Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 7, 9, 10/6/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Phòng 101, 205 VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức, ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 7/6/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07.06 | 8:30 | Trần Thị | Ánh | 20.10.1968 | N201359 | VDZ-101 | 1 |
07.06 | 8:30 | Trần Thị | Quyến | 25.10.1970 | N201336 | VDZ-101 | 2 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Lan | 05.02.1972 | N201330 | VDZ-101 | 3 |
07.06 | 8:30 | Bùi Thị Thúy | Hòa | 18.01.1976 | N201355 | VDZ-101 | 4 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huệ | 27.11.1980 | N201409 | VDZ-101 | 5 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thủy | 05.12.1981 | N201414 | VDZ-101 | 6 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 25.11.1982 | N201292 | VDZ-101 | 7 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10.09.1983 | N201357 | VDZ-101 | 8 |
07.06 | 8:30 | Ngô Thị | Tuyên | 07.01.1983 | N201367 | VDZ-101 | 9 |
07.06 | 8:30 | Dương Thị Minh | Thu | 19.10.1983 | N201356 | VDZ-101 | 10 |
07.06 | 8:30 | Đào Thị Hồng | Phương | 09.11.1983 | N201370 | VDZ-101 | 11 |
07.06 | 8:30 | Lương Thị Thu | Trang | 08.10.1984 | N201291 | VDZ-101 | 12 |
07.06 | 8:30 | Đinh Thị Ngọc | Dung | 04.02.1984 | N201303 | VDZ-101 | 13 |
07.06 | 8:30 | Hà Thị | Tú | 07.04.1984 | N201410 | VDZ-101 | 14 |
07.06 | 8:30 | Đặng Thị Trà | Giang | 26.09.1984 | N201363 | VDZ-101 | 15 |
07.06 | 8:30 | Hoàng Thị | Huyền | 01.10.1984 | N201411 | VDZ-101 | 16 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Mến | 05.12.1985 | N201408 | VDZ-101 | 17 |
07.06 | 8:30 | Đào Thanh | Huệ | 25.05.1985 | N201412 | VDZ-101 | 18 |
07.06 | 8:30 | Vũ Thị | Nga | 14.07.1985 | N201353 | VDZ-101 | 19 |
07.06 | 8:30 | Bùi Hồng | Ngân | 24.08.1985 | N201302 | VDZ-101 | 20 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Mai | Quyên | 26.04.1986 | N201317 | VDZ-101 | 21 |
07.06 | 8:30 | Trần Thị Hoài | Phương | 23.08.1987 | N201358 | VDZ-101 | 22 |
07.06 | 8:30 | Phạm Thị Thanh | Hà | 10.09.1987 | N201310 | VDZ-101 | 23 |
07.06 | 8:30 | Đỗ Thanh | Hương | 28.03.1989 | N201304 | VDZ-101 | 24 |
07.06 | 8:30 | Lâm Thúy | Hà | 18.02.1989 | N201297 | VDZ-101 | 25 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Bích | Ngọc | 03.10.1989 | N201321 | VDZ-101 | 26 |
07.06 | 8:30 | Phùng Thị Vân | Anh | 11.06.1990 | N201420 | VDZ-101 | 27 |
07.06 | 8:30 | Đào Thị Hải | Yến | 04.01.1990 | N201399 | VDZ-101 | 28 |
07.06 | 8:30 | Hoàng Thị Thùy | Linh | 22.02.1990 | N201417 | VDZ-101 | 29 |
07.06 | 8:30 | Lưu Thị Mai | Vân | 30.09.1991 | N201369 | VDZ-101 | 30 |
07.06 | 8:30 | Hoàng Thu | Hồng | 30.11.1991 | N201405 | VDZ-101 | 31 |
07.06 | 8:30 | Trần Thị Thúy | Vân | 06.12.1992 | N201398 | VDZ-101 | 32 |
07.06 | 8:30 | Phạm Phương | Linh | 29.07.1992 | N201422 | VDZ-101 | 33 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 30.07.1992 | N201335 | VDZ-101 | 34 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Ngoan | 22.08.1994 | N201350 | VDZ-101 | 35 |
07.06 | 8:30 | Bùi Thị | Hoa | 01.08.1994 | N201352 | VDZ-101 | 36 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21.05.1995 | N201294 | VDZ-101 | 37 |
07.06 | 8:30 | Chu Thị | Đào | 14.07.1969 | N201407 | VDZ-101 | 38 |
07.06 | 8:30 | Phạm Anh | Tú | 28.01.1972 | N201328 | VDZ-101 | 39 |
07.06 | 8:30 | Nguyễn Thu | Thủy | 16.06.1979 | N201331 | VDZ-101 | 40 |
07.06 | 8:30 | Đinh Thị | Hoài | 21.08.1974 | N201309 | VDZ-101 | 41 |
07.06 | 8:30 | Hoàng Thị Thu | Hương | 18.08.1979 | N201300 | VDZ-101 | 42 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | 08.12.1980 | N201311 | VDZ-101 | 43 |
07.06 | 13:30 | Lê Ngọc | Hân | 03.04.1981 | N201313 | VDZ-101 | 44 |
07.06 | 13:30 | Chu Thị | Huế | 01.05.1970 | N201371 | VDZ-101 | 45 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thư | 13.03.1984 | N201349 | VDZ-101 | 46 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị Kim | Oanh | 10.04.1984 | N201404 | VDZ-101 | 47 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị | Huyền | 16.10.1986 | N201416 | VDZ-101 | 48 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hà | 06.03.1987 | N201327 | VDZ-101 | 49 |
07.06 | 13:30 | Vũ Thanh | Thủy | 10.07.1987 | N201402 | VDZ-101 | 50 |
07.06 | 13:30 | Phạm Thị | Hường | 14.01.1990 | N201339 | VDZ-101 | 51 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 21.11.1991 | N201400 | VDZ-101 | 52 |
07.06 | 13:30 | Đào Thị | Trang | 09.01.1990 | N201329 | VDZ-101 | 53 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Huyền | 02.07.1991 | N201361 | VDZ-101 | 54 |
07.06 | 13:30 | Bùi Thị Thùy | Dương | 10.10.1991 | N201354 | VDZ-101 | 55 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 01.12.1989 | N201362 | VDZ-101 | 56 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hương | 12.12.1989 | N201403 | VDZ-101 | 57 |
07.06 | 13:30 | Bùi Thị | Tươi | 11.11.1992 | N201345 | VDZ-101 | 58 |
07.06 | 13:30 | Vũ Thị Lan | Anh | 23.03.1992 | N201320 | VDZ-101 | 59 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Tỉnh | 18.01.1993 | N201319 | VDZ-101 | 60 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thu | Phương | 30.09.1990 | N201322 | VDZ-101 | 61 |
07.06 | 13:30 | Lê Thúy | Hường | 17.08.1994 | N201360 | VDZ-101 | 62 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 02.11.1994 | N201423 | VDZ-101 | 63 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thu | 13.09.1991 | N201326 | VDZ-101 | 64 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thu | Thảo | 18.04.1995 | N201318 | VDZ-101 | 65 |
07.06 | 13:30 | Lê Thị Diệu | Linh | 19.12.1995 | N201325 | VDZ-101 | 66 |
07.06 | 13:30 | Bùi Thị Thúy | Hà | 15.01.1994 | N201413 | VDZ-101 | 67 |
07.06 | 13:30 | Đặng Thu | Huế | 22.09.1995 | N201406 | VDZ-101 | 68 |
07.06 | 13:30 | Vũ Thị | Lương | 01.11.1995 | N201372 | VDZ-101 | 69 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thúy | An | 18.08.1995 | N201415 | VDZ-101 | 70 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị | Đông | 30.12.1973 | N201421 | VDZ-101 | 71 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hằng | 10.06.1985 | N201306 | VDZ-101 | 72 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Dung | 20.10.1992 | N201419 | VDZ-101 | 73 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị | Thùy | 07.03.1982 | N201307 | VDZ-101 | 74 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị | Hải | 22.08.1975 | N201332 | VDZ-101 | 75 |
07.06 | 13:30 | Phạm Thị | Thơ | 09.09.1989 | N201333 | VDZ-101 | 76 |
07.06 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Thuỷ | 10.06.2001 | N201864 | VDZ-101 | 77 |
07.06 | 13:30 | Phạm Thị | Khoa | 20.10.1984 | N201298 | VDZ-101 | 78 |
07.06 | 13:30 | Lê Thị | Toan | 06.07.1985 | N201334 | VDZ-101 | 79 |
07.06 | 13:30 | Trần Thị | Chung | 12.04.1987 | N201312 | VDZ-101 | 80 |
07.06 | 13:30 | Lý Thị | Phượng | 12.03.1984 | N201342 | VDZ-101 | 81 |
07.06 | 13:30 | Phạm Thị | Hương | 20.07.1990 | N201401 | VDZ-101 | 82 |
07.06 | 13:30 | Quách Thị | Hường | 20.06.1991 | N201418 | VDZ-101 | 83 |
Danh sách thi ngày 9/6/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09.06 | 8:30 | Bùi Thị Huyền | Trang | 15.05.2000 | N201293 | VDZ-101 | 1 |
09.06 | 8:30 | Lê Văn | Nhu | 27.10.1982 | N191004 | VDZ-101 | 2 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Hải | 01.08.1998 | N202018 | VDZ-101 | 3 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 15.02.1998 | N200869 | VDZ-101 | 4 |
09.06 | 8:30 | Lê Trung | Kiên | 28.06.1991 | N190025 | VDZ-101 | 5 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Hùng | 12.01.1998 | N201904 | VDZ-101 | 6 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Kim | Đức | 19.08.1998 | N201854 | VDZ-101 | 7 |
09.06 | 8:30 | Trần Thị Thùy | Dương | 22.12.1995 | N201597 | VDZ-101 | 8 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Mai | Hương | 30.08.1997 | N201994 | VDZ-101 | 9 |
09.06 | 8:30 | Lý Ngọc | Mai | 02.01.1998 | N201798 | VDZ-101 | 10 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 24.06.1998 | N201861 | VDZ-101 | 11 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 27.11.1998 | N201242 | VDZ-101 | 12 |
09.06 | 8:30 | Trương Thị | Thảo | 31.01.1998 | N201919 | VDZ-101 | 13 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Kim | Oanh | 31.08.1999 | N201891 | VDZ-101 | 14 |
09.06 | 8:30 | Tạ Nhật | Minh | 22.12.2001 | N200500 | VDZ-101 | 15 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 04.08.2000 | N201285 | VDZ-101 | 16 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Phương | Thảo | 16.01.2001 | N200825 | VDZ-101 | 17 |
09.06 | 8:30 | Phạm Thị Thu | Thủy | 10.08.1976 | N201987 | VDZ-101 | 18 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Lê | Hoàng | 15.12.1995 | 20131618 | VDZ-101 | 19 |
09.06 | 8:30 | Phạm Minh | Hiếu | 04.05.1996 | N201631 | VDZ-101 | 20 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Trung | Anh | 29.03.1997 | N195287 | VDZ-101 | 21 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thái | Hà | 27.08.1998 | N201855 | VDZ-101 | 22 |
09.06 | 8:30 | Đào Thị Phương | Ly | 04.02.2000 | N201295 | VDZ-101 | 23 |
09.06 | 8:30 | Trần Nhật | Minh | 05.07.1998 | 20166457 | VDZ-101 | 24 |
09.06 | 8:30 | Hoàng Đức | Mạnh | 20.10.1995 | 20132511 | VDZ-101 | 25 |
09.06 | 8:30 | Lỗ Thị | Mạnh | 16.01.1997 | N200862 | VDZ-101 | 26 |
09.06 | 8:30 | Đinh Ngọc | Anh | 10.12.1994 | N201655 | VDZ-101 | 27 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Dũng | 19.07.1997 | 20150687 | VDZ-101 | 28 |
09.06 | 8:30 | Lê Đặng | Tiệp | 23.09.1997 | 20156617 | VDZ-101 | 29 |
09.06 | 8:30 | Vũ Thanh | Vân | 14.07.1996 | N201545 | VDZ-101 | 30 |
09.06 | 8:30 | Vũ Thị Hà | Trang | 18.06.1997 | N201225 | VDZ-101 | 31 |
09.06 | 8:30 | Phùng Quang Thành | Đạt | 16.10.2001 | N201433 | VDZ-101 | 32 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Văn | Điệp | 06.12.1997 | N195176 | VDZ-101 | 33 |
09.06 | 8:30 | Lê Văn | Huy | 28.03.1998 | N201576 | VDZ-101 | 34 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 26.06.1995 | N201166 | VDZ-101 | 35 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 08.09.1998 | N201140 | VDZ-101 | 36 |
09.06 | 8:30 | Phạm Đức | Giang | 19.10.2000 | N201439 | VDZ-101 | 37 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Anh | 29.04.1996 | N201427 | VDZ-101 | 38 |
09.06 | 8:30 | Trần Việt | Cường | 22.12.1997 | N201428 | VDZ-101 | 39 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Duy | Hiếu | 30.09.1997 | N201930 | VDZ-101 | 40 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Hiệp | 26.06.1997 | N201929 | VDZ-101 | 41 |
09.06 | 8:30 | Ninh Thành | Công | 19.07.1999 | N201454 | VDZ-101 | 42 |
09.06 | 8:30 | Ninh Công | Thành | 19.07.1999 | N201443 | VDZ-101 | 43 |
09.06 | 8:30 | Đào Văn | Quyết | 27.07.1999 | N201436 | VDZ-101 | 44 |
09.06 | 8:30 | Trần Thị Thu | Huyền | 17.07.1997 | N201928 | VDZ-101 | 45 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Văn | Kiên | 01.02.1996 | N200017 | VDZ-205 | 46 |
09.06 | 8:30 | Võ Nguyễn Tú | Oanh | 07.04.1997 | N201950 | VDZ-205 | 47 |
09.06 | 8:30 | Trịnh Thị | Quỳnh | 10.04.1995 | N201960 | VDZ-205 | 48 |
09.06 | 8:30 | Lê Trường | Sơn | 06.10.2001 | N201429 | VDZ-205 | 49 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 06.12.2001 | N201447 | VDZ-205 | 50 |
09.06 | 8:30 | Mai Quang | Thắng | 27.09.2001 | N201432 | VDZ-205 | 51 |
09.06 | 8:30 | Trần Anh | Tuấn | 18.10.2001 | N201431 | VDZ-205 | 52 |
09.06 | 8:30 | Hoàng Thùy | Dương | 15.01.2001 | N201448 | VDZ-205 | 53 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Thùy | Dương | 07.03.2001 | N201453 | VDZ-205 | 54 |
09.06 | 8:30 | Phạm Thị Quỳnh | Hương | 26.06.2001 | N201425 | VDZ-205 | 55 |
09.06 | 8:30 | Trần Thị Thủy | Giang | 04.05.2001 | N201444 | VDZ-205 | 56 |
09.06 | 8:30 | Bùi Phương | Trang | 15.01.2001 | N201434 | VDZ-205 | 57 |
09.06 | 8:30 | Thân Thị | Thanh | 17.07.2001 | N201430 | VDZ-205 | 58 |
09.06 | 8:30 | Bùi Thị | Huyền | 07.03.2001 | N201449 | VDZ-205 | 59 |
09.06 | 8:30 | Phan Thị Thu | Diễm | 17.10.2001 | N201440 | VDZ-205 | 60 |
09.06 | 8:30 | Mai Thị | Thảo | 20.08.2001 | N201450 | VDZ-205 | 61 |
09.06 | 8:30 | Trần Thị Mai | Anh | 23.12.2001 | N201435 | VDZ-205 | 62 |
09.06 | 8:30 | Vũ Thị | Duyên | 07.02.2001 | N201442 | VDZ-205 | 63 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Tùng | Thanh | 03.11.1995 | N201896 | VDZ-205 | 64 |
09.06 | 8:30 | Nguyễn Quang | Huy | 19.06.1997 | N201951 | VDZ-205 | 65 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Duy | Giang | 25.02.1989 | N202008 | VDZ-101 | 66 |
09.06 | 13:30 | Đoàn Hồng | Sơn | 13.03.2000 | 20184604 | VDZ-101 | 67 |
09.06 | 13:30 | Đỗ Nguyệt | Ánh | 01.03.1994 | N194516 | VDZ-101 | 68 |
09.06 | 13:30 | Đặng Phong | Nam | 31.07.1984 | N181244 | VDZ-101 | 69 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Quang | Hoàng | 07.11.1985 | N195180 | VDZ-101 | 70 |
09.06 | 13:30 | Cao Văn | Đại | 13.02.1998 | N201445 | VDZ-101 | 71 |
09.06 | 13:30 | Đoàn Thị Thanh | Nga | 13.07.2000 | N201948 | VDZ-101 | 72 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Đăng | Khoa | 21.11.1991 | N202005 | VDZ-101 | 73 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Phương | Mai | 24.03.1998 | N201943 | VDZ-101 | 74 |
09.06 | 13:30 | Trịnh Hồng | Thắm | 21.04.1998 | N201658 | VDZ-101 | 75 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Minh | Nguyệt | 06.06.1998 | N201247 | VDZ-101 | 76 |
09.06 | 13:30 | Đỗ Hoài | Nam | 22.12.1999 | N201437 | VDZ-101 | 77 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Trường | Giang | 13.08.1998 | N201446 | VDZ-101 | 78 |
09.06 | 13:30 | Đồng Văn | Thái | 03.08.1998 | N201441 | VDZ-101 | 79 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Phúc | Quang | 30.11.1995 | N201599 | VDZ-101 | 80 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Trung | Đoan | 06.08.1999 | N200552 | VDZ-101 | 81 |
09.06 | 13:30 | Phạm Phương | Cúc | 11.01.1996 | N201959 | VDZ-101 | 82 |
09.06 | 13:30 | Phan Thị Minh | Ngọc | 15.01.1998 | N202027 | VDZ-101 | 83 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Hương | Quỳnh | 21.11.1998 | N201284 | VDZ-101 | 84 |
09.06 | 13:30 | Đỗ Ngọc | Mai | 22.01.2001 | N201468 | VDZ-101 | 85 |
09.06 | 13:30 | Đào Văn | Quang | 20.07.1994 | N202038 | VDZ-101 | 86 |
09.06 | 13:30 | Đặng Đức | Trung | 26.09.1997 | N201944 | VDZ-101 | 87 |
09.06 | 13:30 | Đặng Hồng | Thắng | 09.09.1984 | N201106 | VDZ-101 | 88 |
09.06 | 13:30 | Đặng Cao | Bảo | 19.06.1997 | N201273 | VDZ-101 | 89 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Linh | 17.01.1994 | 20132282 | VDZ-101 | 90 |
09.06 | 13:30 | Vũ Đan | Lê | 09.05.1999 | N200551 | VDZ-101 | 91 |
09.06 | 13:30 | Đinh Thùy | Trang | 19.07.1998 | N201592 | VDZ-101 | 92 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 12.12.1998 | N201139 | VDZ-101 | 93 |
09.06 | 13:30 | Trương Trường | Giang | 10.03.1994 | 20123031 | VDZ-101 | 94 |
09.06 | 13:30 | Chu Văn | Huy | 13.12.1994 | 20121786 | VDZ-101 | 95 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 28.12.1993 | N201286 | VDZ-101 | 96 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Phương | Hằng | 14.07.1995 | 20131345 | VDZ-101 | 97 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Tiến | Thành | 19.08.1997 | 20189631 | VDZ-101 | 98 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 09.07.1998 | 20160162 | VDZ-101 | 99 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Anh | 23.03.1998 | N201921 | VDZ-101 | 100 |
09.06 | 13:30 | Dương Thị | Nhung | 27.12.2000 | N201993 | VDZ-101 | 101 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thế | Dân | 24.06.1994 | 20130549 | VDZ-101 | 102 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 01.06.1998 | N201141 | VDZ-101 | 103 |
09.06 | 13:30 | Trần Phương | Oanh | 20.03.1998 | N201611 | VDZ-101 | 104 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Hà | Nam | 02.11.1993 | N202006 | VDZ-101 | 105 |
09.06 | 13:30 | Lương Đức | Giang | 01.03.1996 | 20141224 | VDZ-101 | 106 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hằng | 10.11.1997 | N201483 | VDZ-101 | 107 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Văn | Trường | 23.03.1997 | N193050 | VDZ-101 | 108 |
09.06 | 13:30 | Đoàn Thị Thu | Hà | 24.08.1994 | N201011 | VDZ-101 | 109 |
09.06 | 13:30 | Bùi Thị | Mai | 11.02.1996 | N201598 | VDZ-101 | 110 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Đức | Anh | 20.01.1997 | 20150093 | VDZ-205 | 111 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Thuý | Anh | 08.11.1997 | N201604 | VDZ-205 | 112 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hương | 14.11.1998 | N201208 | VDZ-205 | 113 |
09.06 | 13:30 | Lê Hồ Minh | Tuấn | 14.09.1997 | N201963 | VDZ-205 | 114 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Đức | Thịnh | 15.01.1996 | 20144289 | VDZ-205 | 115 |
09.06 | 13:30 | Trần Thị Thúy | Hường | 24.12.1998 | N201949 | VDZ-205 | 116 |
09.06 | 13:30 | Phan Thị Kim | Hằng | 02.09.1997 | 20151262 | VDZ-205 | 117 |
09.06 | 13:30 | Phạm Thị | Ngọc | 19.05.1997 | N201961 | VDZ-205 | 118 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Phương | Thảo | 15.10.1998 | N201920 | VDZ-205 | 119 |
09.06 | 13:30 | Trần Thị | Trang | 20.10.1994 | N200918 | VDZ-205 | 120 |
09.06 | 13:30 | Bùi Quốc | Pháp | 20.05.1997 | 20152815 | VDZ-205 | 121 |
09.06 | 13:30 | Vũ Đức | Việt | 06.02.1996 | 20145254 | VDZ-205 | 122 |
09.06 | 13:30 | Tống Thị | Huyền | 13.08.1998 | N201713 | VDZ-205 | 123 |
09.06 | 13:30 | Vũ Văn | Hùng | 20.06.1994 | 20159841 | VDZ-205 | 124 |
09.06 | 13:30 | Lê Minh | Ánh | 09.02.1998 | N201612 | VDZ-205 | 125 |
09.06 | 13:30 | Lê Trịnh | Thành | 15.01.1997 | 20153380 | VDZ-205 | 126 |
09.06 | 13:30 | Lê Thị | Hằng | 07.07.1997 | 20155521 | VDZ-205 | 127 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thương | 12.08.1998 | 20166821 | VDZ-205 | 128 |
09.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12.02.1995 | N201224 | VDZ-205 | 129 |
09.06 | 13:30 | Thái Thị | Lộc | 20.11.1994 | 20122020 | VDZ-205 | 130 |
Danh sách thi ngày 10/6/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10.06 | 8:30 | Phan Tiến | Dũng | 28.03.1982 | N202011 | VDZ-101 | 1 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14.06.1995 | N201957 | VDZ-101 | 2 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Lê | Mai | 04.11.1988 | N202010 | VDZ-101 | 3 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 05.01.1994 | N201137 | VDZ-101 | 4 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Linh | 25.12.1992 | N201909 | VDZ-101 | 5 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Thủy | 04.05.1997 | N201937 | VDZ-101 | 6 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Quý Chính | Nhân | 27.07.1998 | 20167323 | VDZ-101 | 7 |
10.06 | 8:30 | Vũ Tấn | Lộc | 19.01.1998 | 20162561 | VDZ-101 | 8 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hương | 20.08.1988 | N200210 | VDZ-101 | 9 |
10.06 | 8:30 | Sái Thị Thương | Loan | 14.03.1997 | N201924 | VDZ-101 | 10 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Doãn Thị | Trang | 23.04.1997 | N202002 | VDZ-101 | 11 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Anh | 18.06.2000 | N201967 | VDZ-101 | 12 |
10.06 | 8:30 | Tạ Phương | Duy | 10.11.2001 | N201980 | VDZ-101 | 13 |
10.06 | 8:30 | Đỗ Hồng | Thái | 01.11.2001 | N201978 | VDZ-101 | 14 |
10.06 | 8:30 | Lỗ Hương | Linh | 04.11.2000 | N202004 | VDZ-101 | 15 |
10.06 | 8:30 | Trần Bảo | Chi | 12.04.2001 | N201981 | VDZ-101 | 16 |
10.06 | 8:30 | Bùi Ngọc | Minh | 14.12.2001 | N201883 | VDZ-101 | 17 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Huy | 27.09.1976 | N180950 | VDZ-101 | 18 |
10.06 | 8:30 | Trần Quang | Chung | 04.02.1995 | 20146085 | VDZ-101 | 19 |
10.06 | 8:30 | Nghiêm Thọ | Thiện | 13.08.1996 | N200553 | VDZ-101 | 20 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Kỳ | Duyên | 17.10.1996 | N201940 | VDZ-101 | 21 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Bình | Sang | 06.09.1997 | 20156367 | VDZ-101 | 22 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Minh | Hà | 29.12.1997 | N190550 | VDZ-101 | 23 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Thị Tuyết | Chinh | 25.11.1994 | N180374 | VDZ-101 | 24 |
10.06 | 8:30 | Lê Thanh | Tùng | 25.08.1996 | 20146818 | VDZ-101 | 25 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Hải | Yến | 13.01.1997 | N201923 | VDZ-101 | 26 |
10.06 | 8:30 | Cao Thanh | Tùng | 18.09.1996 | 20145075 | VDZ-101 | 27 |
10.06 | 8:30 | Vũ Thị Hảo | Hảo | 19.11.1997 | N201977 | VDZ-101 | 28 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Khiêm | 19.06.1998 | 20166297 | VDZ-101 | 29 |
10.06 | 8:30 | Lê Minh | Ngọc | 25.06.1968 | N201990 | VDZ-101 | 30 |
10.06 | 8:30 | Vũ Văn | Sơn | 21.09.1994 | N201954 | VDZ-101 | 31 |
10.06 | 8:30 | Tô Minh | Đức | 22.12.1974 | N202028 | VDZ-101 | 32 |
10.06 | 8:30 | Trần Hà | Thu | 05.10.1998 | N201979 | VDZ-101 | 33 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Thị | Mai | 05.09.1999 | N201975 | VDZ-101 | 34 |
10.06 | 8:30 | Lê Thị Tú | Anh | 22.09.2001 | N201884 | VDZ-101 | 35 |
10.06 | 8:30 | Vũ Thanh | Tùng | 17.09.1995 | N195127 | VDZ-101 | 36 |
10.06 | 8:30 | Đào Thị | Toàn | 14.05.1996 | N193213 | VDZ-101 | 37 |
10.06 | 8:30 | Đặng Tố | Uyên | 14.05.1998 | N201642 | VDZ-101 | 38 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Văn | Huy | 13.05.1997 | N201976 | VDZ-101 | 39 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Đình | Huy | 25.12.1997 | N201915 | VDZ-101 | 40 |
10.06 | 8:30 | Trần Sách | Kiên | 25.02.1997 | N192983 | VDZ-101 | 41 |
10.06 | 8:30 | Đỗ Hoàng | Duy | 22.06.1997 | N201914 | VDZ-101 | 42 |
10.06 | 8:30 | Trần Thị Thanh | Thúy | 20.09.1995 | N201546 | VDZ-101 | 43 |
10.06 | 8:30 | Lương Thị | Chinh | 21.01.1998 | N201882 | VDZ-101 | 44 |
10.06 | 8:30 | Trần Quảng | Lãm | 15.02.1989 | N201586 | VDZ-101 | 45 |
10.06 | 8:30 | Hà Mạnh | Hùng | 15.05.1981 | N202026 | VDZ-205 | 46 |
10.06 | 8:30 | Phan Hồng | Sơn | 04.04.1991 | 20153229 | VDZ-205 | 47 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09.02.1998 | N201887 | VDZ-205 | 48 |
10.06 | 8:30 | Phạm Thị Kim | Xuyến | 16.08.1998 | N201476 | VDZ-205 | 49 |
10.06 | 8:30 | Trần Thị Anh | Thư | 06.02.1998 | N201472 | VDZ-205 | 50 |
10.06 | 8:30 | Phạm Thị | Hoa | 11.07.1998 | N201974 | VDZ-205 | 51 |
10.06 | 8:30 | Vũ Đăng | Quang | 15.05.1996 | 20143616 | VDZ-205 | 52 |
10.06 | 8:30 | Hoàng Ngọc | Sơn | 09.10.1996 | N202013 | VDZ-205 | 53 |
10.06 | 8:30 | Vũ Thị Kim | Dung | 20.12.1997 | N200496 | VDZ-205 | 54 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 27.08.1994 | 20121057 | VDZ-205 | 55 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Tiến | Phúc | 22.08.1998 | 20163192 | VDZ-205 | 56 |
10.06 | 8:30 | Hà Văn | Cường | 01.09.1998 | N200018 | VDZ-205 | 57 |
10.06 | 8:30 | Lê Khánh | Huyền | 29.09.1999 | N201984 | VDZ-205 | 58 |
10.06 | 8:30 | Lê Thị Hiền | Minh | 04.09.2000 | N200515 | VDZ-205 | 59 |
10.06 | 8:30 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 08.02.1998 | N201824 | VDZ-205 | 60 |
10.06 | 8:30 | Dương Hà Đình | Kính | 04.01.1999 | N200624 | VDZ-205 | 61 |
10.06 | 8:30 | Vũ Đức | Phương | 17.04.1998 | N201842 | VDZ-205 | 62 |
10.06 | 8:30 | Bùi Thị | Huyền | 18.10.1998 | N201922 | VDZ-205 | 63 |
10.06 | 8:30 | Đặng Quý | Đức | 22.04.1998 | N201956 | VDZ-205 | 64 |
10.06 | 8:30 | Hoàng Thùy | Dương | 01.11.1998 | N194852 | VDZ-205 | 65 |
10.06 | 13:30 | Đào Minh | Tuấn | 05.10.1971 | N201894 | VDZ-101 | 66 |
10.06 | 13:30 | Dương Khắc | Hiển | 24.01.1977 | N201910 | VDZ-101 | 67 |
10.06 | 13:30 | Trương Bảo | Long | 27.03.1986 | N201544 | VDZ-101 | 68 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Gia | Lộc | 22.07.1997 | N201871 | VDZ-101 | 69 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Đức | Dũng | 08.01.1997 | N190809 | VDZ-101 | 70 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thu | Trang | 09.10.2000 | N201918 | VDZ-101 | 71 |
10.06 | 13:30 | Lê Xuân | Trung | 21.09.1978 | N202016 | VDZ-101 | 72 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Kiên | Cường | 05.11.1982 | N200520 | VDZ-101 | 73 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Bá | Quảng | 13.08.1960 | N202017 | VDZ-101 | 74 |
10.06 | 13:30 | Trần Trung | Hiếu | 29.01.1988 | N202020 | VDZ-101 | 75 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thu | Trà | 06.08.1992 | N181198 | VDZ-101 | 76 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Xuân | Cường | 07.10.1993 | N201932 | VDZ-101 | 77 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 12.01.1993 | N201863 | VDZ-101 | 78 |
10.06 | 13:30 | Hoàng Kiều | Trang | 08.08.1993 | N201542 | VDZ-101 | 79 |
10.06 | 13:30 | Lê Đình | Trung | 22.07.1993 | N201862 | VDZ-101 | 80 |
10.06 | 13:30 | Lê Duy | Long | 02.03.1977 | N201935 | VDZ-101 | 81 |
10.06 | 13:30 | Lê Quang | Hưng | 10.10.1983 | N201998 | VDZ-101 | 82 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thùy | Linh | 08.05.1996 | N201799 | VDZ-101 | 83 |
10.06 | 13:30 | Lê Văn | Nam | 29.10.1985 | N201543 | VDZ-101 | 84 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hoạch | 18.12.1997 | N200848 | VDZ-101 | 85 |
10.06 | 13:30 | Vũ Văn | Lai | 28.08.1980 | N201885 | VDZ-101 | 86 |
10.06 | 13:30 | Tạ Thu | Hà | 15.05.1993 | N201858 | VDZ-101 | 87 |
10.06 | 13:30 | Hà Xuân | Bình | 28.02.1985 | N201817 | VDZ-101 | 88 |
10.06 | 13:30 | Phạm Văn | Thống | 29.04.1991 | N201907 | VDZ-101 | 89 |
10.06 | 13:30 | Đỗ Thuỷ | Tiên | 27.09.1982 | N201911 | VDZ-101 | 90 |
10.06 | 13:30 | Đào Tiến | Dân | 13.08.1984 | N201927 | VDZ-101 | 91 |
10.06 | 13:30 | Lê Thị Thúy | Hồng | 06.12.1970 | N201903 | VDZ-101 | 92 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 19.12.1979 | N202003 | VDZ-101 | 93 |
10.06 | 13:30 | Phạm Thanh | Lịch | 10.09.1984 | N194235 | VDZ-101 | 94 |
10.06 | 13:30 | Phạm Văn | Tuyên | 24.09.1981 | N201795 | VDZ-101 | 95 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Trọng | Tài | 10.06.1986 | N201926 | VDZ-101 | 96 |
10.06 | 13:30 | Vũ Hồng | Nghĩa | 11.11.1982 | N201906 | VDZ-101 | 97 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Việt | Hưng | 25.01.1982 | N201898 | VDZ-101 | 98 |
10.06 | 13:30 | Nông Thị Kiều | Diễm | 03.07.1999 | N201741 | VDZ-101 | 99 |
10.06 | 13:30 | Mai Thúy | Nga | 10.06.1994 | N201992 | VDZ-101 | 100 |
10.06 | 13:30 | Vũ Đức | Nguyên | 23.01.1997 | 20189673 | VDZ-101 | 101 |
10.06 | 13:30 | Tạ Ngọc | Hải | 23.07.1998 | N201986 | VDZ-101 | 102 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thế | Thuấn | 15.09.1998 | N201973 | VDZ-101 | 103 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Kim | Đại | 26.01.1998 | N201888 | VDZ-101 | 104 |
10.06 | 13:30 | Đặng Hải | Yến | 11.12.1999 | N201972 | VDZ-101 | 105 |
10.06 | 13:30 | Chu Thị Ngọc | Huyền | 26.06.1996 | 20146345 | VDZ-101 | 106 |
10.06 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hà | 12.02.1998 | N201484 | VDZ-101 | 107 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Trọng Tuấn | Anh | 20.12.1992 | N191932 | VDZ-101 | 108 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Đăng | Nhiên | 21.10.1997 | N201962 | VDZ-101 | 109 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hảo | 08.11.1997 | N201485 | VDZ-101 | 110 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Mạnh | Hà | 16.10.1984 | N201860 | VDZ-205 | 111 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Văn | Hưng | 11.02.1991 | N194234 | VDZ-205 | 112 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Loan | 06.02.1979 | N201905 | VDZ-205 | 113 |
10.06 | 13:30 | Hoàng Văn | Nguyên | 20.05.1999 | 20172728 | VDZ-205 | 114 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Hạnh | Nhi | 15.10.1977 | N201931 | VDZ-205 | 115 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Văn | Bàn | 09.06.1968 | N202021 | VDZ-205 | 116 |
10.06 | 13:30 | Lại Thị | Huệ | 18.06.1979 | N201966 | VDZ-205 | 117 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Hiền | Ly | 10.08.1999 | N201916 | VDZ-205 | 118 |
10.06 | 13:30 | Trần Tuấn | Hiệp | 22.12.1998 | 20166077 | VDZ-205 | 119 |
10.06 | 13:30 | Đặng Thị Phương | Trang | 23.05.1998 | N201893 | VDZ-205 | 120 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Xuân Thị | Hiền | 18.11.1996 | N201895 | VDZ-205 | 121 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thế | Lượng | 29.07.1997 | N201108 | VDZ-205 | 122 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thị | Lan | 02.08.1997 | 20152105 | VDZ-205 | 123 |
10.06 | 13:30 | Trần Phan Diệu | Thuý | 09.02.2000 | N200846 | VDZ-205 | 124 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Nhật | 22.02.1996 | 20143314 | VDZ-205 | 125 |
10.06 | 13:30 | Chu Thị Gia | Trang | 09.06.1997 | N191055 | VDZ-205 | 126 |
10.06 | 13:30 | Lê Duy | Tùng | 24.03.1996 | 20145091 | VDZ-205 | 127 |
10.06 | 13:30 | Trịnh Thị | Hương | 12.09.1997 | N201865 | VDZ-205 | 128 |
10.06 | 13:30 | Trần Công Đức | Anh | 05.02.1998 | N201699 | VDZ-205 | 129 |
10.06 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 23.04.1995 | N201968 | VDZ-205 | 130 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: