Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 7, 9, 10/6 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 7, 9, 10/6/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 7/6/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
07.068:30Trần ThịÁnh20.10.1968N201359VDZ-1011
07.068:30Trần ThịQuyến25.10.1970N201336VDZ-1012
07.068:30Nguyễn ThịLan05.02.1972N201330VDZ-1013
07.068:30Bùi Thị ThúyHòa18.01.1976N201355VDZ-1014
07.068:30Nguyễn ThịHuệ27.11.1980N201409VDZ-1015
07.068:30Nguyễn ThịThủy05.12.1981N201414VDZ-1016
07.068:30Nguyễn Thị ThuHiền25.11.1982N201292VDZ-1017
07.068:30Nguyễn Thị LanAnh10.09.1983N201357VDZ-1018
07.068:30Ngô ThịTuyên07.01.1983N201367VDZ-1019
07.068:30Dương Thị MinhThu19.10.1983N201356VDZ-10110
07.068:30Đào Thị HồngPhương09.11.1983N201370VDZ-10111
07.068:30Lương Thị ThuTrang08.10.1984N201291VDZ-10112
07.068:30Đinh Thị NgọcDung04.02.1984N201303VDZ-10113
07.068:30Hà Thị07.04.1984N201410VDZ-10114
07.068:30Đặng Thị TràGiang26.09.1984N201363VDZ-10115
07.068:30Hoàng ThịHuyền01.10.1984N201411VDZ-10116
07.068:30Nguyễn ThịMến05.12.1985N201408VDZ-10117
07.068:30Đào ThanhHuệ25.05.1985N201412VDZ-10118
07.068:30Vũ ThịNga14.07.1985N201353VDZ-10119
07.068:30Bùi HồngNgân24.08.1985N201302VDZ-10120
07.068:30Nguyễn Thị MaiQuyên26.04.1986N201317VDZ-10121
07.068:30Trần Thị HoàiPhương23.08.1987N201358VDZ-10122
07.068:30Phạm Thị Thanh10.09.1987N201310VDZ-10123
07.068:30Đỗ ThanhHương28.03.1989N201304VDZ-10124
07.068:30Lâm Thúy18.02.1989N201297VDZ-10125
07.068:30Nguyễn BíchNgọc03.10.1989N201321VDZ-10126
07.068:30Phùng Thị VânAnh11.06.1990N201420VDZ-10127
07.068:30Đào Thị HảiYến04.01.1990N201399VDZ-10128
07.068:30Hoàng Thị ThùyLinh22.02.1990N201417VDZ-10129
07.068:30Lưu Thị MaiVân30.09.1991N201369VDZ-10130
07.068:30Hoàng ThuHồng30.11.1991N201405VDZ-10131
07.068:30Trần Thị ThúyVân06.12.1992N201398VDZ-10132
07.068:30Phạm PhươngLinh29.07.1992N201422VDZ-10133
07.068:30Nguyễn Thị ThuTrang30.07.1992N201335VDZ-10134
07.068:30Nguyễn ThịNgoan22.08.1994N201350VDZ-10135
07.068:30Bùi ThịHoa01.08.1994N201352VDZ-10136
07.068:30Nguyễn Thị ThuTrang21.05.1995N201294VDZ-10137
07.068:30Chu ThịĐào14.07.1969N201407VDZ-10138
07.068:30Phạm Anh28.01.1972N201328VDZ-10139
07.068:30Nguyễn ThuThủy16.06.1979N201331VDZ-10140
07.068:30Đinh ThịHoài21.08.1974N201309VDZ-10141
07.068:30Hoàng Thị ThuHương18.08.1979N201300VDZ-10142
07.0613:30Nguyễn Thị Ngọc08.12.1980N201311VDZ-10143
07.0613:30Lê NgọcHân03.04.1981N201313VDZ-10144
07.0613:30Chu ThịHuế01.05.1970N201371VDZ-10145
07.0613:30Nguyễn ThịThư13.03.1984N201349VDZ-10146
07.0613:30Trần Thị KimOanh10.04.1984N201404VDZ-10147
07.0613:30Trần ThịHuyền16.10.1986N201416VDZ-10148
07.0613:30Nguyễn Thị06.03.1987N201327VDZ-10149
07.0613:30Vũ ThanhThủy10.07.1987N201402VDZ-10150
07.0613:30Phạm ThịHường14.01.1990N201339VDZ-10151
07.0613:30Nguyễn Thị Thu21.11.1991N201400VDZ-10152
07.0613:30Đào ThịTrang09.01.1990N201329VDZ-10153
07.0613:30Nguyễn ThanhHuyền02.07.1991N201361VDZ-10154
07.0613:30Bùi Thị ThùyDương10.10.1991N201354VDZ-10155
07.0613:30Nguyễn ThịQuỳnh01.12.1989N201362VDZ-10156
07.0613:30Nguyễn ThịHương12.12.1989N201403VDZ-10157
07.0613:30Bùi ThịTươi11.11.1992N201345VDZ-10158
07.0613:30Vũ Thị LanAnh23.03.1992N201320VDZ-10159
07.0613:30Nguyễn ThịTỉnh18.01.1993N201319VDZ-10160
07.0613:30Nguyễn ThuPhương30.09.1990N201322VDZ-10161
07.0613:30Lê ThúyHường17.08.1994N201360VDZ-10162
07.0613:30Nguyễn HoàngNguyên02.11.1994N201423VDZ-10163
07.0613:30Nguyễn ThịThu13.09.1991N201326VDZ-10164
07.0613:30Nguyễn ThuThảo18.04.1995N201318VDZ-10165
07.0613:30Lê Thị DiệuLinh19.12.1995N201325VDZ-10166
07.0613:30Bùi Thị Thúy15.01.1994N201413VDZ-10167
07.0613:30Đặng ThuHuế22.09.1995N201406VDZ-10168
07.0613:30Vũ ThịLương01.11.1995N201372VDZ-10169
07.0613:30Nguyễn ThúyAn18.08.1995N201415VDZ-10170
07.0613:30Trần ThịĐông30.12.1973N201421VDZ-10171
07.0613:30Trần Thị ThuHằng10.06.1985N201306VDZ-10172
07.0613:30Nguyễn ThịDung20.10.1992N201419VDZ-10173
07.0613:30Trần ThịThùy07.03.1982N201307VDZ-10174
07.0613:30Trần ThịHải22.08.1975N201332VDZ-10175
07.0613:30Phạm ThịThơ09.09.1989N201333VDZ-10176
07.0613:30Nguyễn ThanhThuỷ10.06.2001N201864VDZ-10177
07.0613:30Phạm ThịKhoa20.10.1984N201298VDZ-10178
07.0613:30Lê ThịToan06.07.1985N201334VDZ-10179
07.0613:30Trần ThịChung12.04.1987N201312VDZ-10180
07.0613:30Lý ThịPhượng12.03.1984N201342VDZ-10181
07.0613:30Phạm ThịHương20.07.1990N201401VDZ-10182
07.0613:30Quách ThịHường20.06.1991N201418VDZ-10183

Danh sách thi ngày 9/6/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
09.068:30Bùi Thị HuyềnTrang15.05.2000N201293VDZ-1011
09.068:30Lê VănNhu27.10.1982N191004VDZ-1012
09.068:30Nguyễn ThanhHải01.08.1998N202018VDZ-1013
09.068:30Nguyễn Thị ThuHằng15.02.1998N200869VDZ-1014
09.068:30Lê TrungKiên28.06.1991N190025VDZ-1015
09.068:30Nguyễn HữuHùng12.01.1998N201904VDZ-1016
09.068:30Nguyễn KimĐức19.08.1998N201854VDZ-1017
09.068:30Trần Thị ThùyDương22.12.1995N201597VDZ-1018
09.068:30Nguyễn MaiHương30.08.1997N201994VDZ-1019
09.068:30Lý NgọcMai02.01.1998N201798VDZ-10110
09.068:30Nguyễn HồngNgọc24.06.1998N201861VDZ-10111
09.068:30Nguyễn Thị LanAnh27.11.1998N201242VDZ-10112
09.068:30Trương ThịThảo31.01.1998N201919VDZ-10113
09.068:30Nguyễn KimOanh31.08.1999N201891VDZ-10114
09.068:30Tạ NhậtMinh22.12.2001N200500VDZ-10115
09.068:30Nguyễn Thị MinhTâm04.08.2000N201285VDZ-10116
09.068:30Nguyễn PhươngThảo16.01.2001N200825VDZ-10117
09.068:30Phạm Thị ThuThủy10.08.1976N201987VDZ-10118
09.068:30Nguyễn LêHoàng15.12.199520131618VDZ-10119
09.068:30Phạm MinhHiếu04.05.1996N201631VDZ-10120
09.068:30Nguyễn TrungAnh29.03.1997N195287VDZ-10121
09.068:30Nguyễn Thái27.08.1998N201855VDZ-10122
09.068:30Đào Thị PhươngLy04.02.2000N201295VDZ-10123
09.068:30Trần NhậtMinh05.07.199820166457VDZ-10124
09.068:30Hoàng ĐứcMạnh20.10.199520132511VDZ-10125
09.068:30Lỗ ThịMạnh16.01.1997N200862VDZ-10126
09.068:30Đinh NgọcAnh10.12.1994N201655VDZ-10127
09.068:30Nguyễn TiếnDũng19.07.199720150687VDZ-10128
09.068:30Lê ĐặngTiệp23.09.199720156617VDZ-10129
09.068:30Vũ ThanhVân14.07.1996N201545VDZ-10130
09.068:30Vũ Thị HàTrang18.06.1997N201225VDZ-10131
09.068:30Phùng Quang ThànhĐạt16.10.2001N201433VDZ-10132
09.068:30Nguyễn VănĐiệp06.12.1997N195176VDZ-10133
09.068:30Lê VănHuy28.03.1998N201576VDZ-10134
09.068:30Nguyễn Thị ThùyTrang26.06.1995N201166VDZ-10135
09.068:30Nguyễn Thị ThùyLinh08.09.1998N201140VDZ-10136
09.068:30Phạm ĐứcGiang19.10.2000N201439VDZ-10137
09.068:30Nguyễn TuấnAnh29.04.1996N201427VDZ-10138
09.068:30Trần ViệtCường22.12.1997N201428VDZ-10139
09.068:30Nguyễn DuyHiếu30.09.1997N201930VDZ-10140
09.068:30Nguyễn NgọcHiệp26.06.1997N201929VDZ-10141
09.068:30Ninh ThànhCông19.07.1999N201454VDZ-10142
09.068:30Ninh CôngThành19.07.1999N201443VDZ-10143
09.068:30Đào VănQuyết27.07.1999N201436VDZ-10144
09.068:30Trần Thị ThuHuyền17.07.1997N201928VDZ-10145
09.068:30Nguyễn VănKiên01.02.1996N200017VDZ-20546
09.068:30Võ Nguyễn TúOanh07.04.1997N201950VDZ-20547
09.068:30Trịnh ThịQuỳnh10.04.1995N201960VDZ-20548
09.068:30Lê TrườngSơn06.10.2001N201429VDZ-20549
09.068:30Nguyễn MạnhTùng06.12.2001N201447VDZ-20550
09.068:30Mai QuangThắng27.09.2001N201432VDZ-20551
09.068:30Trần AnhTuấn18.10.2001N201431VDZ-20552
09.068:30Hoàng ThùyDương15.01.2001N201448VDZ-20553
09.068:30Nguyễn ThùyDương07.03.2001N201453VDZ-20554
09.068:30Phạm Thị QuỳnhHương26.06.2001N201425VDZ-20555
09.068:30Trần Thị ThủyGiang04.05.2001N201444VDZ-20556
09.068:30Bùi PhươngTrang15.01.2001N201434VDZ-20557
09.068:30Thân ThịThanh17.07.2001N201430VDZ-20558
09.068:30Bùi ThịHuyền07.03.2001N201449VDZ-20559
09.068:30Phan Thị ThuDiễm17.10.2001N201440VDZ-20560
09.068:30Mai ThịThảo20.08.2001N201450VDZ-20561
09.068:30Trần Thị MaiAnh23.12.2001N201435VDZ-20562
09.068:30Vũ ThịDuyên07.02.2001N201442VDZ-20563
09.068:30Nguyễn TùngThanh03.11.1995N201896VDZ-20564
09.068:30Nguyễn QuangHuy19.06.1997N201951VDZ-20565
09.0613:30Nguyễn DuyGiang25.02.1989N202008VDZ-10166
09.0613:30Đoàn HồngSơn13.03.200020184604VDZ-10167
09.0613:30Đỗ NguyệtÁnh01.03.1994N194516VDZ-10168
09.0613:30Đặng PhongNam31.07.1984N181244VDZ-10169
09.0613:30Nguyễn QuangHoàng07.11.1985N195180VDZ-10170
09.0613:30Cao VănĐại13.02.1998N201445VDZ-10171
09.0613:30Đoàn Thị ThanhNga13.07.2000N201948VDZ-10172
09.0613:30Nguyễn ĐăngKhoa21.11.1991N202005VDZ-10173
09.0613:30Nguyễn PhươngMai24.03.1998N201943VDZ-10174
09.0613:30Trịnh HồngThắm21.04.1998N201658VDZ-10175
09.0613:30Nguyễn MinhNguyệt06.06.1998N201247VDZ-10176
09.0613:30Đỗ HoàiNam22.12.1999N201437VDZ-10177
09.0613:30Nguyễn TrườngGiang13.08.1998N201446VDZ-10178
09.0613:30Đồng VănThái03.08.1998N201441VDZ-10179
09.0613:30Nguyễn PhúcQuang30.11.1995N201599VDZ-10180
09.0613:30Nguyễn TrungĐoan06.08.1999N200552VDZ-10181
09.0613:30Phạm PhươngCúc11.01.1996N201959VDZ-10182
09.0613:30Phan Thị MinhNgọc15.01.1998N202027VDZ-10183
09.0613:30Nguyễn HươngQuỳnh21.11.1998N201284VDZ-10184
09.0613:30Đỗ NgọcMai22.01.2001N201468VDZ-10185
09.0613:30Đào VănQuang20.07.1994N202038VDZ-10186
09.0613:30Đặng ĐứcTrung26.09.1997N201944VDZ-10187
09.0613:30Đặng HồngThắng09.09.1984N201106VDZ-10188
09.0613:30Đặng CaoBảo19.06.1997N201273VDZ-10189
09.0613:30Nguyễn NgọcLinh17.01.199420132282VDZ-10190
09.0613:30Vũ Đan09.05.1999N200551VDZ-10191
09.0613:30Đinh ThùyTrang19.07.1998N201592VDZ-10192
09.0613:30Nguyễn ThịNguyệt12.12.1998N201139VDZ-10193
09.0613:30Trương TrườngGiang10.03.199420123031VDZ-10194
09.0613:30Chu VănHuy13.12.199420121786VDZ-10195
09.0613:30Nguyễn Thị NgọcLinh28.12.1993N201286VDZ-10196
09.0613:30Nguyễn Thị PhươngHằng14.07.199520131345VDZ-10197
09.0613:30Nguyễn TiếnThành19.08.199720189631VDZ-10198
09.0613:30Nguyễn Thị LanAnh09.07.199820160162VDZ-10199
09.0613:30Nguyễn ThịAnh23.03.1998N201921VDZ-101100
09.0613:30Dương ThịNhung27.12.2000N201993VDZ-101101
09.0613:30Nguyễn ThếDân24.06.199420130549VDZ-101102
09.0613:30Nguyễn Thị ThuTrang01.06.1998N201141VDZ-101103
09.0613:30Trần PhươngOanh20.03.1998N201611VDZ-101104
09.0613:30Nguyễn HàNam02.11.1993N202006VDZ-101105
09.0613:30Lương ĐứcGiang01.03.199620141224VDZ-101106
09.0613:30Nguyễn ThịHằng10.11.1997N201483VDZ-101107
09.0613:30Nguyễn VănTrường23.03.1997N193050VDZ-101108
09.0613:30Đoàn Thị Thu24.08.1994N201011VDZ-101109
09.0613:30Bùi ThịMai11.02.1996N201598VDZ-101110
09.0613:30Nguyễn ĐứcAnh20.01.199720150093VDZ-205111
09.0613:30Nguyễn Thị ThuýAnh08.11.1997N201604VDZ-205112
09.0613:30Nguyễn ThịHương14.11.1998N201208VDZ-205113
09.0613:30Lê Hồ MinhTuấn14.09.1997N201963VDZ-205114
09.0613:30Nguyễn ĐứcThịnh15.01.199620144289VDZ-205115
09.0613:30Trần Thị ThúyHường24.12.1998N201949VDZ-205116
09.0613:30Phan Thị KimHằng02.09.199720151262VDZ-205117
09.0613:30Phạm ThịNgọc19.05.1997N201961VDZ-205118
09.0613:30Nguyễn PhươngThảo15.10.1998N201920VDZ-205119
09.0613:30Trần ThịTrang20.10.1994N200918VDZ-205120
09.0613:30Bùi QuốcPháp20.05.199720152815VDZ-205121
09.0613:30Vũ ĐứcViệt06.02.199620145254VDZ-205122
09.0613:30Tống ThịHuyền13.08.1998N201713VDZ-205123
09.0613:30Vũ VănHùng20.06.199420159841VDZ-205124
09.0613:30Lê MinhÁnh09.02.1998N201612VDZ-205125
09.0613:30Lê TrịnhThành15.01.199720153380VDZ-205126
09.0613:30Lê ThịHằng07.07.199720155521VDZ-205127
09.0613:30Nguyễn ThịThương12.08.199820166821VDZ-205128
09.0613:30Nguyễn Thị KimOanh12.02.1995N201224VDZ-205129
09.0613:30Thái ThịLộc20.11.199420122020VDZ-205130

Danh sách thi ngày 10/6/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
10.068:30Phan TiếnDũng28.03.1982N202011VDZ-1011
10.068:30Nguyễn Thị PhươngThảo14.06.1995N201957VDZ-1012
10.068:30Nguyễn LêMai04.11.1988N202010VDZ-1013
10.068:30Nguyễn Thị Thanh05.01.1994N201137VDZ-1014
10.068:30Nguyễn TuấnLinh25.12.1992N201909VDZ-1015
10.068:30Nguyễn XuânThủy04.05.1997N201937VDZ-1016
10.068:30Nguyễn Quý ChínhNhân27.07.199820167323VDZ-1017
10.068:30Vũ TấnLộc19.01.199820162561VDZ-1018
10.068:30Nguyễn ThịHương20.08.1988N200210VDZ-1019
10.068:30Sái Thị ThươngLoan14.03.1997N201924VDZ-10110
10.068:30Nguyễn Doãn ThịTrang23.04.1997N202002VDZ-10111
10.068:30Nguyễn HoàngAnh18.06.2000N201967VDZ-10112
10.068:30Tạ PhươngDuy10.11.2001N201980VDZ-10113
10.068:30Đỗ HồngThái01.11.2001N201978VDZ-10114
10.068:30Lỗ HươngLinh04.11.2000N202004VDZ-10115
10.068:30Trần BảoChi12.04.2001N201981VDZ-10116
10.068:30Bùi NgọcMinh14.12.2001N201883VDZ-10117
10.068:30Nguyễn NgọcHuy27.09.1976N180950VDZ-10118
10.068:30Trần QuangChung04.02.199520146085VDZ-10119
10.068:30Nghiêm ThọThiện13.08.1996N200553VDZ-10120
10.068:30Nguyễn KỳDuyên17.10.1996N201940VDZ-10121
10.068:30Nguyễn BìnhSang06.09.199720156367VDZ-10122
10.068:30Nguyễn Thị Minh29.12.1997N190550VDZ-10123
10.068:30Nguyễn Thị TuyếtChinh25.11.1994N180374VDZ-10124
10.068:30Lê ThanhTùng25.08.199620146818VDZ-10125
10.068:30Nguyễn HảiYến13.01.1997N201923VDZ-10126
10.068:30Cao ThanhTùng18.09.199620145075VDZ-10127
10.068:30Vũ Thị HảoHảo19.11.1997N201977VDZ-10128
10.068:30Nguyễn NgọcKhiêm19.06.199820166297VDZ-10129
10.068:30Lê MinhNgọc25.06.1968N201990VDZ-10130
10.068:30Vũ VănSơn21.09.1994N201954VDZ-10131
10.068:30Tô MinhĐức22.12.1974N202028VDZ-10132
10.068:30Trần HàThu05.10.1998N201979VDZ-10133
10.068:30Nguyễn ThịMai05.09.1999N201975VDZ-10134
10.068:30Lê Thị TúAnh22.09.2001N201884VDZ-10135
10.068:30Vũ ThanhTùng17.09.1995N195127VDZ-10136
10.068:30Đào ThịToàn14.05.1996N193213VDZ-10137
10.068:30Đặng TốUyên14.05.1998N201642VDZ-10138
10.068:30Nguyễn VănHuy13.05.1997N201976VDZ-10139
10.068:30Nguyễn ĐìnhHuy25.12.1997N201915VDZ-10140
10.068:30Trần SáchKiên25.02.1997N192983VDZ-10141
10.068:30Đỗ HoàngDuy22.06.1997N201914VDZ-10142
10.068:30Trần Thị ThanhThúy20.09.1995N201546VDZ-10143
10.068:30Lương ThịChinh21.01.1998N201882VDZ-10144
10.068:30Trần QuảngLãm15.02.1989N201586VDZ-10145
10.068:30Hà MạnhHùng15.05.1981N202026VDZ-20546
10.068:30Phan HồngSơn04.04.199120153229VDZ-20547
10.068:30Nguyễn TiếnĐạt09.02.1998N201887VDZ-20548
10.068:30Phạm Thị KimXuyến16.08.1998N201476VDZ-20549
10.068:30Trần Thị AnhThư06.02.1998N201472VDZ-20550
10.068:30Phạm ThịHoa11.07.1998N201974VDZ-20551
10.068:30Vũ ĐăngQuang15.05.199620143616VDZ-20552
10.068:30Hoàng NgọcSơn09.10.1996N202013VDZ-20553
10.068:30Vũ Thị KimDung20.12.1997N200496VDZ-20554
10.068:30Nguyễn MạnhTuấn27.08.199420121057VDZ-20555
10.068:30Nguyễn TiếnPhúc22.08.199820163192VDZ-20556
10.068:30Hà VănCường01.09.1998N200018VDZ-20557
10.068:30Lê KhánhHuyền29.09.1999N201984VDZ-20558
10.068:30Lê Thị HiềnMinh04.09.2000N200515VDZ-20559
10.068:30Nguyễn QuốcTuấn08.02.1998N201824VDZ-20560
10.068:30Dương Hà ĐìnhKính04.01.1999N200624VDZ-20561
10.068:30Vũ ĐứcPhương17.04.1998N201842VDZ-20562
10.068:30Bùi ThịHuyền18.10.1998N201922VDZ-20563
10.068:30Đặng QuýĐức22.04.1998N201956VDZ-20564
10.068:30Hoàng ThùyDương01.11.1998N194852VDZ-20565
10.0613:30Đào MinhTuấn05.10.1971N201894VDZ-10166
10.0613:30Dương KhắcHiển24.01.1977N201910VDZ-10167
10.0613:30Trương BảoLong27.03.1986N201544VDZ-10168
10.0613:30Nguyễn GiaLộc22.07.1997N201871VDZ-10169
10.0613:30Nguyễn ĐứcDũng08.01.1997N190809VDZ-10170
10.0613:30Nguyễn ThuTrang09.10.2000N201918VDZ-10171
10.0613:30Lê XuânTrung21.09.1978N202016VDZ-10172
10.0613:30Nguyễn KiênCường05.11.1982N200520VDZ-10173
10.0613:30Nguyễn BáQuảng13.08.1960N202017VDZ-10174
10.0613:30Trần TrungHiếu29.01.1988N202020VDZ-10175
10.0613:30Nguyễn ThuTrà06.08.1992N181198VDZ-10176
10.0613:30Nguyễn XuânCường07.10.1993N201932VDZ-10177
10.0613:30Nguyễn Thị ThuNgân12.01.1993N201863VDZ-10178
10.0613:30Hoàng KiềuTrang08.08.1993N201542VDZ-10179
10.0613:30Lê ĐìnhTrung22.07.1993N201862VDZ-10180
10.0613:30Lê DuyLong02.03.1977N201935VDZ-10181
10.0613:30Lê QuangHưng10.10.1983N201998VDZ-10182
10.0613:30Nguyễn ThùyLinh08.05.1996N201799VDZ-10183
10.0613:30Lê VănNam29.10.1985N201543VDZ-10184
10.0613:30Nguyễn ThịHoạch18.12.1997N200848VDZ-10185
10.0613:30Vũ VănLai28.08.1980N201885VDZ-10186
10.0613:30Tạ Thu15.05.1993N201858VDZ-10187
10.0613:30Hà XuânBình28.02.1985N201817VDZ-10188
10.0613:30Phạm VănThống29.04.1991N201907VDZ-10189
10.0613:30Đỗ ThuỷTiên27.09.1982N201911VDZ-10190
10.0613:30Đào TiếnDân13.08.1984N201927VDZ-10191
10.0613:30Lê Thị ThúyHồng06.12.1970N201903VDZ-10192
10.0613:30Nguyễn Thị PhươngDung19.12.1979N202003VDZ-10193
10.0613:30Phạm ThanhLịch10.09.1984N194235VDZ-10194
10.0613:30Phạm VănTuyên24.09.1981N201795VDZ-10195
10.0613:30Nguyễn TrọngTài10.06.1986N201926VDZ-10196
10.0613:30Vũ HồngNghĩa11.11.1982N201906VDZ-10197
10.0613:30Nguyễn ViệtHưng25.01.1982N201898VDZ-10198
10.0613:30Nông Thị KiềuDiễm03.07.1999N201741VDZ-10199
10.0613:30Mai ThúyNga10.06.1994N201992VDZ-101100
10.0613:30Vũ ĐứcNguyên23.01.199720189673VDZ-101101
10.0613:30Tạ NgọcHải23.07.1998N201986VDZ-101102
10.0613:30Nguyễn ThếThuấn15.09.1998N201973VDZ-101103
10.0613:30Nguyễn KimĐại26.01.1998N201888VDZ-101104
10.0613:30Đặng HảiYến11.12.1999N201972VDZ-101105
10.0613:30Chu Thị NgọcHuyền26.06.199620146345VDZ-101106
10.0613:30Trần Thị Thu12.02.1998N201484VDZ-101107
10.0613:30Nguyễn Trọng TuấnAnh20.12.1992N191932VDZ-101108
10.0613:30Nguyễn ĐăngNhiên21.10.1997N201962VDZ-101109
10.0613:30Nguyễn ThịHảo08.11.1997N201485VDZ-101110
10.0613:30Nguyễn Mạnh16.10.1984N201860VDZ-205111
10.0613:30Nguyễn VănHưng11.02.1991N194234VDZ-205112
10.0613:30Nguyễn ThịLoan06.02.1979N201905VDZ-205113
10.0613:30Hoàng VănNguyên20.05.199920172728VDZ-205114
10.0613:30Nguyễn HạnhNhi15.10.1977N201931VDZ-205115
10.0613:30Nguyễn VănBàn09.06.1968N202021VDZ-205116
10.0613:30Lại ThịHuệ18.06.1979N201966VDZ-205117
10.0613:30Nguyễn HiềnLy10.08.1999N201916VDZ-205118
10.0613:30Trần TuấnHiệp22.12.199820166077VDZ-205119
10.0613:30Đặng Thị PhươngTrang23.05.1998N201893VDZ-205120
10.0613:30Nguyễn Xuân ThịHiền18.11.1996N201895VDZ-205121
10.0613:30Nguyễn ThếLượng29.07.1997N201108VDZ-205122
10.0613:30Nguyễn ThịLan02.08.199720152105VDZ-205123
10.0613:30Trần Phan DiệuThuý09.02.2000N200846VDZ-205124
10.0613:30Nguyễn ThanhNhật22.02.199620143314VDZ-205125
10.0613:30Chu Thị GiaTrang09.06.1997N191055VDZ-205126
10.0613:30Lê DuyTùng24.03.199620145091VDZ-205127
10.0613:30Trịnh ThịHương12.09.1997N201865VDZ-205128
10.0613:30Trần Công ĐứcAnh05.02.1998N201699VDZ-205129
10.0613:30Nguyễn NgọcDũng23.04.1995N201968VDZ-205130

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC