Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 7, 8, 9/10/2019 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Danh sách thi ngày 7/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | MSSV | Ngày sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7.10 | 8:30 | Chu Văn | Đạt | 20140946 | 04.06.1996 |
2 | 7.10 | 8:30 | Hoàng Văn | Đông | 20130945 | 28.10.1995 |
3 | 7.10 | 8:30 | Bùi Hoàng | Hà | 20131146 | 08.05.1995 |
4 | 7.10 | 8:30 | Hoàng Bảo | Hưng | 20142142 | 21.02.1996 |
5 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hương | 20155804 | 05.08.1997 |
6 | 7.10 | 8:30 | Vũ Thị Thanh | Mai | 20162629 | 21.01.1998 |
7 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Văn | Nam | 20179701 | 29.01.1994 |
8 | 7.10 | 8:30 | Vũ Xuân | Nhật | 20187191 | 20.04.2000 |
9 | 7.10 | 8:30 | Hoàng Đình | Quyết | 20136281 | 09.10.1995 |
10 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 20143947 | 26.10.1996 |
11 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Vân | Anh | N193211 | 19.07.1984 |
12 | 7.10 | 8:30 | Hoàng Thị Lan | Chinh | N192934 | 30.10.2001 |
13 | 7.10 | 8:30 | An Thị Kim | Dung | N181617 | 03.09.1973 |
14 | 7.10 | 8:30 | Trần Anh | Dũng | N192581 | 10.02.1997 |
15 | 7.10 | 8:30 | Lê Tiến | Dũng | N192095 | 19.01.1987 |
16 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Đức | N192989 | 17.08.1996 |
17 | 7.10 | 8:30 | Lê Thị Hà | Giang | N192715 | 01.10.1993 |
18 | 7.10 | 8:30 | Lê Hồng | Hạnh | N193122 | 09.08.1997 |
19 | 7.10 | 8:30 | Phạm Thanh | Hằng | N192936 | 26.10.1997 |
20 | 7.10 | 8:30 | Trần Thái | Hòa | N193007 | 31.12.1996 |
21 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huế | N180585 | 10.08.1982 |
22 | 7.10 | 8:30 | Phạm Việt | Hùng | N193125 | 17.08.1993 |
23 | 7.10 | 8:30 | Phạm Hoàng | Huy | N192933 | 01.12.1998 |
24 | 7.10 | 8:30 | Lương Thị Khánh | Huyền | N193127 | 16.01.1997 |
25 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | N192907 | 10.09.1996 |
26 | 7.10 | 8:30 | Đoàn Văn | Hưng | N193010 | 31.01.1993 |
27 | 7.10 | 8:30 | Lê Quỳnh | Hương | N180508 | 02.01.1996 |
28 | 7.10 | 8:30 | Trần Văn | Kiên | N193001 | 24.08.1996 |
29 | 7.10 | 8:30 | Phùng Xuân | Lâm | N193129 | 16.04.1996 |
30 | 7.10 | 8:30 | Lê Thị Út | Linh | N193121 | 19.08.1997 |
31 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Lý | N192926 | 20.12.1998 |
32 | 7.10 | 8:30 | Phan Thị Lê | Na | N193006 | 05.07.1996 |
33 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Phương | Nam | N191746 | 10.03.1997 |
34 | 7.10 | 8:30 | Đặng Bích | Ngân | N192986 | 15.09.1991 |
35 | 7.10 | 8:30 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | N192917 | 17.07.1997 |
36 | 7.10 | 8:30 | Vũ Hải | Phương | N192918 | 25.12.1997 |
37 | 7.10 | 8:30 | Lê Thị | Phượng | N192935 | 29.01.1995 |
38 | 7.10 | 8:30 | Phan Thị | Quế | N192908 | 02.10.1991 |
39 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Kim | Sáu | N190852 | 08.06.1988 |
40 | 7.10 | 8:30 | Trần Hồng | Sơn | N192942 | 15.09.1997 |
41 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Tú | N193042 | 01.05.1996 |
42 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Thành | N193004 | 16.10.1997 |
43 | 7.10 | 8:30 | Đinh Thu | Thủy | N191700 | 02.05.1997 |
44 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | N192910 | 04.12.1973 |
45 | 7.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | N193078 | 24.09.1978 |
46 | 7.10 | 8:30 | Đậu Tuấn | Việt | N192988 | 02.06.1999 |
Danh sách thi ngày 8/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | MSSV | Ngày sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8.10 | 8:30 | Lê Phúc | Mạnh | N192824 | 30.11.1997 |
2 | 8.10 | 8:30 | Đinh Quang | Minh | N192798 | 16.12.1997 |
3 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Uyển | My | N192730 | 29.10.1997 |
4 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Trà | My | N192466 | 19.12.1990 |
5 | 8.10 | 8:30 | Trần Thị | Ngân | N192620 | 20.07.1998 |
6 | 8.10 | 8:30 | Phạm Anh | Ngọc | N192787 | 08.05.1999 |
7 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Ngọc | N192872 | 28.11.1998 |
8 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Dương | Nguyên | N192828 | 24.04.1998 |
9 | 8.10 | 8:30 | Phạm Văn | Phong | N192856 | 04.10.1997 |
10 | 8.10 | 8:30 | Trịnh Thị Thu | Phương | N192870 | 10.02.1998 |
11 | 8.10 | 8:30 | Vũ Thị Cúc | Phương | N192803 | 16.08.1996 |
12 | 8.10 | 8:30 | Văn Thị Hà | Phương | N192801 | 19.11.1997 |
13 | 8.10 | 8:30 | Lưu Thị Thu | Phương | N192519 | 03.02.1998 |
14 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Phương | N192385 | 03.07.1995 |
15 | 8.10 | 8:30 | Đặng Minh | Quang | N192465 | 29.05.1998 |
16 | 8.10 | 8:30 | Tô Hương | Quỳnh | N192837 | 06.08.1998 |
17 | 8.10 | 8:30 | Hoàng Mịnh | Tân | N192464 | 11.07.1998 |
18 | 8.10 | 8:30 | Phan Công | Tuấn | N192836 | 19.09.1997 |
19 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Tùng | N192861 | 03.09.1998 |
20 | 8.10 | 8:30 | Vũ Hồng | Thanh | N192845 | 16.12.1997 |
21 | 8.10 | 8:30 | Phạm Công | Thành | N192858 | 10.02.1998 |
22 | 8.10 | 8:30 | Chử Lê | Thành | N192740 | 04.05.1988 |
23 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | N192472 | 12.09.1998 |
24 | 8.10 | 8:30 | Phạm Thị Thu | Thảo | N192852 | 22.04.1998 |
25 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | N192812 | 03.03.1997 |
26 | 8.10 | 8:30 | Đoàn Đức | Thắng | N192807 | 02.07.1997 |
27 | 8.10 | 8:30 | Vũ Hoài | Thu | N192848 | 12.11.1998 |
28 | 8.10 | 8:30 | Đặng Thị | Thùy | N192865 | 08.08.1999 |
29 | 8.10 | 8:30 | Ngô Thị Thu | Thủy | N192584 | 21.11.1997 |
30 | 8.10 | 8:30 | Lưu Thị Minh | Thúy | N192139 | 01.02.1995 |
31 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Xuân | Trà | N192481 | 16.12.1998 |
32 | 8.10 | 8:30 | Hoàng Thị Hà | Trang | N192875 | 27.12.1997 |
33 | 8.10 | 8:30 | Vũ Quỳnh | Trang | N192651 | 24.04.1998 |
34 | 8.10 | 8:30 | Phí Văn | Trường | N192815 | 14.01.1997 |
35 | 8.10 | 8:30 | Lưu Thị | Vân | N192733 | 09.01.1998 |
36 | 8.10 | 8:30 | Vũ Thị Hoài | Vi | N192799 | 22.03.1995 |
37 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Vũ | N192821 | 11.10.1997 |
38 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Anh | Vũ | N190397 | 02.07.1991 |
39 | 8.10 | 8:30 | Trịnh Thị Hoàng | Yến | N192805 | 20.02.1999 |
40 | 8.10 | 8:30 | Vũ Thế | Nam | N193210 | 26.06.1996 |
41 | 8.10 | 8:30 | Nguyễn Thành | Long | N193205 | 23.11.1995 |
42 | 8.10 | 8:30 | Lưu Ngọc | Huyền | N193204 | 26.03.1998 |
43 | 8.10 | 8:30 | Phạm Ngọc Long | Vũ | N192242 | 19.09.1997 |
44 | 8.10 | 8:30 | Ninh Ngọc | Hưng | N193130 | 18.02.1995 |
45 | 8.10 | 8:30 | Lê Việt | Hùng | N193128 | 14.04.1997 |
46 | 8.10 | 13:30 | Chu Thị Phương | Anh | N192528 | 01.04.1998 |
47 | 8.10 | 13:30 | Phạm Thị Phương | Anh | N192549 | 04.06.1998 |
48 | 8.10 | 13:30 | Trần Thị | Huệ | N192548 | 22.12.1997 |
49 | 8.10 | 13:30 | Khúc Thị | Ngát | N192550 | 09.01.1998 |
50 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Duy | Trung | N192417 | 27.07.1977 |
51 | 8.10 | 13:30 | Lữ Mạnh | Hùng | 20142078 | 30.05.1996 |
52 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Tiến | Thành | 20144095 | 04.11.1996 |
53 | 8.10 | 13:30 | Đinh Văn | Thiên | 20133732 | 26.06.1995 |
54 | 8.10 | 13:30 | Đỗ Giáp | Linh | 20124877 | 07.10.1994 |
55 | 8.10 | 13:30 | Đỗ Ngọc Quế | Anh | N192797 | 03.11.1999 |
56 | 8.10 | 13:30 | Lê Vũ Hải | Bình | N192793 | 03.02.1998 |
57 | 8.10 | 13:30 | Hồ Thị | Cúc | N192622 | 07.10.1998 |
58 | 8.10 | 13:30 | Trần Thị Thùy | Dung | N192822 | 14.03.2000 |
59 | 8.10 | 13:30 | Phạm Thị Kim | Dung | N192826 | 30.06.1997 |
60 | 8.10 | 13:30 | Lưu Mạnh | Dũng | N192842 | 29.06.1996 |
61 | 8.10 | 13:30 | Đinh Khánh | Duy | N192741 | 19.06.1996 |
62 | 8.10 | 13:30 | Vũ Đức | Duy | N192606 | 16.01.1996 |
63 | 8.10 | 13:30 | Trần Hữu | Dựng | N192825 | 19.05.1996 |
64 | 8.10 | 13:30 | Bùi Thùy | Dương | N192820 | 15.09.1998 |
65 | 8.10 | 13:30 | Trần Thị Thùy | Dương | N192818 | 20.02.2000 |
66 | 8.10 | 13:30 | Triệu Duy | Đạt | N192835 | 16.03.1997 |
67 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Đức | Đạt | N192804 | 22.10.1999 |
68 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hằng | N192739 | 13.09.1995 |
69 | 8.10 | 13:30 | Phạm Thị | Hằng | N192726 | 18.07.1986 |
70 | 8.10 | 13:30 | Đào Thị Thúy | Hằng | N192556 | 16.05.1998 |
71 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thanh | Hiên | N192832 | 13.01.2000 |
72 | 8.10 | 13:30 | Lương Thị | Hiền | N192833 | 26.03.1997 |
73 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thúy | Hiền | N192823 | 17.08.1999 |
74 | 8.10 | 13:30 | Lê Thế | Hoàng | N192800 | 25.02.1997 |
75 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Đình | Hoạt | N192838 | 10.04.1998 |
76 | 8.10 | 13:30 | Trịnh Khắc | Huy | N192869 | 09.06.1998 |
77 | 8.10 | 13:30 | Vũ Thu | Hương | N192855 | 27.10.2000 |
78 | 8.10 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hường | N192817 | 07.11.1998 |
79 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thế | Kiên | N192859 | 19.12.1997 |
80 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Hồng Vân | Khánh | N192811 | 25.10.2000 |
81 | 8.10 | 13:30 | Hà Hương | Lan | N192738 | 04.11.1998 |
82 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thị | Liên | N192831 | 09.03.1999 |
83 | 8.10 | 13:30 | Ngô Thị Thùy | Linh | N192843 | 29.06.1997 |
84 | 8.10 | 13:30 | Vũ Thị Khánh | Linh | N192863 | 06.10.1998 |
85 | 8.10 | 13:30 | Lê Thị Ngọc | Linh | N192846 | 21.01.1999 |
86 | 8.10 | 13:30 | Kiều Mỹ | Linh | N192839 | 03.02.1997 |
87 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Bích | Loan | N192866 | 17.08.1998 |
88 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Văn | Long | N192849 | 12.10.1999 |
89 | 8.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Xuân | Trang | N192941 | 16.02.1997 |
Danh sách thi ngày 9/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | MSSV | Ngày sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9.10 | 8:30 | Lê Thanh | Xuân | 20154429 | 15.10.1997 |
2 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hường | N192854 | 02.04.1998 |
3 | 9.10 | 8:30 | Phạm Thế Trung | Kiên | N192883 | 05.12.1999 |
4 | 9.10 | 8:30 | Trương Bình | Khang | 20142265 | 26.10.1996 |
5 | 9.10 | 8:30 | Tạ Quốc | Khánh | N192777 | 02.09.1996 |
6 | 9.10 | 8:30 | Lê Thị Ngọc | Lan | N192767 | 01.10.1996 |
7 | 9.10 | 8:30 | Vũ Thị Hương | Lan | N192768 | 22.02.1995 |
8 | 9.10 | 8:30 | Lưu Cẩm | Linh | N192894 | 03.01.1998 |
9 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Phương | Linh | N192850 | 20.04.1999 |
10 | 9.10 | 8:30 | Phan Hoài | Linh | N192791 | 11.11.1998 |
11 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Duy Thùy | Linh | N192782 | 10.09.1999 |
12 | 9.10 | 8:30 | Ngô Thị | Linh | N192635 | 27.10.1998 |
13 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | N192892 | 01.09.1997 |
14 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Anh | Minh | N192789 | 09.03.1998 |
15 | 9.10 | 8:30 | Ngô Thị Hồng | Minh | N192814 | 27.02.1998 |
16 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Bích | Ngân | N192766 | 16.01.1997 |
17 | 9.10 | 8:30 | Phạm Thị | Ngoan | N192868 | 03.06.2000 |
18 | 9.10 | 8:30 | Trịnh Thị Ninh | Ngọc | N192878 | 03.08.2000 |
19 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Nhung | N192871 | 23.09.2000 |
20 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Phúc | N192860 | 13.03.1997 |
21 | 9.10 | 8:30 | Phạm Thị | Phương | N192847 | 10.09.1999 |
22 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Minh | Phương | N192788 | 30.06.1999 |
23 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Lam | Phương | N192776 | 28.01.1999 |
24 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Minh | Phượng | N192761 | 15.11.1999 |
25 | 9.10 | 8:30 | Vũ Thị Bích | Phượng | N192772 | 22.04.1997 |
26 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Văn | Sơn | N192880 | 20.09.1997 |
27 | 9.10 | 8:30 | Đặng Lưu Linh | Tâm | N192819 | 27.11.1998 |
28 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Tú | N192764 | 05.07.1998 |
29 | 9.10 | 8:30 | Hoàng Anh | Tuấn | N192786 | 07.10.1997 |
30 | 9.10 | 8:30 | Phạm Hồng | Thái | N192765 | 21.06.1999 |
31 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Trường | Thành | N192781 | 17.02.1998 |
32 | 9.10 | 8:30 | Trần Xuân | Thắng | N192898 | 12.08.1999 |
33 | 9.10 | 8:30 | Đào Quang | Thắng | N192841 | 02.01.1996 |
34 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Đức | Thế | N192769 | 06.03.1997 |
35 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Đức | Thuận | N192703 | 09.02.1978 |
36 | 9.10 | 8:30 | Trần Thanh | Thùy | N192879 | 03.03.1998 |
37 | 9.10 | 8:30 | Phạm Thị Thu | Thùy | N192834 | 25.05.1998 |
38 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thúy | N192794 | 18.10.1996 |
39 | 9.10 | 8:30 | Bùi Thị Thu | Trang | N192890 | 01.11.2000 |
40 | 9.10 | 8:30 | Tạ Thị Huyền | Trang | N192867 | 20.11.1999 |
41 | 9.10 | 8:30 | Trần Minh | Trang | N192884 | 03.11.1999 |
42 | 9.10 | 8:30 | Lương Thị Kiều | Trang | N192851 | 16.09.1999 |
43 | 9.10 | 8:30 | Trần Thị Kiều | Trang | N192857 | 24.09.1998 |
44 | 9.10 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Trang | N192636 | 11.09.1997 |
45 | 9.10 | 8:30 | Đỗ Hải | Yến | N192802 | 24.05.1998 |
46 | 9.10 | 13:30 | Trần Việt | Hải | N192695 | 06.10.1969 |
47 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Như | Mai | N192697 | 01.02.1977 |
48 | 9.10 | 13:30 | Vũ Thị Thu | Hằng | N192790 | 06.03.1997 |
49 | 9.10 | 13:30 | Đặng Hồng | Nhung | N192773 | 12.10.2000 |
50 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | N192784 | 14.03.1998 |
51 | 9.10 | 13:30 | Hoàng Thị Việt | Trinh | N192862 | 21.10.1998 |
52 | 9.10 | 13:30 | Trịnh Vân | Anh | N192780 | 02.08.1999 |
53 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Vân | Anh | N190782 | 18.10.1995 |
54 | 9.10 | 13:30 | Đỗ Thị Ngọc | Anh | N192876 | 11.12.1997 |
55 | 9.10 | 13:30 | Phạm Thị Minh | Anh | N192810 | 11.05.1997 |
56 | 9.10 | 13:30 | Lê Công Tuấn | Anh | N192783 | 08.11.1996 |
57 | 9.10 | 13:30 | Bùi Văn | Bảo | N192778 | 15.02.1997 |
58 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Vân | Chi | N192893 | 30.09.1997 |
59 | 9.10 | 13:30 | Trương Thị Lan | Chinh | N192763 | 03.09.2000 |
60 | 9.10 | 13:30 | Đàm | Danh | N192864 | 26.12.1999 |
61 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Vũ Ngọc | Diệp | N192844 | 28.03.1999 |
62 | 9.10 | 13:30 | Vũ Thị | Diệp | N192830 | 30.04.1998 |
63 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị | Diệu | N192806 | 24.07.1997 |
64 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị | Dung | N192779 | 28.08.1999 |
65 | 9.10 | 13:30 | Trần Việt | Dũng | N192897 | 27.10.1994 |
66 | 9.10 | 13:30 | Phạm Thế | Dũng | N192760 | 26.07.1997 |
67 | 9.10 | 13:30 | Bùi Thị | Duyên | N192637 | 01.03.1998 |
68 | 9.10 | 13:30 | Trần Đại | Dương | N192840 | 29.10.1996 |
69 | 9.10 | 13:30 | Vũ Thùy | Dương | N192638 | 18.01.1998 |
70 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thế | Đạt | N192785 | 12.10.1997 |
71 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Tuấn | Đạt | N192770 | 01.01.2000 |
72 | 9.10 | 13:30 | Vũ Văn | Đức | N192886 | 31.10.1997 |
73 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Hương | Giang | N192774 | 04.09.1998 |
74 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Văn | Hai | N192687 | 31.05.1994 |
75 | 9.10 | 13:30 | Lê Thị Ngọc | Hạnh | N192759 | 13.08.1997 |
76 | 9.10 | 13:30 | Trần Thanh | Hằng | N192673 | 09.11.2000 |
77 | 9.10 | 13:30 | Bùi Thị Thu | Hiền | N192792 | 02.11.1997 |
78 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Đức | Hiệp | N192881 | 26.09.1995 |
79 | 9.10 | 13:30 | Lê Hồng | Hiếu | N192896 | 24.04.2002 |
80 | 9.10 | 13:30 | Phạm Thái | Hòa | N192758 | 01.02.1998 |
81 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Thanh | Hoan | N192795 | 26.11.1998 |
82 | 9.10 | 13:30 | Lê Huy | Hoàng | N192889 | 06.04.2000 |
83 | 9.10 | 13:30 | Đoàn Quang | Huy | N192895 | 10.10.2000 |
84 | 9.10 | 13:30 | Phạm Duy | Huy | N192888 | 06.02.1997 |
85 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị | Huyền | N192762 | 13.04.1999 |
86 | 9.10 | 13:30 | Đặng Thị Thanh | Huyền | N192882 | 11.07.1997 |
87 | 9.10 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hương | N192891 | 08.03.1997 |
88 | 9.10 | 13:30 | Đỗ Thị Thu | Hương | N192775 | 19.06.1998 |
89 | 9.10 | 13:30 | Hoàng Thị Mai | Hương | N192771 | 27.11.1999 |
90 | 9.10 | 13:30 | Trịnh Thị | Hường | N192887 | 04.07.1997 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B – cla@hust.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2019
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: