Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế 3, 4/8/2019 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh tổ chức vào ngày 3, 4/8/2019  như sau:

Địa điểm thi:

  • Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN.

Thời gian cụ thể:

Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h

Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.

Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:

  • Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
  • Kỹ năng Nghe (55 phút)
  • Kỹ năng Đọc (30 phút)
  • Kỹ năng Viết (50 phút)
  • Kỹ năng Nói (12 phút)

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì)
  • Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Quy định thi:

  • Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
  • Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
  • Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
  • Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
  • Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
  • Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 3/8/2019

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

NoTimeLnameFnameDOBScode
1AMAmpongHubert11.05.1987N191864
2AMAnNguyen Thi16.07.199620140020
3AMAnhPham Ngoc27.08.2000N192014
4AMAnhNguyen Thi Phuong04.09.1999N191994
5AMAnhNguyen Ha28.02.2000N191926
6AMAnhLe Quynh15.12.1999N191748
7AMAnhPham Thi Lan28.11.2000N191703
8AMAnhTrinh Thi Ngoc06.08.2000N191583
9AMAnhDo Thi Ngoc05.12.1997N191945
10AMAnhNguyen Thi Ngoc22.07.1993N191354
11AMBacTa Van29.10.199720155117
12AMCanhDuong Van03.08.1994N191936
13AMCanhNguyen Van29.01.199520130372
14AMCayNguyen Van18.12.199620140405
15AMChauDinh Ngoc Bao30.10.2000N192015
16AMChauNguyen Dieu03.01.1999N191200
17AMDiemVuong Thi21.04.2000N191699
18AMDungVu Thi Thuy13.11.2000N191872
19AMDungNguyen The09.08.2000N191924
20AMDungNguyen Ta22.12.2000N191895
21AMDungNguyen Tien28.03.199620140815
22AMDungBui Van16.05.199720150656
23AMDanNguyen Le Hoai02.01.2000N192005
24AMDucBui Anh14.04.2000N191997
25AMGiangTrinh Thu07.03.2000N191869
26AMGiangNguyen Thu29.10.2000N191851
27AMGiangLe Huong23.07.2000N191744
28AMHaDo Bao06.06.2000N191960
29AMHaiNguyen Ngoc22.03.199520141383
30AMHaiNguyen Thi31.10.2000N191923
31AMHienHo Minh13.11.2000N191966
32AMHiepNguyen Khanh27.02.1997N191841
33AMHieuDong Xuan26.12.2000N191961
34AMHoangNguyen Le24.09.2000N192080
35AMHoangTran Hong30.12.199320110368
36AMHongBui Thi Bich12.01.1999N192009
37AMHongNguyen Thai19.08.2000N191976
38AMHongNguyen Manh17.04.1973N191641
39AMHuyenNguyen Khanh22.05.2000N191914
40AMHuongTran Thi31.12.2000N191571
41AMHuongDinh Thu16.05.1997N191898
42AMHuongTran Nhat25.08.2000N191927
43AMKhanhLe Gia23.03.1999N191592
44AMKhanhNguyen Bao22.07.2000N191873
45AMLanNguyen Thi Thu06.11.199620142457
46AMLanTran Huong27.07.2000N191870
47AMLanHoang Thi Ngoc05.02.2000N191743
48AMLanPham Thi Ngoc07.05.2000N191701
49AMMaiLy Ngoc05.12.2000N191889
50AMTrangNguyen Thi Huyen04.03.2000N191890
51PMLinhNguyen Thi Huong16.10.2000N191950
52PMLoanTrinh To19.12.2000N191871
53PMLocPhan Xuan13.06.199620142725
54PMMaiTa Thi Ngoc01.02.2000N192004
55PMMaiPhan Ngoc10.07.2000N191913
56PMMaiLe Quynh07.07.2000N191884
57PMMinhDo Quang05.12.2000N191763
58PMNamTon Phuong22.07.2000N191920
59PMNganNguyen Trang02.07.2000N181575
60PMNghiaHoang Trung30.08.199720156137
61PMNguyetDang Thi Minh24.01.2000N191745
62PMNhungTran Thi Tuyet27.11.1999N191941
63PMNhungTran Thi17.07.199720156207
64PMNhuVu Quynh25.01.2000N192003
65PMNhuNguyen Thi Ha05.11.1999N191912
66PMPhongThai Van13.07.199520132948
67PMPhuongDang Minh21.07.2000N191979
68PMPhuongDuong Thi03.02.1997N191510
69PMPhuongPhan Thi Mai02.08.1997N191948
70PMPhuongDang Thu16.06.2000N191919
71PMPhuongLe Thi Thanh21.04.2000N191704
72PMQuocTran Anh06.11.1988N191967
73PMQuyenLe Thi01.08.1998N192001
74PMQuyetTa Quang16.10.1998N191942
75PMQuynhDo Nhu29.03.2000N191574
76PMSonLe Hong20.09.199720153194
77PMTaiVu Duc16.01.199620143928
78PMTamBui Thi Thanh07.04.2000N191910
79PMTamBui Van16.08.1991N191888
80PMTienNguyen Thuy16.07.2000N191925
81PMToanNguyen Duc04.09.2000N191993
82PMTuDao Thi Cam22.01.2000N191996
83PMTuyenNong Thanh18.03.1985N191154
84PMThaiTran Van17.08.1995N191897
85PMThaoVu Thu27.06.2000N192013
86PMThaoNguyen Phuong26.10.2000N191868
87PMThongVo Trong20.03.2000N191915
88PMThuyetNguyen Van24.02.199320120944
89PMThuNguyen Anh18.02.2000N191742
90PMTrucMai Thanh26.11.1999N191747
91PMTrungNguyen Duc08.05.2000N192006
92PMVanLe Thao26.09.2000N191995
93PMVinhHoang Tuan25.01.2000N192002
94PMVyLe24.12.2000N191702
95PMYenLam Thi Hai31.12.2000N191978

Danh sách thi ngày 4/8/2019

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

NoTimeLnameFnameDOBScode
1AMAnhDao Quynh26.09.2000N192127
2AMAnhNguyen Viet01.06.1978N191524
3AMAnhNguyen Tuan01.08.2000N192086
4AMAnhDoan Ngoc17.10.2000N192124
5AMDiepNguyen Ngoc23.10.2000N192058
6AMDungNguyen Ngoc20.07.2000N192093
7AMGiangNguyen Thi Ninh09.10.2000N192053
8AMHangVu Thanh18.02.2000N192087
9AMHienNguyen Thuy20.11.2000N192075
10AMHoanTran Ngoc09.05.1995N191470
11AMHungNguyen Manh28.08.2000N192106
12AMHuyNguyen An29.10.1999N191697
13AMHuyLe Quang09.10.2000N192068
14AMHuyenTrinh Ngoc04.11.2000N192091
15AMLinhPham Thi04.08.1996N191332
16AMLinhBui Dieu16.07.1999N192061
17AMLinhNguyen Thuy27.11.2000N192052
18AMLocDiem Dang12.08.199620142717
19AMLyNguyen Khanh03.11.2000N192131
20AMMinhNguyen Cong17.02.1999N192065
21AMNamVu Tuan24.06.2000N192108
22AMQuangDong Minh06.08.199620143573
23AMQuynhLe Huong24.03.1997N192067
24AMToanHoang Minh04.01.1995N192070
25AMTuLe Cong18.01.2000N192066
26AMTuanDang Minh06.11.2000N192069
27AMThaiNguyen Anh26.09.1988N192048
28AMThaoVu Phuong27.07.2000N192118
29AMThaoTong Thi06.06.1984N192100
30AMThangNguyen Dinh02.05.199720153507
31AMThienDang Phuc14.08.1994N192122
32AMThienNguyen Huu07.11.199420133744
33AMThuTran Thi Anh26.03.2000N192105
34AMVanLe Thi22.06.2000N192119
35AMVyNguyen Duc Ha09.11.2000N192094

Thông tin liên lạc của Hội đồng Anh

Thông tin liên lạc của TT Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sau 07 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sau ngày thi khoảng 5-6 ngày)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis