Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 9/4

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 9/4/2019 (không thi ngày 10/4) như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 9/4 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: Tầng 5, nhà D8, ĐH Bách Khoa Hà Nội

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhPhòngGiờ
1Nguyễn ThếDân24.06.1994502 D88:30
2Phạm QuangTrường02.09.1997502 D88:30
3Trần HồngGiang02.09.1995502 D88:30
4Bùi DuyPhương23.05.1996502 D88:30
5Bùi Thu06.02.1997502 D88:30
6Đỗ DuyLinh28.10.1995502 D88:30
7Hà Duyên QuangHuy23.04.1995502 D88:30
8Hồ HữuHai03.02.1997502 D88:30
9Hoàng Thị HoaThương09.08.1995502 D88:30
10Lê HồngThắng28.09.1997502 D88:30
11Lê ThịQuyên30.01.1996502 D88:30
12Lê Thị VânAnh06.05.1996502 D88:30
13Lưu XuânBách07.09.1996502 D88:30
14Nguyễn Công03.03.1997502 D88:30
15Nguyễn QuangHuy02.06.1996502 D88:30
16Nguyễn QuốcViệt25.01.1996502 D88:30
17Nguyễn TáDương13.11.1996502 D88:30
18Nguyễn ThịAn16.07.1996502 D88:30
19Nguyễn ThịPhương13.01.1997502 D88:30
20Nguyễn ThịThoa17.09.1993502 D88:30
21Nguyễn Thị ThảoNguyên28.08.1995502 D88:30
22Nguyễn VănHải18.01.1996502 D88:30
23Nguyễn VănKiên05.11.1995502 D88:30
24Nguyễn XuânQuý26.03.1996502 D88:30
25Nông ThanhTùng06.01.1999502 D88:30
26Phạm BáThông08.11.1996502 D88:30
27Phạm HồngĐức04.05.1993502 D88:30
28Phạm VănNhật02.08.1995502 D88:30
29Phạm VănQuý24.02.1996502 D88:30
30Quản CaoKhiêm20.11.1996502 D88:30
31Trần HồngMinh18.06.1998503 D88:30
32Trần TấtĐạt20.10.1996503 D88:30
33Trịnh NhưYến24.01.1995503 D88:30
34Võ TáQuyền02.10.1997503 D88:30
35Vũ HuyHòa29.03.1996503 D88:30
36Vũ ThànhCông02.11.1996503 D88:30
37Vũ Thị HồngNhiên19.10.1997503 D88:30
38Nghiêm Thị ThanhNga03.02.1988503 D88:30
39Nguyễn HuệLinh15.06.1994503 D88:30
40Nguyễn ThảoMy17.12.1997503 D88:30
41Nguyễn ThịÁnh10.02.1988503 D88:30
42Nguyễn Thị NhưQuỳnh12.09.1997503 D88:30
43Nguyễn Thị PhươngHoa24.12.1995503 D88:30
44Bùi NgọcLong15.12.1987503 D88:30
45Chu Diễm11.11.1997503 D88:30
46Chung ThịHuyền20.11.1989503 D88:30
47Đặng ĐứcChính20.09.1994503 D88:30
48Đặng Thị QuỳnhTrang08.11.1998503 D88:30
49Đặng ThuHuyền26.11.1996503 D88:30
50Đỗ VănLiu11.06.1991503 D88:30
51Đoàn ThịXu02.03.1974503 D88:30
52Hoàng BíchDiệp08.04.1998503 D88:30
53Hoàng MinhHải26.11.1988503 D88:30
54Lê KhánhHuyền29.09.1999503 D88:30
55Lê ThịHồng10.10.1976503 D88:30
56Mai Cẩm07.11.1983503 D88:30
57Nghiệm TrọngHưng29.05.1993503 D88:30
58Nguyễn HồngNgọc23.12.1996503 D88:30
59Nguyễn HồngNgọc02.08.1998503 D88:30
60Nguyễn TuấnAnh04.12.1997503 D88:30
61Nguyễn VănBằng11.09.1993502 D813:30
62Bùi Thị MỹDuyên26.03.1993502 D813:30
63Bùi Thị Thanh01.12.1991502 D813:30
64Đoàn ThùyDung16.10.1991502 D813:30
65Hoàng Thị LanPhương28.04.1994502 D813:30
66Lê TrungKiên28.06.1991502 D813:30
67Ngô Thị LanHương04.09.1994502 D813:30
68Ngô VănCảnh27.08.1993502 D813:30
69Nguyễn ĐìnhHải10.09.1987502 D813:30
70Nguyễn HiềnToàn11.02.1988502 D813:30
71Nguyễn HữuThông30.11.1992502 D813:30
72Nguyễn MinhThúy16.04.1997502 D813:30
73Nguyễn TôHoàng06.04.1996502 D813:30
74Nguyễn ToànQuyền12.11.1988502 D813:30
75Nguyễn TrọngLâm05.03.1990502 D813:30
76Nguyễn VănTuyến05.06.1977502 D813:30
77Phạm NgọcHuyền26.03.1998502 D813:30
78Phan Thị ThanhLoan08.12.1997502 D813:30
79Trần Thị ThuHồng03.11.1978502 D813:30
80Nguyễn NamKhánh28.06.1992502 D813:30
81Nguyễn QuangMinh15.04.1997502 D813:30
82Nguyễn ThanhHải12.06.1997502 D813:30
83Nguyễn ThịGiang17.04.1982502 D813:30
84Nguyễn Thị12.09.1987502 D813:30
85Nguyễn ThịHiền23.10.1983502 D813:30
86Nguyễn ThịHoa25.10.1990502 D813:30
87Nguyễn ThịNgọc18.12.1996502 D813:30
88Nguyễn ThịThơm04.10.1998502 D813:30
89Nguyễn Thị HoàiThu26.10.1981503 D813:30
90Nguyễn Thị HồngHạnh08.10.1997503 D813:30
91Nguyễn Thị NgọcBích29.12.1996503 D813:30
92Nguyễn Thị QuỳnhThu22.12.1979503 D813:30
93Nguyễn Thị ThanhHuyền26.09.1993503 D813:30
94Nguyễn ThuThủy09.10.1998503 D813:30
95Nguyễn TiếnThành04.03.1997503 D813:30
96Nguyễn VănTuấn20.09.1982503 D813:30
97Phạm Lê AnhMinh15.05.1992503 D813:30
98Phạm QuangNam30.10.2002503 D813:30
99Phạm ThịHiền21.06.1994503 D813:30
100Phạm VănDương17.12.1992503 D813:30
101Phạm Vũ HồngHải20.02.1996503 D813:30
102Quách ThịThảo03.04.1994503 D813:30
103Trần NgọcTiến01.02.1997503 D813:30
104Trần ThịPhin05.10.1997503 D813:30
105Trần Thị HoàiDung20.01.1995503 D813:30
106Trần Thị HồngLy10.12.1996503 D813:30
107Trần Thị ThuHằng17.11.1973503 D813:30
108Trần TrọngĐịnh16.05.1996503 D813:30
109Trần XuânĐại03.04.1993503 D813:30
110Trịnh Thị NgọcTrâm23.03.1995503 D813:30
111Trịnh ViệtChâu14.03.1985503 D813:30
112Vũ MaiPhương20.11.2000503 D813:30
113Vũ Thị KhánhLinh03.02.1997503 D813:30
114Vũ Thị PhươngLiên06.11.1996503 D813:30
115Vũ Thị QuỳnhNhư06.11.1999503 D813:30

Trường hợp Trần Thị Lan Anh, SN 01.11.1994 chưa đủ điều kiện 5 ngày dự thi.

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC