Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức vào ngày 9, 10/2/2020 dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, HOU, TNU, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Địa điểm thi:
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h (nếu có)
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
- Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
- Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
- Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
- Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
- Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 9/2/2020 (HOÃN THI)
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|
7h | Anh | Doan Thi Ngoc | 31.10.1999 | N200404 | 1 |
7h | Anh | Le Thu | 17.10.1998 | N200238 | 2 |
7h | Anh | Nguyen Tuan | 06.07.1996 | 20140178 | 3 |
7h | Anh | Nguyen Thi Van | 07.08.1998 | N200073 | 4 |
7h | Anh | Pham Van | 10.02.1994 | 20121250 | 5 |
7h | Cuong | Pham Van | 01.04.1994 | 20169902 | 6 |
7h | Cuong | Hoang Manh | 23.10.1997 | 20155210 | 7 |
7h | Cuong | Nguyen Huu | 26.01.1996 | 20140590 | 8 |
7h | Chau | Ngo Minh | 18.05.1997 | 20155156 | 9 |
7h | Chinh | Le Thi | 20.08.1997 | 20155171 | 10 |
7h | Chinh | Ngo Thi | 01.06.1998 | N200014 | 11 |
7h | Dai | Vu Trong | 12.05.1998 | N200027 | 12 |
7h | Dat | Nguyen Tien | 02.10.1997 | 20155339 | 13 |
7h | Dien | Hua Thi | 07.03.1996 | N200050 | 14 |
7h | Dinh | Ta Van | 28.02.1997 | 20150933 | 15 |
7h | Doanh | Tong Cong | 25.08.1994 | 20150573 | 16 |
7h | Dong | Nguyen Mau | 08.04.1997 | 20150972 | 17 |
7h | Duc | Nguyen Minh | 01.01.2000 | N200245 | 18 |
7h | Duc | Bui Viet | 30.08.1998 | 20165128 | 19 |
7h | Duc | Than Viet | 09.10.1997 | 20155410 | 20 |
7h | Dung | Nguyen Thi Thuy | 10.05.1998 | N200071 | 21 |
7h | Duy | Le Van | 11.04.1996 | 20140718 | 22 |
7h | Duy | Pham Van | 20.09.1995 | 20179744 | 23 |
7h | Duyen | Nguyen Thi | 22.04.1998 | N200028 | 24 |
7h | Ha | Ngo Thu | 01.03.1998 | N200145 | 25 |
7h | Hai | Nguyen Thi | 02.01.1998 | N200227 | 26 |
7h | Hang | Nguyen Thanh | 31.01.1990 | N195260 | 27 |
7h | Hien | Nguyen Thu | 01.10.1998 | N200008 | 28 |
7h | Hieu | Ha Van | 12.06.1998 | 20166092 | 29 |
7h | Hieu | Ngo Xuan | 18.04.1997 | 20151330 | 30 |
7h | Hieu | Vuong Xuan | 26.02.1996 | 20141582 | 31 |
7h | Hoa | Vu Thi Hong | 25.12.1980 | N200052 | 32 |
7h | Hoan | Tran Van | 21.08.1994 | 20151495 | 33 |
7h | Huong | Hoang Thu | 05.05.1997 | N195295 | 34 |
7h | Khang | Nghiem Van | 09.11.1997 | N195296 | 35 |
7h | Lam | Cu Thi Linh | 07.09.1997 | 20152096 | 36 |
7h | Lan | Ta Thi | 26.07.1998 | 20166330 | 37 |
7h | Le | Le Thi | 22.09.1996 | N200033 | 38 |
7h | Linh | Vu Thi Hoai | 20.01.1998 | N200407 | 39 |
7h | Linh | Nguyen Thi Thu | 14.12.1998 | N200256 | 40 |
7h | Linh | Nguyen Thuy | 01.02.2000 | N200216 | 41 |
7h | Thuy | Nguyen Phuong | 01.12.1998 | N200408 | 42 |
13h | Anh | Nguyen Hoai | 08.09.2000 | N200233 | 43 |
13h | Linh | Hoang Hoai | 30.10.2000 | N200246 | 44 |
13h | Linh | Nguyen Van | 09.06.1997 | 20152221 | 45 |
13h | Linh | Tran Thi My | 22.09.1997 | N200051 | 46 |
13h | Linh | Nguyen Thuc | 13.05.1998 | N200025 | 47 |
13h | Linh | Nguyen Phuong | 05.06.2001 | N200023 | 48 |
13h | Loan | Pham Thi Phuong | 15.07.2000 | N200220 | 49 |
13h | Long | Pham Tuan | 10.07.1996 | 20142702 | 50 |
13h | Long | Nguyen Hai | 18.06.1996 | 20146448 | 51 |
13h | Ly | Tran Thao | 07.08.1997 | 20156012 | 52 |
13h | Mai | Trinh Thuy | 16.05.2000 | N195262 | 53 |
13h | Manh | Nguyen Van | 05.08.1996 | 20142872 | 54 |
13h | Nam | Do Phuong | 06.04.1997 | 20152532 | 55 |
13h | Nghi | Nguyen Ba | 16.07.1998 | 20165440 | 56 |
13h | Ngoc | Nguyen Thi | 11.03.1999 | N200403 | 57 |
13h | Ngoc | Le Bao | 22.11.2000 | N195263 | 58 |
13h | Nhai | Nguyen Thi | 08.04.1997 | 20152745 | 59 |
13h | Nhat | Le Sy | 03.03.1994 | 20120691 | 60 |
13h | Nhu | Tran Quynh | 17.05.1998 | N200030 | 61 |
13h | Nhung | Ta Thi Hong | 14.07.1999 | N200241 | 62 |
13h | Oai | Vu Quoc | 06.08.1999 | 20172741 | 63 |
13h | Oanh | Hoang Thi Tu | 16.12.1997 | N195261 | 64 |
13h | Phong | Nguyen Thanh | 26.11.1996 | 20143427 | 65 |
13h | Phuong | Nguyen Thi | 11.01.1998 | 20165490 | 66 |
13h | Phuong | Ngo Thu | 26.10.1998 | N200154 | 67 |
13h | Phuong | Tran Thi Lan | 06.09.1998 | N200019 | 68 |
13h | Phuong | Nguyen Thi Hong | 11.03.1997 | 20152933 | 69 |
13h | Quan | Tran Nguyen | 29.03.1997 | 20153050 | 70 |
13h | Quan | Nguyen Manh | 24.03.1998 | 20166626 | 71 |
13h | Quang | Hoang Hong | 29.09.1997 | 20156303 | 72 |
13h | Quynh | Hoang Le | 23.04.2000 | N200244 | 73 |
13h | Tuyet | Mai Thi | 13.09.1997 | 20154179 | 74 |
13h | Thang | Nguyen Minh | 10.05.1996 | 20144220 | 75 |
13h | Thang | Pham Dinh | 03.12.1997 | 20156508 | 76 |
13h | Thao | Nguyen Phuong | 17.09.1997 | N200242 | 77 |
13h | Thao | Phan Phuong | 21.07.1998 | N200218 | 78 |
13h | Thuc | Pham Duc | 24.08.1997 | 20153747 | 79 |
13h | Thuy | Pham Thi Minh | 12.08.1998 | N200015 | 80 |
13h | Tra | Nguyen Thanh | 20.02.2000 | N200252 | 81 |
13h | Tra | Dinh Phuong | 08.08.2000 | N200240 | 82 |
13h | Trang | Trieu Thi Kieu | 14.11.1998 | 20165648 | 83 |
13h | Trang | Pham Thi Linh | 12.10.1998 | N200004 | 84 |
13h | Vy | Nguyen Le | 30.08.1997 | 20167032 | 85 |
13h | Yen | Hoa Thi Hai | 15.09.1996 | N200024 | 86 |
Danh sách thi ngày 10/2/2020 (HOÃN THI)
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Time | LName | FName | BOD | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|
7h | Anh | Van Duc | 02.07.1997 | 20150199 | 1 |
7h | Anh | Nguyen Son | 18.05.1997 | 20150110 | 2 |
7h | Cuong | Vu Manh | 06.08.1994 | 20122943 | 3 |
7h | Cuong | Le Van Tri | 08.11.1998 | 20165077 | 4 |
7h | Duong | Nguyen Thi | 03.10.1997 | N195292 | 5 |
7h | Dong | Ta Ngoc | 08.03.1997 | 20150967 | 6 |
7h | Duc | Luu Dinh | 14.12.1997 | 20151024 | 7 |
7h | Giang | Vu Nam | 08.08.1998 | N200463 | 8 |
7h | Giang | Tran Thi Huong | 16.11.1998 | N200455 | 9 |
7h | Hai | Nguyen Son | 10.04.1970 | N181596 | 10 |
7h | Hieu | Quach Van | 10.04.1970 | N181596 | 11 |
7h | Hieu | Quach Van | 05.05.1996 | 20141557 | 12 |
7h | Hieu | Hoang Minh | 15.08.1995 | 20131399 | 13 |
7h | Hieu | Do Trong | 02.01.1997 | 20151312 | 14 |
7h | Hue | Nguyen Thi | 07.01.1995 | 20131728 | 15 |
7h | Hung | Vu Tien | 09.11.1997 | 20151833 | 16 |
7h | Huy | Bui Quang | 02.11.1998 | N200449 | 17 |
7h | Kien | Ngo Van | 27.02.1996 | 20142404 | 18 |
7h | Kien | Nguyen Trung | 23.07.1997 | 20152068 | 19 |
7h | Khanh | Su Huu | 24.02.1996 | 20142320 | 20 |
7h | Khuyen | Le Thi | 08.08.1997 | 20152036 | 21 |
7h | Linh | Dang Thuy | 07.11.1997 | N200457 | 22 |
7h | Linh | Ngo Thuy | 21.05.2000 | N200453 | 23 |
7h | Linh | Hoang Van | 25.08.1995 | 20142560 | 24 |
7h | Linh | Pham Ngoc | 28.07.1999 | N200443 | 25 |
7h | Long | Nguyen Hoang | 23.09.1997 | 20152272 | 26 |
7h | My | Do Tra | 11.04.2000 | N200452 | 27 |
7h | Ninh | Vu Phuong | 19.10.1997 | 20152799 | 28 |
13h | Duy | Nguyen Van | 04.03.1997 | 20150625 | 29 |
13h | Phuong | Duong Thi | 03.02.1997 | N191510 | 30 |
13h | Quang | Nguyen Van | 10.09.1996 | 20143595 | 31 |
13h | Quynh | Pham Thi Huong | 14.01.1997 | N194514 | 32 |
13h | Son | Nguyen Van | 09.01.1997 | 20153224 | 33 |
13h | Tien | Tran Xuan | 09.11.1996 | 20144499 | 34 |
13h | Tien | Nguyen Van | 30.03.1997 | 20153786 | 35 |
13h | Tinh | Nguyen Thi | 10.04.1995 | 20133983 | 36 |
13h | Tu | Bui Van | 09.04.1994 | 20134467 | 37 |
13h | Tuan | Bui Van | 27.02.1997 | 20154057 | 38 |
13h | Tuan | Nguyen Van | 14.03.1997 | 20154118 | 39 |
13h | Tuan | Dinh Viet | 12.01.1996 | 20154074 | 40 |
13h | Tuan | Nguyen Khac | 05.11.1977 | N200442 | 41 |
13h | Thanh | Nguyen Van | 26.12.1996 | 20156458 | 42 |
13h | Them | Truong Thi | 30.12.1997 | 20153561 | 43 |
13h | Thoat | Doan Ngoc | 25.05.1997 | 20153615 | 44 |
13h | Thuy | Le Thi | 18.01.1997 | 20153670 | 45 |
13h | Tri | Ngo Minh | 26.01.2001 | N200446 | 46 |
13h | Trung | Vu Duy | 05.05.1983 | N200464 | 47 |
13h | Trung | Nguyen Van | 18.07.1997 | 20156720 | 48 |
13h | Xuan | Tong Thi | 16.01.1996 | 20154435 | 49 |
13h | Yen | Vu Thi Hai | 21.11.1997 | N194515 | 50 |
13h | Yen | Le Thi | 14.11.1996 | 20145366 | 51 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-6 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.
Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)