Danh sách thi TOEIC quốc tế ngày 22/09/2016

Trung tâm Ngoại ngữ CFL xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế tại ĐH Bách Khoa Hà Nội ngày 22/09/2016 như sau:

Thời gian

  • 08h00: Thí sinh có mặt để làm thủ tục thi

Địa điểm thi

  • Phòng 504, 505, 506, 507 – nhà D9, ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng gửi đồ: Phòng nghỉ giáo viên, tầng 5, nhà D9

Danh sách dự thi

  • Dán tại Bảng tin tầng 5, nhà D9

Yêu cầu với thí sinh

Khi đến dự thi, thí sinh cần mang theo:

  • Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
  • CMND/hộ chiếu bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.
  • Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
  • Các thí sinh bị bệnh mũi họng vui lòng qua Trung tâm để làm thủ tục bảo lưu thi vào ngày 6/10.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

Theo quy định chung của IIG, thí sinh sẽ nhận được kết quả sau 07 ngày làm việc (~10 ngày dương lịch). Trung tâm sẽ thông báo trên Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn khi có kết quả.

Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL 04.3868.2445 / 04.3623.1425

Danh sách đầy đủ:

TTHọ và đệmTênNgày sinhCMNDPhòng thi
1Đỗ ĐứcAnh3-Sep-94151980432504 D9
2Nguyễn TuấnAnh27-Aug-98091877091504 D9
3Nguyễn Thị TúAnh25-Mar-920132242468504 D9
4Trần TuấnAnh3-Jun-93250913911504 D9
5Nguyễn Thị PhươngAnh26-Aug-93012913893504 D9
6Trịnh Văn20-Dec-93173318516504 D9
7Hồ KhắcBắc16-Jun-93187336576504 D9
8Vũ NgọcBích20-Nov-93168377091504 D9
9Đinh BăngChâu20-Dec-92012853628504 D9
10Trương VănCông20-Nov-91173169539504 D9
11Nguyễn NhưCường28-Apr-94174644719504 D9
12Nguyễn VănĐồng1-Jul-91132163461504 D9
13Hoàng MinhĐức14-Jul-73011968556504 D9
14Nguyễn VănĐức25-Aug-93013284819504 D9
15Nguyễn MinhĐức10-Mar-98013549540504 D9
16Nguyễn ThùyDương24-Dec-94012879863504 D9
17Đỗ ThùyDương26-Jan-87013074786504 D9
18Tạ Thị QuỳnhGiao1-Dec-92091594755504 D9
19Trịnh VănHải12-Nov-9301685154791504 D9
20Nguyễn VănHân25-Apr-92033092000722504 D9
21Phạm BảoHân2-Oct-94101333333504 D9
22Tô Thị ThúyHằng19-Aug-92145494029504 D9
23Nguyễn ThịHạnh23-Nov-79011853325504 D9
24Phạm Thị MinhHạnh2-Feb-74011984667504 D9
25Phùng ĐứcHào8-Feb-93017236905505 D9
26Lê ThịHiền12-Oct-92174181977505 D9
27Trần QuỳnhHoa26-Jun-86001186011006505 D9
28Đỗ Thị ThuHoài17-Dec-93168480006505 D9
29Nguyễn TấtHoàng10-Jul-92145571146505 D9
30Nguyễn Duy HuyHoàng2-Dec-91C0662518505 D9
31Lê DoãnHoàng16-Sep-93197320528505 D9
32Nguyễn HuyHoàng20-Sep-94194577151505 D9
33Lưu VănHọc8-Jun-94125493922505 D9
34Lại ĐắcHợp4-Oct-93125543126505 D9
35Vũ XuânHùng22-May-93031732884505 D9
36Nguyễn QuangHưng14-Jul-93012943189505 D9
37Ngô Thị LiênHương31-Dec-91B6205345505 D9
38Phạm QuangHuy10-Jun-93145509447505 D9
39Nguyễn VănHuy18-Sep-92145444206505 D9
40Vũ TrọngHuy5-Apr-94013059603505 D9
41Hồ ĐìnhKhánh4-Jan-93142596701505 D9
42Nguyễn VănKhánh13-Jul-91142507906505 D9
43Phạm HữuLinh15-Aug-93024093000050505 D9
44Nguyễn NgọcLinh23-Oct-93013090438505 D9
45Trương ThànhLuân25-Dec-92033092000015505 D9
46Nguyễn QuýLương5-Aug-93013249909505 D9
47Ngô Thị29-Apr-93174215526505 D9
48Vũ ThịNgoan26-Feb-93168464814505 D9
49Lưu Thị BíchNgọc23-Mar-93151949867506 D9
50Nguyễn HữuNgọc2-Jul-93173845286506 D9
51Đàm QuangPhúc25-Feb-94017316750506 D9
52Ngô MinhSâm12-Oct-93125436313506 D9
53Nguyễn MậuThạch7-May-93013355427506 D9
54Phạm VănThắng15-Feb-9003090004101506 D9
55Lê CôngThành2-May-98038098002562506 D9
56Đoàn HồngThịnh8-Jan-92163219510506 D9
57Ngô XuânThu14-Oct-94013163585506 D9
58Nguyễn ĐìnhThức1-Aug-94174899324506 D9
59Phạm ĐứcToại15-Feb-94164515725506 D9
60Nguyễn VănToàn20-Mar-93142718048506 D9
61Nguyễn VănToàn27-Apr-93121955938506 D9
62Phạm NgọcTrâm9-Dec-92135608938506 D9
63Nguyễn MinhTrường8-Apr-98001098000075506 D9
64Đỗ Anh12-Dec-96013258196506 D9
65Lê Đắc ThanhTuấn5-Dec-91091635546506 D9
66Nguyễn AnhTùng27-Oct-92033092000543506 D9
67Đào TrọngTùng1-Oct-94135655779506 D9
68Nguyễn VănTuyển5-Jan-94013192303506 D9
69Bùi XuânViệt27-Apr-93151935421506 D9
70Nguyễn Thị ThanhXuân18-Sep-94125542078506 D9