Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh tổ chức vào ngày 27, 28/7/2019 như sau:
Địa điểm thi:
- Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN.
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì)
- Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
- Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
- Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
- Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
- Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
- Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 27/7/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
No | Time | Lname | Fname | DOB | Scode |
---|---|---|---|---|---|
1 | AM | Anh | Dam Tuan | 03.01.1995 | N191687 |
2 | AM | Anh | Hoang Thi Hong | 26.05.1995 | N191676 |
3 | AM | Anh | Vo Mai | 14.10.2000 | N191640 |
4 | AM | Anh | Nguyen Ngoc | 07.12.2000 | N191635 |
5 | AM | Anh | Tran Viet | 07.10.1996 | 20146042 |
6 | AM | Anh | Tran Thi Lan | 24.05.1995 | 20130230 |
7 | AM | Anh | Nguyen Thi Kieu | 15.05.2000 | N191433 |
8 | AM | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 19.02.2000 | N191736 |
9 | AM | Bao | Nguyen Duy | 28.08.1995 | 20130293 |
10 | AM | Cuc | Nguyen Thi | 13.08.2000 | N191734 |
11 | AM | Chi | Luong Linh | 02.05.2000 | N191729 |
12 | AM | Chi | Trinh Quynh | 10.11.1998 | N191696 |
13 | AM | Chien | Nguyen Minh | 19.11.1995 | 20130393 |
14 | AM | Danh | Vu Van | 08.11.1996 | 20140647 |
15 | AM | Dung | Hoang Tien | 25.06.1996 | 20159674 |
16 | AM | Duy | Nguyen Hoang Duc | 16.08.2000 | N191709 |
17 | AM | Duong | Cao Hong | 28.06.1996 | 20140847 |
18 | AM | Dan | Tran Le Tue | 27.12.2000 | N191616 |
19 | AM | Duc | Nguyen Minh | 30.10.2000 | N191586 |
20 | AM | Giang | Nguyen Thi Huong | 08.02.2000 | N191440 |
21 | AM | Ha | Pham Huong | 01.01.2000 | N191749 |
22 | AM | Ha | Nguyen Hoang Nhat | 27.03.2000 | N191587 |
23 | AM | Ha | Tong Thuy | 03.09.1995 | 20141317 |
24 | AM | Hai | Do Thi Thanh | 15.12.1999 | N191735 |
25 | AM | Hang | Hoang Thi | 05.12.2000 | N191610 |
26 | AM | Hien | Nguyen Thuc | 26.12.2000 | N191651 |
27 | AM | Hiep | Vu Dinh | 30.04.1997 | 20155608 |
28 | AM | Hieu | Pham Duc | 01.11.1987 | N191902 |
29 | AM | Hoai | Duong Thi | 13.07.2000 | N191623 |
30 | AM | Hoan | Tran Ngoc | 09.05.1995 | N191470 |
31 | AM | Hoang | Trinh Van | 20.06.1996 | 20141823 |
32 | AM | Hoang | Nguyen Viet | 02.03.1996 | 20141798 |
33 | AM | Hoi | Le Co | 29.01.1996 | 20141875 |
34 | AM | Hung | Vu Manh | 17.05.1994 | 20120475 |
35 | AM | Hung | Tran Huy | 26.08.1993 | 20111531 |
36 | AM | Huyen | Tran Thi | 14.09.2000 | N191750 |
37 | AM | Huyen | Vu Thi | 20.08.1996 | 20142042 |
38 | AM | Huyen | Vu Thi | 12.11.1996 | 20142040 |
39 | AM | Hung | Pham Xuan | 17.12.1997 | N191665 |
40 | AM | Huong | Nguyen Thi Mai | 02.07.2000 | N191738 |
41 | AM | Huong | Doan Thi Thu | 20.12.1999 | N191561 |
42 | AM | Huong | Dang Dinh | 19.03.1996 | 20142242 |
43 | AM | Khanh | Hoang Van | 02.06.1996 | 20142286 |
44 | AM | Lam | Nguyen Thi | 12.10.2000 | N191733 |
45 | AM | Lang | Nguyen Huy | 06.11.1994 | 20121966 |
46 | AM | Lien | Bui Thi | 28.11.2000 | N191649 |
47 | AM | Lieu | Tran Thi | 20.06.2000 | N191752 |
48 | AM | Linh | Hoang Thanh Hoai | 27.04.2000 | N191740 |
49 | AM | Linh | Ta Thuy | 15.03.1999 | N191724 |
50 | AM | Linh | Do Khanh | 23.12.1999 | N191722 |
51 | PM | Linh | Nguyen Thi Dieu | 23.12.2000 | N191682 |
52 | PM | Linh | Nguyen Thi Thuy | 30.10.2000 | N191675 |
53 | PM | Linh | Phan Thi Thuy | 15.02.1999 | N191584 |
54 | PM | Linh` | Doan Khanh | 09.09.2000 | N191739 |
55 | PM | Ly | Nguyen Thi Diem | 13.01.2000 | N191719 |
56 | PM | Mai | Pham Quynh | 11.11.2000 | N191963 |
57 | PM | Mai | Nguyen Thi Thanh | 17.05.2000 | N191705 |
58 | PM | Mai | Nguyen Thi Thao | 13.01.1997 | N191607 |
59 | PM | Nam | Ngo Quang | 10.11.1999 | N191952 |
60 | PM | Ngoc | Tran Linh | 03.11.2000 | N191638 |
61 | PM | Ngoc | Bui Minh | 13.06.2000 | N191618 |
62 | PM | Oanh | Nguyen Vu Quynh | 01.05.1999 | N191731 |
63 | PM | Oanh | Nguyen Thi | 02.10.1995 | 20132909 |
64 | PM | Phuong | Dang Minh | 31.01.2000 | N191581 |
65 | PM | Phuong | Le Hong | 01.07.1996 | 20143508 |
66 | PM | Phuong | Nguyen Ha | 18.01.2000 | N191567 |
67 | PM | Phuong | Duong Nhu | 12.06.2000 | N191690 |
68 | PM | Quan | Tran Minh | 22.12.2000 | N191617 |
69 | PM | Quyen | Bui Thi Ha | 10.02.1997 | N191698 |
70 | PM | Quynh | Trinh Thi | 07.06.2000 | N191730 |
71 | PM | Quynh | Dang Khac | 26.06.1996 | 20143727 |
72 | PM | Sang | Truong Dinh | 28.12.1996 | 20143766 |
73 | PM | Sam | Nguyen Thi | 08.07.1999 | N191647 |
74 | PM | Soa | Nguyen Thi | 19.05.2000 | N191432 |
75 | PM | Son | Le Van | 02.04.1996 | 20143808 |
76 | PM | Tan | Nguyen Dinh | 19.05.1995 | 20146632 |
77 | PM | Tien | Nguyen Huu | 25.01.1993 | 20110853 |
78 | PM | Tien | Nguyen Van | 24.11.1997 | N191753 |
79 | PM | Tien | Tran Xuan | 09.11.1996 | 20144499 |
80 | PM | Tu | Phan Thi Minh | 22.04.2000 | N191659 |
81 | PM | Tuyet | Nguyen Thi | 01.09.2000 | N191737 |
82 | PM | Thao | Pham Thi Thu | 26.05.2000 | N191728 |
83 | PM | Thu | Ta Thi | 29.07.1995 | N191904 |
84 | PM | Thu | Nguyen Thi | 01.11.2000 | N191639 |
85 | PM | Thuy | Nguyen Dieu | 29.11.1999 | N191465 |
86 | PM | Thu | Nguyen Vu Anh | 21.01.2000 | N191612 |
87 | PM | Thu | Dong Thi | 15.06.2000 | N191511 |
88 | PM | Tra | Vu Phuong | 15.09.2000 | N191530 |
89 | PM | Trang | Tran Ha Kieu | 18.01.2000 | N191741 |
90 | PM | Trang | Nguyen Thi | 14.07.1995 | 20136620 |
91 | PM | Trang | Bui Thu | 16.04.1999 | N191726 |
92 | PM | Trang | Nguyen Thi Thu | 30.01.2000 | N191718 |
93 | PM | Trang | Nguyen Quynh | 02.05.2000 | N191636 |
94 | PM | Trang | Tran Thi Thanh | 03.12.2000 | N191611 |
95 | PM | Trang | Luu Quynh | 27.12.2000 | N191568 |
96 | PM | Trang | Le Thi Thu | 06.10.2000 | N191523 |
97 | PM | Trang | Nguyen Thu | 16.01.2000 | N191392 |
98 | PM | Trong | Nguyen Quoc | 25.10.1995 | 20134130 |
99 | PM | Truong | Nguyen Xuan | 18.04.1996 | 20144799 |
100 | PM | Truong | Vu Van | 01.04.1996 | 20144814 |
101 | PM | Anh | Vu Doan Hai | 15.09.2000 | N191393 |
Danh sách thi ngày 28/7/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
No | Time | Lname | Fname | DOB | Scode |
---|---|---|---|---|---|
1 | AM | An | Dang Van | 15.01.1994 | N190099 |
2 | AM | An | Nguyen Thanh | 29.11.1997 | N191818 |
3 | AM | Anh | Vu Phuong | 16.11.2000 | N191955 |
4 | AM | Anh | Nguyen Thi Lan | 04.10.1996 | 20140163 |
5 | AM | Anh | Nguyen Thi Van | 05.07.2000 | N191881 |
6 | AM | Anh | Doan Nguyen Phuong | 13.03.2000 | N191866 |
7 | AM | Anh | Do Thi Mai | 20.12.2000 | N191816 |
8 | AM | Anh | Hoang Ngoc | 08.12.2000 | N191396 |
9 | AM | Anh | Nguyen Duy | 21.05.1997 | 20155040 |
10 | AM | Anh | Nguyen Thi Ngoc | 28.10.2000 | N191773 |
11 | AM | Ban | Vuong Dinh | 27.08.1996 | 20140313 |
12 | AM | Chi | Nguyen Le | 15.11.2000 | N191837 |
13 | AM | Chi | Than Mai | 10.09.1995 | 20130381 |
14 | AM | Chi | Le Quynh | 08.10.2000 | N191781 |
15 | AM | Doan | Tran Thu | 22.07.2000 | N191782 |
16 | AM | Dung | Nguyen Duc | 18.03.1995 | 20130664 |
17 | AM | Giang | Bui Hong | 20.01.2000 | N191907 |
18 | AM | Giang | Tran Do Huong | 02.10.2000 | N191809 |
19 | AM | Ha | Nguyen Phuong | 12.11.2000 | N191885 |
20 | AM | Ha | Tran Thu | 17.04.2000 | N191828 |
21 | AM | Ha | Phung To Ngan | 16.12.2000 | N191786 |
22 | AM | Ha | Le Thi Thu | 05.07.2000 | N191785 |
23 | AM | Ha | Nguyen Thi Hanh | 29.01.2000 | N191776 |
24 | AM | Hai | Duong Dai | 11.12.2000 | N191859 |
25 | AM | Hai | Nguyen Thi Ngoc | 06.07.2000 | N191833 |
26 | AM | Hang | Pham Thi Thu | 21.02.1997 | 20155526 |
27 | AM | Hang | Vuong Thi | 23.11.1995 | 20146265 |
28 | AM | Hien | Nguyen Minh | 26.05.2000 | N191990 |
29 | AM | Hieu | Nguyen Nhu | 11.01.1999 | N191811 |
30 | AM | Hoa | Do Phuong | 03.02.1999 | N191848 |
31 | AM | Hong | Chu Thi | 14.09.1997 | N191958 |
32 | AM | Hong | Tran Thi | 30.09.2000 | N191779 |
33 | AM | Hue | Nguyen Thi | 20.09.1995 | 20135666 |
34 | AM | Huyen | Nguyen Thi Thanh | 08.02.2000 | N191987 |
35 | AM | Huyen | Nguyen Thi Khanh | 21.11.2000 | N191970 |
36 | AM | Huynh | Ly Van | 22.01.1996 | 20142051 |
37 | AM | Lang | Nguyen Van | 01.01.1997 | 20152115 |
38 | AM | Linh | Cao Thuy | 03.01.2000 | N191981 |
39 | AM | Linh | Truong My | 12.09.1996 | N191954 |
40 | AM | Linh | Luu Kieu | 07.12.2000 | N191787 |
41 | PM | Mai | Pham Thi | 10.04.2000 | N191986 |
42 | PM | Mai | Nguyen Thi Quynh | 09.08.1999 | N191883 |
43 | PM | Mai | Le Thi Thu | 28.08.1996 | 20142806 |
44 | PM | Nam | Pham Duc | 06.05.2000 | N191875 |
45 | PM | Nam | Nguyen Ngoc | 17.04.1998 | N191804 |
46 | PM | Ngan | Le Hoang Kim | 17.04.2000 | N191810 |
47 | PM | Ngoc | Ha Thi Minh | 19.06.2000 | N191908 |
48 | PM | Ngoc | Bui Thi Minh | 07.11.1996 | N191867 |
49 | PM | Ngoc | Dinh Bao | 25.10.2000 | N191829 |
50 | PM | Ngoc | Nguyen Thi | 13.05.1996 | 20156156 |
51 | PM | Nguyet | Nguyen Thi Minh | 15.05.2000 | N191850 |
52 | PM | Nguyet | Dau Minh | 25.03.2000 | N191834 |
53 | PM | Phong | Tuong The | 01.01.2000 | N191862 |
54 | PM | Phuong | Pham Lan | 19.11.2000 | N191820 |
55 | PM | Phuong | Nguyen Thi Thu | 20.04.2000 | N191794 |
56 | PM | Quan | Hoang Van | 12.09.1993 | N191991 |
57 | PM | Quy | Nguyen The | 28.08.1996 | 20143714 |
58 | PM | Quy | Le Van | 17.10.1996 | 20143708 |
59 | PM | Quyen | Nguyen Ngoc Thuc | 14.02.2000 | N191999 |
60 | PM | Quyen | Nguyen Ba | 30.11.1997 | N191771 |
61 | PM | Toan | Vu Van | 21.03.1995 | 20134030 |
62 | PM | Thai | Do Viet | 24.09.1999 | N191791 |
63 | PM | Thanh | Pham Thi | 29.11.2000 | N191989 |
64 | PM | Thanh | Nguyen Huu | 28.06.1989 | N191095 |
65 | PM | Thao | Nguyen Thi Phuong | 14.12.2000 | N191856 |
66 | PM | Thao | Luong Thi Phuong | 24.12.2000 | N191805 |
67 | PM | Thao | Nguyen Phuong | 11.09.1999 | N191799 |
68 | PM | Thoa | Dao Thi Kim | 08.04.2000 | N191969 |
69 | PM | Thuy | Nguyen Thu | 12.10.2000 | N191778 |
70 | PM | Trang | Ngo Thi Thu | 22.06.2000 | N191767 |
71 | PM | Uyen | Truong Mai | 18.11.2000 | N191854 |
72 | PM | Uyen | Nguyen Thi Hoai | 06.11.1996 | 20145184 |
73 | PM | Van | Dang Thi Hai | 29.09.2000 | N191808 |
74 | PM | Vu | Le Hoang | 19.05.1996 | 20146864 |
Thông tin liên lạc của Hội đồng Anh
- Hotline trong ngày thi: 0902064064
- Nguyễn Thắng (Mr.): thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
Thông tin liên lạc của TT Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – ĐH Bách Khoa HN
- Nguyễn Thắm (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
- Tòa nhà C3B – (024) 3868.2445 – (024) 3623.1425
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sau 07 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sau ngày thi khoảng 5-6 ngày)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc.