Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 13, 14/6/2020 dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Địa điểm thi:
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h15, Ca chiều: 13h15
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng
- Kỹ năng Nghe
- Kỹ năng Đọc
- Kỹ năng Viết
- Kỹ năng Nói
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Xem tại đây
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Lưu ý về việc phòng-chống dịch Covid-19
Thí sinh dự thi cam kết:
- Không có triệu chứng bệnh (sốt, ho…).
- Không lưu trú, đi/đến hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch Covid-19 trong vòng 14 ngày gần nhất.
- Luôn đeo khẩu trang tại khu vực thi.
- Thực hiện các bước sau trước khi vào khu vực thi:
- Tự chuẩn bị và đeo khẩu trang
- Tại địa điểm thi: Giữ yên lặng, duy trì khoảng cách với người khác.
- Chuyên viên y tế sẽ đo thân nhiệt cán bộ / thí sinh. Nếu kết quả đo được từ 38 độ C trở lên, cán bộ / thí sinh không được vào khu vực thi
- Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn
- Nộp bản cam kết phòng dịch
- Gửi đồ tại khu vực quy định
- Xuất trình CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu để kiểm tra
- Tự nguyện nghỉ thi nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh (có triệu chứng bệnh như sốt, ho…) và/hoặc theo ý kiến xác nhận của chuyên viên y tế.
- Tuân thủ các biện pháp vệ sinh cũng như các biện pháp phòng chống dịch theo hướng dẫn của Bộ Y tế, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội và Hội đồng thi.
- Tuân theo sự chỉ dẫn và sắp xếp của Hội đồng thi.
Danh sách thi ngày 13/6/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
13.06 | 14h | Anh | Le Quynh | 29.11.1998 | N201720 | 1 |
13.06 | 14h | Anh | Pham Viet | 07.08.1996 | 20140216 | 2 |
13.06 | 14h | Chi | Tran Ha | 12.03.1998 | N201722 | 3 |
13.06 | 14h | Diep | Pham Hoang | 11.12.1996 | 20150930 | 4 |
13.06 | 14h | Dung | Nguyen Thi Kim | 26.02.1998 | N201938 | 5 |
13.06 | 14h | Dung | Nguyen Thi Khanh | 27.11.1998 | N201781 | 6 |
13.06 | 14h | Duong | Nguyen Thuy | 06.10.1998 | N201565 | 7 |
13.06 | 14h | Giang | Tran Thi Huong | 12.10.1998 | N201672 | 8 |
13.06 | 14h | Ha | Dao Thi | 17.03.1998 | N202092 | 9 |
13.06 | 14h | Ha | Trinh Thi Thu | 10.11.1997 | N202085 | 10 |
13.06 | 14h | Hang | Luong Thi Thu | 15.10.1997 | N201971 | 11 |
13.06 | 14h | Hang | Nguyen Thi Thu | 11.10.1998 | N201282 | 12 |
13.06 | 14h | Hoa | Nguyen THi | 03.08.1998 | N201280 | 13 |
13.06 | 14h | Hung | Ngo Tien | 24.01.1998 | 20161948 | 14 |
13.06 | 14h | Hung | Nguyen Manh | 25.08.1983 | N194308 | 15 |
13.06 | 14h | Huyen | Cao Minh | 09.04.1998 | N201746 | 16 |
13.06 | 14h | Huyen | Do Thi | 07.12.1997 | 20151730 | 17 |
13.06 | 14h | Khanh | Nguyen Thi Van | 15.09.1980 | N201673 | 18 |
13.06 | 14h | Linh | Nguyen Thi Thuy | 02.11.1998 | N200977 | 19 |
13.06 | 14h | Linh | Le Diep | 05.07.1998 | N201913 | 20 |
13.06 | 14h | Long | Nguyen Van | 09.02.1998 | N201988 | 21 |
13.06 | 14h | Ly | Tran Thi Khanh | 05.11.1997 | N191597 | 22 |
13.06 | 14h | Ngan | Pham Thi | 20.05.1998 | N201875 | 23 |
13.06 | 14h | Phong | Dao Duc | 09.05.1996 | 20146548 | 24 |
13.06 | 14h | Phu | Tran Van | 16.03.1997 | 20152851 | 25 |
13.06 | 14h | Thoa | Nguyen Thi Kim | 17.02.1998 | N201939 | 26 |
13.06 | 14h | Trang | Ha Kieu | 10.11.1998 | N201970 | 27 |
13.06 | 14h | Trinh | Hoang Nu Tu | 27.03.1998 | N202123 | 28 |
13.06 | 14h | Hoa | Pham Thi | 14.05.1998 | N201012 | 29 |
Danh sách thi ngày 14/6/2020
Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Date | Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|---|
14.06 | 7h15 | Anh | Dinh Thi Kieu | 30.09.1998 | N202149 | 1 |
14.06 | 7h15 | Anh | Nguyen Hai | 13.03.1998 | N202148 | 2 |
14.06 | 7h15 | Anh | Duong Thi Nguyet | 24.02.1999 | N202114 | 3 |
14.06 | 7h15 | Anh | Pham Thi Ngoc | 20.02.1998 | N201654 | 4 |
14.06 | 7h15 | Anh | Phi Mai | 22.11.1998 | N200974 | 5 |
14.06 | 7h15 | Chung | Nguyen Van | 13.04.1997 | 20150409 | 6 |
14.06 | 7h15 | Dang | Le Xuan | 13.12.1998 | N202125 | 7 |
14.06 | 7h15 | Duc | Le Huy | 06.02.1997 | 20155393 | 8 |
14.06 | 7h15 | Duong | Doan Thuy | 05.01.1998 | N202141 | 9 |
14.06 | 7h15 | Duy | Nguyen Khanh | 21.02.1997 | 20150615 | 10 |
14.06 | 7h15 | Giang | Can Thi Hong | 15.07.1998 | N202137 | 11 |
14.06 | 7h15 | Hai | Nguyen Nam | 06.03.1998 | N201218 | 12 |
14.06 | 7h15 | Hanh | Duong Thi Hong | 14.08.1997 | 20151243 | 13 |
14.06 | 7h15 | Hien | Le Thuy | 13.04.1998 | N202119 | 14 |
14.06 | 7h15 | Hoai | Pham Thi Thu | 17.06.1998 | N202126 | 15 |
14.06 | 7h15 | Hung | Phan Thanh | 08.11.1998 | N201621 | 16 |
14.06 | 7h15 | Hung | Nguyen Duc | 09.03.1998 | N200768 | 17 |
14.06 | 7h15 | Huong | Nguyen Thi Mai | 28.09.1997 | N202116 | 18 |
14.06 | 7h15 | Huyen | Quan Thi Phuong | 27.11.1998 | N202112 | 19 |
14.06 | 7h15 | Huyen | Nguyen Thi | 26.02.1997 | N202109 | 20 |
14.06 | 7h15 | Kien | Tran Trung | 26.07.1996 | 20155880 | 21 |
14.06 | 7h15 | Lam | Pham Tung | 17.12.1998 | N202083 | 22 |
14.06 | 7h15 | Lam | Le Viet | 10.03.1995 | 20152123 | 23 |
14.06 | 7h15 | Linh | Vu Gia | 22.08.1998 | N202105 | 24 |
14.06 | 7h15 | Ngan | Nguyen Kim | 16.10.1998 | N202115 | 25 |
14.06 | 7h15 | Thu | Nguyen Thi | 28.09.1986 | N202136 | 26 |
14.06 | 7h15 | Trang | Nguyen Thuy | 05.11.1998 | N202140 | 27 |
14.06 | 7h15 | Linh | Nguyen Van | 09.06.1997 | 20152221 | 28 |
14.06 | 7h15 | Linh | Nguyen Thuy | 21.05.1998 | N202078 | 29 |
14.06 | 7h15 | Long | Vu Manh | 26.02.1998 | N202144 | 30 |
14.06 | 7h15 | Luan | Nguyen Thanh | 17.01.1998 | N202111 | 31 |
14.06 | 7h15 | Ly | Vu Ly | 01.07.1997 | N202121 | 32 |
14.06 | 7h15 | Phuong | Le Thi | 04.04.1973 | N202014 | 33 |
14.06 | 7h15 | Mai | Nguyen Thi Quynh | 25.11.1998 | N202143 | 34 |
14.06 | 7h15 | Manh | Nguyen Duc | 14.11.1998 | 20162653 | 35 |
14.06 | 13h15 | Anh | Pham Hoai | 17.01.1998 | N202045 | 36 |
14.06 | 13h15 | Chi | Pham Duc Hanh | 23.01.1998 | N202055 | 37 |
14.06 | 13h15 | Dat | Nguyen Quoc | 19.11.1997 | 20155336 | 38 |
14.06 | 13h15 | Long | Nguyen Hoang | 23.09.1998 | N202056 | 39 |
14.06 | 13h15 | Ly | Duong Thi Bich | 30.10.1998 | N202098 | 40 |
14.06 | 13h15 | Muoi | Nguyen Do | 23.12.1998 | 20166462 | 41 |
14.06 | 13h15 | Ngoc | Bui Anh | 08.09.1998 | N202113 | 42 |
14.06 | 13h15 | Nhan | Vu Hong | 16.08.1994 | 20122192 | 43 |
14.06 | 13h15 | Nhan | Nguyen Thi | 10.02.1997 | N201129 | 44 |
14.06 | 13h15 | Oanh | Le Thi Kim | 16.10.1998 | N202067 | 45 |
14.06 | 13h15 | Quang | Nguyen Xuan | 02.08.1997 | 20152974 | 46 |
14.06 | 13h15 | Sang | Nguyen Van | 18.03.1995 | N202153 | 47 |
14.06 | 13h15 | Tinh | Dam Van | 06.04.1998 | 20166842 | 48 |
14.06 | 13h15 | Tu | Nguyen Thi Kim | 05.01.1998 | 20164479 | 49 |
14.06 | 13h15 | Tu | Nguyen Thi | 25.02.1994 | N202041 | 50 |
14.06 | 13h15 | Tuyet | Vu Thi | 17.02.1998 | N202147 | 51 |
14.06 | 13h15 | Tham | To Thi | 12.06.1998 | N201689 | 52 |
14.06 | 13h15 | Thang | Nguyen Quoc | 24.06.1988 | N200858 | 53 |
14.06 | 13h15 | Thang | Phung Minh | 28.10.1998 | N202100 | 54 |
14.06 | 13h15 | Thao | Quach Thi | 10.12.1998 | N202142 | 55 |
14.06 | 13h15 | Thom | Hoang Thi | 11.08.1998 | N202131 | 56 |
14.06 | 13h15 | Thong | Nguyen Dinh | 27.02.1996 | N202139 | 57 |
14.06 | 13h15 | Thu | Nguyen Thi | 28.03.1998 | N202103 | 58 |
14.06 | 13h15 | Thuy | Tran Thi | 25.03.1998 | N202065 | 59 |
14.06 | 13h15 | Trang | Pham Thi Thu | 06.07.1998 | N202128 | 60 |
14.06 | 13h15 | Trang | Nguyen Thu | 08.01.1998 | N202120 | 61 |
14.06 | 13h15 | Trang | Nguyen Thi Thuy | 04.12.1998 | N202097 | 62 |
14.06 | 13h15 | Trang | Ha Huyen | 04.11.1997 | N202066 | 63 |
14.06 | 13h15 | Yen | Tran Thi Hai | 30.09.1998 | N202152 | 64 |
14.06 | 13h15 | Hue | Nguyen Thi Thuy | 02.09.1985 | N190501 | 65 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – info@cfl.edu.vn/ 024.3868.2445
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)