Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 7, 8, 9/1 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 7, 8, 9/1/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 7/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
07.018:30Dương MạnhLinh04.12.1981N194518VDZ-1011
07.018:30Ngô NhậtMinh09.06.1986N195060VDZ-1012
07.018:30Nguyễn TươngHải09.07.1990N194009VDZ-1013
07.018:30Ngô Thanh16.04.1992N194908VDZ-1014
07.018:30Nguyễn ThànhĐạt12.12.1998N195101VDZ-1015
07.018:30Nguyễn Thị NhậtLinh21.10.1990N195079VDZ-1016
07.018:30Nguyễn ThịPhương20.01.1996N194250VDZ-1017
07.018:30Trần ThuHuyền13.04.1997N194973VDZ-1018
07.018:30Lưu ThịHương16.08.1997N194227VDZ-1019
07.018:30Vương Việt16.08.1998N194879VDZ-10110
07.018:30Nguyễn TrangLinh02.07.2000N194865VDZ-10111
07.018:30Đặng LinhGiang29.03.1988N194667VDZ-10112
07.018:30Nguyễn MaiLinh18.03.1999N195062VDZ-10113
07.018:30Nguyễn Thị HoàngThảo26.12.1987N195083VDZ-10114
07.018:30Hoàng QuốcHùng24.10.1998N194885VDZ-10115
07.018:30Văn Thị QuỳnhAnh29.10.1996N194842VDZ-10116
07.018:30Nguyễn Thị ThuTrang17.10.1998N194883VDZ-10117
07.018:30Nguyễn PhươngNam10.03.1997N191746VDZ-10118
07.018:30Vũ Thị ThúyNga30.08.1993N195229VDZ-10119
07.018:30Nguyễn QuốcHải19.11.1994N195028VDZ-10120
07.018:30Vũ ThanhTùng17.09.1995N195127VDZ-10121
07.018:30Trần TrungTơn26.07.1995N195034VDZ-10122
07.018:30Đỗ ThịThúy14.06.1989N195225VDZ-10123
07.018:30Nguyễn Thị ThuHoài19.11.1995N194869VDZ-10124
07.018:30Nguyễn MỹPhương29.05.1998N194895VDZ-10125
07.018:30Nguyễn ThếHưng27.09.1962N195226VDZ-10126
07.018:30Đinh TrọngHiếu27.01.1998N194899VDZ-10127
07.018:30Vũ Thị ThanhSoan06.09.1998N194892VDZ-10128
07.018:30Cồ HuyPhúc25.01.1995N195036VDZ-10129
07.018:30Trần HuyHoàng01.09.1997N194671VDZ-10130
07.018:30Lã Thị MaiHương12.10.1978N195231VDZ-10131
07.018:30Đoàn ThịTình14.10.1989N195228VDZ-10132
07.018:30Mai Thị ThuHuyền03.04.1998N194888VDZ-10133
07.018:30Vũ ThịÁnh05.01.1998N194893VDZ-10134
07.018:30Ngô Thị PhươngDung21.07.1998N194897VDZ-10135
07.018:30Nguyễn ThịThiện03.09.1993N194772VDZ-10136
07.018:30Đỗ ThịTrang29.08.1998N195120VDZ-10137
07.018:30Lê NgọcÁnh14.01.1999N194889VDZ-10138
07.018:30Nguyễn Thị MaiAnh17.01.1999N194884VDZ-10139
07.018:30Hà ThuHiền08.10.1999N193692VDZ-10140
07.018:30Nguyễn NgọcLinh18.11.1995N195092VDZ-10141
07.018:30Nguyễn Thị ThảoTrang26.11.1994N191532VDZ-10142
07.018:30Ngô ĐứcViệt21.09.199620145232VDZ-20543
07.018:30Trịnh VănLong04.07.1998N194982VDZ-20544
07.018:30Nguyễn VănThuận02.02.1981N194915VDZ-20545
07.018:30Nguyễn TuấnAnh04.01.1998N194983VDZ-20546
07.018:30Nguyễn VănNam04.09.1992N194853VDZ-20547
07.018:30Nguyễn Thị PhươngThảo09.11.1998N194894VDZ-20548
07.018:30Phạm NgọcQuỳnh29.05.1990N194988VDZ-20549
07.018:30Hoàng Thị BíchNgọc16.08.1991N194774VDZ-20550
07.018:30Nguyễn Thị HồngÁnh29.08.1998N194886VDZ-20551
07.018:30Đỗ ThịBiển26.10.1998N194898VDZ-20552
07.018:30Trương BáchChiến21.03.1999N195072VDZ-20553
07.018:30Nguyễn ThịNghĩa11.09.1998N194881VDZ-20554
07.018:30NGuyễn HữuKhánh17.03.1998N194421VDZ-20555
07.018:30Nguyễn Thị PhươngThảo17.10.1998N195109VDZ-20556
07.018:30Trần ThịDung22.02.1981N195227VDZ-20557
07.018:30Lại MạnhKhá01.11.1998N194891VDZ-20558
07.018:30Quách ThịDụng04.06.1995N195007VDZ-20559
07.018:30Đào Thị MỹAn19.10.2000N194896VDZ-20560
07.018:30PHạm VănHuấn18.08.1998N194422VDZ-20561
07.018:30Nguyễn ThịHiệp08.09.1998N194880VDZ-20562
07.018:30La Thị Thu02.03.1997N194878VDZ-20563
07.018:30Nguyễn MinhHằng10.11.1998N195010VDZ-20564
07.018:30Nguyễn ĐứcTrường10.12.2001N194980VDZ-20565
07.018:30Từ PhụngCủa05.09.1994N195195VDZ-20566
07.0113:30Ngô Thị NgọcDiệp14.10.199620140660VDZ-10167
07.0113:30Lê Thị HồngNguyệt24.01.199720152739VDZ-10168
07.0113:30Nguyễn TrườngLộc17.09.199720152307VDZ-10169
07.0113:30Nguyễn Công TuấnAnh04.04.199620140120VDZ-10170
07.0113:30Vũ ĐứcĐông07.11.199720155374VDZ-10171
07.0113:30Lê ThịTrang06.10.199720153868VDZ-10172
07.0113:30Phạm VănQuân22.12.199720153044VDZ-10173
07.0113:30Đặng TốTrung17.01.199720156708VDZ-10174
07.0113:30Kiều MinhLong27.02.199620142656VDZ-10175
07.0113:30Phạm Minh QuânCông30.11.199620140519VDZ-10176
07.0113:30Trần QuangDũng10.12.199720150715VDZ-10177
07.0113:30Vũ ThànhCông14.04.199720150454VDZ-10178
07.0113:30Phạm ĐứcQuý15.11.199720156345VDZ-10179
07.0113:30Dương Quang19.08.199720151133VDZ-10180
07.0113:30Lê HồngDương03.05.199820160830VDZ-10181
07.0113:30Dương TấtThắng10.01.199520136450VDZ-10182
07.0113:30Đào Xuân ViệtAnh23.09.199720150032VDZ-10183
07.0113:30Vũ TháiDuy07.12.199720150639VDZ-10184
07.0113:30Đinh VănThiên26.06.199520133732VDZ-10185
07.0113:30Hoàng BìnhTrọng17.12.199620144670VDZ-10186
07.0113:30Lưu CôngAn14.11.199820165710VDZ-10187
07.0113:30Nguyễn TuấnAnh06.11.1979N194666VDZ-10188
07.0113:30Lê Sỹ AnhTuấn08.03.1984N193212VDZ-10189
07.0113:30Nguyễn ThếHùng10.07.1995N195015VDZ-10190
07.0113:30Nguyễn DuyMạnh07.06.1985N194672VDZ-10191
07.0113:30Vũ ThanhHương09.07.1997N194829VDZ-10192
07.0113:30Phạm ĐứcHiếu31.12.1997N195102VDZ-10193
07.0113:30Vũ PhươngLinh27.02.1998N194882VDZ-10194
07.0113:30Đỗ ThúyAn12.11.1998N194613VDZ-10195
07.0113:30Đào Thu14.07.1998N194890VDZ-10196
07.0113:30Thái VũLong15.03.2000N194822VDZ-10197
07.0113:30Le KhánhHuyền02.08.1996N194474VDZ-10198
07.0113:30Ngô ThùyTrang27.02.1997N193864VDZ-10199
07.0113:30Đỗ ThịHiền06.06.1998N195230VDZ-101100
07.0113:30Đỗ TuấnBình07.04.1999N195082VDZ-101101
07.0113:30Phạm Ngọc Long19.09.1997N192242VDZ-101102
07.0113:30Phan ThịDuyên06.03.1979N195193VDZ-101103
07.0113:30Nguyễn ThùyDung06.02.1998N195094VDZ-101104
07.0113:30Đinh ThịNhâm26.01.1990N195196VDZ-101105
07.0113:30Lương ThịHương15.01.1982N195194VDZ-101106
07.0113:30Phạm Thị DiệpHằng21.09.1998N194887VDZ-101107
07.0113:30Nguyễn Thị19.01.1998N194326VDZ-101108
07.0113:30Đinh Thị ThanhTrà23.10.1993N195065VDZ-205109
07.0113:30Hoàng HuyHoàng12.10.1998N194754VDZ-205110
07.0113:30Nguyễn Thị HươngLy02.05.1998N194586VDZ-205111
07.0113:30Nguyễn NhưCường30.09.1998N194775VDZ-205112
07.0113:30Trần Thị HồngÁnh18.06.1997N194816VDZ-205113
07.0113:30Lê SỹĐức01.03.1997N194753VDZ-205114
07.0113:30Lý HuyHoàng15.08.1985N195030VDZ-205115
07.0113:30Nguyễn ThịOanh01.01.1982N195029VDZ-205116
07.0113:30Đinh Thị MỹLinh21.01.1998N194537VDZ-205117
07.0113:30Nguyễn ĐắcHiếu24.06.199620141521VDZ-205118
07.0113:30Nguyễn HữuAn24.03.199720150007VDZ-205119
07.0113:30Trần HoàngLong07.11.199620142706VDZ-205120
07.0113:30Lê ThanhTùng25.08.199620146818VDZ-205121
07.0113:30Nguyễn Thị KimNgân31.01.199720152635VDZ-205122
07.0113:30Nguyễn DuyTrí15.06.199720153924VDZ-205123
07.0113:30Nghiêm QuốcHuy13.01.199720151666VDZ-205124
07.0113:30Trần TrungKiên05.01.199620142430VDZ-205125
07.0113:30Nguyễn TuấnAnh11.07.199620189627VDZ-205126
07.0113:30Nguyễn TùngLâm05.06.199720152131VDZ-205127
07.0113:30Lê QuangKhải21.04.199720151997VDZ-205128
07.0113:30Nguyễn QuangHiếu16.10.199720155558VDZ-205129
07.0113:30Ngô ThuTrang24.09.199920176559VDZ-205130
07.0113:30Huỳnh MinhTiến20.11.199420123599VDZ-205131
07.0113:30Đinh DươngSơn18.01.199720156383VDZ-205132

Danh sách thi ngày 8/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
08.018:30Lê ThịPhượng08.09.1987N193670VDZ-1011
08.018:30Hoàng Ngọc23.05.1998N194984VDZ-1012
08.018:30Đoàn HữuPhước19.12.1998N194985VDZ-1013
08.018:30Nguyễn XuânTrường10.01.199420122651VDZ-1014
08.018:30Nguyễn ĐìnhViệt20.10.199720154348VDZ-1015
08.018:30Ngô VănTài09.10.199720153262VDZ-1016
08.018:30Vũ ĐứcNguyên23.01.199720189673VDZ-1017
08.018:30Ngô VânAnh06.12.199720150084VDZ-1018
08.018:30Phạm TrungDũng05.12.199720150708VDZ-1019
08.018:30Nguyễn Trí TuấnLộc21.08.199720152306VDZ-10110
08.018:30Nguyễn VănĐịnh12.09.199420179588VDZ-10111
08.018:30Nguyễn AnKhang15.05.199720151950VDZ-10112
08.018:30Đàm Thị ThuThảo06.02.199720153431VDZ-10113
08.018:30Tống HoàngNam20.06.199820166492VDZ-10114
08.018:30Lưu ĐìnhĐức14.12.199720151024VDZ-10115
08.018:30Đoàn Thị ThiênKim22.12.199720155882VDZ-10116
08.018:30Đỗ NguyệtÁnh01.03.1994N194516VDZ-10117
08.018:30Nguyễn ThịVinh23.09.1992N194803VDZ-10118
08.018:30Hoàng MỹLinh07.04.1997N194610VDZ-10119
08.018:30Đinh Thế HoàngAnh06.01.1997N194860VDZ-10120
08.018:30Ngô ThuHiền11.07.1998N195084VDZ-10121
08.018:30Trần HồngLiên22.06.1999N195086VDZ-10122
08.018:30Ngô TiếnHuy08.10.2000N194476VDZ-10123
08.018:30Nguyễn ThanhHằng12.09.2000N194648VDZ-10124
08.018:30Hoàng HàChi01.09.2000N194475VDZ-10125
08.018:30Nguyễn XuânNgọc10.04.1998N194937VDZ-10126
08.018:30Lê ThanhNgân29.10.1998N194256VDZ-10127
08.018:30Phạm Thị21.10.1998N194820VDZ-10128
08.018:30Vũ ThịThắm25.09.1997N194845VDZ-10129
08.018:30Nguyễn Thị ThuTrang24.12.1996N194792VDZ-10130
08.018:30Nguyễn Thị NgọcÁnh12.02.1998N194628VDZ-10131
08.018:30Đường ThịNguyệt21.06.1998N194651VDZ-10132
08.018:30Lê HoàngAnh07.04.1997N194627VDZ-10133
08.018:30Đỗ ĐứcMinh23.04.1999N194955VDZ-10134
08.018:30Hoàng NgọcHuy14.11.1998N195056VDZ-10135
08.018:30Phạm BíchDiệp02.07.1995N181225VDZ-10136
08.018:30Nguyễn HuyHoàng23.09.2001N194946VDZ-10137
08.018:30Nguyễn ViệtHương03.07.2001N194649VDZ-10138
08.018:30Vương QuýTùng28.04.1999N194997VDZ-10139
08.018:30Đinh MinhQuang22.04.1998N194933VDZ-10140
08.018:30Lê MinhTuấn07.06.1998N194936VDZ-10141
08.018:30Phạm ThịNga12.05.1994N195011VDZ-20542
08.018:30Đồng Thị HồngNhung05.10.1998N194635VDZ-20543
08.018:30Nguyễn Thị ThanhDung03.04.2001N194956VDZ-20544
08.018:30Nguyễn ThịLiễu02.09.1989N194626VDZ-20545
08.018:30Nguyễn SơnTùng12.09.1998N194967VDZ-20546
08.018:30Tân Thị HảiUyên14.05.1998N195057VDZ-20547
08.018:30Cao ThịThêu07.09.1998N194770VDZ-20548
08.018:30Ngô MinhSỹ07.08.2001N194952VDZ-20549
08.018:30Nguyễn VănQuý08.09.2000N194963VDZ-20550
08.018:30Nguyễn HảiTiến15.12.2000N194858VDZ-20551
08.018:30Nguyễn ThịXoa11.08.1994N195024VDZ-20552
08.018:30Nguyễn TiếnLâm07.06.1998N194943VDZ-20553
08.018:30Nguyễn VănTài09.02.1998N195039VDZ-20554
08.018:30Đinh Thị NgọcThương08.03.1998N194797VDZ-20555
08.018:30Nghê Thị ThùyTrang10.09.1998N194642VDZ-20556
08.018:30Nguyễn Thị PhươngAnh12.08.1997N194942VDZ-20557
08.018:30Phạm ThúyAn03.02.2001N194877VDZ-20558
08.018:30Nguyễn NgọcDiệp23.10.2001N194945VDZ-20559
08.018:30Phạm ĐứcHải22.02.2001N194926VDZ-20560
08.018:30Nguyễn TrungKiên08.12.2001N194961VDZ-20561
08.018:30Dương VănThành30.10.1987N194637VDZ-20562
08.018:30Phạm ThanhSơn15.08.1990N194153VDZ-20563
08.018:30Nguyễn Hoàng20.06.1994N195027VDZ-20564
08.018:30Lê Đức27.11.1997N194962VDZ-20565
08.0113:30Phí MạnhDũng11.11.1996N194929VDZ-10166
08.0113:30Tạ MinhHiếu27.12.1997N194966VDZ-10167
08.0113:30Phạm ThịMinh30.05.1982N194975VDZ-10168
08.0113:30Hoàng DuyKiên22.08.1998N194959VDZ-10169
08.0113:30Trần QuangAnh03.10.1998N194136VDZ-10170
08.0113:30Lã VănDũng14.10.1998N194791VDZ-10171
08.0113:30Nguyễn LệHằng07.11.1974N181488VDZ-10172
08.0113:30Đỗ CẩmThúy01.02.1984N194863VDZ-10173
08.0113:30Trương ThịNăm06.06.1994N194662VDZ-10174
08.0113:30Vũ Nguyễn BíchNgọc13.11.1995N194793VDZ-10175
08.0113:30Nguyễn ThanhVân25.11.1997N194611VDZ-10176
08.0113:30Lê ThuHương09.07.1998N194631VDZ-10177
08.0113:30Vũ HảiYến21.09.1998N194641VDZ-10178
08.0113:30Nguyễn ThịTình02.08.1998N194639VDZ-10179
08.0113:30Hoàng NgọcTrâm19.09.1998N194794VDZ-10180
08.0113:30Nguyễn KhánhHuyền11.01.1998N194930VDZ-10181
08.0113:30Trần TrungHiếu02.01.2001N194939VDZ-10182
08.0113:30Trần QuốcHoàn03.07.2001N194953VDZ-10183
08.0113:30Trần ChungThành20.07.2001N194949VDZ-10184
08.0113:30An Nguyễn NamSơn14.02.2001N194951VDZ-10185
08.0113:30Bùi VănTùng05.12.2001N194935VDZ-10186
08.0113:30Nguyễn ĐìnhLinh24.09.2001N194947VDZ-10187
08.0113:30Trần Quang08.07.2001N194972VDZ-10188
08.0113:30Trần TúQuyên07.09.2001N195087VDZ-10189
08.0113:30Nguyễn Thị KimLiên28.01.2001N194957VDZ-10190
08.0113:30Đinh PhươngAnh17.10.2001N194971VDZ-10191
08.0113:30Vũ Thị VânAnh08.05.2001N194954VDZ-10192
08.0113:30Nguyễn TrọngHiếu29.09.1997N194824VDZ-10193
08.0113:30Lê TuấnĐạt25.07.1998N194646VDZ-10194
08.0113:30Nguyễn Thị ThùyDung13.06.1998N194647VDZ-10195
08.0113:30Trần NhậtMinh01.03.2000N194932VDZ-10196
08.0113:30Lê ThịMai19.09.1996N194652VDZ-10197
08.0113:30Hoàng ThịYến11.06.1998N194859VDZ-10198
08.0113:30Trần NhậtLệ17.03.1999N194925VDZ-10199
08.0113:30Trần KhánhLinh10.01.2001N194931VDZ-101100
08.0113:30Nguyễn ĐắcThế10.08.1994N194804VDZ-101101
08.0113:30Nguyễn NgọcHải16.08.1997N194938VDZ-101102
08.0113:30Phạm ThịThúy29.10.1997N194638VDZ-101103
08.0113:30Nguyễn TrọngĐạt20.10.2001N194964VDZ-101104
08.0113:30Phạm MinhPhú23.09.2001N194958VDZ-101105
08.0113:30Vương ThànhTrung20.03.2001N194927VDZ-205106
08.0113:30Nguyễn HoàngAnh23.02.1998N195058VDZ-205107
08.0113:30Nguyễn HảiLong01.06.2000N194924VDZ-205108
08.0113:30Trần LongThành05.11.2000N194948VDZ-205109
08.0113:30Đặng MinhLân06.10.1991N194798VDZ-205110
08.0113:30Hà VănMạnh15.03.1994N194795VDZ-205111
08.0113:30Đỗ ThịYến02.02.1989N194640VDZ-205112
08.0113:30Nguyễn ThịTươi20.06.1998N194796VDZ-205113
08.0113:30Trịnh Thị BíchThảo01.02.1998N194634VDZ-205114
08.0113:30Lê Thị HoàiThu27.11.1999N194862VDZ-205115
08.0113:30Phạm XuânChung05.06.2000N194969VDZ-205116
08.0113:30Đỗ QuốcKhánh02.09.2001N194970VDZ-205117
08.0113:30Đoàn QuyếtThắng20.06.2001N194941VDZ-205118
08.0113:30Phạm TùngLâm16.08.2001N194960VDZ-205119
08.0113:30Đào ThịHuyền01.11.1998N194650VDZ-205120
08.0113:30Vũ NgọcQuý27.01.1998N194790VDZ-205121
08.0113:30Trần KiềuOanh22.03.1998N194844VDZ-205122
08.0113:30Nguyễn MinhHiếu22.09.2000N194928VDZ-205123
08.0113:30Nguyễn TrọngTrung21.12.2000N194934VDZ-205124
08.0113:30Nguyễn VũDuy04.04.2001N194965VDZ-205125
08.0113:30Lê VănĐức23.06.2001N194923VDZ-205126
08.0113:30Hoàng ThịHương19.01.2001N194968VDZ-205127
08.0113:30Nguyễn ThịThắm10.04.2001N194950VDZ-205128
08.0113:30Đặng NgọcAnh04.11.2001N194940VDZ-205129

Danh sách thi ngày 9/1/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
09.018:30Nguyễn ĐìnhQuốc03.12.199720153060VDZ-1011
09.018:30Dương ThịMùi02.01.1991N195205VDZ-1012
09.018:30Nguyễn DuyKhang11.05.1986N195209VDZ-1013
09.018:30Huỳnh TiếnĐạt29.06.1999N195165VDZ-1014
09.018:30Nguyễn ThuHuyền23.07.1995N195222VDZ-1015
09.018:30Đặng TrườngThành21.09.1976N195221VDZ-1016
09.018:30Hà ThanhXuân11.02.2000N195187VDZ-1017
09.018:30Nguyễn ThịNgọc17.03.1987N195197VDZ-1018
09.018:30Lê ThịPhương06.10.1992N195199VDZ-1019
09.018:30Nguyễn Thị ThuHuyền11.11.1992N195200VDZ-10110
09.018:30Nguyễn Thị NgọcBích25.02.1990N195206VDZ-10111
09.018:30Nguyễn ThịNhàn08.07.1991N195223VDZ-10112
09.018:30Nguyễn HồngMây16.11.1997N193685VDZ-10113
09.018:30Nguyễn BíchNgọc02.12.1998N195208VDZ-10114
09.018:30Nguyễn ThuTrang06.06.2000N195147VDZ-10115
09.018:30Trần LanAnh07.05.1996N195198VDZ-10116
09.018:30Phạm Thị HảiYến12.08.1997N195280VDZ-10117
09.018:30Nguyễn ĐìnhThành04.07.1995N194591VDZ-10118
09.018:30Nguyễn Thị PhươngLinh30.05.2000N195152VDZ-10119
09.018:30Hà ThịNhã05.02.1994N195138VDZ-10120
09.018:30Nguyễn ThịHằng10.04.2000N195148VDZ-10121
09.018:30Nguyễn Thị KimHồng01.01.2001N195146VDZ-10122
09.018:30Đinh Thị ThanhNga12.01.1981N195327VDZ-10123
09.018:30Phí Thị ThuHuyền30.05.1984N195282VDZ-10124
09.018:30Trịnh ThúyHiền03.03.1989N195216VDZ-10125
09.018:30Nguyễn ThuThủy04.11.1993N195281VDZ-10126
09.018:30Nguyễn ThúyQuỳnh09.06.1994N195278VDZ-10127
09.018:30Nguyễn Triệu ViệtHằng01.09.1995N195207VDZ-10128
09.018:30Nguyễn NgọcTrâm11.12.2000N195151VDZ-10129
09.018:30Cao HoàngMai15.08.2000N195160VDZ-10130
09.018:30Nguyễn ThúyHằng24.05.2002N195324VDZ-10131
09.018:30Đỗ MạnhTùng01.07.1997N195217VDZ-10132
09.018:30Nguyễn Thị ThuHuyền15.11.1986N195173VDZ-10133
09.018:30Quản HồngHạnh25.11.1999N195235VDZ-10134
09.018:30Trần VănPhong30.10.1998N195204VDZ-10135
09.018:30Phạm ThịPhương18.10.1997N195202VDZ-10136
09.018:30Cao ThịVân03.07.1998N195144VDZ-10137
09.018:30Bùi NgọcTình11.11.1972N195326VDZ-10138
09.018:30Trịnh NgọcThạch18.08.1996N195142VDZ-10139
09.018:30Nguyễn ThảoLinh04.07.1998N195203VDZ-10140
09.0113:30Nguyễn ViếtHùng15.06.1977N195181VDZ-10141
09.0113:30Lại VănHùng20.11.1967N195184VDZ-10142
09.0113:30Nguyễn KhắcLương05.10.1976N195174VDZ-10143
09.0113:30Hoàng AnhTrung28.11.1980N195182VDZ-10144
09.0113:30Hoàng VănTươi24.06.1999N195149VDZ-10145
09.0113:30Nguyễn ViệtToàn20.01.1983N195186VDZ-10146
09.0113:30Nguyễn VănĐiệp06.12.1997N195176VDZ-10147
09.0113:30Nguyễn QuangHoàng07.11.1985N195180VDZ-10148
09.0113:30Đỗ BáchKhoa24.05.1993N195183VDZ-10149
09.0113:30Phạm ĐứcLuận16.12.1996N195323VDZ-10150
09.0113:30Vũ ThếTài15.08.199620143929VDZ-10151
09.0113:30Vũ ThịNgọc30.09.199720152715VDZ-10152
09.0113:30Bùi QuangHuy26.10.1998N195201VDZ-10153
09.0113:30Nguyễn Thị ThanhNhã11.05.199620152751VDZ-10154
09.0113:30Nguyễn DuyKhánh24.01.199320179713VDZ-10155
09.0113:30Nguyễn TiếnOai16.07.199720152803VDZ-10156
09.0113:30Nguyễn ViệtAnh09.03.199720150141VDZ-10157
09.0113:30Trương ThịThêm30.12.199720153561VDZ-10158
09.0113:30Phùng ThịThảo17.09.199720153459VDZ-10159
09.0113:30Nguyễn VănLong25.04.199720152283VDZ-10160
09.0113:30Nguyễn VănLinh02.12.199720152219VDZ-10161
09.0113:30Trần TuấnDương15.09.199720150779VDZ-10162
09.0113:30Phạm HồngTrung28.09.199520136662VDZ-10163
09.0113:30Trần ThịOanh12.06.199520132910VDZ-10164
09.0113:30Trần TrungHoàng23.04.199620146308VDZ-10165
09.0113:30Lại HuyThành17.08.199720153375VDZ-10166
09.0113:30Nguyễn VũLong11.07.199920175979VDZ-10167
09.0113:30Phạm NgọcHậu19.04.199520131328VDZ-10168
09.0113:30Nguyễn TiếnKhương11.04.199720152044VDZ-10169
09.0113:30Phạm MinhHải14.07.199720151218VDZ-10170
09.0113:30Trịnh NgọcAnh01.07.199720150192VDZ-10171
09.0113:30Nguyễn Thị KimAnh03.01.1977N195271VDZ-10172
09.0113:30Đỗ Thị QuỳnhHoa16.10.1983N195214VDZ-10173
09.0113:30Trần Thị ThuTrang29.07.1993N195332VDZ-10174
09.0113:30Dương Thị HồngPhượng02.07.1994N195210VDZ-10175
09.0113:30Vũ ThùyTrang28.02.1995N195279VDZ-10176
09.0113:30Lưu Thị MinhHuệ02.09.1997N193725VDZ-10177
09.0113:30Lê MạnhHưng22.09.1998N195220VDZ-10178
09.0113:30Trần Thị ThuHiền19.08.1997N190193VDZ-10179
09.0113:30Lê Thị HồngThảo04.02.1974N195218VDZ-10180
09.0113:30Lý VănĐược16.07.1999N195166VDZ-10181

 

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC