Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế ngày 2,3/1/2018

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 2, 3/1/2018 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, 2/1/2018 (danh sách đăng ký 4/1 sẽ thi cùng ngày 2/1)
  • 18h, Thứ tư, 3/1/2018

Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.

Địa điểm thi

  • Tầng 4 (từ 402-406), nhà D9, Đại học Bách Khoa Hà Nội
  • Tầng 5 (từ 502-506), nhà D9, Đại học Bách Khoa Hà Nội

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã đăng ký) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Mọi thông tin liên hệ: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Danh sách thi ngày 02/1/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc điện thoại quay theo chiều ngang để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách đăng ký ngày 4/1 sẽ thi cùng vào ngày 2/1

TTHọ và đệmTênNgày sinhMã SVPhòng
1Bùi ĐìnhLộc12.12.199520132423402 D9
2Bùi Nguyễn BảoNgọc09.11.199920176837402 D9
3Bùi ThanhPhong30.05.199620146547402 D9
4Bùi TrọngToàn30.11.199520133998402 D9
5Bùi TrungKiên26.12.199620146407402 D9
6Cao ThạchMinh24.09.199520132570402 D9
7Chu MạnhHuy03.12.199520131735402 D9
8Chu ViệtAnh19.01.199520130027402 D9
9Chung NhấtLinh22.08.199520132250402 D9
10Đàm KhắcThịnh03.10.199520133752402 D9
11Đàm Thị NgọcMai18.09.199420124483402 D9
12Đặng Thị KimThoa20.07.199520133785402 D9
13Đào ĐìnhĐức22.12.199620141094402 D9
14Đào HồngQuân21.09.199920176850402 D9
15Đào QuốcDũng26.04.199420130635402 D9
16Đinh ThịKhanh19.09.199520132049402 D9
17Đỗ HảiNam28.09.199520132648402 D9
18Đỗ VănDương07.02.199520130718402 D9
19Đỗ VănHưng16.07.199520131934402 D9
20Đồng Thị ThuHằng23.04.199620141444402 D9
21Dương VănNghiêm15.06.199520132754403 D9
22Hồ DiênCường19.01.199520130504403 D9
23Hoàng15.09.199420123728403 D9
24Hoàng Thanh02.12.199520136980403 D9
25Hoàng ThanhTùng25.01.199420122737403 D9
26Hoàng Thị HàMy01.05.199520132629403 D9
27Hoàng TuấnAnh13.09.199520130071403 D9
28Hoàng VănThái28.01.199520133572403 D9
29Khuất QuangAnh30.11.199520130076403 D9
30Lại TiếnĐạt15.11.199520130816403 D9
31Lê ĐìnhDương02.12.199520130725403 D9
32Lê HồngQuân10.05.199520133136403 D9
33Lê HuyHưng15.01.199520131939403 D9
34Lê NamHải13.11.199520135450403 D9
35Lê ThịDung05.05.199520135232403 D9
36Lê TiếnThọ08.04.199520133797403 D9
37Lê TrọngSơn06.05.199620143806403 D9
38Lữ ThịHằng09.01.1998N171056403 D9
39Lương NgọcKhánh22.12.199520132063403 D9
40Lương ThịHòa06.05.1998N171089404 D9
41Lương ThịThùy12.01.199520133851404 D9
42Lưu VănLực01.11.199520132471404 D9
43Nghiêm VănHòa01.06.199520131533404 D9
44Ngô ĐứcNhật08.09.199520132860404 D9
45Ngô Thị ThuThủy11.10.199520133866404 D9
46Nguyễn AnhĐức26.12.199520131009404 D9
47Nguyễn BáThịnh18.07.199520133760404 D9
48Nguyễn Chí QuốcBảo12.09.199520130292404 D9
49Nguyễn CôngHưng07.05.199520131945404 D9
50Nguyễn ĐăngAn08.11.199420125364404 D9
51Nguyễn ĐìnhMinh22.12.199520132590404 D9
52Nguyễn ĐứcDũng18.03.199520130664404 D9
53Nguyễn DuyKhánh24.01.199320159843404 D9
54Nguyễn HoàngHải20.10.199520131244404 D9
55Nguyễn Hồng01.06.1999N171086404 D9
56Nguyễn HồngSơn07.01.1996N171071404 D9
57Nguyễn HuyHoàng08.04.199620141773404 D9
58Nguyễn HuyHoàng03.09.1995N171050404 D9
59Nguyễn MaiSinh14.08.199520133274405 D9
60Nguyễn MinhTân06.10.199520146630405 D9
61Nguyễn NgọcHiếu26.12.199520131417405 D9
62Nguyễn NgọcĐức16.09.199520131023405 D9
63Nguyễn Ngọc MinhAnh14.11.199620140140405 D9
64Nguyễn PhúcHào05.02.199520131198405 D9
65Nguyễn QuangGiang22.11.199420125482405 D9
66Nguyễn SỹQuang12.03.199520133097405 D9
67Nguyễn ThanhTùng03.05.199520134427405 D9
68Nguyễn ThànhTrung21.05.199520134176405 D9
69Nguyễn ThếAnh03.12.199720150112405 D9
70Nguyễn ThếChiến29.09.199420130395405 D9
71Nguyễn ThếHùng15.06.199520131895405 D9
72Nguyễn ThịLan05.04.199420132183405 D9
73Nguyễn ThịMai01.10.199420126002405 D9
74Nguyễn ThịHuệ12.11.199520141905405 D9
75Nguyễn ThịHương11.06.199420131994405 D9
76Nguyễn ThịThủy09.06.199420124578405 D9
77Nguyễn ThịVân09.03.199520146842405 D9
78Nguyễn Thị HồngVân10.05.199420124128405 D9
79Nguyễn TiếnDũng01.08.199520130673406 D9
80Nguyễn TiếnĐồng13.12.199520130964406 D9
81Nguyễn TrungPhúc15.09.199220146936406 D9
82Nguyễn TuấnThành22.07.199720153402406 D9
83Nguyễn TuấnAnh29.08.199020146031406 D9
84Nguyễn VânTrang04.11.1992N171080406 D9
85Nguyễn VănCường03.05.199520135202406 D9
86Nguyễn VănHoàng20.08.199520131626406 D9
87Nguyễn VănPhương16.11.199520133034406 D9
88Nguyễn VănTiến02.04.199520133950406 D9
89Nguyễn VănTrường21.09.199520134226406 D9
90Nguyễn VănHiến04.01.199520131385406 D9
91Nguyễn VănSơn25.05.199520133339406 D9
92Nguyễn VănThái04.10.199520133586406 D9
93Nguyễn ViệtHoàng21.02.1999N171074406 D9
94Nguyễn XuânThông19.09.199520136494406 D9
95Phạm HuyHoàng02.03.199520131640406 D9
96Phạm NgọcToản09.02.199420120988406 D9
97Phạm Thị19.09.199520131179406 D9
98Phạm ThịBích07.11.199620140361406 D9
99Phạm ThịThanh29.01.199620143995502 D9
100Phạm Thị KiềuTrinh08.04.199620144646502 D9
101Phạm TrọngLực18.01.199520132476502 D9
102Phạm TrườngThăng19.12.199420133648502 D9
103Phạm VănDũng15.08.199320125441502 D9
104Phạm VănHùng26.01.199520131909502 D9
105Phạm VănDuy20.09.199520146127502 D9
106Phan HoàiNam19.10.199520149858502 D9
107Phan HồngThái22.09.199520133592502 D9
108Phan Lại KimDung05.11.199520130581502 D9
109Phan TrungNguyên19.12.199420120682502 D9
110Phùng MinhNgọc05.02.199520132803502 D9
111Phùng Thị LâmOanh26.11.199520136181502 D9
112TháiThịnh27.08.199420120931502 D9
113Tống VănCường15.04.199520130534502 D9
114Trần CôngMinh26.11.199920176825502 D9
115Trần ĐứcHải19.01.199520131270502 D9
116Trần ĐứcĐương18.04.199520136972502 D9
117Trần HuyDậu25.02.199320112821502 D9
118Trần NgọcHướng31.10.199520132032502 D9
119Trần ThịTrang12.01.199520134079503 D9
120Trần Thị PhươngThủy14.11.199520133890503 D9
121Trần ViệtHưng03.05.199520135746503 D9
122Trịnh VănHoàn20.02.199520131564503 D9
123Trương MinhDương03.03.199520146159503 D9
124Văn AnhTài02.03.199420122377503 D9
125Vũ CôngDuy22.08.199920176737503 D9
126Vũ Lê Đào QuỳnhThương22.10.1992N171076503 D9
127Vũ MinhQuang28.11.199520133118503 D9
128Vũ NgọcAnh09.08.199920176685503 D9
129Vũ TháiSơn27.07.199520133376503 D9
130Vũ ThànhNam10.10.199520132717503 D9
131Vũ ThếĐạt24.06.199520130889503 D9
132Vũ ThịAnh28.11.199320169544503 D9
133Vũ Thị NgọcÁnh15.01.199920176695503 D9
134Vũ Thị NgọcAnh13.06.199520130248503 D9
135Vương ThịHằng23.11.199520146265503 D9
136Vương VănTính14.02.199520133990503 D9
137Lê ĐứcLong01.01.199920176806503 D9
138Lưu ĐứcThành12.05.199920176873503 D9

Lưu ý: Lê Đức Long & Lưu Đức Thành đã đăng ký thi tại IIG ngày 8/1 (không đủ điều kiện số ngày tối thiểu giữa 2 lần thi). SV cần liên hệ với cô Thắm sớm.

Danh sách thi ngày 03/1/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc điện thoại quay theo chiều ngang để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhMã SVPhòng
1An VănTỏ12.10.199520134043402 D9
2Bùi ThịThi20.06.199520136467402 D9
3Bùi Thị ThùyLinh24.03.199520146422402 D9
4Bùi ThúyHạnh02.02.1994N171087402 D9
5Bùi Văn08.01.199520132486402 D9
6Cao TấnMinh07.01.199620142893402 D9
7Công NghĩaPhong06.04.199520132925402 D9
8Đặng AnhĐức26.01.199520130978402 D9
9Đào VănTruyền08.05.199420122642402 D9
10Đậu XuânĐức24.08.199520141095402 D9
11Đinh DuyAnh02.07.199720150036402 D9
12Đinh VănPhúc27.11.199620146558402 D9
13Đỗ Thị26.01.199520132627402 D9
14Đỗ ThịQuyên13.08.199620143674402 D9
15Doãn Phạm ThếKhoa09.07.199520132099402 D9
16Dương Kế ViệtAnh29.11.1993N171088402 D9
17Dương ThuHuyền07.04.199620146347402 D9
18Hà Thị TrungAnh02.05.199620140068402 D9
19Hoàng MinhQuân10.03.199520133133402 D9
20Hoàng MinhTân20.08.199520133442402 D9
21Hoàng VănĐức05.05.199520130990403 D9
22Hoàng VănMạnh25.08.199520132515403 D9
23Hoàng VănTân11.10.199520133443403 D9
24Kiều Thị ThanhHuyền19.09.199520142018403 D9
25Lã ThịChi16.07.1998N171075403 D9
26Lê ĐứcLộc05.02.199520132428403 D9
27Lê HữuHuy08.05.199520131753403 D9
28Lê MinhHoàng21.09.199520131591403 D9
29Lê Nguyễn QuangHiếu15.02.199420120368403 D9
30Lê QuỳnhHương12.08.1998N171082403 D9
31Lê ThịPhương28.02.199520146562403 D9
32Lê Thị ThuHương26.05.199620146379403 D9
33Lê TuấnAnh12.08.199120100020403 D9
34Lê VănMạnh26.02.199520132520403 D9
35Lê XuânHuấn25.02.199520135657403 D9
36Mai ĐìnhTuấn20.05.199520134279403 D9
37Mai ĐứcDoanh20.03.199520146118403 D9
38Ngô Thị MinhHuyền11.07.199620142021403 D9
39Nguyễn AnhĐức22.09.199520131008403 D9
40Nguyễn ĐắcThành02.03.199420120852403 D9
41Nguyễn ĐăngHùng08.11.199620142083404 D9
42Nguyễn ĐứcLinh31.08.199320114283404 D9
43Nguyễn HoàngThái16.03.199520133581404 D9
44Nguyễn HữuBằng21.01.199520130303404 D9
45Nguyễn HữuHưng01.03.199320120481404 D9
46Nguyễn HữuThuấn21.09.199620144353404 D9
47Nguyễn QuangHoài26.11.199520135603404 D9
48Nguyễn QuangMinh12.11.1993N171064404 D9
49Nguyễn ThanhToàn15.01.199620144544404 D9
50Nguyễn ThếNam15.01.199420179605404 D9
51Nguyễn ThếTân14.03.199520133448404 D9
52Nguyễn ThịHiền29.10.199420123095404 D9
53Nguyễn ThịHuê25.09.199520131718404 D9
54Nguyễn ThịHuệ10.02.199520131729404 D9
55Nguyễn ThịHương17.09.199520135759404 D9
56Nguyễn ThịThắm28.10.199520133654404 D9
57Nguyễn Thị HảiYến24.08.199620145373404 D9
58Nguyễn Thị KiềuOanh11.04.199520136179404 D9
59Nguyễn ThúcHuynh06.09.199520131840404 D9
60Nguyễn TiếnThành22.03.199620146647404 D9
61Nguyễn TrọngHoàng23.09.1996N171084405 D9
62Nguyễn TuấnLinh16.02.199520132300405 D9
63Nguyễn VănCông04.04.199420121342405 D9
64Nguyễn Văn10.07.199520135433405 D9
65Nguyễn VănHiếu11.03.199520131429405 D9
66Nguyễn VănHiếu31.08.1994N170762405 D9
67Nguyễn VănHuấn01.02.199620141889405 D9
68Nguyễn VănHưng12.11.199520131959405 D9
69Nguyễn VănNguyên21.06.199420159868405 D9
70Nguyễn VănQuyết15.07.199520133207405 D9
71Nguyễn VănTrường25.07.199520134227405 D9
72Nguyễn ViệtKiên01.05.199520132154405 D9
73Phạm MinhHoàng09.02.199420179556405 D9
74Phạm NamAnh15.11.1992N171063405 D9
75Phạm ThịAnh05.08.199520130205405 D9
76Phạm ThịGấm15.01.199520131085405 D9
77Phạm ThịHường14.01.199420146383405 D9
78Phạm ThịNgọc29.10.199520143230405 D9
79Phạm Thị HồngHuệ15.10.199520131732405 D9
80Phạm Thị HồngTâm05.09.199520134772405 D9
81Phạm VănDũng12.03.1992N171067406 D9
82Phạm VănLong19.09.199520132405406 D9
83Phạm VănQuyền29.10.199520133195406 D9
84Phạm ViệtDũng26.06.199520130697406 D9
85Phan AnhHùng14.08.199520135724406 D9
86Phan HữuDuy23.01.199520130607406 D9
87Phan TrọngHiếu12.07.199520131432406 D9
88Phùng ThịNgọc13.11.199520132804406 D9
89Tạ TrungHiếu01.08.199520131439406 D9
90Tạ VănTài12.11.199420136350406 D9
91Thân VănQuang25.03.199520133111406 D9
92Tiên VănAn27.02.199520130012406 D9
93Tôn ThịNa27.04.199520136041406 D9
94Trần BáThiết08.05.199520133736406 D9
95Trần HuyềnTrang16.12.1994N171093406 D9
96Trần NgọcHoàn16.11.199520131563502 D9
97Trần QuốcSỹ02.10.199420124259502 D9
98Trần ThịDuyên12.08.199520135259502 D9
99Trần ThịHoa02.10.199520131519502 D9
100Trần ThịTrang21.04.199420124602502 D9
101Trần Thị ThanhLiêm16.01.199420132241502 D9
102Trần Thị ThuHiền19.06.199620141610502 D9
103Trần Thị ThuThảo14.12.1998N171083502 D9
104Trần VănHào16.12.199520131207502 D9
105Trần VănKhá09.11.199520132051502 D9
106Trần VănTrưởng30.07.199520134242502 D9
107Vũ DuyLinh14.02.199520132326502 D9
108Vũ MinhĐiền30.07.1982N170950502 D9
109Vũ TiếnĐạt07.02.199720150900502 D9
110Vũ VănToán22.02.199520134032502 D9
111Vương XuânToản12.04.199520134039502 D9
112TrịnhLong20.12.199920176808502 D9

Lưu ý: Trịnh Long – 20176808 đã đăng ký thi tại IIG ngày 8/1 (không đủ điều kiện số ngày tối thiểu giữa 2 lần thi). SV cần liên hệ với cô Thắm sớm.

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC