Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế ngày 19,21/12/2017

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 19,21/12/2017 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, 19/12/2017 
  • 18h, Thứ năm, 21/12/2017 (buổi thi này thay thế cho ngày 20/12 do phía IIG Việt Nam có lịch đột xuất)

Thí sinh cần có mặt trước 15 phút để làm thủ tục.

Địa điểm thi

  • Tầng 4 (từ 402-406), nhà D9, Đại học Bách Khoa Hà nội

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã đăng ký) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc điện thoại quay theo chiều ngang để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhNgày thiGiờ thi
1Đặng VănAn21.08.199519.1218h
2Đỗ VânAnh13.03.199419.1218h
3Nguyễn TuấnAnh29.09.199319.1218h
4Cấn TuấnAnh14.10.199519.1218h
5Vũ Thị NgọcÁnh15.01.199919.1218h
6Vũ ĐứcCảnh08.02.199319.1218h
7Bùi ThanhChung11.03.199519.1218h
8Lê VănDuẩn23.12.199519.1218h
9Nguyễn ĐứcDương09.01.199419.1218h
10Lại ThànhĐạt13.04.199419.1218h
11Trần ĐứcĐương18.04.199519.1218h
12Nguyễn ChâuGiang16.08.199819.1218h
13Phạm ThếHải14.09.199419.1218h
14Hoàng Việt NguyênHiếu05.10.198219.1218h
15Nguyễn VănHoàng04.02.199919.1218h
16Trần HuyHoàng17.05.198619.1218h
17Nguyễn Thị ÁnhHồng13.01.199719.1218h
18Nguyễn ẤtHợi25.04.199519.1218h
19Nguyễn ThịHuệ12.11.199519.1218h
20Nguyễn TríHùng18.04.199919.1218h
21Phạm QuangHuy25.07.199519.1218h
22Phạm QuốcHuy27.12.199219.1218h
23Sư HữuKhánh24.02.199619.1218h
24Đỗ Thị HồngLan17.04.199619.1218h
25Trần ĐứcLâm22.10.199519.1218h
26Nguyễn ĐứcLinh31.08.199319.1218h
27Nguyễn HoàngLong24.04.199519.1218h
28Nguyễn VănLực05.06.199919.1218h
29Bùi Văn08.01.199519.1218h
30Nguyễn TiếnMạnh04.10.199419.1218h
31Chu DươngMinh28.07.199619.1218h
32Nguyễn BảoNam21.02.199319.1218h
33Phùng MinhNgọc05.02.199519.1218h
34Nguyễn VănNhậm25.04.199619.1218h
35Lê AnhPhúc07.02.199519.1218h
36Nguyễn HồngPhương03.02.199919.1218h
37Hồ HữuPhương12.01.199719.1218h
38Nguyễn ViệtPhương21.08.198919.1218h
39Ngô ĐứcQuang08.12.199419.1218h
40Nguyễn VănQuí01.10.199619.1218h
41Nguyễn NgọcSơn23.10.199319.1218h
42Vũ TháiTài26.10.199519.1218h
43Trần HuyTiến14.05.199419.1218h
44Nguyễn MinhTiệp24.01.198619.1218h
45Nguyễn ĐìnhToàn28.05.199819.1218h
46Lê AnhTuấn13.10.199419.1218h
47Vũ MạnhTùng25.11.199519.1218h
48Phạm ThịThanh10.02.199019.1218h
49Trần QuangThanh20.09.199419.1218h
50Đỗ VănThao19.05.199919.1218h
51Dương ViếtThịnh01.03.199419.1218h
52Phạm Thị ThanhThùy07.05.199119.1218h
53Ngô SỹThủy12.03.199519.1218h
54Vương ThịThúy25.03.199319.1218h
55Thào ThịTrang02.07.198719.1218h
56Nguyễn ĐứcViệt31.12.199519.1218h
57Phan TrọngViệt25.09.199619.1218h
58Dư Thị HòaBình26.03.198321.1218h
59Bùi CôngCẩn21.07.199621.1218h
60Bùi VănCường10.02.199021.1218h
61Bùi HuyCường15.10.199521.1218h
62Doãn MạnhCường21.02.199221.1218h
63Phạm ThịChinh27.02.199621.1218h
64Nguyễn ThịChỉnh06.11.198421.1218h
65Đặng ĐứcChính09.08.199421.1218h
66Nguyễn TuấnDũng28.12.198521.1218h
67Đỗ TríDũng02.09.199521.1218h
68Nguyễn ThùyDương15.08.199121.1218h
69Vũ HảiĐăng15.07.199921.1218h
70Đoàn MinhĐức14.12.199921.1218h
71Phan TrungĐức14.11.199621.1218h
72Đặng ĐìnhĐức14.03.199521.1218h
73Phan Nguyễn ThiệnGiang20.10.199521.1218h
74Đỗ Thị11.09.199321.1218h
75Cao VănHách20.11.197921.1218h
76Nguyễn VănHải08.09.199421.1218h
77Nguyễn ThuHiền09.11.199421.1218h
78HoàngHiệp21.11.198721.1218h
79Lê VănHiếu21.12.199321.1218h
80Nguyễn Thị LệHoa19.08.198621.1218h
81Trần LêHoàng28.09.199921.1218h
82Bùi TiếnHoàng31.12.199521.1218h
83Nguyễn ThịHồng10.05.199621.1218h
84Lê NgọcHuân10.12.198421.1218h
85Trương HữuHùng02.10.199721.1218h
86Nguyễn AnhHùng02.09.198421.1218h
87Lê QuangHuy09.01.199521.1218h
88Lê ViệtHuy16.01.199521.1218h
89Phan ThịHuyền05.09.199421.1218h
90Nguyễn Thị KhánhHuyền22.12.199521.1218h
91Trần ĐìnhHuỳnh19.12.199521.1218h
92Lưu Thị LanHương06.01.199621.1218h
93Dương ThanhHương05.06.199021.1218h
94Nguyễn NhưKhang28.11.199321.1218h
95Phạm VănKhoa28.01.199921.1218h
96Trần MaiLan30.01.197121.1218h
97Nguyễn NgọcLan20.09.198821.1218h
98Nguyễn Thị Hồng26.02.199221.1218h
99Nguyễn Thị ThuỳLinh29.11.199421.1218h
100Vũ NgọcLoan09.01.199321.1218h
101Lê DuyLong02.01.199521.1218h
102Trần ĐứcLượng24.04.199921.1218h
103Hoàng VănMinh09.07.199321.1218h
104Lê ThịNga10.09.199421.1218h
105Nguyễn ThịNgà20.06.199021.1218h
106Phí Thị KimNgân08.12.199521.1218h
107Phạm HữuNghị19.12.199521.1218h
108Nguyễn TrọngNghĩa26.10.199521.1218h
109Trần ThịNgoan03.02.199421.1218h
110Nguyễn BíchNgọc01.01.199521.1218h
111Hoàng VănNhất08.08.199421.1218h
112Phạm KimNhung14.03.198921.1218h
113Khổng Thị KiềuOanh23.01.199821.1218h
114Chu Thị ÁnhPhương15.09.199521.1218h
115Đoàn ThịPhương06.11.199221.1218h
116Nguyễn HàPhương02.01.199621.1218h
117Lê ThịPhương28.02.199521.1218h
118Vũ ThịPhượng20.09.199621.1218h
119Đỗ VănQuang25.01.199721.1218h
120Phùng KhắcQuân15.03.199521.1218h
121Trần NgọcQuyết16.06.199521.1218h
122Nguyễn XuânQuỳnh31.08.199521.1218h
123Trần HảiSơn25.01.199921.1218h
124Nguyễn NgọcSơn06.08.198921.1218h
125Nguyễn LâmTùng08.02.199521.1218h
126Ngô SơnTùng29.06.199521.1218h
127Nguyễn ThịTuyết16.12.198821.1218h
128Nguyễn MinhTưởng25.10.198121.1218h
129Nguyễn KhắcThái01.08.199721.1218h
130Phan HồngThái28.07.199721.1218h
131Nguyễn HữuThái15.05.199521.1218h
132Nguyễn Lệ HàThanh11.07.198821.1218h
133Nguyễn ThịThảo25.10.199521.1218h
134Đỗ MạnhThắng27.05.199521.1218h
135Lê Hoàng LongThịnh30.01.199621.1218h
136Nguyễn ThịThu07.12.199621.1218h
137Nguyễn KimThuần20.10.199521.1218h
138Lê Thị BíchThủy14.03.198821.1218h
139Phạm ThịThủy22.08.198421.1218h
140Trần ThịThúy06.11.198921.1218h
141Hà HuyềnTrang17.07.198821.1218h
142Đỗ Thị ThuTrang20.10.199321.1218h
143Phạm Thị MaiTrang04.06.199021.1218h
144Trần ThịTrang21.04.199421.1218h
145Nguyễn Thị ThùyTrang16.04.199521.1218h
146Nguyễn Thị NgọcYến11.01.199621.1218h
147Bùi Thị HảiYến29.10.199621.1218h

Thông tin liên hệ

  • Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
  • Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ CFL – 024.3868.2445 / 3623.1425

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC