Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh tổ chức vào ngày 16, 17/8/2019 như sau:
Địa điểm thi:
- Phòng 204-C3B, ĐH Bách Khoa HN.
Thời gian cụ thể:
Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h
Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.
Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:
- Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
- Kỹ năng Nghe (55 phút)
- Kỹ năng Đọc (30 phút)
- Kỹ năng Viết (50 phút)
- Kỹ năng Nói (12 phút)
Những vật dụng được mang vào phòng thi:
- CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
- Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
- Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát
Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):
- Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
- Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác
Quy định thi:
- Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
- Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
- Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
- Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
- Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
- Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.
Hướng dẫn làm bài thi
Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.
Danh sách thi ngày 16/8/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
No | Time | Lname | Fname | DOB | Scode |
---|---|---|---|---|---|
1 | 13h | An | Le Duc | 10.12.2000 | N192227 |
2 | 13h | Anh | Vu Tuan | 26.10.2000 | N192297 |
3 | 13h | Anh | Nguyen Thi Lan | 04.10.1996 | 20140163 |
4 | 13h | Anh | Duong Tri | 16.12.1996 | 20169400 |
5 | 13h | Anh | Nguyen Viet | 01.06.1978 | N191524 |
6 | 13h | Anh | Nguyen Thi Lan | 17.01.1996 | 20140166 |
7 | 13h | Dung | Nguyen Thuy | 26.03.2000 | N192252 |
8 | 13h | Duyet | Vu The | 31.05.2000 | N192298 |
9 | 13h | Dao | Tran Van | 08.09.1996 | 20140940 |
10 | 13h | Do | Nguyen Van | 14.04.1997 | 20155375 |
11 | 13h | Duc | Cao Huynh | 20.07.1996 | 20146195 |
12 | 13h | Hang | Le Minh | 11.07.2000 | N192301 |
13 | 13h | Hien | Ha Thu | 20.05.2000 | N192251 |
14 | 13h | Hong | Nguyen Manh | 17.04.1973 | N191641 |
15 | 13h | Huyen | Tran Khanh | 08.09.2000 | N192311 |
16 | 13h | Hung | Nguyen Kieu | 10.07.1998 | 20166252 |
17 | 13h | Huu | Nguyen Viet | 30.04.2000 | N192296 |
18 | 13h | Khoi | Vuong Dinh | 06.01.1997 | 20155866 |
19 | 13h | Linh | Doan Thi My | 22.12.1997 | N191824 |
20 | 13h | Ly | Tran Thi Khanh | 05.11.1997 | N191597 |
21 | 13h | Mai | Trieu Hien | 11.07.2000 | N192295 |
22 | 13h | Nhung | Tran Thi | 30.05.2000 | N192293 |
23 | 13h | Oanh | Do Thuc | 09.10.2000 | N192292 |
24 | 13h | Phuong | Duong Thi | 03.02.1997 | N191510 |
25 | 13h | Phuong | Le Hong | 01.07.1996 | 20143508 |
26 | 13h | Quan | Nguyen Trung | 30.12.2000 | N192279 |
27 | 13h | Quynh | Bui Thi | 23.08.2000 | N192300 |
28 | 13h | Tai | Nguyen Trong | 17.09.1996 | 20143918 |
29 | 13h | Tuan | Bui Duy | 15.03.1981 | N192316 |
30 | 13h | Tung | Chu Minh | 14.06.1996 | 20145076 |
31 | 13h | Tung | Duong Thuy | 17.09.1997 | 20156802 |
32 | 13h | Tuyet | Nguyen Thi | 25.05.1995 | 20134371 |
33 | 13h | Thuy | Ngo Phuong | 10.02.2000 | N192307 |
34 | 13h | Thuong | Nguyen Thi Minh | 02.11.1997 | 20153729 |
35 | 13h | Trang | Dang Thi Phuong | 31.10.1997 | N192235 |
36 | 13h | Trieu | Nguyen Van | 01.06.1993 | N192305 |
37 | 13h | Ung | Le Tung | 11.04.1989 | 20164600 |
38 | 13h | Van | Pham Thi | 24.01.1997 | 20156851 |
39 | 13h | Vu | Vu The | 03.01.1996 | 20145328 |
Danh sách thi ngày 17/8/2019
(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)
No | Time | Lname | Fname | DOB | Scode |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7h | Anh | Tran Quang | 19.02.2000 | N192176 |
2 | 7h | Anh | Tran Viet | 07.10.1996 | 20146042 |
3 | 7h | Anh | Tran Trung | 15.09.1995 | 20146040 |
4 | 7h | Anh | Vu Tuan | 12.08.1997 | 20155094 |
5 | 7h | Anh | Bui Thi Ngoc | 27.12.1999 | N192200 |
6 | 7h | Ban | Vuong Dinh | 27.08.1996 | 20140313 |
7 | 7h | Bac | Pham Thi | 11.02.1996 | 20140346 |
8 | 7h | But | Bui Van | 02.05.1991 | N191657 |
9 | 7h | Cuong | Phan Van | 01.08.1997 | 20155221 |
10 | 7h | Chau | Nguyen Cong | 03.09.1997 | 20150329 |
11 | 7h | Chien | Nguyen Minh | 19.11.1995 | 20130393 |
12 | 7h | Doan | Hoang Trung | 01.07.1993 | 20112849 |
13 | 7h | Dung | Nguyen Thi Thuy | 10.11.1997 | 20155241 |
14 | 7h | Dat | Nguyen Thanh | 10.07.1996 | 20140975 |
15 | 7h | Dat | Pham Tat | 24.11.1997 | 20155347 |
16 | 7h | Dat | Pham Xuan | 04.03.1997 | 20150878 |
17 | 7h | Duc | Hoang Van | 11.04.2000 | N192192 |
18 | 7h | Ha | Vu Viet | 13.01.2000 | N192237 |
19 | 7h | Hanh | Bui Thi Hong | 28.08.2000 | N192180 |
20 | 7h | Hang | Nguyen Thi Minh | 20.12.1994 | N192085 |
21 | 7h | Hien | Tran Thi | 14.07.1996 | 20141608 |
22 | 7h | Hiep | Vu Dinh | 30.04.1997 | 20155608 |
23 | 7h | Hieu | Pham Quang | 18.05.1997 | 20151363 |
24 | 7h | Hieu | Chu Trong | 14.03.1995 | 20135529 |
25 | 7h | Hoa | Dang Thi Thanh | 27.02.2000 | N192201 |
26 | 7h | Hoa | Le Phuong | 23.06.2000 | N191968 |
27 | 7h | Hoi | Le Co | 29.01.1996 | 20141875 |
28 | 7h | Hue | Hoang Thi | 14.09.1996 | N192084 |
29 | 7h | Hung | Le Phi | 12.05.1997 | N191825 |
30 | 7h | Hung | Hoang Nang | 12.11.1997 | 20151779 |
31 | 7h | Hung | Nguyen Manh | 05.02.1996 | 20159677 |
32 | 7h | Huyen | Vu Thi Thu | 09.03.1999 | N192138 |
33 | 7h | Huynh | Le Duc | 30.10.1997 | 20155746 |
34 | 7h | Khuyen | Le Ba | 23.05.1997 | 20152040 |
35 | 7h | Lan | Trinh Ngoc | 29.10.2000 | N192077 |
36 | 7h | Lang | Tran Ngoc | 29.04.1994 | 20155892 |
37 | 7h | Lien | Dam Thi | 02.05.1996 | 20142524 |
38 | 7h | Long | Nguyen Hoang | 15.06.2000 | N192202 |
39 | 7h | Long | Truong Van | 28.09.1996 | 20146457 |
40 | 7h | Long | Ngo Van | 05.12.1997 | 20155972 |
41 | 13h | Manh | Hoang Van | 25.08.1995 | 20132515 |
42 | 13h | Minh | Nguyen Cong | 17.02.1999 | N192065 |
43 | 13h | Minh | Nguyen Tuan | 12.06.1999 | N191515 |
44 | 13h | Nam | Nguyen Dinh | 29.09.1997 | 20152563 |
45 | 13h | Nghia | Nguyen Chinh | 02.01.1996 | 20146526 |
46 | 13h | Nghia | Tran Duc | 28.09.1999 | N192189 |
47 | 13h | Nhung | Nguyen Hong | 02.08.2000 | N192157 |
48 | 13h | Nhung | Do Thi Hong | 11.12.1996 | N192125 |
49 | 13h | Oanh | Nguyen Vu Quynh | 01.05.1999 | N191731 |
50 | 13h | Oanh | Nguyen Thi | 02.10.1995 | 20132909 |
51 | 13h | Oanh | Nguyen Thi Lam | 24.11.1996 | 20143392 |
52 | 13h | Oanh | Dinh Thi Kim | 26.12.2000 | N192076 |
53 | 13h | Quang | Hoang Duy | 16.07.2000 | N192152 |
54 | 13h | Quyen | Mai Nguyen Le | 06.10.2000 | N192181 |
55 | 13h | Son | Nguyen Thanh | 14.07.1994 | N192193 |
56 | 13h | Son | Tran Ngoc | 24.06.1996 | 20153242 |
57 | 13h | Tai | Pham Van | 20.12.1995 | 20133404 |
58 | 13h | Tan | Le Thanh | 01.06.2000 | N192191 |
59 | 13h | Tu | Pham Anh | 25.03.1996 | 20145059 |
60 | 13h | Tu | Vi Van | 15.10.1990 | N191764 |
61 | 13h | Tuan | Phan Thuan | 17.08.1995 | 20156744 |
62 | 13h | Thai | Hoang Huu | 24.10.1995 | 20136407 |
63 | 13h | Thanh | Nguyen Manh | 17.04.1997 | 20156452 |
64 | 13h | Thao | Dang Thi Phuong | 22.04.1999 | N192199 |
65 | 13h | Thang | Bui Manh | 09.10.1997 | 20153486 |
66 | 13h | Thu | Vu Thi | 07.01.1997 | N192167 |
67 | 13h | Thuy | Nguyen Thi Thanh | 22.02.1997 | N192173 |
68 | 13h | Thu | Pham Anh | 04.11.2000 | N192195 |
69 | 13h | Trang | Pham Thi Quynh | 02.10.2000 | N192177 |
70 | 13h | Trang | Hoang La Quynh | 25.10.1999 | N192112 |
71 | 13h | Trang | Pham Thi Huyen | 18.10.1997 | 20156679 |
72 | 13h | Trong | Nguyen Quoc | 25.10.1995 | 20134130 |
73 | 13h | Trung | Do Van | 04.02.1994 | 20136656 |
74 | 13h | Trung | Nguyen Quang | 27.07.1997 | 20156718 |
75 | 13h | Truong | Vu Van | 01.04.1996 | 20144814 |
76 | 13h | Viet | Tran Anh | 17.01.1996 | 20145246 |
Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN
- Hotline (trong ngày thi): 0902064064
- Nguyễn Thắng (Mr.): thang.nguyen@britishcouncil.org.vn
- Nguyễn Thắm (Ms.) – tham.nguyenthi@hust.edu.vn
Kết quả thi
Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sau 07 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận điểm (candidate report) do Hội đồng Anh cấp. Chứng nhận điểm có giá trị quốc tế.
Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sau ngày thi khoảng 5-6 ngày)
Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc.