Trung tâm Ngoại ngữ xin thông báo danh sách những thí sinh đã đăng ký chuyển kíp theo lịch thi mới như sau:
| TT | MSSV | Họ và đệm | Tên | Ngày sinh | Phòng thi | Giờ thi | Ngày thi |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20120038 | Nguyễn Tuấn | Anh | 03.12.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 2 | 20110117 | Bùi Văn | Chứ | 02.07.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 3 | 20124360 | Chu Đại | Dương | 02.03.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 4 | 20130886 | Vũ Bá | Đạt | 28.02.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 5 | 20132138 | Nguyễn Đức | Kiên | 20.10.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 6 | 20120527 | Vũ Thế | Kiên | 09.07.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 7 | 20133118 | Vũ Minh | Quang | 28.11.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 8 | 20136975 | Hòa Quang | Tân | 18.02.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 9 | 20133471 | Lê Đình | Thanh | 08.07.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 10 | 20102237 | Lê Đình | Thiện | 31.10.1992 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 11 | 20113392 | Hoàng Mạnh | Tiến | 03.12.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 12 | 20111004 | Đặng Văn | Công | 12.05.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 13 | 20140527 | Vũ Sỹ | Công | 03.07.1996 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 14 | 20120130 | Đào Đăng | Cường | 15.02.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 15 | 20121377 | Nguyễn Thế | Dân | 08.08.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 16 | 20135292 | Lê Minh | Dương | 06.06.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 17 | 20120229 | Nguyễn Đức | Đại | 31.10.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 18 | 20130901 | Nguyễn Xuân | Đăng | 02.04.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 19 | 20131117 | Phạm Trường | Giang | 01.12.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 20 | 20123149 | Đào Thị Kim | Huệ | 01.02.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 21 | 20123206 | Phạm Văn | Khải | 19.09.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 22 | 20111703 | Đào Xuân | Khang | 08.10.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 23 | 20111704 | Đỗ Minh | Khang | 28.08.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 24 | 20113537 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09.12.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 25 | 20142622 | Vũ Duy | Linh | 14.09.1996 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 26 | 20123955 | Lê Thị Yến | Ly | 03.09.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 27 | 20123957 | Dương Thị | Mai | 16.12.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 28 | 20100456 | Đỗ Trần | Minh | 20.11.1992 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 29 | 20120696 | Trần Hải | Nhu | 19.07.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 30 | 20136211 | Lê Duy | Phương | 02.11.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 31 | 20133134 | Hoàng Văn | Quân | 13.08.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 32 | 20124030 | Trịnh Đình | Tài | 21.12.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 33 | 20122414 | Nguyễn Công | Thành | 10.02.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 34 | 20124045 | Đỗ Thị | Thắm | 20.08.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 35 | 20110790 | Nguyễn Văn | Thắng | 17.08.1992 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 36 | 20133687 | Nguyễn Văn | Thắng | 05.08.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 37 | 20123574 | Chu Thị Hoài | Thu | 08.08.1994 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 38 | 20115767 | Ngô Văn | Thủy | 01.04.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 39 | 20112265 | Nguyễn Văn | Thử | 07.10.1993 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 40 | 20136621 | Nguyễn Thị | Trang | 17.04.1995 | D10-201 | 17h15 | 19/12 |
| 41 | 20136652 | Bùi Văn | Trung | 02.10.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 42 | 20144704 | Lê Đức | Trung | 07.06.1996 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 43 | 20110901 | Lê Quang | Trung | 29.12.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 44 | 20144729 | Nguyễn Quang | Trung | 26.09.1996 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 45 | 20112388 | Nguyễn Văn | Trung | 11.08.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 46 | 20134686 | Nguyễn Chính | Vượng | 09.12.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 47 | 20112743 | Hoàng Nam | Anh | 02.06.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 48 | 20115022 | Hoàng Đắc | Cảnh | 27.10.1991 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 49 | 20125408 | Chu Văn | Chiến | 11.06.1992 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 50 | 20115037 | Phạm Minh | Cường | 29.09.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 51 | 20110108 | Tạ Đức | Cường | 12.04.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 52 | 20110163 | Nguyễn Duy | Danh | 22.04.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 53 | 20130701 | Tô Văn | Dũng | 20.01.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 54 | 20130805 | Đào Sỹ | Đạt | 08.07.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 55 | 20130925 | Nguyễn Văn | Định | 08.11.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 56 | 20130934 | Nguyễn Ngọc | Đoàn | 18.02.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 57 | 20131042 | Nguyễn Văn | Đức | 27.10.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 58 | 20141720 | Trần Thị | Hoài | 10.02.1996 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 59 | 20125581 | Nguyễn Quốc | Hùng | 03.02.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 60 | 20111774 | Vũ Trọng | Lực | 12.02.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 61 | 20101899 | Trịnh Văn | Minh | 20.07.1992 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 62 | 20113164 | Nguyễn Thảo | Ngân | 14.05.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 63 | 20135963 | Nguyễn Văn | Lượng | 06.06.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 64 | 20125666 | Hoàng Văn | Mạnh | 10.12.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 65 | 20123324 | Nguyễn Hoài | Nam | 12.06.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 66 | 20123426 | Bùi Thị | Phượng | 13.06.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 67 | 20122295 | Trần Văn | Quy | 26.05.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 68 | 20122298 | Nguyễn Mạnh | Quyền | 24.11.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 69 | 20113803 | Vũ Thanh | Sơn | 30.10.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 70 | 20112205 | Lê Duy | Thái | 09.10.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 71 | 20112207 | Lê Hồng | Thái | 18.03.1993 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 72 | 20110747 | Lê Hữu | Thành | 15.03.1992 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 73 | 20133628 | Phạm Thị | Thảo | 08.09.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 74 | 20136508 | Trần Thị | Thu | 24.11.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 75 | 20115769 | Hoàng Thị | Thư | 03.01.1992 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 76 | 20133983 | Nguyễn Thị | Tình | 10.04.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 77 | 20136595 | Lê Văn | Toàn | 26.11.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 78 | 20120994 | Cù Ngọc | Trị | 13.08.1992 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 79 | 20134135 | Phạm Đức | Trọng | 27.01.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 80 | 20136788 | Hoàng Trọng | Tú | 02.08.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 81 | 20136702 | Lê Ngọc | Tuấn | 02.03.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 82 | 20136708 | Nguyễn Anh | Tuấn | 23.05.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 83 | 20136721 | Nguyễn Văn | Tuấn | 08.03.1995 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 84 | 20136770 | Nguyễn Văn | Tùng | 19.09.1994 | D10-203 | 17h15 | 19/12 |
| 85 | 20136828 | Bùi Đức | Việt | 01.06.1995 | D10-201 | 9h30 | 20/12 |
| 86 | 20136845 | Nguyễn Lương | Vinh | 10.02.1995 | D10-201 | 9h30 | 20/12 |
| 87 | 20134687 | Nguyễn Quang | Vượng | 16.11.1995 | D10-201 | 9h30 | 20/12 |
| 88 | 20136876 | Phan Thị | Yến | 25.01.1995 | D10-201 | 9h30 | 20/12 |
Lưu ý đối với thí sinh
- Thí sinh phải có mặt đúng giờ đã thông báo. Nếu đến trễ sẽ không được dự thi.
- Khi đi thi cần mang theo: thẻ sinh viên và chứng minh thư (tuyệt đối không sử dụng giấy tờ giả)
- Không mang theo cặp, ba lô, túi xách, thiết bị ghi âm, ghi hình, điện thoại và các thiết bị điện tử khác. Tự bảo quản tư trang cá nhân.
- Đọc kỹ quy định đối với thí sinh (đã gửi khi thí sinh đăng ký thi).
