Trung tâm Ngôn ngữ và hỗ trợ trao đổi học thuật – ĐH Bách Khoa Hà nội xin thông báo danh sách và lịch thi APTIS quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh tổ chức vào ngày 19, 20/1/2019 như sau:
Địa điểm thi: Phòng 204-C3B, Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa HN.
Chiều 19/1/2019:
13h00: Thí sinh có mặt tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
13h15: Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Sáng 20/1/2019:
8h00: Thí sinh có mặt tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
8h15: Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Lưu ý: Thí sinh cần có mặt đúng giờ theo thời gian biểu nêu trên.
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- Chứng minh thư nhân dân hoặc Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì)
- Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật dụng cá nhân khác
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
TT | MSSV | Họ và đệm | Tên | Ngày sinh | Lịch thi |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20140196 | Nguyễn Việt | Anh | 02.04.1995 | 19.01 |
2 | 20140549 | Bùi Bá | Cường | 23.03.1996 | 19.01 |
3 | 20135324 | Vũ Đức | Đạt | 25.02.1994 | 19.01 |
4 | 20141160 | Nguyễn Trí | Đức | 16.04.1996 | 19.01 |
5 | Điêu Thúy | Hằng | 10.05.1994 | 19.01 | |
6 | 20120600 | Nguyễn Văn | Mạnh | 24.03.1994 | 19.01 |
7 | 20143114 | Nguyễn Thị | Năm | 18.07.1996 | 19.01 |
8 | 20144828 | Hoàng Văn | Tuân | 24.10.1996 | 19.01 |
9 | 20156472 | Hồ Thị Thu | Thảo | 14.04.1997 | 19.01 |
10 | 20144341 | Nguyễn Thị | Thu | 01.01.1996 | 19.01 |
11 | 20156903 | Bùi Hồng | Yến | 19.08.1997 | 19.01 |
12 | 20112700 | Dương Văn | Trưởng | 03.03.1992 | 19.01 |
13 | 20135027 | Hoàng Tuấn | Anh | 21.12.1994 | 19.01 |
14 | 20140171 | Nguyễn Thị Tứ | Anh | 24.09.1995 | 19.01 |
15 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 11.09.1997 | 19.01 | |
16 | Phạm Thị Minh | Anh | 03.12.1999 | 19.01 | |
17 | 20140256 | Trương Tuấn | Anh | 13.03.1996 | 19.01 |
18 | 20140308 | Trần Trung | Bách | 07.06.1996 | 19.01 |
19 | 20140332 | Nguyễn Xuân | Bảo | 09.08.1996 | 19.01 |
20 | Lê Chí | Công | 15.07.1996 | 19.01 | |
21 | 20140494 | Phạm Văn | Chức | 12.01.1996 | 19.01 |
22 | Trương Thị | Diệp | 25.03.1997 | 19.01 | |
23 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 22.07.1997 | 19.01 | |
24 | Đinh Phương | Dung | 12.02.2000 | 19.01 | |
25 | 20146135 | Lê Văn | Dũng | 04.11.1996 | 19.01 |
26 | 20135246 | Nguyễn Bá | Duy | 04.06.1995 | 19.01 |
27 | Nguyễn Quang | Duy | 22.06.1995 | 19.01 | |
28 | Bùi Thị Thùy | Dương | 02.11.1997 | 19.01 | |
29 | 20121467 | Cao Hoàng | Đại | 17.03.1994 | 19.01 |
30 | 20146182 | Trần Hải | Đăng | 09.07.1996 | 19.01 |
31 | Nguyễn Sơn | Hải | 10.04.1970 | 19.01 | |
32 | 20131285 | Lê Văn | Hảo | 26.09.1995 | 19.01 |
33 | Nguyễn Thị | Hằng | 05.08.1997 | 19.01 | |
34 | 20141450 | Lê Thị Thúy | Hằng | 16.08.1996 | 19.01 |
35 | 20131392 | Đào Trung | Hiếu | 12.07.1995 | 19.01 |
36 | 20135541 | Nguyễn Minh | Hiếu | 15.05.1995 | 19.01 |
37 | Lê Thị | Hòa | 19.01.1997 | 19.01 | |
38 | Trần Lê Việt | Hoàn | 16.05.1999 | 19.01 | |
39 | Đàm Văn | Hoàng | 06.05.1992 | 19.01 | |
40 | 20179617 | Hà Xuân | Hùng | 21.09.1997 | 19.01 |
41 | 20155747 | Bùi Xuân | Hùng | 11.01.1997 | 19.01 |
42 | 20135671 | Lê Anh | Huy | 11.07.1994 | 19.01 |
43 | 20131765 | Nguyễn Đức | Huy | 13.07.1995 | 19.01 |
44 | Phạm Thị | Hưng | 16.01.1992 | 19.01 | |
45 | 20142196 | Phùng Duy | Hưng | 08.01.1996 | 19.01 |
46 | Hoàng Thị | Hường | 06.03.1997 | 19.01 | |
47 | Đào Thị | Hường | 26.07.1997 | 19.01 | |
48 | 20142286 | Hoàng Văn | Khánh | 02.06.1996 | 19.01 |
49 | 20146411 | Nguyễn Hữu | Kiên | 26.04.1995 | 19.01 |
50 | 20142512 | Trần Văn | Lễ | 25.02.1996 | 19.01 |
51 | Nguyễn Việt | Linh | 18.06.1990 | 19.01 | |
52 | Hồ Thị | Linh | 24.09.1997 | 19.01 | |
53 | 20142564 | Lê Thị | Linh | 06.08.1996 | 19.01 |
54 | Lê Thị | Linh | 04.07.1993 | 20.01 | |
55 | 20132429 | Luyện Văn | Lộc | 04.06.1995 | 20.01 |
56 | 20142773 | Lê Văn | Lượng | 15.11.1996 | 20.01 |
57 | Ngô Thị Thanh | Mai | 03.03.1995 | 20.01 | |
58 | 20142872 | Nguyễn Văn | Mạnh | 05.08.1996 | 20.01 |
59 | Nguyễn Kim | Ngân | 19.04.1994 | 20.01 | |
60 | 20156159 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 23.01.1997 | 20.01 |
61 | 20143327 | Trần Văn | Nhật | 14.05.1996 | 20.01 |
62 | 20156199 | Trần Thị | Nhi | 09.12.1997 | 20.01 |
63 | 20156206 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 13.10.1997 | 20.01 |
64 | 20143521 | Nguyễn Thanh | Phương | 28.04.1996 | 20.01 |
65 | Ngô Thị Mai | Phương | 04.01.1994 | 20.01 | |
66 | 20152988 | Trần Thiện | Quang | 04.10.1997 | 20.01 |
67 | 20156387 | Lê Hồng | Sơn | 21.09.1997 | 20.01 |
68 | 20134480 | Lương Anh | Tú | 15.05.1995 | 20.01 |
69 | 20144895 | Nguyễn Anh | Tuấn | 04.03.1996 | 20.01 |
70 | 20144836 | Nguyễn Văn | Tuấn | 02.06.1996 | 20.01 |
71 | 20144851 | Đầu Khắc | Tuấn | 27.10.1996 | 20.01 |
72 | Phan Thị Huyền | Thanh | 08.04.1996 | 20.01 | |
73 | 20133525 | Nguyễn Đắc | Thành | 15.08.1995 | 20.01 |
74 | Nông Diệp | Thảo | 06.06.1997 | 20.01 | |
75 | 20144164 | Bùi Thị | Thắm | 04.03.1996 | 20.01 |
76 | 20113345 | Nguyễn Văn | Thắng | 18.04.1993 | 20.01 |
77 | 20144247 | Phạm Trọng | Thế | 10.09.1996 | 20.01 |
78 | Nguyễn Văn | Thi | 08.01.1992 | 20.01 | |
79 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 20.01 | ||
80 | 20144369 | Trần Thị | Thúy | 08.06.1996 | 20.01 |
81 | Nguyễn Thị Việt | Trang | 10.10.1997 | 20.01 | |
82 | 20144596 | Ngô Thị | Trang | 05.05.1996 | 20.01 |
83 | Lê Diệu | Trang | 27.07.1990 | 20.01 | |
84 | Phùng Thị Quỳnh | Trang | 10.10.1997 | 20.01 | |
85 | 20145201 | Đào Thúy | Vân | 08.11.1995 | 20.01 |
86 | 20146842 | Nguyễn Thị | Vân | 09.03.1995 | 20.01 |
87 | 20122808 | Nguyễn Như | Vinh | 27.07.1994 | 20.01 |
88 | Nguyễn Thị | Xinh | 13.03.1997 | 20.01 | |
89 | Đỗ Thị | Yến | 01.12.1998 | 20.01 | |
90 | 20142131 | Bùi Duy | Hưng | 01.04.1996 | 20.01 |
91 | Trần Mạnh | Tú | 14.02.1996 | 20.01 | |
92 | 20141641 | Nguyễn Đức | Hiệp | 14.08.1996 | 20.01 |
93 | 20141037 | Nguyễn Văn | Điệp | 18.05.1996 | 20.01 |
94 | Trần Thị Hải | Hà | 14.05.1999 | 20.01 | |
95 | Trịnh | Đạt | 19.07.1998 | 20.01 | |
96 | 20124331 | Đặng Thị Ngọc | Ánh | 20.07.1993 | 20.01 |
97 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 14.02.1999 | 20.01 | |
98 | Trần Thị | Hà | 17.08.1991 | 20.01 | |
99 | Nguyễn Thị | Hải | 22.08.1981 | 20.01 |
Thông tin liên lạc của Hội đồng Anh
- Hotline trong ngày thi: 0902064064
- Tạ Anh Thư (Ms.): thu.ta@britishcouncil.org.vn
- Lê Phương Thủy (Ms.): thuy.le@britishcouncil.org.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại Trung tâm Ngoại ngữ CFL sau 07 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày lễ) kể từ ngày dự thi. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo Đại học và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC.
Mọi thông tin liên hệ: (Ms.) Thắm – nttham@cfl.edu.vn
Tòa nhà C3B – (024) 3868.2445 – (024) 3623.1425 – info@cfl.edu.vn
Lịch thi dự kiến tiếp theo: 15/12.