Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 8, 9/5

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 8, 9/5/2018 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, ngày 8/5/2018
  • 18h, Thứ tư, ngày 9/5/2018

Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Nếu giấy tờ không đạt yêu cầu, IIG có thể vẫn cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 45 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Danh sách thi ngày 8/5/2018
GVM: Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọTênNgày sinhMã SVĐịa điểm
1Nguyễn CôngAnh06.08.199520130118GVM
2Nguyễn Thị KimAnh05.08.199520130164GVM
3Ngô Thị LanAnh18.12.1996N180429GVM
4Hoàng Thị CẩmAnh14.12.1996N180388GVM
5Đinh ViệtBắc29.04.199620146056GVM
6Ngô ThịBích15.06.1990N180188GVM
7Vũ ThịCúc02.09.199720155202GVM
8Lê VănChiến21.06.199420121305GVM
9Nguyễn Thị TuyếtChinh25.11.1994N180374GVM
10Nguyễn VănChung23.08.199520135159GVM
11Nguyễn ThùyDung25.09.1990N180216GVM
12Trần PhươngDung18.01.1996N180478GVM
13Doãn ThịDuyên31.08.199620140754GVM
14Bùi ThùyDương19.03.1996N180415GVM
15Trần TuấnĐạt16.12.1977N180372GVM
16Nguyễn NgọcĐoàn10.06.199520135348GVM
17Ngo XuânĐông17.08.1995N180390GVM
18Trần NgọcĐức14.06.1996N180451GVM
19Trần AnhĐức10.12.1996N180405GVM
20Phạm HồngGiang02.01.1996N180419GVM
21Nguyễn ThịGiang03.02.1996N180382GVM
22Trương Thị25.10.1996N180464GVM
23Hoàng Nguyễn Thu01.01.1995N180398GVM
24Nguyễn Hoàng Thái15.02.1996N180377GVM
25Lê Thị ThúyHằng15.04.199520131337GVM
26Nguyễn Thị ThuHằng01.05.1996N180418GVM
27Lại ThịHằng07.12.199520131336GVM
28Thái ThịHằng02.10.1996N180380GVM
29Nguyễn Thị ThuHiền07.03.1980N180035GVM
30Trần Thị ThanhHiền06.09.1994N180260GVM
31Bùi ThịHoa15.03.1996N180379GVM
32Nguyễn Thị MinhHòa30.06.1996N180054GVM
33Nguyễn VănHòa31.12.1995N180280GVM
34Phan ThịHuế28.05.1995N180396GVM
35Lê ViệtHùng21.08.199320111024GVM
36Trương ĐứcHuy23.03.1995N180166GVM
37Trịnh ThuHuyền16.10.1996N180406GVM
38Chu QuốcHưng27.07.1996N180378GVM
39Hoàng ThịHương04.08.1996N180463GVM
40Đinh Thị ThuHương17.01.1983N180376GVM
41Trần TrungKiên14.11.1996N180422GVM
42Võ VănKiên13.10.1985N180359GVM
43Hoàng DuyKhánh19.06.199520135787GVM
44Lê Thị NhậtLệ28.02.1996N180391GVM
45Lê Thị BíchLiễu08.04.1995N180383GVM
46Nguyễn HoàngLinh29.01.1991N180375GVM
47Nguyễn ThịMai10.01.1996N180452GVM
48Nguyễn ĐìnhMạnh14.06.199520132525GVM
49Trịnh ThịMinh10.04.1996N180384GVM
50Vũ ThànhNhân10.04.199620143299GVM
51Lê TrọngNguyện05.10.1970N180036GVM
52Chu MinhPhong05.05.1991N180322GVM
53Vũ ĐứcPhúc19.01.1984N180402GVM
54Trần AnhPhương29.04.1996N180386GVM
55Đoàn Thị ThảoQuyên13.01.1988N180411GVM
56Lê HồngSơn30.11.199520133307GVM
57Nguyễn AnhSơn25.12.199320120804GVM
58Vương NgọcTân03.02.199520133456GVM
59Trần ĐứcTân16.11.199520133455GVM
60Nguyễn XuânTiến05.10.1994N180403GVM
61Nguyễn PhạmTuân21.01.199620144835GVM
62Lê AnhTuấn19.04.1996N180431GVM
63Vũ Thị KimThành01.01.1996N180381GVM
64Vũ PhươngThảo29.02.1996N180444GVM
65Phạm ĐứcThịnh28.11.1994N180421GVM
66Nguyễn MinhThu29.03.1996N180424GVM
67Đỗ ThịThúy14.01.1996N180059GVM
68Ngô HoàngYến23.03.1996N180397GVM
69Nguyễn ThịYến27.04.199220103438GVM

Danh sách thi 18h, ngày 9/5/2018

GVM: Tầng 2, số 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.
ACA: IIG ACADEMY – Trung Yên Plaza, Số 01 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.

Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọTênNgày sinhMã SVĐịa điểm
1TRAN THI VANAN04/11/1996N180467GVM
2NGUYEN QUYNHANH28/01/1996N180262GVM
3PHAM THIANH05/08/199520130205GVM
4VU THANHBINH18/08/1996N180393GVM
5VU DUCCANH08/02/1993N170653GVM
6NGUYEN VANCAO26/05/1996N180367GVM
7LE THICUC11/03/1992N180404GVM
8DO THICHINH04/06/1996N180423GVM
9TRINH THI THUCCHINH10/11/1996N180410GVM
10TRAN THIDIEM16/12/1996N180441GVM
11DO THUYDUNG20/02/199720155235GVM
12LE THIDUNG25/11/1996N180385GVM
13NGUYEN VIETDUNG13/12/1994N180453GVM
14DAO QUOCDUNG26/04/199420130635GVM
15BUI VINHDUONG05/05/1996N180455GVM
16TRAN VANDUONG28/04/1994TQ180539GVM
17VU NHANDE02/10/199420125077GVM
18VU DAIDONG20/10/199520130961GVM
19BUI VIETDUC09/03/199520130974GVM
20BUI THI HUONGGIANG26/11/1996N180032GVM
21NGUYEN THI HUONGGIANG04/07/1995N180474GVM
22TA VANGIANG06/01/199420121587GVM
23VI THI THUHA14/02/1996N180449GVM
24NGUYEN NGANHA09/04/1996N180202GVM
25HA VIETHAI16/12/199620146244GVM
26LE TRAN THANHHAI13/01/199520131233GVM
27DANG THI HONGHAO09/09/1996N180472GVM
28PHAN THIHANG03/05/1996N180434GVM
29TRAN THI MINHHANG16/09/1995N180291GVM
30NGUYEN THI NGOCHAN03/02/1987N180466GVM
31DO THIHAU20/07/1996N180339GVM
32DINH THIHIEN02/02/1995N170690GVM
33PHAM THIHIEN14/09/1996N180416GVM
34NGUYEN HUYHIEU21/10/1996N180470GVM
35NGUYEN THI THIENHOA16/01/1978N180407GVM
36DO MINHHOAI29/10/1996N180439GVM
37NGUYEN HUUHOAN24/03/199320115596GVM
38TRAN NHATHOANG21/01/199520131654GVM
39TRINH THI MAIHONG22/12/1996N180483GVM
40HO THI THANHHUE17/07/1995N180412GVM
41NGUYEN VIETHUNG30/11/199420179604GVM
42HOANG NHATHUY17/08/199820161804GVM
43LE NGOCHUYEN18/10/1996N180454GVM
44PHAM THI THANHHUYEN06/05/1994N180420GVM
45NGUYEN THI THUHUONG01/06/1996N180204GVM
46VU THUHUONG21/11/1977N180414GVM
47NGUYEN THI THUHUONG05/12/1996N180395GVM
48TRAN QUANGKHAI29/01/1996N180469GVM
49TRAN DINHKHUONG19/06/1996N180401GVM
50TRAN THI MYLE22/05/1996N180440GVM
51NGUYEN THI HAILY17/07/1996N180433GVM
52TRINH THI HAILY14/07/1996N180428GVM
53NGO THIMAI18/12/1996N180437GVM
54PHAM PHUMANH09/01/199820166434GVM
55PHAM THI MINHMAN06/12/1992N180485GVM
56NGUYEN CONGMINH05/04/199520132588GVM
57VO QUANGMINH21/11/199320136034GVM
58NGO THIMY01/04/1996N180476GVM
59NGUYEN TRUNGNAM29/09/199820162838GVM
60NGUYEN HUUNINH09/03/1996N180475GVM
61HOANG QUYNHNGA14/11/1996N180425GVM
62TRAN THI THANHNGAN26/03/1987N180301GVM
63DANG DUCNGHIA17/11/1994N170255GVM
64NGO THI MINHNGUYET06/03/199520132832GVM
65DAO THI HONGNHUNG17/07/199620145773GVM
66HOANG THI HONGNHUNG27/04/1996N180479GVM
67NGUYEN THI TUYETNHUNG24/12/2000N180259GVM
68TRAN KHACPHONG26/02/199420120712GVM
69BUI THIPHUONG04/02/1996N180284GVM
70DUONG THIPHUONG18/04/1996N180459GVM
71TRAN THAOPHUONG16/09/1996N180489ACA
72LE THI MAIPHUONG08/07/1996N180409ACA
73DO THIPHUONG19/12/1996N180387ACA
74PHAM VANQUAN29/12/199620159646ACA
75TRAN KIM NGOCQUYNH26/11/1995N180461ACA
76PHAM VANSU08/09/199520136346ACA
77HO THI HOAISUONG08/02/1996N180473ACA
78HOANG THITAM16/08/1996N180450ACA
79DUONG QUANGTIEN18/07/199020103367ACA
80NGUYEN QUANGTIEN06/11/1996N180400ACA
81PHAN VANTOAN04/02/1996N180432ACA
82PHI CLINTON03/04/199220102346ACA
83LE XUANTUNG30/08/199520134398ACA
84DO NGOCTUNG17/09/199620146814ACA
85HOANG THANHTUNG20/08/1995N180165ACA
86NGUYEN THETUNG25/10/199520134436ACA
87NGUYEN HUUTHAI15/05/199520149869ACA
88NGUYEN VANTHAI10/04/199520133588ACA
89LE DUYTHANH11/05/1997N180273ACA
90LE DUCTHANH29/03/199220100959ACA
91NGUYEN THI PHUONGTHAO21/04/1997N180465ACA
92DANG THUTHUY29/12/1996N180477ACA
93NGUYEN THI NGOCTHUY18/12/1996N180427ACA
94NGUYEN THITRANG20/09/1995N180338ACA
95TRAN THI QUYNHTRANG10/12/1996N180448ACA
96NGUYEN THI THUYTRANG18/12/1996N180072ACA
97NGUYEN HATRANG27/04/1996N170618ACA
98NGUYEN THITRANG16/10/199520134066ACA
99DANG NGOC BAOTRAM09/08/1994N180004ACA
100NGUYEN KIMTRINH07/10/199320115800ACA
101NGUYEN DIEPTRINH12/04/1995N180426ACA
102TRAN QUANGTRUNG15/12/1996N180413ACA
103TUONG THUUYEN06/07/1996N180399ACA
104NGUYEN DUCVIET02/04/199420123718ACA
105HOANG QUANGVINH21/01/199420136842ACA
106NGUYEN NGOCYEN29/09/199520134711ACA

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC