Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 14, 15, 16/8 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 14, 15, 16/8/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 14/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
14.087h15AnhLe Thi Van30.03.1998201601011
14.087h15AnhNguyen Hoang31.05.1997201896752
14.087h15AnhTa Nguyen Van17.06.2001N2041783
14.087h15AnhTran Thi01.01.1998201602904
14.087h15CongNguyen Thanh06.09.1998N2027035
14.087h15ChinhDinh Cong15.04.1998201658216
14.087h15DungHa Trung29.11.1995201306467
14.087h15HieuVu Huy13.01.1997201555708
14.087h15HuanNguyen Van02.02.1998201661759
14.087h15HuyenNguyen Thanh28.11.1999N20313610
14.087h15NamNguyen Hoai05.08.19982016647811
14.087h15SungTran Tien23.06.19962015325012
14.087h15TienNguyen Trong20.10.1998N20383913
14.087h15ThangNguyen Quang02.04.19982016384914
14.087h15ThuNgo Duy14.02.19972015370715
14.087h15TruongNguyen Duc23.06.19992017185116
14.087h15DucLuong Xuan20.09.19992017116817
14.0813hKhuongLe The21.01.19982016630818
14.0813hAnhNguyen The07.11.19962015011119
14.0813hChinhNguyen Van15.02.19952013040920
14.0813hHangPham Thi Thu25.12.2001N20291321
14.0813hHanhBui Thi08.07.1982N20300322
14.0813hKhaiNguyen Minh04.04.2001N20270523
14.0813hLongDo Van19.10.1986N20226124
14.0813hLuongNguyen Duc17.01.19982016537725
14.0813hMienPham An27.08.2001N20378226
14.0813hMyVu Thi Tra11.11.1998N20369027
14.0813hQuyenNguyen Thi06.11.19982016342428
14.0813hTuanDinh Ngoc08.01.1993N20274229
14.0813hThanhLe Duy11.11.19962014407230
14.0813hThieuNguyen Gia05.04.19982016390031
14.0813hThuVu Thi Kieu23.08.1999N20304932
14.0813hTramNguyen Thi Thanh17.03.1998N20384733
14.0813hTrangNguyen Thi Thu25.01.2000N20394834
14.0813hAnhMa Ngoc14.05.1999N20299535
14.0813hDuyDao Van12.07.19972015059636
14.0813hDatNguyen Van25.12.19972015086837
14.0813hDongPham Van06.09.1996N20294138
14.0813hHanhVan Duc08.03.2000N20421539
14.0813hHiepTran Van04.05.19982016795240
14.0813hHoangNguyen Minh02.07.20002018632841
14.0813hHuyNguyen Dang01.11.20002018632542
14.0813hHungThieu Quang30.07.19972015188443
14.0813hHuongMai Thi Lan28.02.20002018214844
14.0813hLinhNguyen Thi26.06.2000N20289645
14.0813hMiNguyen Thi Tra14.11.2000N20418746
14.0813hNgoanVu Duc18.12.19972015267147
14.0813hNhungPhan Thi10.07.19992017040048
14.0813hPhuBui Ngoc25.10.19952013295549
14.0813hQuyetPham Van12.07.19982016735150
14.0813hSonDuong Ngoc11.05.19982016349951
14.0813hTanNguyen Van21.09.19962015642752
14.0813hTienNgo The20.06.19972015376853
14.0813hThaoNguyen Thi Phuong10.09.1999N20420254
14.0813hThaoQuach Thi Phuong03.06.1999N20418455
14.0813hThamHoang Thi02.11.1999N20417556
14.0813hThangNguyen Ha23.06.19952013367857
14.0813hVanLuu Hoang02.10.20012019266958

Danh sách thi ngày 15/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
15.087h15AnhNguyen Thi Lan21.01.1992N20414059
15.087h15AnhAn Tuan18.05.19972015001860
15.087h15AnhHoang27.10.2001N20375361
15.087h15AnhNguyen Thao14.05.2000N20318862
15.087h15AnhNguyen Hoang04.07.2000N20288363
15.087h15AnhTran Thi Hoang11.09.19982016023864
15.087h15AnhDinh Phuong24.07.2001N20396065
15.087h15CaoNguyen Thanh03.10.19972015030966
15.087h15CuongDao Thanh03.11.19972015520367
15.087h15ChiNgo Phuong24.04.2001N20377868
15.087h15ChiLe Phan Khanh04.01.1998N20376169
15.087h15DaoNgo Tien27.10.19972015080770
15.087h15DatNguyen Cong10.08.19972015083971
15.087h15DatBui Ngoc29.12.19962014616572
15.087h15DiemNguyen Ngoc14.07.1999N20385073
15.087h15DiuDo Thi21.03.2000N20296474
15.087h15DungNguyen Trung27.08.1997N20417675
15.087h15DungNguyen Thuy30.08.1998N20370376
15.087h15DungLe Ngoc17.09.19972015066977
15.087h15DungPham Duc17.07.19972015070578
15.087h15DungHa Van Hoang17.11.19972015526979
15.087h15DuongVo Thi Ha23.03.2001N20365980
15.087h15DuyenVu Thi My21.08.2001N20309481
15.087h15HaHoang Thi15.09.19982016516482
15.087h15HangVan Thi Thuy25.05.2001N20399583
15.087h15HangNgo Thuy18.04.2001N20395484
15.087h15HienDao Thi Thanh09.11.1998N20370585
15.087h15HoangNguyen Minh25.09.2000N20266686
15.087h15HongVu Thi Thanh05.09.1981N20262687
15.087h15KhangNguyen Doan07.10.19952014226088
15.087h15LinhHoang Thi23.02.19982016532889
15.087h15LyLe Thi30.09.1999N20370790
15.087h15NgocNguyen Van30.05.1997N20376591
15.087h15NhanDo Thi07.09.1999N20370892
15.087h15PhuongNguyen Thu04.09.2001N20305593
15.087h15QuynhNguyen Thi Huong20.03.1998N20370494
15.087h15TuLe Ngoc Cam07.07.2001N20309195
15.087h15ThuBui Anh25.03.2000N20319096
15.087h15ThuHoang Kieu Nguyet12.09.2000N20264997
15.087h15ThuyLuu Thi20.01.2000N20366098
15.087h15TrangNguyen Thi Thu19.08.1999N20375699
15.087h15UyenNguyen Thi Thao29.11.2001N203097100

Danh sách thi ngày 16/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
16.087h15AnhNguyen Ngoc30.05.1997N203957101
16.087h15AnhMai Thi Van19.06.1975N203787102
16.087h15AnhDao Thi26.01.199720150027103
16.087h15AnhNguyen Tram01.08.2000N202931104
16.087h15AnhTran Thi Ngoc13.09.1999N203953105
16.087h15CuongNgo Xuan19.07.199720160549106
16.087h15ChiDuong Kim29.07.1998N203771107
16.087h15DieuKhuc Thi29.03.2000N203685108
16.087h15DungDang Thi Thuy20.01.199720150580109
16.087h15DuongTrinh Huu27.08.199720160874110
16.087h15DuongNguyen Duc15.11.199620140870111
16.087h15DongTa Ngoc08.03.199720150967112
16.087h15DongPhan Van01.10.199720150966113
16.087h15DucPham Van08.11.199720151059114
16.087h15GiangVu Thu29.08.199620141264115
16.087h15HaiNguyen Thi Hong09.04.199620151209116
16.087h15HangTruong Thi Thuy18.10.1998N203770117
16.087h15HangDo Thi14.01.1998N203757118
16.087h15HienNguyen Thi10.04.199820161485119
16.087h15HieuPham Minh03.08.199720151359120
16.087h15HoaHoang Thi10.01.199820161601121
16.087h15HueCao Thi02.09.199620151634122
16.087h15HueDuong Thi03.08.1998N203717123
16.087h15HuyenNguyen Thi04.04.199820161895124
16.087h15HuongNguyen Linh18.10.1998N203718125
16.087h15KhanhNguyen Van13.10.1998N203965126
16.087h15KhanhNguyen Van26.05.199620142312127
16.087h15LinhNguyen Ngoc24.09.199620152200128
16.087h15LinhNgo Gia24.09.2000N203963129
16.087h15LinhDang Thi Ngoc07.05.1999N203951130
16.087h15LinhNguyen Thi Bao12.12.1998N203688131
16.087h15LinhPham Thi Huyen29.10.1998N203758132
16.087h15LinhNguyen Ngoc05.11.199720152199133
16.087h15LinhGiang Tuan02.04.199820166348134
16.087h15LongNguyen Thanh14.03.199520132389135
16.087h15MinhTran Duc02.10.199720152500136
16.087h15NgocLe Thi26.03.199720162945137
16.087h15ThanhNguyen Duc05.10.199720153386138
16.087h15XimNguyen Thi29.08.1998N203658139
16.087h15YenNguyen Thi Hai03.03.1999N203950140
16.0813hAnhPhan Thi Lan30.11.2000N203958141
16.0813hAnhLe Xuan03.07.199620150075142
16.0813hHiepTrinh Quang26.08.199820161456143
16.0813hHungNguyen Kieu10.07.199820166252144
16.0813hHuyHoang Van30.11.199320131749145
16.0813hLinhLai Thuy14.01.199820162401146
16.0813hMinhTran Cong28.06.199720156076147
16.0813hMinhNguyen Hoang22.12.199820162729148
16.0813hNamTran The13.09.199820162856149
16.0813hNgocVu Thi10.12.1998N203682150
16.0813hNgocNgo Nguyen23.06.2001N203071151
16.0813hNhatCao Van26.01.199720152761152
16.0813hNhungTa Thi Tuyet13.09.199820163079153
16.0813hOanhLai Van22.09.199620143383154
16.0813hPhongVan Huy03.03.199720152837155
16.0813hPhuongNguyen Thi20.09.199720152902156
16.0813hPhuongVu Thi Minh02.12.1999N201783157
16.0813hQuanNguyen Dinh08.05.199720156319158
16.0813hQuanNguyen Ngoc01.03.199820165511159
16.0813hQuyNguyen Kim06.01.1998N203853160
16.0813hQuyDo Van22.09.199620166637161
16.0813hSangNguyen Quang19.10.1998N203851162
16.0813hSonNguyen Cong24.08.199820166674163
16.0813hTienDang Ngoc04.01.199520144461164
16.0813hTienNguyen Van24.11.1997N191753165
16.0813hTanHoang Minh03.02.199820163622166
16.0813hToanTran Duc10.09.199720153840167
16.0813hThanhPham Tuan13.09.1999N203783168
16.0813hThanhNguyen Van16.10.199720153403169
16.0813hThaoVu Van16.11.199720163669170
16.0813hThaoNghiem Thi Phuong12.05.199820166753171
16.0813hTrangLe Thi Thu30.01.1998N203759172
16.0813hTrongMa Van17.09.199520164982173
16.0813hTrungNguyen Dinh14.12.199720153971174
16.0813hTrungPham Quang14.01.2000N203023175
16.0813hVuTa Tuan29.12.199620145320176
16.0813hVuongNguyen Van12.10.199820167027177
16.0813hXoanMai Thi15.08.1998N203673178
16.0813hYenQuan Van15.05.199720156902179
16.0813hYenPham Thi Hai18.08.2000N203766180

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis