Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 8, 9/12 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (tên gọi cũ Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 8, 9/12/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 8/12/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
08.128:30VDZ-101Đặng BảoNguyệt04.07.1999N2072521
08.128:30VDZ-101Hồ ThủyTiên04.11.1998N2077772
08.128:30VDZ-101Hoàng Thị Hải02.12.1999N2072533
08.128:30VDZ-101Nguyễn ThịLoan12.08.1989N2077054
08.128:30VDZ-101Bùi ĐứcDuy22.09.2000N2075615
08.128:30VDZ-101Bùi KimThoa23.01.1999N2071036
08.128:30VDZ-101Bùi MinhĐoàn10.02.1992N2077787
08.128:30VDZ-101Bùi TuyếtMai10.11.2000N2076038
08.128:30VDZ-101Chu ThịNhình02.03.1983N2074739
08.128:30VDZ-101Đàm Thị ThuUyên07.10.1997N20751110
08.128:30VDZ-101Đàm VănĐại08.09.1993N20756311
08.128:30VDZ-101Đặng CôngHoàn09.03.1977N20718712
08.128:30VDZ-101Đinh DuyCường02.10.19982016053113
08.128:30VDZ-101Đinh QuốcQuân27.01.1999N20761714
08.128:30VDZ-101Đinh Thị LệThu28.06.1993N20778015
08.128:30VDZ-101Đỗ ĐăngHùng02.02.19982016824816
08.128:30VDZ-101Đỗ HảiQuang21.11.19982016328717
08.128:30VDZ-101Đỗ Thị KimAnh26.05.2001N20760618
08.128:30VDZ-101Dương Ngọc29.09.1998N20747119
08.128:30VDZ-101Dương Thị12.10.1975N20778820
08.128:30VDZ-101Dương ThịPhương26.04.1972N20746721
08.128:30VDZ-101Dương ThuThủy17.07.1998N20775422
08.128:30VDZ-101Hà PhươngThảo29.09.1993N20778423
08.128:30VDZ-101Hà ThịHảo25.10.1997N20766024
08.128:30VDZ-101Hà Thị ThuHuyền27.09.1993N20765525
08.128:30VDZ-101Hà TrungĐức01.07.1998N20729026
08.128:30VDZ-101Hoàng ThịHạnh29.11.1976N20746927
08.128:30VDZ-101Hoàng ThịYến22.03.1990N20765328
08.128:30VDZ-101Hoàng ThúyNga01.07.1979N20747029
08.128:30VDZ-101Hứa ThịThảo08.10.1994N20747230
08.128:30VDZ-101Lại ThịThuy28.05.1987N20777931
08.128:30VDZ-101Lê HoàngLong25.09.2000N20760232
08.128:30VDZ-101Lê ThanhGiang13.11.1999N20760133
08.128:30VDZ-101Lê ThịLiệu10.05.1993N20753434
08.128:30VDZ-101Lê Thị KimYến23.01.1996N20748735
08.128:30VDZ-101Lê TiếnĐạt27.03.2001N20761036
08.128:30VDZ-101Lê Trần KhánhLinh24.11.1997N20752037
08.128:30VDZ-101Lữ ThịHuệ25.06.1981N20765938
08.128:30VDZ-101Lưu ThịTrưng13.02.1997N20756439
08.128:30VDZ-101Ngô BáSơn13.10.1999N20761340
08.128:30VDZ-101Ngô QuốcHuy05.10.1985N20756641
08.128:30VDZ-101Ngô Thị Hải12.01.1985N20419942
08.128:30VDZ-101Nguyễn Anh28.11.1987N20765643
08.128:30VDZ-101Nguyễn ĐăngCông19.07.1998N20700844
08.128:30VDZ-101Nguyễn ĐứcMinh21.06.2001N20759645
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThịMinh09.01.1988N20743646
08.128:30VDZ-205Sái Thị ThươngLoan14.03.1997N20192447
08.128:30VDZ-205Nguyễn ĐứcThành29.01.19982016371948
08.128:30VDZ-205Nguyễn DuyKhương02.01.2000N20759849
08.128:30VDZ-205Nguyễn HùngCường05.12.1985N20771050
08.128:30VDZ-205Nguyễn MạnhTùng27.01.1988N20723151
08.128:30VDZ-205Nguyễn MinhTuân10.12.1996N19383952
08.128:30VDZ-205Nguyễn MinhTrà18.11.1999N20761553
08.128:30VDZ-205Nguyễn NgânAn04.07.1997N20708354
08.128:30VDZ-205Nguyễn NgọcAnh24.07.1999N20760955
08.128:30VDZ-205Nguyễn NgọcAnh30.06.1988N20723056
08.128:30VDZ-205Nguyễn NgọcPhương24.06.1996N20709957
08.128:30VDZ-205Nguyễn QuốcLâm12.02.1993N20778658
08.128:30VDZ-205Nguyễn TấnDũng03.02.1998N20726959
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThanhDương15.10.1980N20648060
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThảoLinh20.10.1997N20760861
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHằng10.12.1989N20778162
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHuyền28.09.1982N20750463
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHương21.03.2000N20761164
08.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHương04.04.2001N20760065
08.1213:30VDZ-101Đặng VănTrung12.06.1985N20744366
08.1213:30VDZ-101Đào Thị YếnNhi22.12.1999N20773767
08.1213:30VDZ-101Đỗ ViệtHùng23.10.1978N20757468
08.1213:30VDZ-101Lê ThịTrang03.08.1991N20775169
08.1213:30VDZ-101Lưu QuỳnhNga29.10.1999N20757270
08.1213:30VDZ-101Nghiêm TrọngNghĩa23.01.19992017084171
08.1213:30VDZ-101Nguyễn CẩmVân27.09.1986N20757072
08.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịKhuyên09.02.2001N20759573
08.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịLoan28.12.2000N20760574
08.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị16.02.1995N20745075
08.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịSâm18.12.1995N20778376
08.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịTấn29.09.1970N20778777
08.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang23.10.19972015387978
08.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị NhưQuỳnh18.02.1998N20759279
08.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngDung11.08.2000N20760480
08.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHải18.08.1998N20770781
08.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuHiền29.10.1999N20736182
08.1213:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuHuyền02.04.2000N20759783
08.1213:30VDZ-101Nguyễn TràMy29.04.1999N20615684
08.1213:30VDZ-101Nguyễn TrọngBằng15.06.19972015027685
08.1213:30VDZ-101Nguyễn VănAnh07.10.2001N20759986
08.1213:30VDZ-101Nguyễn VănHưng02.10.19972016203287
08.1213:30VDZ-101Nguyễn VănTiệp08.02.1982N20773588
08.1213:30VDZ-101Nguyễn ViệtAn02.01.19982016002089
08.1213:30VDZ-101Nguyễn XuânSơn11.10.19972015322890
08.1213:30VDZ-101Nguyễn XuânTuấn29.07.2000N20766691
08.1213:30VDZ-101Ninh QuốcCường16.02.19982016057392
08.1213:30VDZ-101Nông HồngNhung23.08.1998N20756593
08.1213:30VDZ-101Phạm ÁnhNguyệt20.09.1990N20774294
08.1213:30VDZ-101Phạm ĐaVăn20.06.1980N20765495
08.1213:30VDZ-101Phạm ĐìnhLâm25.03.1990N20774096
08.1213:30VDZ-101Phạm PhươngAnh18.04.1999N20760797
08.1213:30VDZ-101Phạm QuangTới17.12.19982016796698
08.1213:30VDZ-101Phạm ThịThục27.07.1986N20764999
08.1213:30VDZ-101Phạm Thị ThanhBình15.01.1974N207442100
08.1213:30VDZ-101Phạm Thu01.01.1998N207584101
08.1213:30VDZ-101Phạm ThùyLinh06.12.1999N207289102
08.1213:30VDZ-101Phạm VănĐạt21.12.1995N207546103
08.1213:30VDZ-101Phan Thị LêThu14.05.1971N207435104
08.1213:30VDZ-101Quàng KhánhTrung29.07.1990N207421105
08.1213:30VDZ-101Sùng QuangHải01.12.1991N207657106
08.1213:30VDZ-101Tạ Thị HươngMỵ07.09.1986N207658107
08.1213:30VDZ-101Thân VănNam07.08.199820162852108
08.1213:30VDZ-101Trần ĐứcTrung13.01.1982N192642109
08.1213:30VDZ-101Trần HảiQuân28.07.199720153048110
08.1213:30VDZ-205Nguyễn ThànhNam22.09.1992N207481111
08.1213:30VDZ-205Nguyễn ThịNhung13.10.1999N207785112
08.1213:30VDZ-205Nguyễn VănHưng06.02.1996N181058113
08.1213:30VDZ-205Trần KimOanh24.04.1995N207235114
08.1213:30VDZ-205Trần MạnhLinh04.10.1991N207708115
08.1213:30VDZ-205Trần Thanh NgọcMai26.02.1998N207661116
08.1213:30VDZ-205Trần TuấnĐạt18.06.1970N207651117
08.1213:30VDZ-205Trần VănHợp26.07.1989N207543118
08.1213:30VDZ-205Trần VănHùng24.05.1976N207709119
08.1213:30VDZ-205Trần VănNgọc02.02.199720162971120
08.1213:30VDZ-205Trần ViếtTuấn28.02.1996N203559121
08.1213:30VDZ-205Trịnh Phan HảiYến13.06.1999N207616122
08.1213:30VDZ-205Vũ MạnhCường09.10.1997N207463123
08.1213:30VDZ-205Vũ MinhĐăng12.02.2000N206229124
08.1213:30VDZ-205Vũ ThịDuyên21.06.1976N207468125
08.1213:30VDZ-205Vũ ThịMỹ15.10.1999N205471126
08.1213:30VDZ-205Vũ ThịNguyện08.09.1981N207652127
08.1213:30VDZ-205Vũ ThịThủy03.07.1986N207725128
08.1213:30VDZ-205Vũ Thu29.03.1982N207650129
08.1213:30VDZ-205Vũ VănNgọc17.11.1998N207614130

Danh sách thi ngày 9/12/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
09.128:30VDZ-101Lã BíchNgọc04.03.1995N207698131
09.128:30VDZ-101Nguyễn Đặng SơnLam06.11.199820164839132
09.128:30VDZ-101Nguyễn HươngGiang21.09.1999N207663133
09.128:30VDZ-101Nguyễn ThịThảo18.02.1998N207482134
09.128:30VDZ-101Bạch Thị DiệuHương22.08.2000N207568135
09.128:30VDZ-101Bùi MinhPhương31.08.2000N207620136
09.128:30VDZ-101Bùi ThịHằng20.06.1990N207717137
09.128:30VDZ-101Bùi ThịHuyền03.07.1991N207720138
09.128:30VDZ-101Bùi Thị HoàiPhương17.12.1999N207646139
09.128:30VDZ-101Bùi TriệuPhương03.04.1997N207645140
09.128:30VDZ-101Bùi TrọngTrí05.11.2001N207622141
09.128:30VDZ-101Cao TuấnAnh12.11.1992N207254142
09.128:30VDZ-101Cao XuânSơn21.02.1999N207628143
09.128:30VDZ-101Đặng Thị ThuHồng27.02.1996N207541144
09.128:30VDZ-101Đào Thị HoàngAnh02.07.1999N207625145
09.128:30VDZ-101Đào Thị ThùyLinh15.02.1999N207632146
09.128:30VDZ-101Đào TrọngHiếu06.07.200020183739147
09.128:30VDZ-101Đinh ThịChi06.03.1986N207715148
09.128:30VDZ-101Đinh ThịNgoan22.08.2000N207626149
09.128:30VDZ-101Đinh ThịNgọc18.09.1998N202101150
09.128:30VDZ-101Đỗ KhươngDuy21.11.1999N207643151
09.128:30VDZ-101Đỗ Thị ThanhHuyền19.11.1999N202376152
09.128:30VDZ-101Dương MạnhLinh15.10.1987N203840153
09.128:30VDZ-101Dương MinhĐức16.09.2001N207671154
09.128:30VDZ-101Dương ThịLương18.11.2000N207623155
09.128:30VDZ-101Hà DiệuLinh06.03.1996N207738156
09.128:30VDZ-101Hoàng BáLong09.02.199620142648157
09.128:30VDZ-101Hoàng ThảoMy02.09.2000N207668158
09.128:30VDZ-101Hoàng ThịThiểu20.05.1990N207718159
09.128:30VDZ-101Hoàng Thị BíchKhuyên29.03.2000N207640160
09.128:30VDZ-101Lại TrọngNghĩa02.03.1999N207590161
09.128:30VDZ-101Lê ĐứcMạnh21.03.199520132519162
09.128:30VDZ-101Lê QuýHưng01.09.1999N207631163
09.128:30VDZ-101Lê ThịHương16.08.1999N207398164
09.128:30VDZ-101Lê Thị HồngHạnh14.11.1999N207621165
09.128:30VDZ-101Mai Thị KiềuOanh01.02.2000N207627166
09.128:30VDZ-101Ngô Hoàng MinhThi17.07.1998N207399167
09.128:30VDZ-101Ngô Trần MinhĐức28.03.199720151027168
09.128:30VDZ-101NguyễnBáu06.11.199720150243169
09.128:30VDZ-101Nguyễn ĐứcPhương09.04.1998N207483170
09.128:30VDZ-101Nguyễn ĐứcToán29.08.2000N207636171
09.128:30VDZ-101Nguyễn DuyHoàng08.09.1996N207701172
09.128:30VDZ-101Nguyễn MinhĐức01.09.1999N207641173
09.128:30VDZ-101Nguyễn Như PhúcHuy09.11.1999N207624174
09.128:30VDZ-205Nông Thị KimXuân07.03.1998N207571175
09.128:30VDZ-205Thái Hoàng ThạchThảo03.10.1999N207264176
09.128:30VDZ-205Nguyễn Quốc HoàngAnh17.03.1998N207097177
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThànhDương15.05.2001N207630178
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịDuyên04.12.1989N207700179
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịĐượm07.03.1984N207711180
09.128:30VDZ-205Nguyễn Thị16.02.1997N207618181
09.128:30VDZ-205Nguyễn Thị19.12.2000N207642182
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHiền30.12.1989N207724183
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHiền12.10.1973N207714184
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịHuệ22.01.1994N207716185
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịKhánh30.03.1996N207704186
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịMến16.02.1998N207739187
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịNga28.02.2000N207647188
09.128:30VDZ-205Nguyễn ThịXinh26.01.1984N207721189
09.128:30VDZ-205Nguyễn Thị LanAnh11.07.1999N207582190
09.128:30VDZ-205Nguyễn Thị ThanhThúy03.06.1999N207639191
09.128:30VDZ-205Nguyễn TuấnAnh22.03.1998N207401192
09.128:30VDZ-205Nguyễn TuấnHiệp13.10.1998N207557193
09.128:30VDZ-205Nguyễn VănQuyết06.08.2000N207635194
09.1213:30VDZ-101Bùi ThịLiên04.01.1988N207753195
09.1213:30VDZ-101Chu ThịThu20.02.1998N207569196
09.1213:30VDZ-101Công Thị KimThoa15.11.1999N207560197
09.1213:30VDZ-101Đặng TrungAnh29.05.200020181313198
09.1213:30VDZ-101Đinh Thị TuyếtMinh25.05.1982N207760199
09.1213:30VDZ-101Doãn Thị ThanhHuyền21.11.1984N207762200
09.1213:30VDZ-101Hà ĐăngĐức03.02.1983N207764201
09.1213:30VDZ-101Hoàng ThịNụ05.04.1986N207769202
09.1213:30VDZ-101Lại ThuTrang12.04.1999N207559203
09.1213:30VDZ-101Nguyễn KimChi17.09.1999N207558204
09.1213:30VDZ-101Nguyễn MinhQuang21.02.1993N207703205
09.1213:30VDZ-101Nguyễn Thế26.09.1996N207736206
09.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịHiền10.04.1985N207768207
09.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịHuế24.02.1992N207766208
09.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịHuệ18.06.1984N207750209
09.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịHường11.07.1979N207743210
09.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịThúy06.08.1973N207767211
09.1213:30VDZ-101Nguyễn ThịThương28.11.1990N207755212
09.1213:30VDZ-101Nguyễn VănĐình11.11.1965N207702213
09.1213:30VDZ-101Phạm ThịKhánh28.09.1985N207759214
09.1213:30VDZ-101Phạm ThịMai01.08.1992N207744215
09.1213:30VDZ-101Phạm VănTrường01.08.199520144805216
09.1213:30VDZ-101Phan ThịThắm13.12.1991N207749217
09.1213:30VDZ-101Trần Hậu QuangTrường15.03.2000N207669218
09.1213:30VDZ-101Trần ThịBến10.08.1981N207765219
09.1213:30VDZ-101Trần ThịLụa14.01.1989N207752220
09.1213:30VDZ-101Trần ThịThêu11.12.1987N207770221
09.1213:30VDZ-101Trần Thị ThúyHằng31.03.1973N207747222
09.1213:30VDZ-101Trần ViệtCường03.08.1975N207763223
09.1213:30VDZ-101Trịnh Thanh12.04.1998N205701224
09.1213:30VDZ-101Trịnh Vũ ThànhNam25.11.2000N207670225
09.1213:30VDZ-101Trương BìnhThường25.09.1975N207748226
09.1213:30VDZ-101Trương ThịHương09.07.1989N207746227
09.1213:30VDZ-101Phạm DuyTân26.11.1996N195331228
09.1213:30VDZ-101Phạm TháiSơn23.07.1999N207731229
09.1213:30VDZ-101Phạm Thị MinhTrang25.10.1991N207797230
09.1213:30VDZ-101Phạm Thị Nguyệt25.09.2000N207633231
09.1213:30VDZ-101Phạm ThuHương12.11.2001N207634232
09.1213:30VDZ-101Phan ThanhHùng12.05.199520146364233
09.1213:30VDZ-101Phan Thị BìnhMinh18.01.1982N207518234
09.1213:30VDZ-101Phùng XuânNam22.04.1999N207619235
09.1213:30VDZ-205Vũ ĐìnhToàn02.08.1996N207272236
09.1213:30VDZ-205Vũ ThịHuế30.05.1992N207772237
09.1213:30VDZ-205Vũ ThịLuyến21.01.1985N207745238
09.1213:30VDZ-205Vũ ThịThanh02.01.1989N207757239
09.1213:30VDZ-205Vũ TrọngQuyền18.03.1981N207773240
09.1213:30VDZ-205Tạ MinhTrang11.01.2000N207644241
09.1213:30VDZ-205Trần ĐứcViệt02.04.2000N207629242
09.1213:30VDZ-205Trần HuyềnNhung18.10.1998N207500243
09.1213:30VDZ-205Trần NgọcHuy27.11.1999N207648244
09.1213:30VDZ-205Trần QuangĐại12.12.1999N207637245
09.1213:30VDZ-205Trần Thị ThuHiền25.09.1999N207612246
09.1213:30VDZ-205Trần VănBằng09.08.1974N207713247
09.1213:30VDZ-205Trình NgọcSơn25.09.1983N207719248
09.1213:30VDZ-205Trịnh ThịLệ21.10.1993N193209249
09.1213:30VDZ-205Trịnh VănTùng07.12.2001N207638250
09.1213:30VDZ-205Vũ QuỳnhNgọc10.10.1999N207591251
09.1213:30VDZ-205Vũ Thị05.01.1983N207722252
09.1213:30VDZ-205Vũ ThịThùy24.04.1996N205582253
09.1213:30VDZ-205Vũ ThịThủy15.04.1993N205589254
09.1213:30VDZ-205Vũ TiếnKế12.07.1976N207712255

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC