Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà nội xin thông báo danh sách và lịch thi APTIS quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh tổ chức vào ngày 8/6/2019 như sau:
Địa điểm thi:
- Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN.
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h. Ca chiều: 13h.
Thí sinh có mặt tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Lưu ý: Thí sinh cần có mặt đúng giờ theo thời gian biểu nêu trên.
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì)
- Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
TT | Lname | FName | DOB | Time |
---|---|---|---|---|
1 | Duy Khoi | Bui | 1997-12-18 | 7h |
2 | Thi Anh | Dang | 1997-10-16 | 7h |
3 | Hoang Giang | Dang | 1996-12-01 | 7h |
4 | Xuan Hien | Dang | 1995-01-05 | 7h |
5 | Ngoc Hung | Doan | 2000-08-28 | 7h |
6 | Xuan Duong | Dong | 1992-11-19 | 7h |
7 | Thi Van Anh | Ha | 1997-06-01 | 7h |
8 | Duc Giang | Ho | 1995-04-06 | 7h |
9 | Thi Mai Dung | Hoang | 1997-08-21 | 7h |
10 | Van Danh | Le | 1996-08-28 | 7h |
11 | Thi Thanh Dung | Le | 1997-11-18 | 7h |
12 | Van Ha | Le | 1997-10-15 | 7h |
13 | Thi Hoa | Le | 1995-07-10 | 7h |
14 | Gia Huy | Le | 1997-11-29 | 7h |
15 | Duy Dong | Luong | 1994-06-06 | 7h |
16 | Minh Duong | Ngo | 1995-01-01 | 7h |
17 | Thi Thuy An | Nguyen | 1990-09-01 | 7h |
18 | Thi Van Anh | Nguyen | 1995-05-01 | 7h |
19 | Thai Bao | Nguyen | 1996-11-11 | 7h |
20 | Thi Duyen | Nguyen | 1995-04-01 | 7h |
21 | Xuan Duc | Nguyen | 1996-01-21 | 7h |
22 | Thu Ha | Nguyen | 1995-01-07 | 7h |
23 | Hoang Hai | Nguyen | 1996-10-10 | 7h |
24 | Thu Hien | Nguyen | 1997-08-13 | 7h |
25 | The Hien | Nguyen | 1995-02-19 | 7h |
26 | Thi Hoai | Nguyen | 1997-07-01 | 7h |
27 | Van Hung | Nguyen | 1996-09-17 | 7h |
28 | Le Huy | Nguyen | 1996-06-19 | 7h |
29 | Thi Huyen | Nguyen | 1997-02-28 | 7h |
30 | Dang Khoa | Nguyen | 1994-03-31 | 7h |
31 | Gia Linh | Nguyen | 2003-12-28 | 7h |
32 | Van Hai | Pham | 1996-06-24 | 7h |
33 | Tuan Anh | Phan | 1993-07-08 | 7h |
34 | Tuan Anh | Than | 1996-11-05 | 7h |
35 | Van Dai | Tran | 1995-03-12 | 7h |
36 | Tu Hung | Vo | 1991-02-13 | 7h |
37 | Tuan Anh | Vu | 1997-03-16 | 7h |
38 | Thi Cuc | Vu | 1995-01-09 | 7h |
39 | Thi Thuy Duong | Vu | 1997-02-01 | 7h |
40 | Khac Hoan | Vu | 1996-10-12 | 7h |
41 | Thi Uyen | Bui | 1989-08-28 | 13h |
42 | Hai Luong | Dinh | 2000-12-29 | 13h |
43 | Van Viet | Dinh | 1994-05-16 | 13h |
44 | Hung Phuoc | Do | 1996-01-16 | 13h |
45 | Thi Thu Thuy | Doan | 1996-07-15 | 13h |
46 | Quyet Thang | Lai | 1994-01-06 | 13h |
47 | Nguyen Khanh Linh | Le | 2000-08-07 | 13h |
48 | Thi Loan | Le | 1997-05-18 | 13h |
49 | Hong Son | Le | 1997-09-21 | 13h |
50 | Ngoc Huyen | Le | 1997-04-13 | 13h |
51 | Ngoc Tram | Mai | 1995-04-28 | 13h |
52 | Thi Phuong | Ngo | 1996-04-04 | 13h |
53 | Quang Thanh | Ngo | 1996-11-08 | 13h |
54 | Thanh Luan | Nguyen | 1993-02-28 | 13h |
55 | Dinh Manh | Nguyen | 1996-06-25 | 13h |
56 | Van Men | Nguyen | 1995-04-27 | 13h |
57 | Hong Phong | Nguyen | 1996-06-03 | 13h |
58 | Van Quang | Nguyen | 1996-07-14 | 13h |
59 | Thi Quynh | Nguyen | 1996-04-20 | 13h |
60 | Quang Sang | Nguyen | 1976-10-27 | 13h |
61 | Van Sy | Nguyen | 1997-02-02 | 13h |
62 | Thi Tinh | Nguyen | 1995-04-10 | 13h |
63 | Tuan Tu | Nguyen | 1996-09-08 | 13h |
64 | Anh Tuan | Nguyen | 1996-09-28 | 13h |
65 | Thanh Tuan | Nguyen | 1987-03-13 | 13h |
66 | Dang Tung | Nguyen | 1996-11-21 | 13h |
67 | Thi Tuyet | Nguyen | 1996-02-29 | 13h |
68 | Huu Duy Thai | Nguyen | 1994-10-22 | 13h |
69 | Van Tho | Nguyen | 1995-11-28 | 13h |
70 | Thi Tham | Nguyen | 1981-07-12 | 13h |
71 | Thi Thoa | Nguyen | 1993-09-17 | 13h |
72 | Huyen Trang | Nguyen | 2000-05-02 | 13h |
73 | Thi Thu Trang | Nguyen | 1996-10-29 | 13h |
74 | Hoang Vu | Nguyen | 1997-07-20 | 13h |
75 | Dinh Vu | Nguyen | 1996-06-07 | 13h |
76 | Thanh Tuyen | Nong | 1985-03-18 | 13h |
77 | Thi Ngoc Linh | Pham | 1997-09-01 | 13h |
78 | Hoang Nhat | Pham | 1997-06-22 | 13h |
79 | Cong Tuan | Pham | 1996-12-16 | 13h |
80 | Van Thinh | Pham | 1997-09-17 | 13h |
81 | Quang Phu | Tran | 1997-08-09 | 13h |
82 | Quoc Phu | Tran | 1997-06-01 | 13h |
83 | Dieu Tham | Tran | 1996-08-03 | 13h |
84 | Thi Ha Trang | Tran | 1996-05-03 | 13h |
85 | Tuan Anh | Tran | 1995-09-18 | 13h |
86 | Thi Thuy Linh | Vu | 2000-01-26 | 13h |
Thông tin liên lạc của Hội đồng Anh
- Hotline trong ngày thi: 0902064064
- Nguyễn Thắng (Mr.): thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
Thông tin liên lạc của TT Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – ĐH Bách Khoa HN
- Nguyễn Thắm (Ms.) – nttham@cfl.edu.vn
- Tòa nhà C3B – (024) 3868.2445 – (024) 3623.1425 – info@cfl.edu.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sau 07 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày lễ) kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC.