Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức vào ngày 27, 28, 29/12/2019 dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, HOU, TNU, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:
Địa điểm thi:
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h (nếu có)
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
- Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
- Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
- Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
- Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
- Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 27/12/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Time | Fname | Lname | DOB | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|
8h | Canh | Nguyen Van | 29.01.1995 | 20130372 | 1 |
8h | Ha | Phan Van | 20.12.1994 | 20141312 | 2 |
8h | Hau | Nguyen Van | 08.01.1997 | 20151284 | 3 |
8h | Hoai | Vu Thi | 22.07.1997 | 20151484 | 4 |
8h | Hoang | Le Dac | 15.01.1997 | 20169448 | 5 |
8h | Hung | Nguyen Thanh | 11.03.1997 | 20151803 | 6 |
8h | Huy | Cap Van | 27.01.1997 | 20155690 | 7 |
8h | Linh | Tran Van | 20.11.1996 | 20146437 | 8 |
8h | Toan | Nguyen Van | 23.03.1997 | 20156633 | 9 |
8h | Trang | Le Thi | 17.11.1997 | 20153870 | 10 |
Danh sách thi ngày 28/12/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Time | Fname | Lname | DOB | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|
7h | Anh | Nguyen Tuan | 22.11.1997 | 20150134 | 1 |
7h | Anh | Ha Viet | 05.08.1997 | 20150047 | 2 |
7h | Ba | Nguyen Van | 14.09.1997 | 20150232 | 3 |
7h | Bac | Tran Thanh | 10.10.2000 | N194851 | 4 |
7h | Bang | Nguyen Thi | 17.09.1997 | 20150275 | 5 |
7h | Cuong | Nguyen Van | 12.11.1996 | 20140546 | 6 |
7h | Cuong | Pham Van | 28.03.1997 | 20150530 | 7 |
7h | Chien | Nguyen Ba | 15.02.1996 | 20140437 | 8 |
7h | Chien | Nguyen Duy | 10.10.1995 | 20135143 | 9 |
7h | Chuyen | Nguyen Thi Thu | 16.06.1997 | 20150421 | 10 |
7h | Diep | Nguyen Thi Ngoc | 27.04.1997 | 20150563 | 11 |
7h | Dung | Nguyen Thuy | 10.03.1998 | 20165100 | 12 |
7h | Dung | Nguyen Thi | 01.01.2000 | N194850 | 13 |
7h | Dung | Dang Viet | 05.08.1994 | 20122971 | 14 |
7h | Duy | Le Van | 15.08.1997 | 20150611 | 15 |
7h | Duyen | Pham Thi Hong | 07.12.1997 | N194856 | 16 |
7h | Duong | Tran Dai | 20.11.1996 | 20140897 | 17 |
7h | Duong | Pham Dac | 14.01.1997 | 20150769 | 18 |
7h | Dat | Nguyen Tien | 03.04.1997 | 20150851 | 19 |
7h | Dat | Lam Minh | 26.02.1997 | 20150828 | 20 |
7h | Dong | Cao Van | 15.04.1997 | 20150954 | 21 |
7h | Dong | Nguyen Van | 22.08.1995 | 20130955 | 22 |
7h | Duc | Pham Van | 08.11.1997 | 20151059 | 23 |
7h | Duc | Bui Hoang | 24.08.1994 | 20150987 | 24 |
7h | Duc | Hoang Anh | 18.04.1997 | 20151003 | 25 |
7h | Giang | Le Thi | 26.06.1997 | 20151089 | 26 |
7h | Ha | Nguyen Cong | 03.03.1997 | 20179591 | 27 |
7h | Ha | Pham Thi Thu | 01.10.1998 | 20165157 | 28 |
7h | Hang | Vo Thi Thuy | 31.12.1996 | 20151268 | 29 |
7h | Hau | Nguyen Ngoc | 11.02.1994 | 20146267 | 30 |
7h | Hien | Duong Thi | 04.08.1997 | 20151376 | 31 |
7h | Hiep | Vu Thi | 02.10.1997 | 20151449 | 32 |
7h | Hoa | Nguyen Thi | 04.07.1997 | 20151597 | 33 |
7h | Hoai | Tran Thi | 22.05.1997 | 20151483 | 34 |
7h | Hoang | Vu Huu | 08.10.1996 | 20141826 | 35 |
7h | Hung | Le Van | 05.11.1993 | 20151788 | 36 |
7h | Huy | Nguyen Quang | 19.10.1997 | 20151688 | 37 |
7h | Huynh | Pham Huu | 11.09.1998 | 20166202 | 38 |
7h | Hung | Nguyen Kieu | 10.07.1998 | 20166252 | 39 |
7h | Huong | Nguyen Thu | 14.01.1997 | 20151905 | 40 |
7h | Kien | Dang Dinh | 25.10.1997 | 20152047 | 41 |
13h | Khang | Do Van | 07.08.1997 | 20151944 | 42 |
13h | Khanh | Hua Duy | 10.02.1997 | 20151969 | 43 |
13h | Linh | Bui Thi Thuy | 26.03.1999 | N193222 | 44 |
13h | Long | Nguyen Thanh | 22.05.1997 | 20152276 | 45 |
13h | Loi | Nguyen Thi | 18.02.1997 | 20155992 | 46 |
13h | Mai | Phung Thi Phuong | 23.03.2000 | N194801 | 47 |
13h | Mien | Tran Thi | 10.02.1998 | 20167292 | 48 |
13h | Nam | Le Cong | 20.02.1996 | 20143025 | 49 |
13h | Ninh | Bui Ngoc | 17.03.1996 | 20152793 | 50 |
13h | Nga | Nguyen Thi Mai | 27.09.1997 | 20152628 | 51 |
13h | Nga | Dinh Thi | 16.07.1997 | 20152623 | 52 |
13h | Ngoc | Le Hong | 12.08.1997 | 20152680 | 53 |
13h | Ngoc | Nong Bich | 01.01.1997 | N194810 | 54 |
13h | Nhat | Nguyen Xuan | 14.01.1997 | 20152766 | 55 |
13h | Nhi | Do Thi Hong | 28.05.1996 | 20165460 | 56 |
13h | Oanh | Vu Thi | 10.10.1996 | 20146546 | 57 |
13h | Phuong | Bui Thi | 01.05.1998 | N194323 | 58 |
13h | Quan | Do Van | 24.08.1997 | 20153011 | 59 |
13h | Tai | Ngo Quang | 20.05.1998 | 20166701 | 60 |
13h | Tien | Dinh Van | 07.07.1995 | 20136580 | 61 |
13h | Tien | Dang Ngoc | 04.01.1995 | 20144461 | 62 |
13h | Toan | Le Duc | 27.10.1997 | 20153850 | 63 |
13h | Tu | Vu Cam | 31.12.2000 | N194734 | 64 |
13h | Tung | Pham Van | 24.12.1996 | 20154279 | 65 |
13h | Tung | Le Trong | 14.12.1995 | 20154488 | 66 |
13h | Tuyen | Nguyen Van | 02.02.1996 | 20144985 | 67 |
13h | Tuyet | Nguyen Thi | 18.04.1998 | 20165670 | 68 |
13h | Thanh | Bui Thi | 26.05.1997 | 20153317 | 69 |
13h | Thanh | Truong Tien | 28.02.2000 | N194473 | 70 |
13h | Tham | Do Thi | 27.02.1997 | 20153477 | 71 |
13h | Thang | Tran Quoc | 12.05.2000 | N194849 | 72 |
13h | Thuan | Nguyen Thi Bich | 23.09.1997 | 20153660 | 73 |
13h | Thuy | Nguyen Thi Thanh | 28.02.1997 | 20153698 | 74 |
13h | Thuong | Le Thi | 30.04.1997 | 20153719 | 75 |
13h | Uyen | Phan Thi Thu | 30.03.1997 | 20154309 | 76 |
13h | Uyen | Vu Thi | 17.09.1998 | N195018 | 77 |
13h | Viet | Dinh Xuan | 05.07.1997 | 20154340 | 78 |
13h | Viet | Bui Hong | 13.01.1996 | 20154337 | 79 |
13h | Yen | Nguyen Thi | 09.11.1998 | N195019 | 80 |
Danh sách thi ngày 29/12/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.
Time | Fname | Lname | DOB | Scode | No |
---|---|---|---|---|---|
7h | Anh | Nguyen Huu Viet | 24.02.1997 | 20150100 | 1 |
7h | Anh | Tran Thi Hoang | 21.08.1998 | 20165039 | 2 |
7h | Cuong | Tieu Hoang | 16.04.1996 | 20140627 | 3 |
7h | Chau | Nguyen Thai Minh | 01.04.1997 | 20150335 | 4 |
7h | Chau | Duong Thi Minh | 14.07.1997 | 20150326 | 5 |
7h | Chien | Vu Minh | 11.01.1997 | 20155169 | 6 |
7h | Chinh | Tran Duc | 20.02.1997 | 20150387 | 7 |
7h | Du | Hoang Trung | 25.08.1997 | 20150574 | 8 |
7h | Dung | Nguyen Van | 06.10.1997 | 20150692 | 9 |
7h | Duy | Hoang Van | 03.01.1996 | 20150599 | 10 |
7h | Duy | Nguyen Duc | 06.08.1998 | N194986 | 11 |
7h | Dai | Nguyen Tuan | 15.02.1996 | 20140929 | 12 |
7h | Dat | Nguyen Van | 01.05.1997 | 20150864 | 13 |
7h | Diep | Doan Quang | 24.08.1997 | 20150927 | 14 |
7h | Diep | Le Van | 30.07.1989 | N193217 | 15 |
7h | Duc | Nguyen Xuan | 31.08.1997 | 20155403 | 16 |
7h | Duc | Ngo Minh | 23.08.1996 | 20141136 | 17 |
7h | Duc | Nguyen Minh | 25.08.1997 | 20151042 | 18 |
7h | Ha | Nguyen Thi | 20.10.1996 | N194906 | 19 |
7h | Ha | Nguyen Thu | 10.06.1997 | 20151152 | 20 |
7h | Hai | Tran Quang | 28.07.1997 | 20151227 | 21 |
7h | Han | Ho Xuan | 08.02.1997 | 20151270 | 22 |
7h | Hien | Pham Thi | 06.12.1998 | 20165192 | 23 |
7h | Hien | Chu Trong | 27.10.1997 | 20155541 | 24 |
7h | Hieu | Ngo Xuan | 18.04.1997 | 20151330 | 25 |
7h | Hoang | Trinh Van | 20.06.1996 | 20141823 | 26 |
7h | Hoang | Nguyen Minh | 12.10.1998 | 20165229 | 27 |
7h | Hop | Dang Xuan | 01.06.1997 | 20151626 | 28 |
7h | Hung | Vu Viet | 08.09.1997 | 20151834 | 29 |
7h | Huy | Trieu Quang | 06.11.1997 | 20151717 | 30 |
7h | Hung | Bui Van | 26.08.1997 | 20151837 | 31 |
7h | Huong | Nguyen Quynh | 31.10.2000 | N194872 | 32 |
7h | Huong | Le Thi | 15.04.1998 | 20165280 | 33 |
7h | Huong | Nguyen Van | 07.02.1997 | 20151917 | 34 |
7h | Khanh | Pham Thi Kim | 02.09.1998 | N194991 | 35 |
7h | Lap | Nguyen Tan | 01.09.1997 | 20152147 | 36 |
7h | Lien | Pham Thi | 25.07.1997 | 20155908 | 37 |
7h | Linh | Nguyen Tuan | 23.01.1997 | 20152217 | 38 |
7h | Linh | Hoang The | 09.06.1997 | 20155920 | 39 |
7h | Linh | Doan Diep | 06.09.1996 | 20142547 | 40 |
7h | Tao | Le Van | 06.10.1980 | N192433 | 41 |
7h | Linh | Vu Thi | 13.02.1997 | 20152238 | 42 |
13h | Loan | Nguyen Thi Minh | 12.06.1997 | 20152249 | 43 |
13h | Long | Le Nam | 09.12.1997 | 20162520 | 44 |
13h | Manh | Nguyen Duc | 28.05.1998 | 20162655 | 45 |
13h | Man | Chu Huy | 08.12.1997 | 20156043 | 46 |
13h | Nam | Le Anh | 17.04.1997 | 20152546 | 47 |
13h | Nhung | Quach Thi Phuong | 03.11.1998 | 20166554 | 48 |
13h | Phi | Nguyen Hong | 05.02.1997 | 20156229 | 49 |
13h | Phong | Vu Van | 15.05.1997 | 20152841 | 50 |
13h | Phong | Nguyen Van | 30.08.1997 | 20152834 | 51 |
13h | Phuc | Ha Thi | 28.10.1998 | N195002 | 52 |
13h | Phung | Pham Quang | 26.05.1996 | 20143490 | 53 |
13h | Phuong | Nguyen Thi | 20.09.1997 | 20152902 | 54 |
13h | Phuong | Vu Thi | 07.11.1997 | 20156297 | 55 |
13h | Quyen | Pham Van | 08.05.1997 | 20153091 | 56 |
13h | Sang | Dang The | 20.06.1997 | 20169425 | 57 |
13h | Son | Phung Van | 27.03.1996 | 20153238 | 58 |
13h | Tan | Le Nhat | 19.05.1997 | 20169429 | 59 |
13h | Tan | Nguyen Dinh | 19.05.1995 | 20146632 | 60 |
13h | Toan | Vi Ngoc | 27.06.1996 | 20156638 | 61 |
13h | Tu | Nguyen Tuan | 08.09.1996 | N191031 | 62 |
13h | Tuan | Le Sy | 28.01.1997 | 20154092 | 63 |
13h | Tuan | Vu Dinh | 13.11.1996 | N194974 | 64 |
13h | Tuan | Nguyen Van | 25.04.1997 | 20154122 | 65 |
13h | Tuan | Nguyen Van | 17.09.1998 | 20165666 | 66 |
13h | Tung | Nguyen Dinh | 20.10.1997 | 20154250 | 67 |
13h | Thai | Nguyen Hong | 18.11.1998 | 20166728 | 68 |
13h | Thanh | Nguyen Van | 25.03.1996 | 20143992 | 69 |
13h | Thanh | Bui Van | 28.02.1997 | 20153366 | 70 |
13h | Thinh | Nguyen Thi | 07.06.1998 | 20167388 | 71 |
13h | Thuyen | Le Duc | 21.03.1996 | 20163967 | 72 |
13h | Thuong | Duong Thi Hoa | 01.12.2000 | N194870 | 73 |
13h | Tra | Bui Ngoc | 18.12.1997 | N194995 | 74 |
13h | Trang | Vu Thi Ha | 02.11.1997 | 20153902 | 75 |
13h | Trang | Dao Mai | 14.03.2000 | N194871 | 76 |
13h | Trang | Trinh Quynh | 13.02.2001 | N194987 | 77 |
13h | Uyen | Ha Thu | 18.10.1999 | N194914 | 78 |
13h | Vu | Nguyen Van | 10.05.1995 | 20145318 | 79 |
13h | Vu | Nguyen Dinh | 10.09.1995 | 20145309 | 80 |
13h | Vy | Nguyen Van | 17.03.1997 | 20154427 | 81 |
13h | Yen | Le Thi Hai | 29.08.1997 | N194905 | 82 |
13h | Yen | Kieu Thi Hoang | 06.11.1997 | 20154445 | 83 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 091.161.0110
- Nguyễn Thắng (Mr.) – thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-6 ngày làm việc)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.
Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.