Trung tâm Ngoại ngữ xin thông báo danh sách các bạn đã trúng tuyển “Chương trình giảng dạy tiếng Nhật và định hướng đi làm tại Nhật Bản” dành cho sinh viên trường ĐHBK HN.
Khai giảng: 17h30, ngày 15/6/2016
Lớp NR1604: học 17h30 T2-4-6, phòng 108-D10
No | ID | Name | DOB | Majors | G/Year | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20130004 | Đồng Văn | An | 08.08.1995 | Electronics | 2018 |
2 | 20130058 | Đỗ Hoàng | Anh | 01.02.1995 | Telecommunications | 2018 |
3 | 20135085 | Vũ Đức | Anh | 09.01.1995 | Mechatronics | 2018 |
4 | 20140613 | Nguyễn Việt | Cường | 20.07.1996 | Mechatronics | 2018 |
5 | 20130593 | Đinh Gia | Duy | 25.10.1995 | Control and automation | 2018 |
6 | 20115544 | Nguyễn Thanh | Hải | 17.07.1990 | Computer engineering | 2017 |
7 | 20146238 | Bùi Thế | Hào | 15.12.1996 | Electronics | 2018 |
8 | 20135573 | Phạm Văn | Hiệp | 16.02.1995 | Electronics | 2017 |
9 | 20121717 | Nguyễn Văn | Hiệp | 24.08.1994 | Telecommunications | 2017 |
10 | 20131626 | Nguyễn Văn | Hoàng | 20.08.1995 | Mechatronics | 2018 |
11 | 20100355 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 06.09.1992 | Automotive engineering | 2016 |
12 | 20121819 | Bùi Thành | Hùng | 17.06.1994 | Telecommunications | 2017 |
13 | 20131782 | Nguyễn Văn | Huy | 18.04.1995 | Mechatronics | 2018 |
14 | 20131822 | Nguyễn Thị | Huyền | 01.07.1995 | Science and technology cold temperature | 2018 |
15 | 20131957 | Nguyễn Tiến | Hưng | 23.11.1995 | Mechatronics | 2018 |
16 | 20132336 | Vương Đắc | Linh | 28.03.1995 | Control and automation | 2018 |
17 | 20132531 | Nguyễn Đức | Mạnh | 27.03.1995 | Control and automation | 2018 |
18 | 20132521 | Lê Xuân | Mạnh | 10.05.1995 | Mechatronics | 2018 |
19 | 20146492 | Trương Quang | Minh | 18.08.1996 | Mechatronics | 2018 |
20 | 20136174 | Nguyễn Thị | Nương | 03.10.1995 | Mechatronics | 2017 |
21 | 20132744 | Ngô Thị Phương | Ngân | 04.07.1995 | Telecommunications | 2018 |
22 | 20125236 | Dương Thị | Phương | 21.05.1993 | Mechatronics | 2017 |
23 | 20133135 | La Văn | Quân | 17.11.1995 | Computer engineering | 2018 |
24 | 20112069 | Nguyễn Đức | Sơn | 21.12.1993 | Computer engineering | 2016 |
25 | 20133921 | Trần Văn | Tiên | 17.09.1995 | Mechatronics | 2018 |
26 | 20133974 | Phạm Văn | Tiệp | 25.10.1995 | Electronics | 2018 |
27 | 20134252 | Phạm Xuân | Tuân | 18.12.1995 | Mechatronics | 2018 |
28 | 20110747 | Lê Hữu | Thành | 15.03.1992 | Mechatronics | 2016 |
29 | 20133881 | Dương Xuân | Thủy | 26.07.1995 | Mechatronics | 2018 |
30 | 20138460 | Nguyễn Thị | Trang | 24.11.1994 | Computer engineering | 2018 |
31 | 20134224 | Nguyễn Văn | Trường | 20.07.1995 | Mechatronics | 2018 |
32 | 20134582 | Ngô Ngọc | Việt | 23.07.1995 | Electronics | 2018 |
Lớp NR1603: học 17h30 T2-4-6, phòng 107-D10
No | ID | Name | DOB | Majors | G/Year | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20130275 | Nguyễn Văn | Ân | 02.12.1995 | Mechatronics | 2018 |
2 | 20146054 | Nguyễn Kim | Bảo | 11.12.1996 | Control and automation | 2018 |
3 | 20130334 | Nguyễn Hiệp | Bình | 03.03.1995 | Electronics | 2018 |
4 | 20130323 | Đặng Trần | Bình | 20.08.1995 | Electronics | 2018 |
5 | 20130383 | Đỗ Đức | Chiến | 03.07.1995 | Electronics | 2018 |
6 | 20130567 | Bùi Ngọc | Duẩn | 01.04.1995 | Mechatronics | 2018 |
7 | 20135307 | Trần Trọng | Đại | 31.10.1993 | Telecommunications | 2018 |
8 | 20131058 | Phùng Huỳnh | Đức | 23.12.1995 | Mechatronics | 2018 |
9 | 20131074 | Trần Việt | Đức | 20.10.1995 | Electronics | 2018 |
10 | 20131242 | Nguyễn Đức | Hải | 21.09.1995 | Electronics | 2018 |
11 | 20131386 | Nguyễn Xuân | Hiến | 01.04.1995 | Mechatronics | 2018 |
12 | 20131400 | Hoàng Trung | Hiếu | 15.05.1995 | Computer engineering | 2017 |
13 | 20141840 | Ngô Quang | Hòa | 02.11.1996 | Computer engineering | 2018 |
14 | 20146299 | Mai Đình | Hoàng | 19.05.1992 | Mechatronics | 2018 |
15 | 20131803 | Trần Văn | Huy | 18.08.1995 | Control and automation | 2018 |
16 | 20131796 | Tạ Văn | Huy | 17.02.1995 | Telecommunications | 2018 |
17 | 20132178 | Nguyễn Vĩnh | Kỳ | 20.10.1995 | Mechatronics | 2018 |
18 | 20132052 | Nguyễn Việt | Kháng | 30.11.1995 | Mechatronics | 2018 |
19 | 20132240 | Nguyễn Thành | Liêm | 06.10.1995 | Mechatronics | 2018 |
20 | 20136034 | Võ Quang | Minh | 21.11.1993 | Mechatronics | 2018 |
21 | 20132801 | Phạm Xuân | Ngọc | 30.12.1995 | Mechatronics | 2018 |
22 | 20143251 | Nguyễn Khắc | Nguyên | 02.04.1996 | Electronics | 2018 |
23 | 20132872 | Lương Đình | Nhu | 01.07.1995 | Telecommunications | 2018 |
24 | 20133186 | Đào Xuân | Quyền | 25.07.1995 | Electronics | 2017 |
25 | 20133300 | Hoàng Đức | Sơn | 01.08.1995 | Electronics | 2018 |
26 | 20133392 | Nguyễn Anh | Tài | 18.11.1995 | Control and automation | 2018 |
27 | 20134029 | Vũ Ngọc | Toàn | 15.03.1995 | Mechatronics | 2018 |
28 | 20134280 | Nghiêm Văn | Tuấn | 26.05.1995 | Control and automation | 2018 |
29 | 20115301 | Lê Khánh | Tùng | 21.06.1993 | Mechatronics | 2016 |
30 | 20134395 | Lê Thanh | Tùng | 15.09.1995 | Telecommunications | 2018 |