Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 9/5/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm 1: Phòng 101, 205 VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Địa điểm 1: Tầng 4, 5 – nhà D8, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 9/5/2020 (buổi sáng)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Lê | Mây | 18.06.1996 | N200432 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Anh | Tuấn | 25.08.1998 | N200086 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thanh | 24.03.2001 | N200365 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 24.12.1996 | N194792 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bá | Trường | 17.06.1975 | N200159 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Ngọc | Tú | 27.01.1977 | N194312 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Trịnh Tiến | Dũng | 12.11.1980 | N200609 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Dương Mạnh | Linh | 04.12.1981 | N194518 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Hoàn | 28.06.1985 | N200417 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Đại | Bình | 20.10.1987 | N200645 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thanh | Sơn | 15.08.1990 | N194153 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đắc | Cường | 24.05.1991 | N191083 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Việt | Hà | 19.08.1993 | 20115105 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Huy | 08.09.1994 | N200932 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Cao Mạnh | Cường | 18.02.1995 | N200412 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tùng | Lâm | 24.01.1995 | N200559 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Tiệp | 09.12.1995 | N200454 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Đức | 24.08.1996 | N200625 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Huy | 05.10.1997 | 20151678 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Xuân | Tùng | 10.07.1997 | 20154272 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Minh | Tuấn | 21.01.1997 | N200726 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Nhật | Minh | 29.09.1997 | 20152494 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Phú | 21.06.1997 | N191613 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Mạnh | 14.02.1997 | N200600 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 23.09.1978 | N200533 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thu | Hương | 14.09.1985 | N200605 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị | Hà | 28.09.1989 | N201052 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phương | Thảo | 26.06.1989 | N200924 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thu Trà | My | 25.11.1995 | 20132635 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Thảo | 25.04.1996 | N200451 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Vương Thị Lan | Anh | 01.03.1997 | N200706 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Trà | My | 27.03.1998 | N200049 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ánh | Nguyệt | 01.06.1998 | N200528 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thị | Hương | 01.06.1998 | N200572 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Phương | Thảo | 05.12.1998 | N195333 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thanh | Xuân | 27.02.1998 | N200666 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Tạ Thị | Hằng | 17.10.1998 | N200235 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Hằng | 10.10.1998 | N200548 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Kiều Thị Hương | Ly | 30.08.1998 | N200091 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Loan | 31.05.1998 | 20165362 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20.09.1999 | N200248 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bá Viết | Lâm | 21.04.2001 | N200502 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Võ Văn | Đức | 17.07.2001 | N200497 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Võ | Chiến | 15.07.1998 | N200106 |
09.05 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Ngọc | Mai | 11.03.1998 | N200396 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thị | Châm | 15.09.1998 | N200264 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Văn | Doanh | 29.12.1986 | N192468 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Quang | Hưng | 23.09.2001 | N200509 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Đinh Phương | Anh | 05.01.2000 | N200506 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị Hải | Yến | 29.07.2000 | N200512 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Phan Thúy | Hằng | 11.04.2000 | N200519 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thu | Hà | 28.04.1970 | N200607 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Thị Thanh | Thủy | 08.11.1970 | N200608 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Minh | Thắng | 01.12.1974 | N191525 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Quang | Hải | 08.01.1966 | N200610 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thị Bích | Diệp | 28.06.1985 | N200461 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Phan Đình | Thắng | 21.09.1989 | N200232 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Nghiêm Xuân | Tú | 01.09.1992 | N200866 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Thu | Hằng | 04.09.1993 | N200251 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Quang | Huy | 04.09.1995 | 20131798 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Đinh Công | Đạt | 14.01.1995 | N200933 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Việt | Hùng | 14.10.1982 | N200604 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Minh | Khuê | 15.12.1996 | N200249 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 20.05.1996 | N200436 |
09.05 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thanh | Hương | 09.07.1997 | N194829 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Phạm Tiến | Đạt | 10.01.1992 | N194309 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Lê Xuân | Hòa | 18.06.1994 | N200339 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Phan Đức | Thái | 13.04.1994 | N200959 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Ngô Vũ | Tình | 07.02.1995 | N200361 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Triệu Tuấn | Linh | 16.08.1995 | N200397 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Ngô Văn | Thắng | 02.02.1996 | N200930 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đỗ Văn | Thuận | 06.03.1996 | N193095 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đào Khang | Duy | 31.05.1996 | N200355 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Bùi Đức | Hoàng | 26.09.1996 | N200084 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Văn | Long | 30.08.1996 | N200268 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Bùi Thế | Anh | 26.11.1996 | N193499 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đặng Chung | Kiên | 03.07.1996 | N200280 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Minh | Phương | 10.05.1996 | N200266 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Ngọc Văn | Linh | 04.01.1997 | N200349 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đỗ Minh | Nhật | 29.05.1997 | N193109 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Phạm Tuấn | Anh | 13.02.1997 | N200291 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Vũ Tiến | Lợi | 25.07.1997 | N200320 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Văn | Thịnh | 04.02.1997 | N200393 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Đức | Trung | 06.01.1998 | N200317 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Phạm Vũ | Mạnh | 30.04.1998 | 20162669 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đặng Xuân | Lực | 29.07.1998 | N200098 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Đăng | Nguyên | 02.08.1998 | N200392 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Phạm Quang | Anh | 30.04.1998 | N200292 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Tiến | Thành | 12.12.1998 | N200306 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Đình | Chiến | 23.02.1998 | N200321 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Duy | Đồng | 17.06.1999 | N200136 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Quang | Hùng | 09.10.1999 | N200332 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Hoài | Thu | 30.08.1989 | N200961 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 22.02.1992 | N200346 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Hoàng Phương | Thảo | 09.01.1992 | N200644 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Ngô Thị Lan | Hương | 04.09.1994 | N181041 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đỗ Thị Hồng | Luyến | 26.01.1995 | N200863 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Vũ Thị Hạnh | Liên | 10.09.1997 | N193030 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đào Thị Hà | My | 20.05.1997 | N200271 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Hoàng Quỳnh | Hương | 10.11.1997 | N200285 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Lê Thanh | Xuân | 15.10.1997 | 20154429 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đoàn Thị Thùy | Trang | 03.10.1997 | N200324 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Đặng Thị Như | Ý | 28.05.1997 | N200373 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Hoàng Thái | Hạnh | 16.04.1997 | N200375 |
09.05 | 8:30 | D8-502 | Nguyễn Thị | Bích | 12.04.1998 | N200394 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Phạm Thùy | Dung | 02.12.1998 | N200606 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Vũ Thị Thanh | Nhàn | 03.02.1998 | N200389 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Đỗ Minh | Châu | 21.02.1998 | N200110 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Đào Thị | Thủy | 04.03.1998 | N200376 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Bùi Thị | Yến | 14.02.1998 | N200281 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | 01.04.1998 | N200287 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Thanh | Xuân | 31.08.1998 | N200278 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 11.05.1998 | N200283 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Đỗ Thị | Tú | 16.12.1998 | N200326 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 03.05.1998 | N200358 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 18.02.1999 | N200289 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Phạm Thanh | Huyền | 22.09.1999 | N200316 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Thị Hồng | Mận | 29.07.1999 | N200377 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Thị Mai | Hiền | 26.10.1999 | N200329 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Linh | Chi | 28.08.1999 | N200284 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02.09.2000 | N200302 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Việt | Hoàng | 20.08.2000 | N200323 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Hoàng Xuân | Hợp | 17.09.2000 | N200350 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Văn | Thắng | 31.07.2000 | N200277 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Đức | Mạnh | 04.02.2000 | N200282 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Lê Tiến | Dũng | 27.07.2000 | N200342 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Đào Mạnh | Thái | 16.10.2000 | N200345 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Đức Quang | Đạt | 11.11.2000 | N200307 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Minh | Dũng | 21.04.2001 | N200115 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Ngô Công | Khánh | 06.06.2001 | N200116 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Phạm Mạnh | Quân | 28.06.2001 | N200099 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Lưu Đình Tuấn | Nghĩa | 04.04.2001 | N200114 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Quang | Huy | 18.02.2001 | N200360 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Phạm Mạnh Hải | Quang | 12.08.2001 | N200353 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Tiến | Dũng | 27.03.2001 | N200112 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Đỗ Văn | Tuấn | 11.09.2001 | N200327 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Thanh | Phong | 03.09.2001 | N200089 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Nguyễn Trung | Kiên | 23.02.2001 | N200362 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Lê Văn | Thanh | 17.01.2001 | N200322 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Phạm Gia | Khiêm | 05.10.2001 | N200325 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Vũ Minh | Dương | 07.10.2001 | N200390 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Trần Tiến | Anh | 14.08.2001 | N200359 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Trịnh Nam | Cường | 03.01.2001 | N200279 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Vũ Trung | Hiếu | 04.10.2001 | N200127 |
09.05 | 8:30 | D8-503 | Vũ Xuân | Thắng | 17.09.2001 | N200330 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Ngọc | Quý | 11.11.2001 | N200354 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Vũ Thị Thanh | Loan | 30.03.2000 | N200381 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phùng Quế | Lan | 03.05.2000 | N200380 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Vũ An | Thùy | 17.08.2000 | N200385 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Phương | Anh | 09.05.2000 | N200303 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Đặng Thị Thu | Hiền | 06.11.2000 | N200260 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03.06.2000 | N200297 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Lương Thị Ngọc | Diệp | 13.08.2001 | N200105 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phạm Thị Bảo | Ngọc | 14.12.2001 | N200096 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Vũ Thị Hoài | Linh | 20.09.2001 | N200382 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Bùi Thu | Hải | 26.05.2001 | N200305 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phan Thị Phương | Yên | 08.10.2001 | N200257 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Đào Thị Thu | Thảo | 07.10.2001 | N200335 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Lê Thị Anh | Thư | 25.05.2001 | N200121 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Bùi Thị | Hà | 03.07.2001 | N200090 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | 29.05.2001 | N200130 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Bùi Thị Ánh | Hồng | 10.01.2001 | N200123 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Bùi Thu | Hiền | 10.12.2001 | N200135 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thái | Vi | 11.11.2001 | N200312 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Trịnh Hương | Giang | 26.01.2001 | N200124 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phạm Minh | Hằng | 27.10.2001 | N200118 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Mai | Hương | 28.04.2001 | N200092 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 16.10.2001 | N200085 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phùng Vũ Minh | Ngọc | 19.11.2001 | N200378 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Ngô Hải | Yến | 14.08.2001 | N200286 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 02.09.2001 | N200263 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phạm Thị | Hường | 19.01.2001 | N200338 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Bùi Thúy | Nga | 03.04.2001 | N200386 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Tô Thị Thu | Hiền | 26.02.2001 | N200269 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Ngọc | Mai | 06.10.2001 | N200137 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phạm Thị Thu | Trang | 21.10.2001 | N200299 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Mai | Thảo | 03.12.2001 | N200336 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phạm Thị | Trang | 12.05.2001 | N200100 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Ngọc | Thương | 18.05.2001 | N200120 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Trần Phương | Thảo | 10.06.2001 | N200111 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 22.01.2001 | N200259 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Phạm Thị Kim | Ngân | 28.07.2001 | N200102 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Nguyễn Tuyết | Nhung | 27.10.2001 | N200107 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Bùi Hải | Anh | 08.12.2001 | N200093 |
09.05 | 8:30 | D8-504 | Đoàn Thị Thanh | Thư | 13.05.2001 | N200117 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Hà Thanh | Nhàn | 01.11.2001 | N200126 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vũ Thị Thùy | Trang | 21.10.2001 | N200265 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Thị | Thắm | 22.04.2001 | N200270 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Phạm Văn | Thiện | 20.02.1990 | N200347 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Đỗ Hoài | Nam | 20.02.1990 | N200937 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Đặng Thị Hương | Giang | 23.11.1984 | N200958 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Phạm Việt | Thắng | 05.02.1995 | N200926 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vũ Ngọc Trường | Sơn | 10.10.1996 | N200383 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Phạm Vinh | Quang | 03.09.1997 | 20152982 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Hoàng Tiến | Thành | 14.08.1997 | N200374 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vũ Ngọc Thùy | Linh | 08.12.1997 | N200370 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trần Tuấn | Anh | 14.12.1997 | N200319 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vương Tiểu | Phương | 28.07.1995 | N200471 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Phạm Mai | Phương | 19.08.1997 | N200234 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Đỗ Văn | Bằng | 30.05.1997 | N200337 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Lương Quế | Anh | 25.11.1998 | N200340 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Văn Thành | Thái | 18.07.1996 | N200294 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 21.07.1998 | N200275 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vũ Thị | Thảo | 12.08.1998 | N200352 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Phạm Thị | Quỳnh | 02.10.1998 | N200459 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vũ Thị Hải | Yến | 21.12.1998 | N200398 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Văn | Hưng | 05.03.1997 | N200087 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Lương Thị Hải | Yến | 10.09.1998 | N200301 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Hương | Giang | 15.11.1998 | N200341 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trương Bình | Khang | 26.10.1996 | 20142265 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Vũ Lê | Vi | 12.06.1999 | N200261 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trần Duy | Phong | 07.09.1999 | N200293 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Đinh Thị Thanh | Hương | 03.09.1998 | N200273 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trịnh Thị Lan | Anh | 05.11.1999 | N200395 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Minh | Trang | 29.06.1999 | N200094 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Hoàng Đình | Hiếu | 12.11.1999 | N200290 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Tuấn | Minh | 26.08.1995 | 20132602 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Đào Phương | Nam | 29.04.1997 | N200510 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Đức | Thuận | 19.05.1997 | N200095 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trương Ngọc | Tài | 11.12.1997 | 20153275 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Bùi Thanh | Hải | 13.10.1997 | 20151174 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trần Thị Thu | Hoài | 03.09.1968 | N200472 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 01.07.1974 | N200617 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Trần Thị | Hường | 22.03.1979 | N200473 |
09.05 | 8:30 | D8-505 | Nguyễn Thanh | Hoài | 23.05.1998 | N200898 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Trần | Kiên | 10.11.2000 | N200511 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Hoàng | Nam | 11.07.2000 | N200368 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Đỗ Ngọc Minh | Quang | 31.10.2001 | N200088 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Anh | Đức | 22.02.1993 | 20111432 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Trọng | Sang | 23.05.1994 | N191517 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Hà Văn | Mạnh | 15.03.1994 | N194795 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Hoàng Đình | Thời | 29.11.1995 | 20133816 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Bùi Thanh | Phong | 03.10.1996 | 20143408 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Bùi Phương | Quang | 01.11.1996 | N200314 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Tô Xuân | Thắng | 19.10.1996 | N190529 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Tạ Duy | Học | 12.08.1997 | N200309 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Đặng Quang | Thắng | 21.04.1998 | N200479 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Đình | Nhật | 20.02.1999 | N200363 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Lương Thị | Giang | 13.09.1995 | N200016 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Thanh | Nga | 30.12.1996 | N200925 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Thị Thuỳ | Vân | 17.07.1997 | 20156848 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Lê Thị | Thảo | 16.10.1999 | N200288 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Lại Đình | Phúc | 04.08.2001 | N200372 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Văn | Bình | 31.03.2001 | N200356 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phan Quốc | Anh | 13.08.2001 | N200505 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Huy Hà | Thái | 15.12.2002 | N200546 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Thị | Hiền | 28.07.2000 | N200258 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Lê Thị | Diệu | 10.08.2000 | N200304 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Ngọc | Ánh | 16.03.2000 | N200310 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Đào Thị Thúy | Nga | 20.07.2001 | N200315 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Thị Thuy | Linh | 14.04.2001 | N200276 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Thị Thùy | Linh | 12.06.2001 | N200387 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Phương | Anh | 04.08.2001 | N200364 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Hải | Yến | 23.03.2001 | N200109 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Đỗ Cường Thu | Linh | 14.02.2001 | N200113 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Quang | Đăng | 26.10.1989 | N200668 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Hồ Đức | Huy | 22.07.1996 | 20141933 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Công | Minh | 19.05.1998 | N200876 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Bùi Hồng | Nhung | 05.12.1997 | N200402 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Thị Khánh | Ly | 29.05.2001 | N200298 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Minh | Vương | 26.04.1996 | 20145332 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Xuân | Trường | 09.03.1998 | 20166901 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 26.03.1993 | N200531 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Trần Thùy | Trang | 09.11.1995 | 20134085 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Phạm Thị | Thảo | 15.05.1996 | 20144148 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Nguyễn Thị | Bưởi | 02.01.1996 | N194004 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Lại Thị Thanh | Trang | 29.10.1996 | N200651 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Vũ Thị Ngọc | Anh | 29.09.1999 | N200698 |
09.05 | 8:30 | D8-506 | Đàm Quốc | Đạt | 05.09.2000 | N200119 |
Danh sách thi ngày 9/5/2020 (buổi chiều)
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Minh | Thành | 10.10.1973 | N200655 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bá | Huy | 13.07.1995 | N193316 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Anh | 31.12.1999 | N200437 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Lựu | 04.05.1982 | N200048 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Xuân | Cường | 15.02.1964 | N200656 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Cường | 28.02.1997 | N200565 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Linh | 09.03.1996 | N200046 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị Hồng | Lịch | 01.01.1982 | N200701 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Thanh | Hường | 03.08.1996 | N200578 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Đới Văn | Tuấn | 25.06.1984 | N193799 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quốc | Dũng | 23.12.1997 | N200887 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Nhật | Minh | 03.07.1997 | N200742 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nghiêm Thọ | Thiện | 13.08.1996 | N200553 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Lữ Thị Thu | Hà | 05.09.1983 | N200938 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Ngô Doãn | Thông | 11.12.1998 | N200586 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Quốc | Trung | 22.12.1998 | N181108 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hồng | Nhung | 11.09.1998 | N200899 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thanh | Tùng | 19.12.1998 | N200935 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Văn | Sáng | 13.01.1997 | 20153161 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Lương Thu | Hoài | 01.11.1998 | N200580 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Nguyên | 10.04.1997 | 20152727 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phan Tường | Anh | 08.09.1997 | 20155049 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Sâm | 08.07.1999 | N191647 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Danh | Phương | 23.12.1994 | N200702 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 13.12.1976 | N200239 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 04.03.1994 | N200641 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Kim | Anh | 08.01.1993 | N193899 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Tạ Anh | Tú | 05.08.1995 | 20134509 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Bình | 19.08.1995 | N195311 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Lê Anh | Quân | 03.02.1996 | 20143645 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Hắc Tiến | Thành | 03.04.1996 | 20144066 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nông Thị Anh | Thư | 15.08.1998 | N200508 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Quy | 02.01.1996 | N191463 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Hằng | 28.07.1998 | N200296 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Khánh | Hưng | 13.06.2001 | N200097 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Hoài | Thu | 18.08.2001 | N200131 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Khiêm | 07.07.1987 | N201055 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Nam | 04.02.1986 | N200927 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Đào Thùy | Dung | 12.09.1987 | N200504 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Tạ Thị | Hòa | 16.10.1998 | N200516 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Phan Thị | Nguyệt | 23.07.2000 | N200503 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Anh | Luyện | 28.08.1960 | N200152 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tiến | Thắng | 26.10.1991 | N200224 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Anh | Minh | 08.04.1997 | 20152423 |
09.05 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thanh | Tú | 30.10.1997 | N200333 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Kiên | Cường | 05.11.1982 | N200520 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Lương Thị Bích | Loan | 19.01.1995 | N195314 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Công | Chung | 12.04.1993 | N200489 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Mạnh | Quang | 24.11.1997 | N200351 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Đức | Phong | 13.11.1998 | 20163154 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Hồng | Ngọc | 04.01.1988 | N200470 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Liên | 13.12.1997 | N193324 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 21.07.1998 | 20163781 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hồng | Phúc | 08.11.1998 | N200584 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Vũ Hữu | Công | 06.04.2001 | N200328 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Thị | Huế | 21.11.2001 | N200318 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Đỗ Hà | Vi | 09.09.2001 | N200295 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn | Hưng | 10.04.1978 | N200962 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Lê Toàn | Thắng | 14.10.1979 | N200939 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Đỗ Mạnh | Hiếu | 23.12.1982 | N200963 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Bùi Đình | Hùng | 15.09.1984 | N200960 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Đặng Trường | Sơn | 17.08.1985 | N200934 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Cao | Minh | 18.05.1987 | N200931 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Bùi Đức | Tín | 29.04.1988 | N200672 |
09.05 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Văn | Linh | 18.01.1991 | N200343 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Hoàng Bích | Diệp | 25.04.1999 | N200620 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Ngô Thị Kim | Quy | 11.10.1984 | N193668 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Đỗ Thu | Phương | 22.05.1998 | N200665 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Trần Quang | Dũng | 10.12.1997 | 20150715 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Trịnh Thị | Nga | 31.03.1997 | 20162883 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Lương Thục | Chinh | 06.07.1996 | N201038 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Trịnh Thị | Trà | 02.08.1994 | N201083 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Hồ Thị | Trang | 14.08.1996 | N201090 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Thị | Yến | 13.03.1996 | N201063 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Trịnh Thị | Linh | 10.11.1996 | N201086 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Lưu Quỳnh | Linh | 19.05.1998 | N200513 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Đoàn Tuấn | Vũ | 31.07.1994 | N200367 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Trương Thị | Sang | 06.11.1998 | N200313 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 01.06.1985 | N200419 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Đoàn Xuân | Hoàng | 02.01.1996 | N200435 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 13.01.1997 | 20155671 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Lê Minh | Nhật | 19.04.2000 | N200366 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 13.10.1990 | N200919 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Hồ Thị Nam | Phương | 07.02.1991 | N201056 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Cao Văn | Đức | 18.03.1994 | 20189661 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Hoàng Thị | Hiên | 21.04.1996 | N200573 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Bảo | Trung | 03.04.1997 | 20153969 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19.07.1998 | N200300 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Việt | Dũng | 05.01.1995 | N200577 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Nguyễn Hoàng Hải | Đăng | 27.12.1996 | N200652 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Phạm Đức | Mạnh | 25.09.1998 | N200637 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Trịnh Bình | An | 16.02.1997 | N200357 |
09.05 | 13:30 | D8-408 | Phùng Tuấn | Anh | 04.04.2001 | N200308 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Đào Thị | Đượm | 03.07.1978 | N200766 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Vũ Văn | Minh | 02.01.1997 | N200703 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Văn | Khánh | 01.01.1985 | N193303 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Văn | Đạo | 09.03.1997 | 20150809 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Thị | Hiền | 12.02.1997 | 20155580 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Vũ Thị Thúy | Lan | 01.01.2000 | N200498 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Hoàng Thị Ngọc | Nga | 23.11.2000 | N200923 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Thùy | Dương | 03.08.2000 | N200267 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lại Thị | Thúy | 04.08.2000 | N200499 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 26.05.2000 | N200388 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Vũ Thị Thanh | Loan | 22.05.2001 | N200272 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Thị | Duyên | 10.07.2001 | N200379 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Diệu | Lan | 19.12.1994 | N200537 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Vũ Thị Kim | Dung | 20.12.1997 | N200496 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Hương | Giang | 06.12.1998 | N200892 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thanh | Hải | 05.11.1982 | N200891 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Hữu | Hảo | 15.08.1984 | N201035 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Văn | Sơn | 10.06.1985 | N201068 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Mai Hồng | Sơn | 05.03.1997 | N200647 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Phạm Hoàng | Thành | 05.10.1998 | N193367 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Hải | 09.10.1981 | N201037 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Thị | Giang | 09.08.1983 | N201064 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Ánh | 30.09.1985 | N201060 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Thị | Tình | 26.02.1985 | N201061 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Phương | 10.05.1986 | N201070 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 18.09.1986 | N201033 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Nguyễn Thị | Hiền | 20.08.1986 | N201066 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Giang | 06.03.1986 | N201071 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Phan Thị | Hương | 20.06.1987 | N201091 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Thủy | 10.05.1987 | N201032 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị Kim | Dung | 27.03.1987 | N201073 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Thuận | 10.08.1987 | N201026 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Lương | 26.07.1988 | N201057 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Đinh Thị Hồng | Anh | 20.11.1988 | N200646 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Phạm Thị | Mơ | 16.07.1988 | N201085 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Trần Thị | Vân | 06.09.1989 | N201075 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Thanh | 10.12.1990 | N201069 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Phượng | 15.10.1991 | N201024 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Lê Thị | Giang | 15.07.1991 | N201074 |
09.05 | 13:30 | D8-502 | Dương Thị Hồng | Nhung | 10.10.1991 | N201029 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Bùi Quang | Hiệp | 03.02.1995 | N200653 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Phạm Thị Cẩm | Hà | 28.08.1985 | N180852 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Văn | Linh | 30.08.1987 | N200188 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Phạm Vũ Thu | An | 25.06.1998 | N193302 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Thị | Nga | 17.10.1995 | N200003 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Hà Thị | Hương | 07.06.1991 | N201031 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Thiều Thị | Hà | 04.12.1992 | N201072 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Lê Thị Thanh | Linh | 08.07.1992 | N201034 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Thị | Hà | 24.03.1993 | N201077 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Đỗ Thị | Thùy | 20.10.1993 | N201025 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Lê Thị | Huế | 16.03.1993 | N201076 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Vũ Thị | Vinh | 17.10.1995 | N201088 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Phạm Thị | Quyên | 10.01.1995 | 20133183 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Lê Quỳnh | Anh | 06.10.1996 | N200411 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Thị | Phương | 30.10.1996 | N201089 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Trần Phương | Thanh | 10.10.1997 | N200243 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Lê Thị Hiền | Minh | 04.09.2000 | N200515 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Trịnh Thị | Trang | 08.05.2001 | N200262 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Trần Văn | Thắng | 10.10.1967 | N200186 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Kiều Quốc | Khánh | 08.09.1996 | N200406 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Quỳnh | Nga | 28.10.1983 | N200915 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Hoàng Anh | Trung | 28.11.1980 | N195182 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Vũ Đức | Long | 10.02.1977 | N200602 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Vùi Thị Kim | Tuyến | 26.11.1978 | N200603 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Huyền | Trang | 02.10.2000 | N200874 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Vũ Đức | Tài | 16.01.1996 | 20143928 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Thái Hương | Giang | 22.04.1998 | N200714 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Hải | Anh | 27.10.1998 | N200391 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Tô Thị | Huyền | 14.05.1985 | N200945 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Trung | Thảo | 19.04.1989 | N200944 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Yên | Thái | 20.10.1987 | N200940 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nông Thị | Vân | 14.12.1991 | N200941 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nông Thị | Lành | 11.04.2001 | N200103 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Tô Cẩm | Ly | 06.08.1997 | N200369 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Triều Tuấn | Anh | 21.08.1992 | N200921 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Lý Văn | Cao | 01.09.1998 | N200253 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Nguyễn Trung | Kiên | 02.12.1996 | 20155874 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Trần Thị Phương | Anh | 26.07.1996 | 20140241 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Phạm Minh | Đức | 18.12.1996 | N200640 |
09.05 | 13:30 | D8-503 | Bùi Thị | Nhàn | 24.01.1996 | N200574 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Anh | Tuấn | 11.01.1994 | 20122688 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Minh | Tuệ | 06.09.1979 | N191098 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Phạm Thị | Ngần | 05.07.1997 | N200534 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Trần Sỹ | Long | 05.10.1997 | N200438 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Dương Kiều | Anh | 07.10.1998 | N200254 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Đặng Ngọc Châu | Lam | 26.11.1999 | N200101 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Phạm Cao | Thắng | 02.06.1969 | N200184 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Phan Hồng | Quyền | 30.05.1976 | N200156 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 01.06.1987 | N200579 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Bạch Công | Lĩnh | 23.05.1973 | N200414 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Hồ Tiến | Công | 16.07.1967 | N200175 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Đức | Thiện | 09.10.1980 | N200424 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Vũ Quang | Hợp | 22.12.1981 | N200421 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 05.05.1979 | N200185 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Văn | Dũng | 03.12.1966 | N200179 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Lê Tiến | Sơn | 09.02.1971 | N200426 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Trần Văn | Quang | 01.09.1985 | N200158 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Bùi Văn | Nam | 09.02.1987 | N200172 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Mạnh | Thắng | 22.09.1984 | N200415 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Ngọc | Tân | 26.09.1994 | N200171 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Văn | Toàn | 20.09.1983 | N190179 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Văn | Hưng | 11.02.1991 | N194234 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Ngô Văn | Minh | 24.05.1994 | N200765 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Trần Thị | Hương | 21.02.1995 | 20132008 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Giáp Thị | Nguyệt | 10.09.1997 | 20156182 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Hữu Minh | Huyền | 24.05.1998 | N200893 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Hồng | Anh | 19.02.1998 | N200894 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Đào Duy | Tùng | 25.02.1996 | N200569 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Thị | Huệ | 07.04.1998 | N195026 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 02.04.2000 | N200634 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Tiến | Hoàng | 09.12.1997 | 20151541 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Ngô Đức | Giang | 17.04.1997 | 20155424 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 10.12.1996 | N200466 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Như | Phong | 26.01.1998 | N200581 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Văn | An | 05.05.1997 | 20150013 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Đào Tiến | Quyết | 19.02.1997 | 20153070 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Lưu Văn | Minh | 06.09.1997 | 20152446 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Nguyễn Việt | Dũng | 11.03.1997 | 20150699 |
09.05 | 13:30 | D8-504 | Phạm Văn | Hải | 20.08.1995 | N200928 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Phạm Đức | Luận | 16.12.1996 | N195323 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Triệu Minh | Lâm | 25.06.1981 | N200639 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Quang Tuấn | Anh | 19.09.1996 | N200563 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Hạnh An | Thu | 29.09.1998 | N192628 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Phan Ngọc | Hòa | 12.05.1982 | N200047 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 30.10.1997 | N200477 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Văn | Phúc | 28.02.1998 | N200550 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Trịnh Quang | Huy | 14.06.2001 | N200495 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 26.12.1986 | N200643 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Tô Thanh | Điệp | 14.04.1985 | N200954 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Vũ Phương | Mai | 03.02.1985 | N200956 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Hán Thị Phương | Thảo | 24.05.1982 | N200951 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Phan Thị | Hiền | 21.10.1982 | N200955 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thịnh | Hoàn | 05.05.1986 | N200949 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Mai | Hương | 09.12.1987 | N200948 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Đoàn Thị Phương | Thúy | 18.12.1989 | N200950 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 21.11.1990 | N200947 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Thị Thùy | Linh | 23.12.1990 | N200953 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Đỗ Quỳnh | Trang | 22.01.1995 | N200936 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Thị Phương | Thảo | 22.11.1994 | N191037 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Việt | Lâm | 07.09.1996 | N200518 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Thị Khánh | Vân | 06.10.1995 | N200952 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Phạm Thị Ánh | Ngọc | 03.08.1997 | N200557 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Trần Anh | Tuấn | 14.09.1998 | N200567 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Văn | Mạnh | 02.05.1986 | N200182 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Quang | Chiểu | 10.09.1976 | N200612 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị | Hảo | 30.10.1997 | N200501 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Thị Hương | Giang | 05.11.1997 | N200429 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Đỗ Thị Thanh | Vân | 20.01.1997 | N200669 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Trịnh Thị | Thảo | 22.07.1982 | N200661 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 04.05.1995 | 20142307 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị | Thương | 07.01.1996 | N194282 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Đinh Hoàng | Giang | 06.11.1996 | N180154 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 24.04.1996 | 20153129 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 11.02.1997 | N194288 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Trịnh Văn | Việt | 01.06.1998 | N200274 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Tăng Thị | Nga | 09.11.1998 | N200585 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Đỗ Thị Hải | Hà | 29.11.1997 | N200764 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Lê Thị Thanh | Phương | 28.10.1998 | N181270 |
09.05 | 13:30 | D8-505 | Phạm Huy | Hùng | 10.08.1997 | 20151820 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Văn | Mạnh | 16.05.1996 | N200568 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Chu Nhật | Phương | 28.12.1999 | N200621 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Bùi Việt | Hoàng | 15.11.1998 | N200619 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Văn | Luật | 12.05.1972 | N200700 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Uông Thiện | Hoàng | 03.02.1973 | N200622 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Văn | Túc | 26.07.1981 | N200422 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Vũ Thị Lan | Phương | 25.03.1975 | N200616 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Thị Thanh | Tươi | 12.10.1995 | N201054 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Đỗ Tuấn | Anh | 25.05.1998 | N200562 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Phạm Hồng | Sơn | 08.08.1996 | 20143871 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Văn | Kiên | 01.02.1996 | N200017 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Đỗ Thị | Nhi | 12.05.1997 | N200558 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Hoàng | Anh | 20.06.1996 | N200867 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Đức | Thịnh | 15.01.1996 | 20144289 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Đức | Thắng | 03.01.1998 | N200434 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 28.08.1998 | N200564 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Thị Thu | Trang | 08.03.1998 | N194034 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Hà Văn | Hải | 04.03.1989 | N200599 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Hoàng Lan | Anh | 19.04.1995 | 20135050 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Thị | Trang | 20.10.1994 | N200918 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 06.05.1997 | N200311 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Thị | Yến | 14.02.1997 | N200371 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 01.10.1992 | N200611 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Quách Thị | Dụng | 04.06.1995 | N195007 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Thị | Tình | 05.08.1998 | 20165613 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Thị Mai | Hương | 07.10.1998 | N200556 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Đinh Xuân | Hưng | 22.07.1992 | N200957 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Đinh Văn | Duy | 26.01.1996 | 20189623 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Văn | Cận | 19.05.1968 | N201036 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Lê Thị | Phương | 13.08.1977 | N201065 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Lê Thị Thu | Hường | 15.11.1978 | N201062 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Bùi Thị | Sâm | 14.08.1976 | N201092 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Đăng | Lập | 13.10.1979 | N201067 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Lê Thị | Ngọc | 17.08.1987 | N201030 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Lê Thị Ngọc | Quyên | 25.07.1987 | N201082 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Thị | Dung | 10.04.1986 | N201093 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Thị | Trang | 05.03.1987 | N201084 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Chung Thị | Huyền | 20.11.1989 | N180928 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Lường Thị | Hà | 20.11.1991 | N201094 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Lê Thị | Nhung | 06.08.1990 | N201078 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Thị | Dương | 10.06.1990 | N201058 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Phạm Thị | Hằng | 14.06.1992 | N201087 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Nguyễn Thị | Tuyết | 19.10.1990 | N201059 |
09.05 | 13:30 | D8-506 | Trần Văn | Phương | 27.07.1995 | 20133049 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: