Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh tổ chức vào ngày 23, 24/8/2019 như sau:
Địa điểm thi:
- Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN.
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
- Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
- Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
- Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
- Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
- Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 23/8/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
No | Time | Lname | Fname | DOB | Scode |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7h | An | Dang Van | 15.01.1994 | N190099 |
2 | 7h | Anh | Dang Chau | 30.01.2000 | N192289 |
3 | 7h | Anh | Nong Duc | 01.03.2000 | N192260 |
4 | 7h | Anh | Hoang Quynh | 17.12.2000 | N192241 |
5 | 7h | Anh | Le Thi | 11.09.1993 | N192222 |
6 | 7h | Anh | Nguyen Thi Van | 26.11.2000 | N192218 |
7 | 7h | Anh | Truong Ngoc Mai | 10.08.2000 | N192378 |
8 | 7h | Cham | Vu Thi | 22.08.1997 | N192223 |
9 | 7h | Chien | Vu Van | 10.03.1996 | 20140446 |
10 | 7h | Chien | Tran Duc | 19.04.1996 | 20146079 |
11 | 7h | Diep | Nguyen Thi Bich | 03.09.2000 | N192261 |
12 | 7h | Dung | Truong Thi | 23.01.1997 | 20150594 |
13 | 7h | Duyen | Truong Khanh | 10.08.1997 | 20150650 |
14 | 7h | Duyet | Pham The | 18.09.1996 | 20140766 |
15 | 7h | Duong | Nguyen Manh | 05.02.1997 | 20150759 |
16 | 7h | Dai | Do Tien | 04.01.1996 | 20140923 |
17 | 7h | Dat | Hoang Van | 09.08.1997 | 20150826 |
18 | 7h | Diep | Dinh Thi Hong | 14.04.1999 | N192278 |
19 | 7h | Dong | Hoang Thi Bien | 20.08.1997 | 20155371 |
20 | 7h | Duc | Nguyen Anh | 17.06.2000 | N192262 |
21 | 7h | Duc | Mai Trung | 04.06.1996 | 20141134 |
22 | 7h | Giang | Dang Thi | 07.01.2000 | N192283 |
23 | 7h | Giang | Nguyen Vu Tung | 12.12.2000 | N192047 |
24 | 7h | Giang | Chu Thi | 26.03.1997 | 20155419 |
25 | 7h | Hanh | Pham Thi My | 11.04.1997 | N192288 |
26 | 7h | Hanh | Vu Hong | 02.07.1997 | 20155512 |
27 | 7h | Hang | Le Thi Thuy | 16.08.1996 | 20141450 |
28 | 7h | Hieu | Quach Van | 05.05.1996 | 20141557 |
29 | 7h | Hoang | Nguyen Viet | 02.03.1996 | 20141798 |
30 | 7h | Hoang | Trinh Van | 20.06.1996 | 20141823 |
31 | 7h | Ho | Nguyen Duy | 10.12.1996 | 20141857 |
32 | 7h | Hung | Pham Van | 15.04.1996 | 20142113 |
33 | 7h | Huy | Phan Tran Quang | 02.02.2000 | N192280 |
34 | 7h | Huyen | Vu Thi Thu | 27.07.1997 | 20151758 |
35 | 7h | Huong | Nguyen Thi Quynh | 18.03.2000 | N192281 |
36 | 7h | Huong | Tran Thi | 18.03.1997 | 20155813 |
37 | 7h | Huong | Dang Dinh | 19.03.1996 | 20142242 |
38 | 7h | Kien | Ha Chi | 24.04.1996 | 20142388 |
39 | 7h | Khai | Do Duy | 24.03.1996 | 20142327 |
40 | 7h | Long | Nguyen Thanh | 07.11.2000 | N192263 |
41 | 13h | Khai | Bui Minh | 27.10.1996 | 20142326 |
42 | 13h | Lan | Tang Ngoc | 25.11.2000 | N192211 |
43 | 13h | Le | Tran Thi | 08.12.1997 | 20155902 |
44 | 13h | Luc | Pham Trong | 18.01.1995 | 20132476 |
45 | 13h | Ly | Le Vinh Thien | 16.09.2000 | N192206 |
46 | 13h | Mai | Nguyen Thanh | 06.04.2000 | N192266 |
47 | 13h | Mai | Trinh Thanh | 12.10.1997 | 20152381 |
48 | 13h | Manh | Ho Huu | 21.07.1996 | 20142842 |
49 | 13h | Mung | Tran Thi | 06.08.1997 | 20156083 |
50 | 13h | Nam | Nguyen Thi | 18.07.1996 | 20143114 |
51 | 13h | Nghia | Quang Thi | 06.03.1997 | 20152668 |
52 | 13h | Ngoc | Nguyen Minh | 07.01.2000 | N192284 |
53 | 13h | Nguyen | Nguyen Van | 06.12.1996 | 20143261 |
54 | 13h | Nguyet | Dieu Thi | 15.08.1997 | 20156181 |
55 | 13h | Phi | Le Luong | 30.10.1997 | 20156228 |
56 | 13h | Phuong | Tran Thi | 23.10.1997 | 20156275 |
57 | 13h | Phuong | Tran Thi Mai | 19.04.1997 | 20156278 |
58 | 13h | Phuong | Tran Thi | 21.07.1997 | N192216 |
59 | 13h | Phuong | Luong Gia | 23.01.1997 | 20156265 |
60 | 13h | Quang | Tran Minh | 11.03.1997 | N192265 |
61 | 13h | Quang | Do Minh | 15.09.1995 | 20133078 |
62 | 13h | Quang | Nguyen Ngoc | 24.11.1995 | 20136244 |
63 | 13h | Quan | Tran Van | 23.12.1997 | 20153051 |
64 | 13h | Quy | Nguyen The | 08.02.1994 | 20136300 |
65 | 13h | Quy | Le Van | 17.10.1996 | 20143708 |
66 | 13h | Quyen | Pham Thi | 19.08.2000 | N192219 |
67 | 13h | Quynh | Nguyen Van | 13.01.1996 | 20143747 |
68 | 13h | Son | Ngo Ba | 26.03.1996 | 20143813 |
69 | 13h | Son | Le Van | 02.04.1996 | 20143808 |
70 | 13h | Tam | La Thi | 14.11.2000 | N192205 |
71 | 13h | Tien | Tran Xuan | 09.11.1996 | 20144499 |
72 | 13h | Toan | Vu Van | 21.03.1995 | 20134030 |
73 | 13h | Tu | Pham Thi Dieu | 04.01.1997 | 20156795 |
74 | 13h | Tuyen | Pham Van | 17.10.1995 | 20134356 |
75 | 13h | Thao | Ta Thi | 23.03.1997 | 20156486 |
76 | 13h | Thao | Ngo Thi | 08.08.1997 | 20156479 |
77 | 13h | Thien | Tran Ngoc | 03.03.1996 | 20144270 |
78 | 13h | Thoa | Nguyen Thi Bao | 20.06.2000 | N192267 |
79 | 13h | Trang | Nguyen Thi Thu | 23.08.1997 | 20156669 |
80 | 13h | Trung | Doan Manh | 20.01.1997 | 20156709 |
81 | 13h | Truong | Ngo Van | 12.09.1996 | 20179703 |
82 | 13h | Vi | Le Thi Tuong | 20.08.1997 | 20156855 |
83 | 13h | Vi | Dang Van | 20.10.1995 | 20156868 |
84 | 13h | Xuan | Le Thi Thanh | 28.07.1990 | N192221 |
85 | 13h | Yen | Nguyen Thi Hai | 17.08.1996 | 20145372 |
Danh sách thi ngày 24/8/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
No | Time | Lname | Fname | DOB | Scode |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7h | Anh | Vu Xuan | 08.11.1995 | 20146047 |
2 | 7h | Anh | Nguyen Phuong | 06.08.1995 | 20140145 |
3 | 7h | Anh | Nguyen Tuan | 16.06.1997 | 20155066 |
4 | 7h | Bac | Pham Thi | 11.02.1996 | 20140346 |
5 | 7h | Bieu | Nguyen Van | 23.03.1997 | 20155123 |
6 | 7h | Cuong | Tran Thien | 01.09.1996 | 20140548 |
7 | 7h | Cuong | Ung Sy | 18.05.1994 | 20120152 |
8 | 7h | Chinh | Nguyen Thi Huyen | 03.03.1999 | N191378 |
9 | 7h | Chinh | Ho Trung | 29.10.1997 | 20155177 |
10 | 7h | Dung | Trinh Nguyen Viet | 14.10.1995 | 20135283 |
11 | 7h | Duy | Dinh Van | 26.01.1996 | 20146121 |
12 | 7h | Dat | Dinh Cong | 27.02.1995 | 20140948 |
13 | 7h | Dat | Vu Quoc | 19.11.1997 | 20150897 |
14 | 7h | Dang | Luong The | 29.11.1996 | 20141021 |
15 | 7h | Dong | Vu Dinh | 27.01.1993 | N192182 |
16 | 7h | Dong | Pham Van | 18.12.1994 | 20120281 |
17 | 7h | Gia | Doan Phuc | 06.11.2000 | N192373 |
18 | 7h | Giang | Phan Thi Huong | 10.09.1997 | 20155433 |
19 | 7h | Ha | Nguyen Thu | 31.08.1995 | 20131170 |
20 | 7h | Hang | Do Thuy | 22.08.2000 | N192117 |
21 | 7h | Hien | Tran Thi Thu | 30.09.1996 | 20141611 |
22 | 7h | Hiep | Hoang Nghia | 30.06.1996 | 20151422 |
23 | 7h | Hiep | Nguyen Tuan | 22.02.1996 | 20141653 |
24 | 7h | Hieu | Le Minh | 17.07.1996 | 20146272 |
25 | 7h | Hieu | Bui Minh | 15.12.1997 | 20155542 |
26 | 7h | Hoai | Nguyen Thu | 22.01.1997 | 20151482 |
27 | 7h | Hoang | Dang Van | 15.11.1996 | 20146296 |
28 | 7h | Hoang | Bui Minh | 24.03.1997 | 20151499 |
29 | 7h | Hong | Vu Thi | 09.01.2000 | N192043 |
30 | 7h | Hung | Ngo Ich | 18.10.1996 | 20142082 |
31 | 7h | Hung | Luong Van | 13.10.1997 | 20151791 |
32 | 7h | Hung | Le Tuan | 05.04.1996 | 20146354 |
33 | 7h | Huyen | Nguyen Thi Thanh | 18.11.2000 | N192374 |
34 | 7h | Huyen | Nguyen Thi | 10.08.1997 | 20155733 |
35 | 7h | Huyen | Nguyen Thi | 14.09.2000 | N192160 |
36 | 7h | Huyen | Tran Thi Minh | 18.07.2000 | N192159 |
37 | 7h | Huyen | Vu Ngoc | 21.04.1997 | N192150 |
38 | 7h | Ngan | Phung Thi Thao | 03.01.2000 | N192116 |
39 | 7h | Phuong | Ngo Thi | 04.04.1996 | N190241 |
40 | 7h | Thia | Pham Thi | 07.11.1997 | 20156524 |
41 | 13h | Huyen | Luu Ngoc Thu | 24.10.1997 | N192146 |
42 | 13h | Huynh | Ha The | 14.05.1997 | 20155745 |
43 | 13h | Kha | Pham Van | 14.12.1996 | 20142251 |
44 | 13h | Khai | Pham Van | 03.03.1997 | 20152003 |
45 | 13h | Lien | Pham Thi | 25.07.1997 | 20155908 |
46 | 13h | Lien | Tong Thi Bich | 25.05.1996 | 20142533 |
47 | 13h | Linh | Nguyen Thuy | 23.06.1995 | 20132296 |
48 | 13h | Linh | Bui Thi | 14.10.2000 | N192158 |
49 | 13h | Linh | Ha Thi Hoai | 20.10.1996 | 20142552 |
50 | 13h | Long | Nguyen Duy | 20.08.1997 | 20152265 |
51 | 13h | Minh | Bui Thi | 26.10.1996 | 20142890 |
52 | 13h | Nghia | Nguyen Chinh | 02.01.1996 | 20146526 |
53 | 13h | Ngoan | Vu Thi | 24.05.1996 | 20143193 |
54 | 13h | Ngoc | Le Thanh | 02.09.1997 | 20152681 |
55 | 13h | Nguyen | Nguyen Van | 30.05.1994 | 20156174 |
56 | 13h | Nhung | Ta Thi | 14.07.2000 | N192111 |
57 | 13h | Oanh | Nguyen Thi Kim | 23.09.1996 | 20143390 |
58 | 13h | Oanh | Nguyen Thi Kim | 09.01.1996 | 20143388 |
59 | 13h | Oanh | Nguyen Thi Lam | 24.11.1996 | 20143392 |
60 | 13h | Phuong | Chu Thi | 28.02.1996 | 20143551 |
61 | 13h | Quan | Nguyen Duc | 26.07.1996 | 20145578 |
62 | 13h | Quynh | Mai Thi | 16.08.1997 | N191400 |
63 | 13h | Quynh | Nguyen Thi | 22.10.1995 | 20133226 |
64 | 13h | Quynh | Nguyen Van | 23.10.1997 | 20156359 |
65 | 13h | San | Nguyen Ngoc | 27.09.1994 | N192371 |
66 | 13h | Sang | Nguyen Duy | 06.04.1994 | 20159687 |
67 | 13h | Son | Dao Van | 15.09.1995 | 20143792 |
68 | 13h | Tan | Nguyen Ngoc | 29.05.1995 | 20133446 |
69 | 13h | Tinh | Khuong Duc | 26.11.1996 | 20144510 |
70 | 13h | Tinh | Nguyen Thi | 10.04.1995 | 20133983 |
71 | 13h | Tu | Hoang Ba | 24.04.1996 | 20145033 |
72 | 13h | Tu | Dao Manh | 23.04.1996 | 20145022 |
73 | 13h | Tu | Le Minh | 02.03.1997 | 20154197 |
74 | 13h | Tuan | Pham Cong | 16.12.1996 | 20144929 |
75 | 13h | Tue | Nguyen Trong | 03.03.1996 | 20144973 |
76 | 13h | Tuong | Nguyen Tat | 20.10.1995 | 20145169 |
77 | 13h | Thanh | Doan Thi | 11.08.1996 | 20143971 |
78 | 13h | Thanh | Nguyen Van | 26.12.1996 | 20156458 |
79 | 13h | Thanh | Nguyen Hong | 01.02.1996 | 20144085 |
80 | 13h | Thao | Do Thi | 13.01.2000 | N192198 |
81 | 13h | Thao | Nguyen Thi | 11.10.1997 | N192197 |
82 | 13h | Thao | Le Thi | 20.05.1997 | 20156476 |
83 | 13h | Thang | Nguyen Bach | 20.05.1996 | 20144202 |
84 | 13h | Thang | Dao Xuan | 26.09.1997 | 20156495 |
85 | 13h | Thiet | Tran | 09.01.1994 | 20136470 |
86 | 13h | Thinh | Ho Xuan | 13.06.1995 | 20146674 |
87 | 13h | Tho | Do Cong | 31.03.2000 | N192302 |
88 | 13h | Thu | Ngo Trong | 03.02.1995 | 20144338 |
89 | 13h | Thu | Luu Thi Ha | 03.07.1997 | N191931 |
90 | 13h | Thuy | Nguyen Thi | 15.02.1996 | 20144386 |
91 | 13h | Thu | Ho Thi | 18.12.1999 | N192375 |
92 | 13h | Thuong | Vu Thi | 05.04.1993 | N180800 |
93 | 13h | Trang | Nguyen Thi Thuy | 21.10.1996 | N192196 |
94 | 13h | Trang | Nguyen Thi | 01.10.1995 | 20134061 |
95 | 13h | Trang | Nguyen Thi Kieu | 08.07.2000 | N192088 |
96 | 13h | Trang | Tran Thi | 21.04.1994 | 20124602 |
97 | 13h | Tri | Bui Minh | 27.01.1995 | 20134117 |
98 | 13h | Trinh | Pham Kieu | 01.01.1997 | 20156695 |
99 | 13h | Trung | Tran Viet | 13.07.1994 | 20121014 |
100 | 13h | Viet | Tien Quoc | 09.02.1999 | N192059 |
101 | 13h | Viet | Nguyen The | 10.09.1999 | 20174368 |
102 | 13h | Vinh | Nguyen Van | 27.05.1995 | 20134618 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 0902064064
- Nguyễn Thắng (Mr.): thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sau 07 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sau ngày thi khoảng 5-6 ngày)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc.