Trung tâm Ngoại ngữ CFL xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế tại ĐH Bách Khoa Hà Nội ngày 06/10/2016 như sau:
Thời gian
- 08h00: Thí sinh có mặt để làm thủ tục thi
Địa điểm thi
- Phòng 504, 505, 506, 507 – nhà D9, ĐH Bách Khoa HN
- Phòng gửi đồ: Phòng nghỉ giáo viên, tầng 5, nhà D9
Danh sách dự thi
- Dán tại Bảng tin tầng 5, nhà D9
Yêu cầu với thí sinh
Khi đến dự thi, thí sinh cần mang theo:
- Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
- CMND/hộ chiếu bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.
- Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.
- Các thí sinh bị bệnh mũi họng vui lòng qua Trung tâm để làm thủ tục bảo lưu thi vào ngày 6/10.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
Theo quy định chung của IIG, thí sinh sẽ nhận được kết quả sau 07 ngày làm việc (~10 ngày dương lịch). Trung tâm sẽ thông báo trên Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn khi có kết quả.
Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL 04.3868.2445 / 04.3623.1425 / info@cfl.edu.vn
Danh sách chi tiết:
No. | Sirname | Name | DOB | Room |
---|---|---|---|---|
1 | Dư Quang | Thành | 05-5-84 | 504 |
2 | Ngô Khánh | Hoàng | 13-8-85 | 504 |
3 | Đỗ Thúy | Hồng | 28-4-86 | 504 |
4 | Lê Thị Hạnh | Lâm | 17-8-89 | 504 |
5 | Nguyễn Huy | Tiệp | 25-8-89 | 504 |
6 | Trịnh Xuân | Thao | 15-10-89 | 504 |
7 | Phạm Văn | Thắng | 15-2-90 | 504 |
8 | Đinh Thị Việt | Nga | 01-7-90 | 504 |
9 | Hoàng Thị | Hiền | 06-7-90 | 504 |
10 | Lương Đình | Đạt | 10-1-91 | 504 |
11 | Vương Duy | Sự | 09-3-91 | 504 |
12 | Nguyễn Nguyên | Long | 23-3-91 | 504 |
13 | Nguyễn Tân | Việt | 10-5-91 | 504 |
14 | Lê Thanh | Hải | 07-6-91 | 504 |
15 | Nguyễn Bá | Dũng | 26-8-91 | 504 |
16 | Phạm Thị Mai | Trang | 17-10-91 | 504 |
17 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 15-2-92 | 504 |
18 | Lâm Văn | Thân | 20-2-92 | 504 |
19 | Nguyễn Hải | Đăng | 03-4-92 | 504 |
20 | Khuất Thị | Hoa | 05-7-92 | 504 |
21 | Phạm Việt | Tùng | 01-8-92 | 505 |
22 | Phạm Minh | Phước | 01-9-92 | 505 |
23 | Nguyễn Anh | Đức | 20-10-92 | 505 |
24 | Hoàng Thị Thảo | Anh | 18-11-92 | 505 |
25 | Vũ Thị Hương | Giang | 09-12-92 | 505 |
26 | Đỗ Ngọc | Tú | 20-12-92 | 505 |
27 | Đinh Khánh | Linh | 03-1-93 | 505 |
28 | Nguyễn Mạnh | Đạt | 10-2-93 | 505 |
29 | Trần Đức | Anh | 01-3-93 | 505 |
30 | Mai Kinh | Doanh | 19-3-93 | 505 |
31 | Tiết Thị | Điệp | 20-3-93 | 505 |
32 | Trần Văn | Tân | 24-3-93 | 505 |
33 | Đoàn Minh | Đức | 06-4-93 | 505 |
34 | Nguyễn Thế | Lâm | 12-4-93 | 505 |
35 | Nguyễn Đức | Đông | 22-4-93 | 505 |
36 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 27-4-93 | 505 |
37 | Bùi Xuân | Việt | 27-4-93 | 505 |
38 | Hoàng Văn | Hậu | 01-5-93 | 505 |
39 | Đặng Văn | Công | 12-5-93 | 505 |
40 | Nguyễn Tiến | Quảng | 17-6-93 | 505 |
41 | Nguyễn Quang | Hưng | 14-7-93 | 506 |
42 | Nguyễn Tiến | Dũng | 22-7-93 | 506 |
43 | Trần Văn | Khởi | 15-8-93 | 506 |
44 | Đinh Thị | Hà | 05-9-93 | 506 |
45 | Lưu Huy | Hoàng | 12-9-93 | 506 |
46 | Lưu Thế | Thịnh | 18-9-93 | 506 |
47 | Đỗ Thị Bich | Loan | 19-10-93 | 506 |
48 | Lê Thùy | Linh | 27-10-93 | 506 |
49 | Đặng Quang | Thuận | 27-10-93 | 506 |
50 | Bùi Đức | Minh | 01-11-93 | 506 |
51 | Nguyễn Đăng | Phước | 06-11-93 | 506 |
52 | Trần Duy | Khánh | 15-11-93 | 506 |
53 | Lưu Như | Quý | 25-11-93 | 506 |
54 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 26-11-93 | 506 |
55 | Đỗ Duy | Phú | 16-12-93 | 506 |
56 | Nguyễn Phương | Linh | 11-1-94 | 506 |
57 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 31-1-94 | 506 |
58 | Lê Thị | Hằng | 12-2-94 | 506 |
59 | Nguyễn Ngọc | Bách | 18-4-94 | 506 |
60 | Nguyễn Thị | Oanh | 18-4-94 | 506 |
61 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 06-5-94 | 507 |
62 | Đào Văn | Truyền | 08-5-94 | 507 |
63 | Nguyễn Thị Bảo | Thái | 22-8-94 | 507 |
64 | Phạm Văn | Trường | 17-9-94 | 507 |
65 | Hoàng Minh | Châu | 29-9-94 | 507 |
66 | Đỗ Trung | Anh | 10-10-94 | 507 |
67 | Trần Thị Thu | Hằng | 15-10-94 | 507 |
68 | Trần Quỳnh | Mai | 26-10-94 | 507 |
69 | Nguyễn Thị | Hằng | 30-11-94 | 507 |
70 | Phạm Tiến | Mạnh | 18-12-94 | 507 |
71 | Trần Thị Phương | Thanh | 20-12-94 | 507 |
72 | Nguyễn Xuân | Dương | 25-12-94 | 507 |
73 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 23-3-95 | 507 |
74 | Nguyễn Thị Hải | Quỳnh | 30-7-95 | 507 |
75 | Phạm Thị Diệu | Ly | 06-11-95 | 507 |
76 | Kiều Thị | Thu | 25-8-96 | 507 |
77 | Đỗ Anh | Tú | 12-12-96 | 507 |
78 | Nguyễn Thị Quỳnh | Vân | 05-6-97 | 507 |
79 | Lê Công | Thành | 02-5-98 | 507 |
80 | Nguyễn Phương | Anh | 13-5-98 | 507 |
81 | Đỗ Hoàng Bảo | Châu | 22-12-98 | 507 |