Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế ngày 10,11/10/2017

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 10,11/10/2017 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, 10/10/2017 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • 18h, Thứ tư, 11/10/2017 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)

Địa điểm thi

  • IIG Building – 75 Giang Văn Minh, Ba Đình, Hà Nội
  • IIG Academy – Tầng 3, Tòa nhà Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

Yêu cầu với thí sinh

Khi đến dự thi, thí sinh cần mang theo:

  • Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
  • CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã đăng ký) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Mọi thông tin liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn

Lịch thi TOEIC năm 2017

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2017 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Danh sách thi

TTHọ và đệmTênNgày sinhNgày thiĐịa điểm
1Nguyễn Thị NgọcÁnh07.02.199310.1075 Giang Văn Minh
2Nguyễn Thị TháiBảo07.11.199810.1075 Giang Văn Minh
3Doãn MạnhCường21.02.199210.1075 Giang Văn Minh
4Lê KimChi07.12.199810.1075 Giang Văn Minh
5Nguyễn XuânDương23.02.199410.1075 Giang Văn Minh
6Đinh TrungĐức21.10.199610.1075 Giang Văn Minh
7Lê ThịHải15.09.199710.1075 Giang Văn Minh
8Nguyễn ThịHảo10.08.198510.1075 Giang Văn Minh
9Nguyễn MaiHoa05.10.198710.1075 Giang Văn Minh
10Bùi Thị ThuHoài16.08.199410.1075 Giang Văn Minh
11Nguyễn ViếtHoàng16.07.199210.1075 Giang Văn Minh
12Nguyễn ĐứcHoàng26.11.199310.1075 Giang Văn Minh
13Nguyễn Duy PhiHoàng04.08.199410.1075 Giang Văn Minh
14Trương VănHuấn11.09.198410.1075 Giang Văn Minh
15Nguyễn VănHuấn10.08.199210.1075 Giang Văn Minh
16Lê ThịHuế29.04.199410.1075 Giang Văn Minh
17Nguyễn VănHùng24.03.199510.1075 Giang Văn Minh
18Lê ThanhHuyền12.02.199410.1075 Giang Văn Minh
19Nguyễn KhánhHưng31.12.199410.1075 Giang Văn Minh
20Vũ DuyHưng13.05.199410.1075 Giang Văn Minh
21Phạm ViệtHưng22.12.199110.1075 Giang Văn Minh
22Nguyễn NamKhánh28.06.199210.1075 Giang Văn Minh
23Đặng ThịLiên17.03.199510.1075 Giang Văn Minh
24Phạm NgọcLinh29.06.198110.1075 Giang Văn Minh
25Nguyễn DuyMạnh11.01.198010.1075 Giang Văn Minh
26Bùi Thị QuỳnhNga10.11.199210.1075 Giang Văn Minh
27Nguyễn Thị ThảoNgân02.09.199810.1075 Giang Văn Minh
28Vương VănNhật06.10.199410.1075 Giang Văn Minh
29Phan Thị LamPhương22.06.199610.1075 Giang Văn Minh
30Trần ĐứcQuân01.06.199510.1075 Giang Văn Minh
31Nguyễn ĐứcQuý28.12.199510.1075 Giang Văn Minh
32Hồ NgọcSơn25.02.199510.1075 Giang Văn Minh
33Nguyễn ĐứcTâm05.08.199510.1075 Giang Văn Minh
34Phạm HoàngTùng06.02.199410.1075 Giang Văn Minh
35Nguyễn QuangThái10.08.199410.1075 Giang Văn Minh
36Phạm Thị HuyềnThanh03.09.199510.1075 Giang Văn Minh
37Trần DuyThành25.05.199610.1075 Giang Văn Minh
38Nguyễn VănThành04.12.199410.1075 Giang Văn Minh
39Phùng HươngThảo08.01.199510.1075 Giang Văn Minh
40Đỗ VănThắng08.06.199510.1075 Giang Văn Minh
41Nguyễn MinhThu19.12.199010.1075 Giang Văn Minh
42Đỗ Thị ThuTrang11.11.199110.1075 Giang Văn Minh
43Phạm ThịTrâm19.03.199410.1075 Giang Văn Minh
44Nguyễn QuangTrung21.10.197910.1075 Giang Văn Minh
45Đinh NgọcAn29.04.199411.1075 Giang Văn Minh
46Phạm ThịBến07.04.199011.1075 Giang Văn Minh
47Nguyễn VănCông16.12.199311.1075 Giang Văn Minh
48Luyện QuốcDũng07.07.199511.1075 Giang Văn Minh
49Đinh AnhDũng14.10.199911.1075 Giang Văn Minh
50Nguyễn ĐứcDuy29.06.199911.1075 Giang Văn Minh
51Nguyễn ViệtDương20.09.199611.1075 Giang Văn Minh
52Lê ThịHảo23.06.199411.1075 Giang Văn Minh
53Nguyễn TrungHiếu07.08.199511.1075 Giang Văn Minh
54Vũ ThịHoàn31.08.199411.1075 Giang Văn Minh
55Vũ QuangHuy20.07.199511.1075 Giang Văn Minh
56Nguyễn Hoàng QuốcKhánh18.06.199211.1075 Giang Văn Minh
57Đào VănKhoa13.12.199411.1075 Giang Văn Minh
58Ngô HảiLinh12.01.199511.1075 Giang Văn Minh
59Trần HoàiLinh17.07.197411.1075 Giang Văn Minh
60Phạm ThịMai20.09.199311.1075 Giang Văn Minh
61Nguyễn Thị TuyếtMy25.03.198111.1075 Giang Văn Minh
62Phạm ThịNhàn08.04.199511.1075 Giang Văn Minh
63Dương VănNhơn06.05.198911.1075 Giang Văn Minh
64Nguyễn Thị HồngNhung21.06.199411.1075 Giang Văn Minh
65Đặng ĐứcNghĩa17.11.199411.1075 Giang Văn Minh
66Nguyễn VănNghĩa24.04.199311.1075 Giang Văn Minh
67Đặng ĐìnhQuân27.01.199511.1075 Giang Văn Minh
68Trần NhữTạo02.02.199411.1075 Giang Văn Minh
69Đỗ Thế ĐứcTâm16.11.199311.1075 Giang Văn Minh
70Nguyễn ĐìnhToản12.06.199311.1075 Giang Văn Minh
71Phạm ĐứcTuấn31.10.199411.1075 Giang Văn Minh
72Vũ ViệtTùng15.11.199411.1075 Giang Văn Minh

Xem thêm: