Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 8, 9/9/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 8/9/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08.09 | 8:30 | Chung Huệ | Kiệt | 04.02.1998 | 20162265 | VDZ-101 | 1 |
08.09 | 8:30 | Phạm Đức | Nghiệp | 10.12.1996 | 20143154 | VDZ-101 | 2 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Minh | Đức | 18.04.1997 | 20161106 | VDZ-101 | 3 |
08.09 | 8:30 | Tạ Thạc | Bình | 30.11.1998 | 20160377 | VDZ-101 | 4 |
08.09 | 8:30 | Đinh Hoàng | Hiếu | 02.01.1997 | 20189607 | VDZ-101 | 5 |
08.09 | 8:30 | Chu Thị | Uyên | 20.03.1997 | 20156832 | VDZ-101 | 6 |
08.09 | 8:30 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 | VDZ-101 | 7 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Đức | Cảnh | 24.08.1996 | 20146071 | VDZ-101 | 8 |
08.09 | 8:30 | Ninh Xuân Tùng | Bách | 07.11.1996 | 20140306 | VDZ-101 | 9 |
08.09 | 8:30 | Vũ Hoàng | Nam | 05.01.1997 | 20152616 | VDZ-101 | 10 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Tấn | Dũng | 24.02.1998 | 20160682 | VDZ-101 | 11 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Đăng | Cao | 22.08.1997 | 20150307 | VDZ-101 | 12 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Viết Ngọc | Quỳnh | 10.02.1998 | N204903 | VDZ-101 | 13 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Đạt | 04.12.1998 | N204904 | VDZ-101 | 14 |
08.09 | 8:30 | Phạm Thị | Huyền | 02.12.1998 | N204835 | VDZ-101 | 15 |
08.09 | 8:30 | Trần Thị Xinh | Đan | 09.09.1997 | N204867 | VDZ-101 | 16 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Anh | Tuấn | 21.08.1998 | N202986 | VDZ-101 | 17 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hương | 20.10.1997 | N204968 | VDZ-101 | 18 |
08.09 | 8:30 | Phạm Thu | Trang | 15.06.1997 | N204962 | VDZ-101 | 19 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Huyền | Tài | 22.12.1988 | N204975 | VDZ-101 | 20 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Anh | Tuấn | 26.12.1981 | N202919 | VDZ-101 | 21 |
08.09 | 8:30 | Lê Viết | Toàn | 16.12.1986 | N204826 | VDZ-101 | 22 |
08.09 | 8:30 | Dương Mạnh | Linh | 15.10.1987 | N203840 | VDZ-101 | 23 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Khiết | 14.05.1965 | N204910 | VDZ-101 | 24 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Khánh | Linh | 15.11.1993 | N202658 | VDZ-101 | 25 |
08.09 | 8:30 | Đinh Thị | Vượng | 20.06.1994 | N204916 | VDZ-101 | 26 |
08.09 | 8:30 | Bùi Huy | Bách | 03.05.1994 | N204919 | VDZ-101 | 27 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Điền | 04.01.1979 | N204931 | VDZ-101 | 28 |
08.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 13.09.1992 | N204945 | VDZ-101 | 29 |
08.09 | 8:30 | Vũ Ngọc | Tú | 26.08.1987 | N202938 | VDZ-101 | 30 |
08.09 | 8:30 | Trương Văn | Luấn | 16.09.1994 | N204815 | VDZ-101 | 31 |
08.09 | 8:30 | Phạm Thanh | Tùng | 08.05.1988 | N204884 | VDZ-101 | 32 |
08.09 | 8:30 | Đặng Diệu | Hương | 19.09.1995 | N204608 | VDZ-101 | 33 |
08.09 | 8:30 | Phan Văn | Tín | 09.11.1979 | N204934 | VDZ-101 | 34 |
08.09 | 8:30 | Khiếu Đức | Toàn | 20.09.1995 | 20134002 | VDZ-101 | 35 |
08.09 | 8:30 | Hà Thị Thanh | Nga | 04.10.1987 | N204933 | VDZ-101 | 36 |
08.09 | 8:30 | Trần Khắc | Minh | 29.01.1983 | N204929 | VDZ-101 | 37 |
08.09 | 8:30 | Lại Xuân | Thế | 27.07.1984 | N204938 | VDZ-101 | 38 |
08.09 | 13:30 | Lại Thị | Phúc | 10.07.1976 | N204940 | VDZ-101 | 39 |
08.09 | 13:30 | Đinh Thị | Nhung | 05.11.1980 | N204941 | VDZ-101 | 40 |
08.09 | 13:30 | Lê Thị | Hương | 28.02.1981 | N204947 | VDZ-101 | 41 |
08.09 | 13:30 | Đoàn Thị | Liên | 04.02.1982 | N204932 | VDZ-101 | 42 |
08.09 | 13:30 | Chu Thị | Xứng | 23.07.1983 | N204935 | VDZ-101 | 43 |
08.09 | 13:30 | Đỗ Thị Thu | Huyền | 25.09.1984 | N204913 | VDZ-101 | 44 |
08.09 | 13:30 | Đỗ Thị Tuyết | Nhung | 21.01.1984 | N204930 | VDZ-101 | 45 |
08.09 | 13:30 | Lê Thị | Hoài | 20.05.1987 | N204944 | VDZ-101 | 46 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Toàn | 10.11.1988 | N204928 | VDZ-101 | 47 |
08.09 | 13:30 | Đinh Thị | Yến | 22.07.1989 | N204942 | VDZ-101 | 48 |
08.09 | 13:30 | Lại Thị Hải | Yến | 21.11.1990 | N204920 | VDZ-101 | 49 |
08.09 | 13:30 | Đào Tiến | Chiến | 05.04.1993 | N204911 | VDZ-101 | 50 |
08.09 | 13:30 | Trần Thị | Thúy | 30.11.1991 | N205117 | VDZ-101 | 51 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Mỹ | Hảo | 07.10.1995 | N204024 | VDZ-101 | 52 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thùy | Linh | 31.07.1997 | N204956 | VDZ-101 | 53 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hường | 14.08.1997 | N204727 | VDZ-101 | 54 |
08.09 | 13:30 | Đỗ Thị Bích | Phượng | 01.09.1989 | N204914 | VDZ-101 | 55 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 21.09.1992 | N204915 | VDZ-101 | 56 |
08.09 | 13:30 | Lê Thị | Dung | 25.11.1996 | N180385 | VDZ-101 | 57 |
08.09 | 13:30 | Phạm Thanh | Hải | 21.11.1998 | N204908 | VDZ-101 | 58 |
08.09 | 13:30 | Trần Thị | Mi | 03.06.1989 | N204918 | VDZ-101 | 59 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 08.05.1992 | N204946 | VDZ-101 | 60 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Đức | Thuận | 28.05.1996 | N204917 | VDZ-101 | 61 |
08.09 | 13:30 | Lại Thị | Chiên | 21.05.1980 | N204923 | VDZ-101 | 62 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 13.12.1981 | N204939 | VDZ-101 | 63 |
08.09 | 13:30 | Chu Thị | Lý | 26.04.1988 | N204937 | VDZ-101 | 64 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Dịu | 13.06.1988 | N204943 | VDZ-101 | 65 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Trọng | Nhuận | 12.04.1990 | N204906 | VDZ-101 | 66 |
08.09 | 13:30 | Phạm Thị | Dương | 16.08.1990 | N204921 | VDZ-101 | 67 |
08.09 | 13:30 | Bùi Đức | Tấn | 14.02.1991 | N204905 | VDZ-101 | 68 |
08.09 | 13:30 | Ngô Thị Huyền | Trang | 13.09.1992 | N204922 | VDZ-101 | 69 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Xuân | 30.09.1997 | 20156898 | VDZ-101 | 70 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hiếu | 18.05.1995 | N204872 | VDZ-101 | 71 |
08.09 | 13:30 | Trần Lê Minh | Lưu | 28.02.1997 | 20152347 | VDZ-101 | 72 |
08.09 | 13:30 | Trần Vũ | Khanh | 23.05.1997 | 20151960 | VDZ-101 | 73 |
08.09 | 13:30 | Nguyễn Phương | Duy | 16.10.1991 | N204628 | VDZ-101 | 74 |
08.09 | 13:30 | Trịnh Khánh | Linh | 25.11.1997 | N204772 | VDZ-101 | 75 |
Danh sách thi ngày 9/9/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Đạt | 13.05.1992 | N201289 | D8-503 | 1 |
09.09 | 8:30 | Phạm Như | Quỳnh | 22.05.1982 | N203721 | D8-503 | 2 |
09.09 | 8:30 | Trần Nhật | Linh | 01.08.1978 | N204875 | D8-503 | 3 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Trung | Tiến | 18.05.1983 | N204874 | D8-503 | 4 |
09.09 | 8:30 | Triệu Thùy | Trang | 21.04.1996 | N204966 | D8-503 | 5 |
09.09 | 8:30 | Chúc Hà | Chi | 18.02.1996 | N204952 | D8-503 | 6 |
09.09 | 8:30 | Bùi Thanh | Hòa | 07.10.1993 | N204972 | D8-503 | 7 |
09.09 | 8:30 | Vũ Hồng | Thắm | 11.11.1996 | 20156493 | D8-503 | 8 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 22.02.1995 | N204785 | D8-503 | 9 |
09.09 | 8:30 | Trịnh Thanh | Bình | 22.07.1997 | 20150301 | D8-503 | 10 |
09.09 | 8:30 | Phan Đăng | Phúc | 08.12.1997 | 20158305 | D8-503 | 11 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 27.11.1998 | 20165885 | D8-503 | 12 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thế | Giang | 15.11.1996 | 20141234 | D8-503 | 13 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Khắc | Sơn | 13.11.1998 | 20165545 | D8-503 | 14 |
09.09 | 8:30 | Phùng Thị | Ngọc | 13.11.1995 | N204949 | D8-503 | 15 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20.04.1998 | 20166106 | D8-503 | 16 |
09.09 | 8:30 | Lê Quang | Linh | 15.01.1998 | 20162405 | D8-503 | 17 |
09.09 | 8:30 | Trần Thị Thu | Trà | 18.09.2001 | 20191129 | D8-503 | 18 |
09.09 | 8:30 | Phạm Tiến | Anh | 25.02.1998 | 20160222 | D8-503 | 19 |
09.09 | 8:30 | Cù Đức | Mạnh | 07.07.1997 | 20156028 | D8-503 | 20 |
09.09 | 8:30 | La Văn | Thuật | 14.11.1997 | 20153664 | D8-503 | 21 |
09.09 | 8:30 | Đào Thị | Linh | 28.10.1998 | 20162383 | D8-503 | 22 |
09.09 | 8:30 | Đỗ Bá | Phú | 23.08.1996 | 20143443 | D8-503 | 23 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 28.06.1997 | 20189629 | D8-503 | 24 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Bá | Cấp | 05.01.1998 | 20160397 | D8-503 | 25 |
09.09 | 8:30 | Phạm Đăng | Dũng | 07.12.1999 | 20173049 | D8-503 | 26 |
09.09 | 8:30 | Phạm Văn | Mười | 13.03.1996 | 20152514 | D8-503 | 27 |
09.09 | 8:30 | Phạm Khắc | Dương | 24.11.1996 | 20140891 | D8-503 | 28 |
09.09 | 8:30 | Đàm Công | Trưởng | 01.11.1994 | 20144820 | D8-503 | 29 |
09.09 | 8:30 | Lại Thế | Hiệp | 02.12.1997 | 20151424 | D8-503 | 30 |
09.09 | 8:30 | Vũ Trung | Nghĩa | 08.10.1999 | 20173284 | D8-503 | 31 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tài | Đức | 06.04.1996 | 20141155 | D8-503 | 32 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 25.06.1997 | N204274 | D8-503 | 33 |
09.09 | 8:30 | Lưu Đình | Quang | 25.08.1998 | N201653 | D8-504 | 34 |
09.09 | 8:30 | Trần Hồng | Quân | 16.09.1998 | N204868 | D8-504 | 35 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Đạt | 12.04.1999 | N205034 | D8-504 | 36 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 15.07.1999 | N205039 | D8-504 | 37 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Bích | Phương | 04.09.1999 | N203780 | D8-504 | 38 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 23.06.1999 | N204034 | D8-504 | 39 |
09.09 | 8:30 | Ngô Quốc | Khánh | 06.09.2000 | N204881 | D8-504 | 40 |
09.09 | 8:30 | Bùi Văn | Đức | 18.10.2000 | N204882 | D8-504 | 41 |
09.09 | 8:30 | Trần Đức | Thắng | 24.01.2000 | N204880 | D8-504 | 42 |
09.09 | 8:30 | Lê Lan | Hương | 25.10.1998 | N202501 | D8-504 | 43 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 04.05.1997 | N204761 | D8-504 | 44 |
09.09 | 8:30 | Vũ Thảo | Phương | 02.11.1998 | N204319 | D8-504 | 45 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Đức Quang | Anh | 28.06.1999 | N204877 | D8-504 | 46 |
09.09 | 8:30 | Đồng Thanh | Thảo | 18.06.2001 | N205044 | D8-504 | 47 |
09.09 | 8:30 | Dương Nữ Nguyệt | Minh | 20.12.1998 | N204054 | D8-504 | 48 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 24.10.1999 | N204051 | D8-504 | 49 |
09.09 | 8:30 | Kiều Thị | Hồng | 13.01.1999 | N204046 | D8-504 | 50 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Đăng | Quang | 16.10.1997 | N205092 | D8-504 | 51 |
09.09 | 8:30 | Phạm Văn | Long | 04.09.1997 | N205070 | D8-504 | 52 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 28.01.1997 | N203789 | D8-504 | 53 |
09.09 | 8:30 | Bồ Anh | Hải | 14.07.1997 | N205045 | D8-504 | 54 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Hải | 20.12.1998 | N205104 | D8-504 | 55 |
09.09 | 8:30 | Bùi Tùng | Dương | 05.09.1998 | N205110 | D8-504 | 56 |
09.09 | 8:30 | Bùi Văn | Thái | 10.12.1998 | N205095 | D8-504 | 57 |
09.09 | 8:30 | Bùi Hải | Anh | 24.02.1998 | N205025 | D8-504 | 58 |
09.09 | 8:30 | Lê Quang | Thành | 31.03.1998 | N205098 | D8-504 | 59 |
09.09 | 8:30 | Đào Minh | Hiếu | 21.12.1998 | N205094 | D8-504 | 60 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Tuấn | 07.09.1998 | N205026 | D8-504 | 61 |
09.09 | 8:30 | Vũ Trí | Dũng | 10.11.1998 | N205054 | D8-504 | 62 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Trung | 01.11.1998 | N205102 | D8-504 | 63 |
09.09 | 8:30 | Bùi Quang | Trường | 12.12.1998 | N205029 | D8-504 | 64 |
09.09 | 8:30 | La Quang | Hiệp | 15.10.1999 | N205069 | D8-504 | 65 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 23.03.1999 | N205027 | D8-504 | 66 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 15.12.1999 | N205088 | D8-505 | 67 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Văn | Chiến | 24.06.1999 | N205107 | D8-505 | 68 |
09.09 | 8:30 | Trần Minh Quang | Thắng | 27.02.1999 | N205038 | D8-505 | 69 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 25.08.1997 | N205077 | D8-505 | 70 |
09.09 | 8:30 | Bùi Thị | Giang | 02.01.1997 | N205065 | D8-505 | 71 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 08.03.1997 | N205087 | D8-505 | 72 |
09.09 | 8:30 | Đào Thạch | Thảo | 22.12.1997 | N205066 | D8-505 | 73 |
09.09 | 8:30 | Lê Thị Minh | Hoạt | 19.10.1998 | N205037 | D8-505 | 74 |
09.09 | 8:30 | Đặng Thị Thạch | Thảo | 12.07.1998 | N203936 | D8-505 | 75 |
09.09 | 8:30 | Vũ Thị Diệu | Hương | 08.01.1999 | N205060 | D8-505 | 76 |
09.09 | 8:30 | Vũ Thị Xuân | Thắm | 30.09.1999 | N205096 | D8-505 | 77 |
09.09 | 8:30 | Bùi Thị Kim | Oanh | 12.05.1999 | N205081 | D8-505 | 78 |
09.09 | 8:30 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 18.06.1999 | N205059 | D8-505 | 79 |
09.09 | 8:30 | Bùi Quang | Khải | 05.07.2000 | N205049 | D8-505 | 80 |
09.09 | 8:30 | Tô Đình Quang | Anh | 29.12.2000 | N205030 | D8-505 | 81 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Vân | Long | 24.02.2000 | N205024 | D8-505 | 82 |
09.09 | 8:30 | Hoàng Mạnh | Huy | 05.12.2000 | N205103 | D8-505 | 83 |
09.09 | 8:30 | Cao Thanh | Tùng | 04.06.2000 | N205093 | D8-505 | 84 |
09.09 | 8:30 | Trần Văn | Khánh | 21.06.2000 | N160021 | D8-505 | 85 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Nhật | Quang | 22.11.2000 | N205106 | D8-505 | 86 |
09.09 | 8:30 | Đỗ Đức | Trưởng | 28.08.2000 | N205056 | D8-505 | 87 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Huy | 11.08.2000 | N205083 | D8-505 | 88 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thành | An | 21.09.2001 | N205052 | D8-505 | 89 |
09.09 | 8:30 | Đỗ Tuấn | Anh | 27.01.2001 | N203804 | D8-505 | 90 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30.06.2001 | N205058 | D8-505 | 91 |
09.09 | 8:30 | Bùi Đức | Nhật | 15.11.2001 | N205111 | D8-505 | 92 |
09.09 | 8:30 | Đỗ Anh | Quân | 11.02.2001 | N205055 | D8-505 | 93 |
09.09 | 8:30 | Trần Khánh | Linh | 11.03.2000 | N204040 | D8-505 | 94 |
09.09 | 8:30 | Đỗ Phương | Thảo | 13.02.2000 | N205079 | D8-505 | 95 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 05.07.2001 | N203830 | D8-505 | 96 |
09.09 | 8:30 | Phạm Thị Linh | Chi | 18.12.2001 | N205097 | D8-505 | 97 |
09.09 | 8:30 | Phan Tuyết | Chi | 22.06.2001 | N205105 | D8-505 | 98 |
09.09 | 8:30 | Đỗ Thị Mai | Trang | 07.07.2001 | N205100 | D8-505 | 99 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 25.11.1997 | N205032 | D8-506 | 100 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huyền | 30.08.1998 | N205033 | D8-506 | 101 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hường | 05.07.1998 | N203983 | D8-506 | 102 |
09.09 | 8:30 | Trần Thành | Khánh | 02.09.1998 | N205046 | D8-506 | 103 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Đại | Thành | 30.01.1998 | N205031 | D8-506 | 104 |
09.09 | 8:30 | Phạm Thị Thanh | Thương | 22.05.1998 | N205063 | D8-506 | 105 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Đạt | 05.07.1999 | N205085 | D8-506 | 106 |
09.09 | 8:30 | Đoàn Trung | Hiếu | 10.03.1999 | N205108 | D8-506 | 107 |
09.09 | 8:30 | Vũ Văn | Hùng | 22.02.1997 | N205126 | D8-506 | 108 |
09.09 | 8:30 | Vũ Thị | Hòa | 02.05.1998 | N205062 | D8-506 | 109 |
09.09 | 8:30 | Bùi Ngọc | Long | 25.08.1997 | N205099 | D8-506 | 110 |
09.09 | 8:30 | Trương Mạnh | Toàn | 16.11.1999 | N205112 | D8-506 | 111 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thắm | 29.10.1999 | N203912 | D8-506 | 112 |
09.09 | 8:30 | Trương Văn | Sơn | 14.06.1998 | N205076 | D8-506 | 113 |
09.09 | 8:30 | Trần Ngọc | Huyền | 30.10.1999 | N204925 | D8-506 | 114 |
09.09 | 8:30 | Trần Thị | Phương | 27.09.1999 | N204737 | D8-506 | 115 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Quyết | 15.12.1998 | N204048 | D8-506 | 116 |
09.09 | 8:30 | Lê Thị | Duyên | 05.10.1998 | N205041 | D8-506 | 117 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Phương Nhật | Linh | 18.07.1999 | N204586 | D8-506 | 118 |
09.09 | 8:30 | Lý Trần | Việt | 25.07.1997 | N202795 | D8-506 | 119 |
09.09 | 8:30 | Dương Thị | Huyền | 27.09.1999 | N204796 | D8-506 | 120 |
09.09 | 8:30 | Phạm Thanh | Chiến | 01.01.2000 | N205036 | D8-506 | 121 |
09.09 | 8:30 | Lê Thị Thanh | Mai | 07.02.2001 | N205040 | D8-506 | 122 |
09.09 | 8:30 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 20.11.2000 | N205067 | D8-506 | 123 |
09.09 | 8:30 | Đặng Thu | Phương | 16.03.1999 | N204042 | D8-506 | 124 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | 06.05.1999 | N204736 | D8-506 | 125 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Quang | 15.07.1999 | N205050 | D8-506 | 126 |
09.09 | 8:30 | Ngô Đức | Hiển | 11.11.1997 | N205124 | D8-506 | 127 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 07.02.1998 | N193706 | D8-506 | 128 |
09.09 | 8:30 | Đặng Đức Mạnh | Hải | 25.04.1998 | N204833 | D8-506 | 129 |
09.09 | 8:30 | Nguyễn Quang | Huy | 05.01.1997 | N195329 | D8-506 | 130 |
09.09 | 8:30 | Phan Thị Ngọc | Hoan | 10.02.2000 | N204322 | D8-506 | 131 |
09.09 | 13:30 | Hàn Ngọc | Khánh | 10.07.1997 | N204830 | D8-503 | 132 |
09.09 | 13:30 | Phạm Hữu | Hạnh | 01.08.1999 | N205109 | D8-503 | 133 |
09.09 | 13:30 | Vũ Thị Huyền | Trang | 30.08.1998 | N204277 | D8-503 | 134 |
09.09 | 13:30 | Phạm Thùy | Trang | 17.02.1999 | N204050 | D8-503 | 135 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 30.07.1999 | N204056 | D8-503 | 136 |
09.09 | 13:30 | Hoàng Minh | Trang | 03.08.1999 | N204044 | D8-503 | 137 |
09.09 | 13:30 | Ngô Khắc | Kiệm | 08.01.1998 | N205047 | D8-503 | 138 |
09.09 | 13:30 | Lê Văn | Hậu | 06.10.1997 | N205089 | D8-503 | 139 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Nhật | Lệ | 20.12.1998 | N205042 | D8-503 | 140 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Linh | 05.07.1998 | N204739 | D8-503 | 141 |
09.09 | 13:30 | Vũ Minh | Hiếu | 15.10.1997 | N205091 | D8-503 | 142 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 22.08.1998 | N204526 | D8-503 | 143 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Kim | Ngân | 15.10.1999 | N204052 | D8-503 | 144 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Huy | Hoàng | 19.07.1998 | N200300 | D8-503 | 145 |
09.09 | 13:30 | Trương Hồng | Hải | 14.08.1997 | N190607 | D8-503 | 146 |
09.09 | 13:30 | Hà Thị Thùy | Linh | 12.06.1998 | N204978 | D8-503 | 147 |
09.09 | 13:30 | Trương Đình | Bình | 19.04.2000 | N205048 | D8-503 | 148 |
09.09 | 13:30 | Vũ Duy | Khánh | 23.01.1999 | N204823 | D8-503 | 149 |
09.09 | 13:30 | Lưu Tuấn | Minh | 24.02.1997 | N204809 | D8-503 | 150 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Út | Ngọc | 20.10.1992 | N204974 | D8-503 | 151 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thu | Thủy | 03.08.1996 | N204486 | D8-503 | 152 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 07.05.1998 | N205015 | D8-503 | 153 |
09.09 | 13:30 | Đặng Thanh | Hiền | 14.09.1999 | N204992 | D8-503 | 154 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Mậu | 10.02.1999 | N205019 | D8-503 | 155 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Huệ | 10.05.1999 | N205020 | D8-503 | 156 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Văn | Dũng | 13.08.2000 | N205061 | D8-503 | 157 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thái | Hùng | 28.09.1974 | N201551 | D8-503 | 158 |
09.09 | 13:30 | Lê Thị Hà | Phương | 01.10.1988 | N204363 | D8-503 | 159 |
09.09 | 13:30 | Lê Việt | Anh | 09.10.1992 | N202937 | D8-503 | 160 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Mai | 06.08.1968 | N205022 | D8-503 | 161 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Trường | Giang | 02.07.1995 | N205021 | D8-503 | 162 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Huy | 27.09.1976 | N180950 | D8-503 | 163 |
09.09 | 13:30 | Phan Văn | Biên | 08.12.1983 | N204812 | D8-503 | 164 |
09.09 | 13:30 | Trần Hoàng | Nhật | 28.12.1996 | 20143324 | D8-504 | 165 |
09.09 | 13:30 | Trần Thủy | Tiên | 04.05.1996 | N204840 | D8-504 | 166 |
09.09 | 13:30 | Bùi Mai | Hoa | 23.10.1998 | N204990 | D8-504 | 167 |
09.09 | 13:30 | Hoàng Ngọc Bảo | Kim | 17.04.1997 | N204811 | D8-504 | 168 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Văn | Đạt | 25.03.1997 | 20150867 | D8-504 | 169 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Công Ngọc | Đức | 19.09.1986 | N204988 | D8-504 | 170 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Thu | Huế | 15.08.1999 | N204985 | D8-504 | 171 |
09.09 | 13:30 | Phạm Thu | Hà | 20.12.1999 | N205016 | D8-504 | 172 |
09.09 | 13:30 | Bùi Khánh | Ly | 05.08.1999 | N205017 | D8-504 | 173 |
09.09 | 13:30 | Dương Thị Mai | Hương | 10.07.1996 | N203185 | D8-504 | 174 |
09.09 | 13:30 | Kiều Xuân | Trường | 27.10.1994 | N204993 | D8-504 | 175 |
09.09 | 13:30 | Phí Văn | Minh | 01.03.1998 | N204735 | D8-504 | 176 |
09.09 | 13:30 | Lê Thị Phương | My | 02.05.1996 | N204969 | D8-504 | 177 |
09.09 | 13:30 | Lê Anh | Tuấn | 25.03.1993 | 20169614 | D8-504 | 178 |
09.09 | 13:30 | Đinh Công | Đoàn | 16.12.2000 | N205080 | D8-504 | 179 |
09.09 | 13:30 | Vũ Minh | Chiến | 23.12.1997 | 20158043 | D8-504 | 180 |
09.09 | 13:30 | Vũ Đình | Hiệp | 28.07.1996 | N180784 | D8-504 | 181 |
09.09 | 13:30 | Phạm Văn | Nam | 01.11.1997 | 20156107 | D8-504 | 182 |
09.09 | 13:30 | Vũ Xuân | Hải | 11.10.2000 | N205074 | D8-504 | 183 |
09.09 | 13:30 | Bùi Thị | Hằng | 02.07.1988 | N170753 | D8-504 | 184 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Thị | Trang | 31.03.1994 | N205090 | D8-504 | 185 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 07.10.1995 | N205051 | D8-504 | 186 |
09.09 | 13:30 | Võ Huyền | Trang | 20.11.2000 | N205068 | D8-504 | 187 |
09.09 | 13:30 | Đoàn Thị Vân | Khánh | 22.01.2000 | N205073 | D8-504 | 188 |
09.09 | 13:30 | Trần Tiến | Đạt | 09.09.1995 | N205028 | D8-504 | 189 |
09.09 | 13:30 | Lều Thị | Huệ | 13.09.1996 | 20141904 | D8-504 | 190 |
09.09 | 13:30 | Bùi Đức | Bình | 14.07.1978 | N190549 | D8-504 | 191 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Nguyệt | 17.02.1981 | N205001 | D8-504 | 192 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Mười | 11.03.1982 | N205010 | D8-504 | 193 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 29.10.1987 | N205006 | D8-504 | 194 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Thảo | 12.09.1987 | N205009 | D8-504 | 195 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Lan | 05.08.1989 | N205005 | D8-504 | 196 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thắm | 08.11.1989 | N205012 | D8-504 | 197 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Len | 04.08.1989 | N205003 | D8-505 | 198 |
09.09 | 13:30 | Phạm Thị Thu | Huyền | 18.12.1992 | N205002 | D8-505 | 199 |
09.09 | 13:30 | Phạm Thị Thu | Thảo | 05.08.1994 | N204266 | D8-505 | 200 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Huệ | 25.01.1995 | N205008 | D8-505 | 201 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Chi | 16.12.1995 | N205004 | D8-505 | 202 |
09.09 | 13:30 | Vũ Thị | Hiên | 25.02.1995 | N205007 | D8-505 | 203 |
09.09 | 13:30 | Đào Thị Hồng | Minh | 03.12.1999 | N205011 | D8-505 | 204 |
09.09 | 13:30 | Trần Thanh | Phương | 28.03.1969 | N204997 | D8-505 | 205 |
09.09 | 13:30 | Phạm Ngọc | Bình | 23.10.1976 | N204998 | D8-505 | 206 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Quang | Huy | 18.10.1996 | 20141971 | D8-505 | 207 |
09.09 | 13:30 | Phạm Văn | Hoàng | 24.09.2000 | N205071 | D8-505 | 208 |
09.09 | 13:30 | Lại Thế | Tưởng | 19.03.2000 | N205084 | D8-505 | 209 |
09.09 | 13:30 | Hoàng Văn | Chương | 10.12.1971 | N204995 | D8-505 | 210 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Duy | Long | 16.12.1978 | N204996 | D8-505 | 211 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Văn | Chưởng | 04.04.1998 | 20165819 | D8-505 | 212 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 07.12.1976 | N205000 | D8-505 | 213 |
09.09 | 13:30 | Trần Đức | Anh | 15.11.2000 | N205064 | D8-505 | 214 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 25.06.1995 | N204818 | D8-505 | 215 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Tú | Tài | 28.12.2000 | N205072 | D8-505 | 216 |
09.09 | 13:30 | Phạm Văn | Khánh | 18.07.1996 | 20142317 | D8-505 | 217 |
09.09 | 13:30 | Lê Thị | Thảo | 11.02.1980 | N205120 | D8-505 | 218 |
09.09 | 13:30 | Lê Thị | Lý | 30.01.1996 | N192669 | D8-505 | 219 |
09.09 | 13:30 | Lê Huyền | Thanh | 19.02.1997 | N204817 | D8-505 | 220 |
09.09 | 13:30 | Bùi Lan | Anh | 01.05.1999 | N205127 | D8-505 | 221 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Thanh | Xuân | 31.01.1984 | N204712 | D8-505 | 222 |
09.09 | 13:30 | Hà Thị Minh | Ngọc | 16.03.1996 | N204987 | D8-505 | 223 |
09.09 | 13:30 | Vũ Hiền | Vương | 13.11.2000 | N205057 | D8-505 | 224 |
09.09 | 13:30 | Nông Thị | Hường | 12.09.1994 | N204429 | D8-505 | 225 |
09.09 | 13:30 | Phạm Thị | Vân | 17.08.1997 | N204257 | D8-505 | 226 |
09.09 | 13:30 | Đinh Hải | Chi | 30.11.1998 | N205121 | D8-505 | 227 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thu | Loan | 17.03.1996 | N204986 | D8-505 | 228 |
09.09 | 13:30 | Ngô Thị | Thơ | 01.06.2000 | N205053 | D8-505 | 229 |
09.09 | 13:30 | Phan Thị Hồng | Thắng | 17.06.1998 | N204983 | D8-506 | 230 |
09.09 | 13:30 | Phùng Thị | Ánh | 14.10.1991 | N204799 | D8-506 | 231 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 22.02.1990 | N204989 | D8-506 | 232 |
09.09 | 13:30 | Mạc Thị | Thu | 09.09.1991 | N204472 | D8-506 | 233 |
09.09 | 13:30 | Bùi Thị | Thảo | 10.01.1997 | N204748 | D8-506 | 234 |
09.09 | 13:30 | Ngô Việt | Hà | 08.11.1998 | 20166029 | D8-506 | 235 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị | Phương | 14.07.1989 | N204994 | D8-506 | 236 |
09.09 | 13:30 | Lê Thị Thu | Hà | 06.11.1996 | N204984 | D8-506 | 237 |
09.09 | 13:30 | Ngô Mạnh | Tuấn | 28.12.1997 | 20156758 | D8-506 | 238 |
09.09 | 13:30 | Lê Thị | Chinh | 22.07.1999 | N205014 | D8-506 | 239 |
09.09 | 13:30 | Từ Thị Thúy | Lương | 01.10.1999 | N205013 | D8-506 | 240 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Thanh | Ngân | 26.03.1987 | N180301 | D8-506 | 241 |
09.09 | 13:30 | Vũ Thị Lan | Anh | 24.09.1995 | N205119 | D8-506 | 242 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Thị Thanh | Hoa | 06.02.1995 | N204999 | D8-506 | 243 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Ngọc | Quý | 10.04.1996 | 20143706 | D8-506 | 244 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Vóc | 18.08.1997 | 20154385 | D8-506 | 245 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Đức | Anh | 26.10.1997 | N204810 | D8-506 | 246 |
09.09 | 13:30 | Đỗ Tiến | Quân | 26.07.1996 | N202000 | D8-506 | 247 |
09.09 | 13:30 | Lê Thu | Hương | 06.05.1996 | N203334 | D8-506 | 248 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thủy | 06.08.1987 | N204894 | D8-506 | 249 |
09.09 | 13:30 | Trần Thị Lan | Hương | 02.01.1997 | N204724 | D8-506 | 250 |
09.09 | 13:30 | Phan Thị Hoài | Trang | 07.02.1997 | N204900 | D8-506 | 251 |
09.09 | 13:30 | Trần Anh | Quân | 01.01.2000 | N205078 | D8-506 | 252 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Anh | Hào | 20.07.2000 | N205082 | D8-506 | 253 |
09.09 | 13:30 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 15.08.1998 | N204991 | D8-506 | 254 |
09.09 | 13:30 | Bùi Đức | Tùng | 21.01.2000 | N205086 | D8-506 | 255 |
09.09 | 13:30 | Tạ Duy | Hòa | 05.08.1992 | N204967 | D8-506 | 256 |
09.09 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 14.04.1987 | N205128 | D8-506 | 257 |
09.09 | 13:30 | Đặng Quỳnh | Hương | 27.12.1996 | N204970 | D8-506 | 258 |
09.09 | 13:30 | Phạm Khánh | Ly | 07.07.1996 | N204973 | D8-506 | 259 |
09.09 | 13:30 | Bùi Thu | Thảo | 26.01.1996 | N204971 | D8-506 | 260 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: