Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 7, 8, 9/10 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 7, 8, 9/10/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

Danh sách thi ngày 7/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
17.108:30Chu VănĐạt2014094604.06.1996
27.108:30Hoàng VănĐông2013094528.10.1995
37.108:30Bùi Hoàng2013114608.05.1995
47.108:30Hoàng BảoHưng2014214221.02.1996
57.108:30Nguyễn ThịHương2015580405.08.1997
67.108:30Vũ Thị ThanhMai2016262921.01.1998
77.108:30Nguyễn VănNam2017970129.01.1994
87.108:30Vũ XuânNhật2018719120.04.2000
97.108:30Hoàng ĐìnhQuyết2013628109.10.1995
107.108:30Nguyễn Thị ThanhTâm2014394726.10.1996
117.108:30Nguyễn VânAnhN19321119.07.1984
127.108:30Hoàng Thị LanChinhN19293430.10.2001
137.108:30An Thị KimDungN18161703.09.1973
147.108:30Trần AnhDũngN19258110.02.1997
157.108:30Lê TiếnDũngN19209519.01.1987
167.108:30Nguyễn NgọcĐứcN19298917.08.1996
177.108:30Lê Thị HàGiangN19271501.10.1993
187.108:30Lê HồngHạnhN19312209.08.1997
197.108:30Phạm ThanhHằngN19293626.10.1997
207.108:30Trần TháiHòaN19300731.12.1996
217.108:30Nguyễn ThịHuếN18058510.08.1982
227.108:30Phạm ViệtHùngN19312517.08.1993
237.108:30Phạm HoàngHuyN19293301.12.1998
247.108:30Lương Thị KhánhHuyềnN19312716.01.1997
257.108:30Nguyễn Thị ThanhHuyềnN19290710.09.1996
267.108:30Đoàn VănHưngN19301031.01.1993
277.108:30Lê QuỳnhHươngN18050802.01.1996
287.108:30Trần VănKiênN19300124.08.1996
297.108:30Phùng XuânLâmN19312916.04.1996
307.108:30Lê Thị ÚtLinhN19312119.08.1997
317.108:30Nguyễn ThịN19292620.12.1998
327.108:30Phan Thị LêNaN19300605.07.1996
337.108:30Nguyễn PhươngNamN19174610.03.1997
347.108:30Đặng BíchNgânN19298615.09.1991
357.108:30Hoàng Thị BíchNgọcN19291717.07.1997
367.108:30Vũ HảiPhươngN19291825.12.1997
377.108:30Lê ThịPhượngN19293529.01.1995
387.108:30Phan ThịQuếN19290802.10.1991
397.108:30Nguyễn Thị KimSáuN19085208.06.1988
407.108:30Trần HồngSơnN19294215.09.1997
417.108:30Nguyễn XuânN19304201.05.1996
427.108:30Nguyễn TuấnThànhN19300416.10.1997
437.108:30Đinh ThuThủyN19170002.05.1997
447.108:30Nguyễn Thị ThuThủyN19291004.12.1973
457.108:30Nguyễn Thị ThanhTràN19307824.09.1978
467.108:30Đậu TuấnViệtN19298802.06.1999

Danh sách thi ngày 8/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
18.108:30Lê PhúcMạnhN19282430.11.1997
28.108:30Đinh QuangMinhN19279816.12.1997
38.108:30Nguyễn UyểnMyN19273029.10.1997
48.108:30Nguyễn Thị TràMyN19246619.12.1990
58.108:30Trần ThịNgânN19262020.07.1998
68.108:30Phạm AnhNgọcN19278708.05.1999
78.108:30Nguyễn ThịNgọcN19287228.11.1998
88.108:30Nguyễn DươngNguyênN19282824.04.1998
98.108:30Phạm VănPhongN19285604.10.1997
108.108:30Trịnh Thị ThuPhươngN19287010.02.1998
118.108:30Vũ Thị CúcPhươngN19280316.08.1996
128.108:30Văn Thị HàPhươngN19280119.11.1997
138.108:30Lưu Thị ThuPhươngN19251903.02.1998
148.108:30Nguyễn XuânPhươngN19238503.07.1995
158.108:30Đặng MinhQuangN19246529.05.1998
168.108:30Tô HươngQuỳnhN19283706.08.1998
178.108:30Hoàng MịnhTânN19246411.07.1998
188.108:30Phan CôngTuấnN19283619.09.1997
198.108:30Nguyễn ThanhTùngN19286103.09.1998
208.108:30Vũ HồngThanhN19284516.12.1997
218.108:30Phạm CôngThànhN19285810.02.1998
228.108:30Chử LêThànhN19274004.05.1988
238.108:30Nguyễn Thị PhươngThảoN19247212.09.1998
248.108:30Phạm Thị ThuThảoN19285222.04.1998
258.108:30Nguyễn Thị PhươngThảoN19281203.03.1997
268.108:30Đoàn ĐứcThắngN19280702.07.1997
278.108:30Vũ HoàiThuN19284812.11.1998
288.108:30Đặng ThịThùyN19286508.08.1999
298.108:30Ngô Thị ThuThủyN19258421.11.1997
308.108:30Lưu Thị MinhThúyN19213901.02.1995
318.108:30Nguyễn XuânTràN19248116.12.1998
328.108:30Hoàng Thị HàTrangN19287527.12.1997
338.108:30Vũ QuỳnhTrangN19265124.04.1998
348.108:30Phí VănTrườngN19281514.01.1997
358.108:30Lưu ThịVânN19273309.01.1998
368.108:30Vũ Thị HoàiViN19279922.03.1995
378.108:30Nguyễn HoàngN19282111.10.1997
388.108:30Nguyễn AnhN19039702.07.1991
398.108:30Trịnh Thị HoàngYếnN19280520.02.1999
408.108:30Vũ ThếNamN19321026.06.1996
418.108:30Nguyễn ThànhLongN19320523.11.1995
428.108:30Lưu NgọcHuyềnN19320426.03.1998
438.108:30Phạm Ngọc LongN19224219.09.1997
448.108:30Ninh NgọcHưngN19313018.02.1995
458.108:30Lê ViệtHùngN19312814.04.1997
468.1013:30Chu Thị PhươngAnhN19252801.04.1998
478.1013:30Phạm Thị PhươngAnhN19254904.06.1998
488.1013:30Trần ThịHuệN19254822.12.1997
498.1013:30Khúc ThịNgátN19255009.01.1998
508.1013:30Nguyễn DuyTrungN19241727.07.1977
518.1013:30Lữ MạnhHùng2014207830.05.1996
528.1013:30Nguyễn TiếnThành2014409504.11.1996
538.1013:30Đinh VănThiên2013373226.06.1995
548.1013:30Đỗ GiápLinh2012487707.10.1994
558.1013:30Đỗ Ngọc QuếAnhN19279703.11.1999
568.1013:30Lê Vũ HảiBìnhN19279303.02.1998
578.1013:30Hồ ThịCúcN19262207.10.1998
588.1013:30Trần Thị ThùyDungN19282214.03.2000
598.1013:30Phạm Thị KimDungN19282630.06.1997
608.1013:30Lưu MạnhDũngN19284229.06.1996
618.1013:30Đinh KhánhDuyN19274119.06.1996
628.1013:30Vũ ĐứcDuyN19260616.01.1996
638.1013:30Trần HữuDựngN19282519.05.1996
648.1013:30Bùi ThùyDươngN19282015.09.1998
658.1013:30Trần Thị ThùyDươngN19281820.02.2000
668.1013:30Triệu DuyĐạtN19283516.03.1997
678.1013:30Nguyễn ĐứcĐạtN19280422.10.1999
688.1013:30Nguyễn ThịHằngN19273913.09.1995
698.1013:30Phạm ThịHằngN19272618.07.1986
708.1013:30Đào Thị ThúyHằngN19255616.05.1998
718.1013:30Nguyễn ThanhHiênN19283213.01.2000
728.1013:30Lương ThịHiềnN19283326.03.1997
738.1013:30Nguyễn ThúyHiềnN19282317.08.1999
748.1013:30Lê ThếHoàngN19280025.02.1997
758.1013:30Nguyễn ĐìnhHoạtN19283810.04.1998
768.1013:30Trịnh KhắcHuyN19286909.06.1998
778.1013:30Vũ ThuHươngN19285527.10.2000
788.1013:30Trần Thị ThuHườngN19281707.11.1998
798.1013:30Nguyễn ThếKiênN19285919.12.1997
808.1013:30Nguyễn Hồng VânKhánhN19281125.10.2000
818.1013:30Hà HươngLanN19273804.11.1998
828.1013:30Nguyễn ThịLiênN19283109.03.1999
838.1013:30Ngô Thị ThùyLinhN19284329.06.1997
848.1013:30Vũ Thị KhánhLinhN19286306.10.1998
858.1013:30Lê Thị NgọcLinhN19284621.01.1999
868.1013:30Kiều MỹLinhN19283903.02.1997
878.1013:30Nguyễn Thị BíchLoanN19286617.08.1998
888.1013:30Nguyễn VănLongN19284912.10.1999
898.1013:30Nguyễn Thị XuânTrangN19294116.02.1997

Danh sách thi ngày 9/10/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênMSSVNgày sinh
19.108:30Lê ThanhXuân2015442915.10.1997
29.108:30Nguyễn ThịHườngN19285402.04.1998
39.108:30Phạm Thế TrungKiênN19288305.12.1999
49.108:30Trương BìnhKhang2014226526.10.1996
59.108:30Tạ QuốcKhánhN19277702.09.1996
69.108:30Lê Thị NgọcLanN19276701.10.1996
79.108:30Vũ Thị HươngLanN19276822.02.1995
89.108:30Lưu CẩmLinhN19289403.01.1998
99.108:30Nguyễn Thị PhươngLinhN19285020.04.1999
109.108:30Phan HoàiLinhN19279111.11.1998
119.108:30Nguyễn Duy ThùyLinhN19278210.09.1999
129.108:30Ngô ThịLinhN19263527.10.1998
139.108:30Nguyễn Thị ThanhMaiN19289201.09.1997
149.108:30Nguyễn AnhMinhN19278909.03.1998
159.108:30Ngô Thị HồngMinhN19281427.02.1998
169.108:30Nguyễn BíchNgânN19276616.01.1997
179.108:30Phạm ThịNgoanN19286803.06.2000
189.108:30Trịnh Thị NinhNgọcN19287803.08.2000
199.108:30Nguyễn ThịNhungN19287123.09.2000
209.108:30Nguyễn HồngPhúcN19286013.03.1997
219.108:30Phạm ThịPhươngN19284710.09.1999
229.108:30Nguyễn MinhPhươngN19278830.06.1999
239.108:30Nguyễn LamPhươngN19277628.01.1999
249.108:30Nguyễn Thị MinhPhượngN19276115.11.1999
259.108:30Vũ Thị BíchPhượngN19277222.04.1997
269.108:30Nguyễn VănSơnN19288020.09.1997
279.108:30Đặng Lưu LinhTâmN19281927.11.1998
289.108:30Nguyễn ThanhN19276405.07.1998
299.108:30Hoàng AnhTuấnN19278607.10.1997
309.108:30Phạm HồngTháiN19276521.06.1999
319.108:30Nguyễn TrườngThànhN19278117.02.1998
329.108:30Trần XuânThắngN19289812.08.1999
339.108:30Đào QuangThắngN19284102.01.1996
349.108:30Nguyễn ĐứcThếN19276906.03.1997
359.108:30Nguyễn ĐứcThuậnN19270309.02.1978
369.108:30Trần ThanhThùyN19287903.03.1998
379.108:30Phạm Thị ThuThùyN19283425.05.1998
389.108:30Nguyễn ThịThúyN19279418.10.1996
399.108:30Bùi Thị ThuTrangN19289001.11.2000
409.108:30Tạ Thị HuyềnTrangN19286720.11.1999
419.108:30Trần MinhTrangN19288403.11.1999
429.108:30Lương Thị KiềuTrangN19285116.09.1999
439.108:30Trần Thị KiềuTrangN19285724.09.1998
449.108:30Nguyễn Thị ThuTrangN19263611.09.1997
459.108:30Đỗ HảiYếnN19280224.05.1998
469.1013:30Trần ViệtHảiN19269506.10.1969
479.1013:30Nguyễn Thị NhưMaiN19269701.02.1977
489.1013:30Vũ Thị ThuHằngN19279006.03.1997
499.1013:30Đặng HồngNhungN19277312.10.2000
509.1013:30Nguyễn Thị NhưQuỳnhN19278414.03.1998
519.1013:30Hoàng Thị ViệtTrinhN19286221.10.1998
529.1013:30Trịnh VânAnhN19278002.08.1999
539.1013:30Nguyễn Thị VânAnhN19078218.10.1995
549.1013:30Đỗ Thị NgọcAnhN19287611.12.1997
559.1013:30Phạm Thị MinhAnhN19281011.05.1997
569.1013:30Lê Công TuấnAnhN19278308.11.1996
579.1013:30Bùi VănBảoN19277815.02.1997
589.1013:30Nguyễn Thị VânChiN19289330.09.1997
599.1013:30Trương Thị LanChinhN19276303.09.2000
609.1013:30ĐàmDanhN19286426.12.1999
619.1013:30Nguyễn Vũ NgọcDiệpN19284428.03.1999
629.1013:30Vũ ThịDiệpN19283030.04.1998
639.1013:30Nguyễn ThịDiệuN19280624.07.1997
649.1013:30Nguyễn ThịDungN19277928.08.1999
659.1013:30Trần ViệtDũngN19289727.10.1994
669.1013:30Phạm ThếDũngN19276026.07.1997
679.1013:30Bùi ThịDuyênN19263701.03.1998
689.1013:30Trần ĐạiDươngN19284029.10.1996
699.1013:30Vũ ThùyDươngN19263818.01.1998
709.1013:30Nguyễn ThếĐạtN19278512.10.1997
719.1013:30Nguyễn TuấnĐạtN19277001.01.2000
729.1013:30Vũ VănĐứcN19288631.10.1997
739.1013:30Nguyễn Thị HươngGiangN19277404.09.1998
749.1013:30Nguyễn VănHaiN19268731.05.1994
759.1013:30Lê Thị NgọcHạnhN19275913.08.1997
769.1013:30Trần ThanhHằngN19267309.11.2000
779.1013:30Bùi Thị ThuHiềnN19279202.11.1997
789.1013:30Nguyễn ĐứcHiệpN19288126.09.1995
799.1013:30Lê HồngHiếuN19289624.04.2002
809.1013:30Phạm TháiHòaN19275801.02.1998
819.1013:30Nguyễn Thị ThanhHoanN19279526.11.1998
829.1013:30Lê HuyHoàngN19288906.04.2000
839.1013:30Đoàn QuangHuyN19289510.10.2000
849.1013:30Phạm DuyHuyN19288806.02.1997
859.1013:30Nguyễn ThịHuyềnN19276213.04.1999
869.1013:30Đặng Thị ThanhHuyềnN19288211.07.1997
879.1013:30Nguyễn Thị ThuHươngN19289108.03.1997
889.1013:30Đỗ Thị ThuHươngN19277519.06.1998
899.1013:30Hoàng Thị MaiHươngN19277127.11.1999
909.1013:30Trịnh ThịHườngN19288704.07.1997

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC