Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách các bạn bị trùng lịch thi TOEIC với môn học chính khóa đã nộp đơn và được chấp nhận như sau:
| TT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Địa điểm | Kíp | Giờ | Ngày |
| 1 | 2014.6950 | Ngô Gia | Bằng | 08.08.1991 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 2 | 2013.0457 | Phạm Văn | Công | 02.05.1995 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 3 | 2012.5914 | Đặng Thị | Dung | 16.07.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 4 | 2012.3807 | Nguyễn Thị | Duyên | 01.07.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 5 | 2010.1283 | Nguyễn Tiến | Dũng | 17.12.1991 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 6 | 2013.5285 | Vũ Trần | Dũng | 22.03.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 7 | 2012.0213 | Phạm Ngọc | Dương | 05.08.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 8 | 2012.0240 | Khương Duy | Đạt | 23.12.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 9 | 2012.0245 | Nguyễn Trọng | Đạt | 17.12.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 10 | 2013.1031 | Nguyễn Trung | Đức | 21.10.1995 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 11 | 2012.1597 | Hoàng Văn | Giáp | 02.01.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 12 | 2012.1641 | Nguyễn Đình | Hải | 20.09.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 13 | 2011.1468 | Vũ Văn | Hài | 18.03.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 14 | 2012.1656 | Trần Thanh | Hải | 28.10.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 15 | 2012.3092 | Đoàn Thị Thu | Hiền | 13.01.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 16 | 2011.1613 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 16.02.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 17 | 2012.1750 | Nguyễn Khánh | Hoàng | 15.12.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 18 | 2012.4979 | Phan Thế | Hoàng | 23.09.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 19 | 2013.1539 | Phạm Văn | Hòa | 19.01.1995 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 20 | 2011.1510 | Lại Đắc | Hợp | 04.10.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 21 | 2011.5130 | Lê Ngọc | Hưng | 10.08.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 22 | 2013.5747 | Vũ Văn | Hưng | 23.01.1995 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 23 | 2012.5162 | Đỗ Tất | Khanh | 28.01.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 24 | 2010.9901 | Nguyễn Văn | Linh | 22.08.1992 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 25 | 2012.0659 | Văn Đình | Năm | 19.09.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 26 | 2011.5243 | Nguyễn Xuân | Nhã | 22.05.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 27 | 2012.3422 | Phạm Thị | Phương | 11.01.1994 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 28 | 2011.5154 | Nguyễn Chí | Hoán | 16.02.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 29 | 2011.2584 | Trần Thanh | Hải | 12.06.1993 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 30 | 2010.1383 | Lê Đình | Đông | 08.08.1992 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 31 | 2011.6113 | Ngô Xuân | Tuyền | 31.08.1991 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 32 | 2010.0147 | Lương Văn | Dũng | 19.03.1991 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 33 | 2010.0775 | Lương Xuân | Trường | 25.01.1992 | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
| 34 | 2011.3937 | Hoàng Văn | Hòa | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 | |
| 35 | 2008.1096 | Trịnh Xuân | Hòa | D5-305 | 4 | 15h15 | 19/8 |
Đề nghị các sinh viên có tên có mặt đúng giờ thi và đọc kỹ quy định thi.
