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
- Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 14/8/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
14.08 | 7h15 | Anh | Le Thi Van | 30.03.1998 | 20160101 | 1 |
14.08 | 7h15 | Anh | Nguyen Hoang | 31.05.1997 | 20189675 | 2 |
14.08 | 7h15 | Anh | Ta Nguyen Van | 17.06.2001 | N204178 | 3 |
14.08 | 7h15 | Anh | Tran Thi | 01.01.1998 | 20160290 | 4 |
14.08 | 7h15 | Cong | Nguyen Thanh | 06.09.1998 | N202703 | 5 |
14.08 | 7h15 | Chinh | Dinh Cong | 15.04.1998 | 20165821 | 6 |
14.08 | 7h15 | Dung | Ha Trung | 29.11.1995 | 20130646 | 7 |
14.08 | 7h15 | Hieu | Vu Huy | 13.01.1997 | 20155570 | 8 |
14.08 | 7h15 | Huan | Nguyen Van | 02.02.1998 | 20166175 | 9 |
14.08 | 7h15 | Huyen | Nguyen Thanh | 28.11.1999 | N203136 | 10 |
14.08 | 7h15 | Nam | Nguyen Hoai | 05.08.1998 | 20166478 | 11 |
14.08 | 7h15 | Sung | Tran Tien | 23.06.1996 | 20153250 | 12 |
14.08 | 7h15 | Tien | Nguyen Trong | 20.10.1998 | N203839 | 13 |
14.08 | 7h15 | Thang | Nguyen Quang | 02.04.1998 | 20163849 | 14 |
14.08 | 7h15 | Thu | Ngo Duy | 14.02.1997 | 20153707 | 15 |
14.08 | 7h15 | Truong | Nguyen Duc | 23.06.1999 | 20171851 | 16 |
14.08 | 7h15 | Duc | Luong Xuan | 20.09.1999 | 20171168 | 17 |
14.08 | 13h | Khuong | Le The | 21.01.1998 | 20166308 | 18 |
14.08 | 13h | Anh | Nguyen The | 07.11.1996 | 20150111 | 19 |
14.08 | 13h | Chinh | Nguyen Van | 15.02.1995 | 20130409 | 20 |
14.08 | 13h | Hang | Pham Thi Thu | 25.12.2001 | N202913 | 21 |
14.08 | 13h | Hanh | Bui Thi | 08.07.1982 | N203003 | 22 |
14.08 | 13h | Khai | Nguyen Minh | 04.04.2001 | N202705 | 23 |
14.08 | 13h | Long | Do Van | 19.10.1986 | N202261 | 24 |
14.08 | 13h | Luong | Nguyen Duc | 17.01.1998 | 20165377 | 25 |
14.08 | 13h | Mien | Pham An | 27.08.2001 | N203782 | 26 |
14.08 | 13h | My | Vu Thi Tra | 11.11.1998 | N203690 | 27 |
14.08 | 13h | Quyen | Nguyen Thi | 06.11.1998 | 20163424 | 28 |
14.08 | 13h | Tuan | Dinh Ngoc | 08.01.1993 | N202742 | 29 |
14.08 | 13h | Thanh | Le Duy | 11.11.1996 | 20144072 | 30 |
14.08 | 13h | Thieu | Nguyen Gia | 05.04.1998 | 20163900 | 31 |
14.08 | 13h | Thu | Vu Thi Kieu | 23.08.1999 | N203049 | 32 |
14.08 | 13h | Tram | Nguyen Thi Thanh | 17.03.1998 | N203847 | 33 |
14.08 | 13h | Trang | Nguyen Thi Thu | 25.01.2000 | N203948 | 34 |
14.08 | 13h | Anh | Ma Ngoc | 14.05.1999 | N202995 | 35 |
14.08 | 13h | Duy | Dao Van | 12.07.1997 | 20150596 | 36 |
14.08 | 13h | Dat | Nguyen Van | 25.12.1997 | 20150868 | 37 |
14.08 | 13h | Dong | Pham Van | 06.09.1996 | N202941 | 38 |
14.08 | 13h | Hanh | Van Duc | 08.03.2000 | N204215 | 39 |
14.08 | 13h | Hiep | Tran Van | 04.05.1998 | 20167952 | 40 |
14.08 | 13h | Hoang | Nguyen Minh | 02.07.2000 | 20186328 | 41 |
14.08 | 13h | Huy | Nguyen Dang | 01.11.2000 | 20186325 | 42 |
14.08 | 13h | Hung | Thieu Quang | 30.07.1997 | 20151884 | 43 |
14.08 | 13h | Huong | Mai Thi Lan | 28.02.2000 | 20182148 | 44 |
14.08 | 13h | Linh | Nguyen Thi | 26.06.2000 | N202896 | 45 |
14.08 | 13h | Mi | Nguyen Thi Tra | 14.11.2000 | N204187 | 46 |
14.08 | 13h | Ngoan | Vu Duc | 18.12.1997 | 20152671 | 47 |
14.08 | 13h | Nhung | Phan Thi | 10.07.1999 | 20170400 | 48 |
14.08 | 13h | Phu | Bui Ngoc | 25.10.1995 | 20132955 | 49 |
14.08 | 13h | Quyet | Pham Van | 12.07.1998 | 20167351 | 50 |
14.08 | 13h | Son | Duong Ngoc | 11.05.1998 | 20163499 | 51 |
14.08 | 13h | Tan | Nguyen Van | 21.09.1996 | 20156427 | 52 |
14.08 | 13h | Tien | Ngo The | 20.06.1997 | 20153768 | 53 |
14.08 | 13h | Thao | Nguyen Thi Phuong | 10.09.1999 | N204202 | 54 |
14.08 | 13h | Thao | Quach Thi Phuong | 03.06.1999 | N204184 | 55 |
14.08 | 13h | Tham | Hoang Thi | 02.11.1999 | N204175 | 56 |
14.08 | 13h | Thang | Nguyen Ha | 23.06.1995 | 20133678 | 57 |
14.08 | 13h | Van | Luu Hoang | 02.10.2001 | 20192669 | 58 |
Danh sách thi ngày 15/8/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
15.08 | 7h15 | Anh | Nguyen Thi Lan | 21.01.1992 | N204140 | 59 |
15.08 | 7h15 | Anh | An Tuan | 18.05.1997 | 20150018 | 60 |
15.08 | 7h15 | Anh | Hoang | 27.10.2001 | N203753 | 61 |
15.08 | 7h15 | Anh | Nguyen Thao | 14.05.2000 | N203188 | 62 |
15.08 | 7h15 | Anh | Nguyen Hoang | 04.07.2000 | N202883 | 63 |
15.08 | 7h15 | Anh | Tran Thi Hoang | 11.09.1998 | 20160238 | 64 |
15.08 | 7h15 | Anh | Dinh Phuong | 24.07.2001 | N203960 | 65 |
15.08 | 7h15 | Cao | Nguyen Thanh | 03.10.1997 | 20150309 | 66 |
15.08 | 7h15 | Cuong | Dao Thanh | 03.11.1997 | 20155203 | 67 |
15.08 | 7h15 | Chi | Ngo Phuong | 24.04.2001 | N203778 | 68 |
15.08 | 7h15 | Chi | Le Phan Khanh | 04.01.1998 | N203761 | 69 |
15.08 | 7h15 | Dao | Ngo Tien | 27.10.1997 | 20150807 | 70 |
15.08 | 7h15 | Dat | Nguyen Cong | 10.08.1997 | 20150839 | 71 |
15.08 | 7h15 | Dat | Bui Ngoc | 29.12.1996 | 20146165 | 72 |
15.08 | 7h15 | Diem | Nguyen Ngoc | 14.07.1999 | N203850 | 73 |
15.08 | 7h15 | Diu | Do Thi | 21.03.2000 | N202964 | 74 |
15.08 | 7h15 | Dung | Nguyen Trung | 27.08.1997 | N204176 | 75 |
15.08 | 7h15 | Dung | Nguyen Thuy | 30.08.1998 | N203703 | 76 |
15.08 | 7h15 | Dung | Le Ngoc | 17.09.1997 | 20150669 | 77 |
15.08 | 7h15 | Dung | Pham Duc | 17.07.1997 | 20150705 | 78 |
15.08 | 7h15 | Dung | Ha Van Hoang | 17.11.1997 | 20155269 | 79 |
15.08 | 7h15 | Duong | Vo Thi Ha | 23.03.2001 | N203659 | 80 |
15.08 | 7h15 | Duyen | Vu Thi My | 21.08.2001 | N203094 | 81 |
15.08 | 7h15 | Ha | Hoang Thi | 15.09.1998 | 20165164 | 82 |
15.08 | 7h15 | Hang | Van Thi Thuy | 25.05.2001 | N203995 | 83 |
15.08 | 7h15 | Hang | Ngo Thuy | 18.04.2001 | N203954 | 84 |
15.08 | 7h15 | Hien | Dao Thi Thanh | 09.11.1998 | N203705 | 85 |
15.08 | 7h15 | Hoang | Nguyen Minh | 25.09.2000 | N202666 | 86 |
15.08 | 7h15 | Hong | Vu Thi Thanh | 05.09.1981 | N202626 | 87 |
15.08 | 7h15 | Khang | Nguyen Doan | 07.10.1995 | 20142260 | 88 |
15.08 | 7h15 | Linh | Hoang Thi | 23.02.1998 | 20165328 | 89 |
15.08 | 7h15 | Ly | Le Thi | 30.09.1999 | N203707 | 90 |
15.08 | 7h15 | Ngoc | Nguyen Van | 30.05.1997 | N203765 | 91 |
15.08 | 7h15 | Nhan | Do Thi | 07.09.1999 | N203708 | 92 |
15.08 | 7h15 | Phuong | Nguyen Thu | 04.09.2001 | N203055 | 93 |
15.08 | 7h15 | Quynh | Nguyen Thi Huong | 20.03.1998 | N203704 | 94 |
15.08 | 7h15 | Tu | Le Ngoc Cam | 07.07.2001 | N203091 | 95 |
15.08 | 7h15 | Thu | Bui Anh | 25.03.2000 | N203190 | 96 |
15.08 | 7h15 | Thu | Hoang Kieu Nguyet | 12.09.2000 | N202649 | 97 |
15.08 | 7h15 | Thuy | Luu Thi | 20.01.2000 | N203660 | 98 |
15.08 | 7h15 | Trang | Nguyen Thi Thu | 19.08.1999 | N203756 | 99 |
15.08 | 7h15 | Uyen | Nguyen Thi Thao | 29.11.2001 | N203097 | 100 |
Danh sách thi ngày 16/8/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
16.08 | 7h15 | Anh | Nguyen Ngoc | 30.05.1997 | N203957 | 101 |
16.08 | 7h15 | Anh | Mai Thi Van | 19.06.1975 | N203787 | 102 |
16.08 | 7h15 | Anh | Dao Thi | 26.01.1997 | 20150027 | 103 |
16.08 | 7h15 | Anh | Nguyen Tram | 01.08.2000 | N202931 | 104 |
16.08 | 7h15 | Anh | Tran Thi Ngoc | 13.09.1999 | N203953 | 105 |
16.08 | 7h15 | Cuong | Ngo Xuan | 19.07.1997 | 20160549 | 106 |
16.08 | 7h15 | Chi | Duong Kim | 29.07.1998 | N203771 | 107 |
16.08 | 7h15 | Dieu | Khuc Thi | 29.03.2000 | N203685 | 108 |
16.08 | 7h15 | Dung | Dang Thi Thuy | 20.01.1997 | 20150580 | 109 |
16.08 | 7h15 | Duong | Trinh Huu | 27.08.1997 | 20160874 | 110 |
16.08 | 7h15 | Duong | Nguyen Duc | 15.11.1996 | 20140870 | 111 |
16.08 | 7h15 | Dong | Ta Ngoc | 08.03.1997 | 20150967 | 112 |
16.08 | 7h15 | Dong | Phan Van | 01.10.1997 | 20150966 | 113 |
16.08 | 7h15 | Duc | Pham Van | 08.11.1997 | 20151059 | 114 |
16.08 | 7h15 | Giang | Vu Thu | 29.08.1996 | 20141264 | 115 |
16.08 | 7h15 | Hai | Nguyen Thi Hong | 09.04.1996 | 20151209 | 116 |
16.08 | 7h15 | Hang | Truong Thi Thuy | 18.10.1998 | N203770 | 117 |
16.08 | 7h15 | Hang | Do Thi | 14.01.1998 | N203757 | 118 |
16.08 | 7h15 | Hien | Nguyen Thi | 10.04.1998 | 20161485 | 119 |
16.08 | 7h15 | Hieu | Pham Minh | 03.08.1997 | 20151359 | 120 |
16.08 | 7h15 | Hoa | Hoang Thi | 10.01.1998 | 20161601 | 121 |
16.08 | 7h15 | Hue | Cao Thi | 02.09.1996 | 20151634 | 122 |
16.08 | 7h15 | Hue | Duong Thi | 03.08.1998 | N203717 | 123 |
16.08 | 7h15 | Huyen | Nguyen Thi | 04.04.1998 | 20161895 | 124 |
16.08 | 7h15 | Huong | Nguyen Linh | 18.10.1998 | N203718 | 125 |
16.08 | 7h15 | Khanh | Nguyen Van | 13.10.1998 | N203965 | 126 |
16.08 | 7h15 | Khanh | Nguyen Van | 26.05.1996 | 20142312 | 127 |
16.08 | 7h15 | Linh | Nguyen Ngoc | 24.09.1996 | 20152200 | 128 |
16.08 | 7h15 | Linh | Ngo Gia | 24.09.2000 | N203963 | 129 |
16.08 | 7h15 | Linh | Dang Thi Ngoc | 07.05.1999 | N203951 | 130 |
16.08 | 7h15 | Linh | Nguyen Thi Bao | 12.12.1998 | N203688 | 131 |
16.08 | 7h15 | Linh | Pham Thi Huyen | 29.10.1998 | N203758 | 132 |
16.08 | 7h15 | Linh | Nguyen Ngoc | 05.11.1997 | 20152199 | 133 |
16.08 | 7h15 | Linh | Giang Tuan | 02.04.1998 | 20166348 | 134 |
16.08 | 7h15 | Long | Nguyen Thanh | 14.03.1995 | 20132389 | 135 |
16.08 | 7h15 | Minh | Tran Duc | 02.10.1997 | 20152500 | 136 |
16.08 | 7h15 | Ngoc | Le Thi | 26.03.1997 | 20162945 | 137 |
16.08 | 7h15 | Thanh | Nguyen Duc | 05.10.1997 | 20153386 | 138 |
16.08 | 7h15 | Xim | Nguyen Thi | 29.08.1998 | N203658 | 139 |
16.08 | 7h15 | Yen | Nguyen Thi Hai | 03.03.1999 | N203950 | 140 |
16.08 | 13h | Anh | Phan Thi Lan | 30.11.2000 | N203958 | 141 |
16.08 | 13h | Anh | Le Xuan | 03.07.1996 | 20150075 | 142 |
16.08 | 13h | Hiep | Trinh Quang | 26.08.1998 | 20161456 | 143 |
16.08 | 13h | Hung | Nguyen Kieu | 10.07.1998 | 20166252 | 144 |
16.08 | 13h | Huy | Hoang Van | 30.11.1993 | 20131749 | 145 |
16.08 | 13h | Linh | Lai Thuy | 14.01.1998 | 20162401 | 146 |
16.08 | 13h | Minh | Tran Cong | 28.06.1997 | 20156076 | 147 |
16.08 | 13h | Minh | Nguyen Hoang | 22.12.1998 | 20162729 | 148 |
16.08 | 13h | Nam | Tran The | 13.09.1998 | 20162856 | 149 |
16.08 | 13h | Ngoc | Vu Thi | 10.12.1998 | N203682 | 150 |
16.08 | 13h | Ngoc | Ngo Nguyen | 23.06.2001 | N203071 | 151 |
16.08 | 13h | Nhat | Cao Van | 26.01.1997 | 20152761 | 152 |
16.08 | 13h | Nhung | Ta Thi Tuyet | 13.09.1998 | 20163079 | 153 |
16.08 | 13h | Oanh | Lai Van | 22.09.1996 | 20143383 | 154 |
16.08 | 13h | Phong | Van Huy | 03.03.1997 | 20152837 | 155 |
16.08 | 13h | Phuong | Nguyen Thi | 20.09.1997 | 20152902 | 156 |
16.08 | 13h | Phuong | Vu Thi Minh | 02.12.1999 | N201783 | 157 |
16.08 | 13h | Quan | Nguyen Dinh | 08.05.1997 | 20156319 | 158 |
16.08 | 13h | Quan | Nguyen Ngoc | 01.03.1998 | 20165511 | 159 |
16.08 | 13h | Quy | Nguyen Kim | 06.01.1998 | N203853 | 160 |
16.08 | 13h | Quy | Do Van | 22.09.1996 | 20166637 | 161 |
16.08 | 13h | Sang | Nguyen Quang | 19.10.1998 | N203851 | 162 |
16.08 | 13h | Son | Nguyen Cong | 24.08.1998 | 20166674 | 163 |
16.08 | 13h | Tien | Dang Ngoc | 04.01.1995 | 20144461 | 164 |
16.08 | 13h | Tien | Nguyen Van | 24.11.1997 | N191753 | 165 |
16.08 | 13h | Tan | Hoang Minh | 03.02.1998 | 20163622 | 166 |
16.08 | 13h | Toan | Tran Duc | 10.09.1997 | 20153840 | 167 |
16.08 | 13h | Thanh | Pham Tuan | 13.09.1999 | N203783 | 168 |
16.08 | 13h | Thanh | Nguyen Van | 16.10.1997 | 20153403 | 169 |
16.08 | 13h | Thao | Vu Van | 16.11.1997 | 20163669 | 170 |
16.08 | 13h | Thao | Nghiem Thi Phuong | 12.05.1998 | 20166753 | 171 |
16.08 | 13h | Trang | Le Thi Thu | 30.01.1998 | N203759 | 172 |
16.08 | 13h | Trong | Ma Van | 17.09.1995 | 20164982 | 173 |
16.08 | 13h | Trung | Nguyen Dinh | 14.12.1997 | 20153971 | 174 |
16.08 | 13h | Trung | Pham Quang | 14.01.2000 | N203023 | 175 |
16.08 | 13h | Vu | Ta Tuan | 29.12.1996 | 20145320 | 176 |
16.08 | 13h | Vuong | Nguyen Van | 12.10.1998 | 20167027 | 177 |
16.08 | 13h | Xoan | Mai Thi | 15.08.1998 | N203673 | 178 |
16.08 | 13h | Yen | Quan Van | 15.05.1997 | 20156902 | 179 |
16.08 | 13h | Yen | Pham Thi Hai | 18.08.2000 | N203766 | 180 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)