Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 9/1/2019 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tầng 3 & 4, nhà D8, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Phòng hội đồng: 302 nhà D8
- Phòng gửi đồ thí sinh: Phòng nghỉ giáo viên tầng 3 nhà D8
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
STT | Họ và đệm | Tên | Ngày sinh | Giờ thi | Phòng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thế | Long | 01.10.1990 | 8:30 | 304 D8 |
2 | Vũ Văn | Huy | 17.10.1991 | 8:30 | 304 D8 |
3 | Nguyễn Đình | Đẳng | 30.12.1991 | 8:30 | 304 D8 |
4 | Nguyễn Hữu | Toàn | 04.01.1993 | 8:30 | 304 D8 |
5 | Nguyễn Thanh | Bình | 25.04.1993 | 8:30 | 304 D8 |
6 | Lại Quyết | Thắng | 06.01.1994 | 8:30 | 304 D8 |
7 | Nguyễn Thế | Quý | 08.02.1994 | 8:30 | 304 D8 |
8 | Vũ Đức | Anh | 02.03.1994 | 8:30 | 304 D8 |
9 | Vũ Ngọc | Lâm | 06.06.1994 | 8:30 | 304 D8 |
10 | Nguyễn Thế | Dân | 24.06.1994 | 8:30 | 304 D8 |
11 | Chu Tài | Duy | 08.11.1994 | 8:30 | 304 D8 |
12 | Vũ Doãn | Hùng | 13.12.1994 | 8:30 | 304 D8 |
13 | Bùi Thị | Thúy | 01.01.1995 | 8:30 | 304 D8 |
14 | Nguyễn Chí | Lợi | 02.01.1995 | 8:30 | 304 D8 |
15 | Nguyễn Văn | Minh | 05.01.1995 | 8:30 | 304 D8 |
16 | Phạm Thị | Quyên | 10.01.1995 | 8:30 | 304 D8 |
17 | Nguyễn Thị | Hương | 04.02.1995 | 8:30 | 304 D8 |
18 | Vũ Văn | Tùng | 05.02.1995 | 8:30 | 304 D8 |
19 | Nguyễn Thị | Thúy | 22.02.1995 | 8:30 | 304 D8 |
20 | Đặng Ngọc | Hải | 17.05.1995 | 8:30 | 304 D8 |
21 | Trần Thu | Hường | 31.07.1995 | 8:30 | 304 D8 |
22 | Nguyễn Văn | Đức | 23.08.1995 | 8:30 | 304 D8 |
23 | Hoàng Trúc | Tâm | 23.08.1995 | 8:30 | 304 D8 |
24 | Đỗ Thanh | Bình | 01.09.1995 | 8:30 | 304 D8 |
25 | Tống Thuý | Hà | 03.09.1995 | 8:30 | 304 D8 |
26 | Trần Trung | Hậu | 07.09.1995 | 8:30 | 304 D8 |
27 | Nguyễn Văn | Trường | 02.10.1995 | 8:30 | 304 D8 |
28 | Bùi Mỹ | Hạnh | 07.09.1996 | 8:30 | 304 D8 |
29 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 14.11.1996 | 8:30 | 304 D8 |
30 | Đỗ Minh | Thái | 17.10.1995 | 8:30 | 306 D8 |
31 | Nguyễn Xuân | Vinh | 02.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
32 | Dương Vinh | Quang | 05.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
33 | Phạm Mai | Trang | 06.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
34 | Nguyễn Công | Vinh | 06.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
35 | Hoàng Thị | Thương | 09.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
36 | Nguyễn Thị | Mát | 15.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
37 | Đinh Hoàng Hải | Hảo | 23.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
38 | Nguyễn Thị | Hương | 30.01.1996 | 8:30 | 306 D8 |
39 | Vũ Cẩm | Nhung | 02.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
40 | Trần Thành | Công | 03.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
41 | Võ Huy | Kiên | 04.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
42 | Phạm Tuấn | Anh | 05.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
43 | Lê Quang | Minh | 14.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
44 | Nguyễn Thu | Phương | 16.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
45 | Trần Văn | Trường | 16.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
46 | Nguyễn Thị | Ngọc | 23.02.1996 | 8:30 | 306 D8 |
47 | Nguyễn Thị | Hiền | 28.03.1996 | 8:30 | 306 D8 |
48 | Phạm Nguyễn Hà | My | 05.04.1996 | 8:30 | 306 D8 |
49 | Bùi Khánh | Hiển | 09.04.1996 | 8:30 | 306 D8 |
50 | Vũ Thị | Huế | 04.05.1996 | 8:30 | 306 D8 |
51 | Đỗ Tuấn | Linh | 19.05.1996 | 8:30 | 306 D8 |
52 | Trần Quốc | Việt | 31.05.1996 | 8:30 | 306 D8 |
53 | Nguyễn Thị | Yến | 01.06.1996 | 8:30 | 306 D8 |
54 | Nguyễn Hữu | Đức | 10.06.1996 | 8:30 | 306 D8 |
55 | Hoàng Xuân | Bách | 11.06.1996 | 8:30 | 306 D8 |
56 | Trịnh Thị | Uyên | 11.06.1996 | 8:30 | 306 D8 |
57 | Nguyễn Văn | Quý | 19.06.1996 | 8:30 | 306 D8 |
58 | Trịnh Quốc | Chiều | 20.09.1993 | 8:30 | 403 D8 |
59 | Võ Thị | Huyền | 21.06.1995 | 8:30 | 403 D8 |
60 | Roãn Văn | Thặng | 20.06.1996 | 8:30 | 403 D8 |
61 | Trịnh Đức | Trung | 29.06.1996 | 8:30 | 403 D8 |
62 | Bùi Bình | Nguyên | 12.07.1996 | 8:30 | 403 D8 |
63 | Nguyễn Đức | Chí | 20.07.1996 | 8:30 | 403 D8 |
64 | Nguyễn Thị Thiên | Anh | 21.07.1996 | 8:30 | 403 D8 |
65 | Vũ Văn | Hiệp | 22.07.1996 | 8:30 | 403 D8 |
66 | Nguyễn Thế | Giang | 29.07.1996 | 8:30 | 403 D8 |
67 | Nguyễn Hữu | Long | 09.08.1996 | 8:30 | 403 D8 |
68 | Ngô Văn | Tuấn | 10.08.1996 | 8:30 | 403 D8 |
69 | Trịnh Thị Ngọc | Ánh | 19.08.1996 | 8:30 | 403 D8 |
70 | Cao Minh | Đức | 31.08.1996 | 8:30 | 403 D8 |
71 | Nguyễn Văn | Duy | 07.09.1996 | 8:30 | 403 D8 |
72 | Lê Quang | Vũ | 11.09.1996 | 8:30 | 403 D8 |
73 | Mai Văn | Dũng | 17.09.1996 | 8:30 | 403 D8 |
74 | Đặng Thái | Phúc | 19.09.1996 | 8:30 | 403 D8 |
75 | Hoàng Thị | Trang | 21.09.1996 | 8:30 | 403 D8 |
76 | Nguyễn Thị | Ngọc | 04.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
77 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 07.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
78 | Phạm Tuấn | Anh | 08.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
79 | Lương Thị | Oanh | 12.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
80 | Vũ Thị | Hoàn | 14.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
81 | Nguyễn Quang | Phong | 14.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
82 | Hà Quốc | Nhật | 19.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
83 | Nguyễn Thị Trà | My | 25.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
84 | Đoàn Thị | Thương | 26.10.1996 | 8:30 | 403 D8 |
85 | Nguyễn Thị | Hạnh | 13.11.1996 | 8:30 | 403 D8 |
86 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 18.11.1996 | 8:30 | 403 D8 |
87 | Nguyễn Anh | Hào | 23.10.1996 | 13:30 | 304 D8 |
88 | Nguyễn Thị | Hiền | 03.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
89 | Lê Văn | Đức | 05.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
90 | Lê Tiến | Bằng | 14.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
91 | Nguyễn Thái | Hiệp | 21.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
92 | Dương Văn | Tỉnh | 26.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
93 | Nguyễn Ngọc | Long | 27.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
94 | Cao Văn | Hùng | 30.12.1996 | 13:30 | 304 D8 |
95 | Nguyễn Thành | Trung | 24.01.1997 | 13:30 | 304 D8 |
96 | Trần Đình | Quang | 27.02.1997 | 13:30 | 304 D8 |
97 | Nguyễn Huy | Đạt | 13.03.1997 | 13:30 | 304 D8 |
98 | Nguyễn Đức | Quý | 20.04.1997 | 13:30 | 304 D8 |
99 | Lương Thị Thu | Hà | 08.05.1997 | 13:30 | 304 D8 |
100 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 21.07.1997 | 13:30 | 304 D8 |
101 | Hứa Thị Hồng | Anh | 08.08.1997 | 13:30 | 304 D8 |
102 | Kim Anh | Dũng | 15.12.1997 | 13:30 | 304 D8 |
103 | Phạm Hương | Giang | 17.07.1998 | 13:30 | 304 D8 |
104 | Tạ Thăng | Hùng | 05.01.1964 | 13:30 | 304 D8 |
105 | Đào Anh | Dũng | 01.12.1973 | 13:30 | 304 D8 |
106 | Nguyễn Lê | Hằng | 07.11.1974 | 13:30 | 304 D8 |
107 | Nguyễn Thùy | Linh | 14.04.1983 | 13:30 | 304 D8 |
108 | Nguyễn Tuấn | Anh | 05.09.1983 | 13:30 | 304 D8 |
109 | Mai Cẩm | Tú | 07.11.1983 | 13:30 | 304 D8 |
110 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 04.01.1986 | 13:30 | 304 D8 |
111 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12.08.1987 | 13:30 | 304 D8 |
112 | Nguyễn Anh | Tuấn | 30.10.1987 | 13:30 | 304 D8 |
113 | Lương Hồng | Ngọc | 26.12.1989 | 13:30 | 304 D8 |
114 | Lê Mạnh | Hùng | 14.03.1990 | 13:30 | 304 D8 |
115 | Trần Ngọc | Thủy | 22.06.1990 | 13:30 | 304 D8 |
116 | Phan Thị Ánh | Kiều | 14.12.1990 | 13:30 | 304 D8 |
117 | Chu Thị | Thơm | 07.06.1991 | 13:30 | 306 D8 |
118 | Lê Thị | Thảo | 02.06.1992 | 13:30 | 306 D8 |
119 | Đào Ngọc | Hiệu | 20.10.1992 | 13:30 | 306 D8 |
120 | Nguyễn Thị | Hiền | 17.11.1992 | 13:30 | 306 D8 |
121 | Phạm Thị Thùy | Linh | 14.02.1993 | 13:30 | 306 D8 |
122 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 01.03.1993 | 13:30 | 306 D8 |
123 | Trần Đăng | Hải | 03.06.1993 | 13:30 | 306 D8 |
124 | Nguyễn Bảo | Châu | 17.09.1993 | 13:30 | 306 D8 |
125 | Trần Huyền | Trang | 23.03.1994 | 13:30 | 306 D8 |
126 | Trần Quang | Minh | 08.05.1994 | 13:30 | 306 D8 |
127 | Nguyễn Văn | Mạnh | 25.09.1994 | 13:30 | 306 D8 |
128 | Hoàng Thị | Lan | 15.02.1995 | 13:30 | 306 D8 |
129 | Lương Văn | Đức | 12.06.1995 | 13:30 | 306 D8 |
130 | Nguyễn Văn | Giỏi | 05.08.1995 | 13:30 | 306 D8 |
131 | Nguyễn Thị | Thơm | 15.09.1995 | 13:30 | 306 D8 |
132 | Nguyễn Đình | Cường | 22.10.1995 | 13:30 | 306 D8 |
133 | Lê Thị Thanh | Huệ | 15.11.1995 | 13:30 | 306 D8 |
134 | Đặng Thị Kim | Tuyến | 16.12.1995 | 13:30 | 306 D8 |
135 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 20.01.1996 | 13:30 | 306 D8 |
136 | Bùi Thị | Nữ | 23.01.1996 | 13:30 | 306 D8 |
137 | Đặng Phương | Anh | 24.05.1996 | 13:30 | 306 D8 |
138 | Đoàn Ngọc | Mai | 03.06.1996 | 13:30 | 306 D8 |
139 | Nguyễn Đức | Hùng | 22.06.1996 | 13:30 | 306 D8 |
140 | Trần Thị | Hiệp | 05.07.1996 | 13:30 | 306 D8 |
141 | Nguyễn Lê Thảo | Ngân | 12.09.1996 | 13:30 | 306 D8 |
142 | Đặng Thị | Huyền | 02.10.1996 | 13:30 | 306 D8 |
143 | Nguyễn Tất | Kiên | 13.10.1996 | 13:30 | 306 D8 |
144 | Tống Công | Khánh | 06.12.1996 | 13:30 | 306 D8 |
145 | Nguyễn Thanh | Thương | 15.01.1997 | 13:30 | 306 D8 |
146 | Vũ Thị | Huệ | 22.01.1997 | 13:30 | 306 D8 |
147 | Nguyễn Thị | Chi | 09.02.1997 | 13:30 | 403 D8 |
148 | Ngô Thị Thu | Nga | 13.02.1997 | 13:30 | 403 D8 |
149 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 17.02.1997 | 13:30 | 403 D8 |
150 | Nguyễn Thị | Thúy | 18.02.1997 | 13:30 | 403 D8 |
151 | Hoàng Thị Như | Anh | 22.05.1997 | 13:30 | 403 D8 |
152 | Nguyễn Thị | Chinh | 27.06.1997 | 13:30 | 403 D8 |
153 | Phạm Minh | Châu | 01.07.1997 | 13:30 | 403 D8 |
154 | Hà Mai | Linh | 14.07.1997 | 13:30 | 403 D8 |
155 | Nguyễn Mỹ | Hạnh | 30.07.1997 | 13:30 | 403 D8 |
156 | Hoàng Trần Thúy | Hiền | 03.09.1997 | 13:30 | 403 D8 |
157 | Nguyễn Thu | Cúc | 09.09.1997 | 13:30 | 403 D8 |
158 | Nguyễn Thị | Liên | 23.09.1997 | 13:30 | 403 D8 |
159 | Nguyễn Thị | Tâm | 01.10.1997 | 13:30 | 403 D8 |
160 | Nghiêm Thị | Tươi | 02.10.1997 | 13:30 | 403 D8 |
161 | Phạm Thị Thu | Trang | 14.10.1997 | 13:30 | 403 D8 |
162 | Nguyễn Thị | Quyên | 24.10.1997 | 13:30 | 403 D8 |
163 | Đặng Thu | Phương | 03.11.1997 | 13:30 | 403 D8 |
164 | Dương Thị Thanh | Hoa | 06.11.1997 | 13:30 | 403 D8 |
165 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 22.11.1997 | 13:30 | 403 D8 |
166 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 24.12.1997 | 13:30 | 403 D8 |
167 | Mai Thị | Hạnh | 17.08.1998 | 13:30 | 403 D8 |
168 | Nguyễn Thị | Hiên | 03.09.1998 | 13:30 | 403 D8 |
169 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 08.09.1998 | 13:30 | 403 D8 |
170 | Đàm Thoại | Khanh | 18.10.1998 | 13:30 | 403 D8 |
171 | Đặng Đức | Mạnh | 01.12.1998 | 13:30 | 403 D8 |
172 | Bùi Linh | Chi | 09.02.1999 | 13:30 | 403 D8 |
173 | Nguyễn Trung | Đức | 30.03.1999 | 13:30 | 403 D8 |
174 | Tống Thị | Đan | 12.04.1999 | 13:30 | 403 D8 |
175 | Nguyễn Trang | Thư | 18.04.1999 | 13:30 | 403 D8 |
176 | Lê Đức | Hiếu | 01.09.1999 | 13:30 | 403 D8 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
- VP Trung tâm Ngoại ngữ CFL – info@cfl.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2018-2019
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018-2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: