Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 7, 8/7 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 7, 8/7/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 7/7/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
07.078:30Phạm ThịOanh15.10.1973N202645VDZ – 2051
07.078:30Đoàn Thị KimThơ05.07.1975N202300VDZ – 2052
07.078:30Hoàng Thị01.09.1975N202644VDZ – 2053
07.078:30Phùng ThịNụ06.01.1976N202634VDZ – 2054
07.078:30Phạm Thị ThúyLan24.10.1978N202650VDZ – 2055
07.078:30Trần XuânVương02.03.1979N202642VDZ – 2056
07.078:30Hoàng ThịNhạn06.04.1979N202633VDZ – 2057
07.078:30Phan VănTúc12.03.1980N202636VDZ – 2058
07.078:30Nguyễn ThịNội12.07.1982N193773VDZ – 2059
07.078:30Phạm ThịNhung01.03.1984N202629VDZ – 20510
07.078:30Nguyễn TrungHiếu07.03.1984N202486VDZ – 20511
07.078:30Trương LêNam17.02.1985N180235VDZ – 20512
07.078:30Lê TrungTiến08.01.1986N202630VDZ – 20513
07.078:30Đinh Thị Thu13.07.1986N192388VDZ – 20514
07.078:30Đoàn ThịĐào10.01.1988N202632VDZ – 20515
07.078:30Trần ThịTuyến23.10.1988N202643VDZ – 20516
07.078:30Phạm ThịXuân01.04.1989N202639VDZ – 20517
07.078:30Trần Thị04.05.1989N202637VDZ – 20518
07.078:30Nguyễn Thị TuyếtAnh03.10.1989N202620VDZ – 20519
07.078:30Đặng MinhLân06.10.1991N194798VDZ – 20520
07.078:30Đinh MaiPhương04.05.1992N202572VDZ – 10121
07.078:30Phạm Thị ThuTrang09.01.1993N202618VDZ – 10122
07.078:30Vũ VănSáng24.02.1994N202635VDZ – 10123
07.078:30Bùi ĐứcTuấn27.05.1994N202503VDZ – 10124
07.078:30Nguyễn Thị HồngHạnh10.08.1994N202562VDZ – 10125
07.078:30Chu Nguyễn Hoàng18.10.199420122813VDZ – 10126
07.078:30Nguyễn DuyPhong17.01.199520136191VDZ – 10127
07.078:30Vũ ThịHường02.02.1995N202640VDZ – 10128
07.078:30Lưu VănTrường07.02.1995N202493VDZ – 10129
07.078:30Từ AnSinh28.02.199520133276VDZ – 10130
07.078:30Phạm ThịNgọc04.03.1995N202255VDZ – 10131
07.078:30Trần ĐìnhThái05.03.199620144042VDZ – 10132
07.078:30Trần Thị MaiHương10.08.1996N202561VDZ – 10133
07.078:30Phan ThịDương18.12.1996N202563VDZ – 10134
07.078:30Tô VănHiệu23.12.199620179644VDZ – 10135
07.078:30Phạm ThanhNga30.12.1996N200925VDZ – 10136
07.078:30Đỗ ĐăngToàn04.05.1997N202500VDZ – 10137
07.078:30Nguyễn Thị ThanhHải24.06.1997N192693VDZ – 10138
07.078:30Dương TrungBách19.07.1997N202613VDZ – 10139
07.078:30Đặng VươngQuyền23.08.1997N202492VDZ – 10140
07.078:30Trần ThuQuyên06.09.1997N202496VDZ – 10141
07.078:30Ngô AnhQuân20.10.199720153020VDZ – 10142
07.078:30Nguyễn HàAnh11.01.1998N202614VDZ – 10143
07.078:30Nguyễn NgọcThiệp25.02.1998N202132VDZ – 10144
07.078:30Nguyễn Thị NhưQuỳnh04.03.1998N202182VDZ – 10145
07.078:30Phạm Thị PhươngThảo22.03.1998N202491VDZ – 10146
07.078:30Nguyễn VănĐạt19.05.199820165963VDZ – 10147
07.078:30Trần Ngọc HươngLy27.05.1998N202621VDZ – 10148
07.078:30Nguyễn TiếnLâm07.08.1998N202553VDZ – 10149
07.078:30Nguyễn XuânNgọc20.08.1998N202133VDZ – 10150
07.078:30Nguyễn Thị ThùyLinh08.09.1998N201140VDZ – 10151
07.078:30Nguyễn HảiHoàn30.10.1998N202549VDZ – 10152
07.078:30Tô TùngDương01.11.1998N202385VDZ – 10153
07.078:30Đinh Thị NgọcBích12.11.1998N202490VDZ – 10154
07.078:30Nguyễn ThuHương04.12.1998N202558VDZ – 10155
07.078:30Nguyễn ThịMai16.12.1998N202462VDZ – 10156
07.078:30Vũ Thị ThuQuyên24.02.1999N202638VDZ – 10157
07.078:30Nguyễn VănKhánh05.03.1999N202552VDZ – 10158
07.078:30Phạm MạnhThắng14.07.1999N202550VDZ – 10159
07.078:30Vũ Thị MinhThư17.11.1999N202641VDZ – 10160
07.078:30Phan NgọcToản15.06.2000N202102VDZ – 10161
07.078:30Nguyễn HoàngAnh18.06.2000N201967VDZ – 10162
07.078:30Đỗ MinhHiêu19.12.2000N202555VDZ – 10163

Danh sách thi ngày 8/7/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
08.078:30Nguyễn Thị ThiênHoa16.01.1978N180407VDZ – 1011
08.078:30Lê VănNhu27.10.1982N191004VDZ – 1012
08.078:30Nguyễn Thị12.09.1987N190400VDZ – 1013
08.078:30Nguyễn Thị Thanh05.01.1994N201137VDZ – 1014
08.078:30Trần TrọngViết24.08.199420121139VDZ – 1015
08.078:30Nguyễn ViệtDũng28.04.1997N202600VDZ – 1016
08.078:30Trần VănMạnh03.04.1998N202582VDZ – 1017
08.078:30Trần HoàngMinh22.04.1998N202565VDZ – 1018
08.078:30Hoàng Thị KimAnh21.07.199820160076VDZ – 1019
08.078:30PHạm VănHuấn18.08.1998N194422VDZ – 10110
08.078:30Trương QuốcDuy20.08.1998N202598VDZ – 10111
08.078:30Phạm VănLong08.11.1998N202601VDZ – 10112
08.078:30Nguyễn VănThuấn10.12.1998N202599VDZ – 10113
08.078:30Nguyễn ThịTrà08.06.1999N202587VDZ – 10114
08.078:30Nguyễn TuấnLinh09.11.1999N202588VDZ – 10115
08.078:30Phạm ThịNinh30.01.2000N192030VDZ – 10116
08.078:30Nguyễn HồngQuân14.06.2000N202579VDZ – 10117
08.078:30Ngô Thị ThuHiền05.07.2000N202597VDZ – 10118
08.078:30Nguyễn ThịHiên26.07.2000N202596VDZ – 10119
08.078:30Nguyễn ThịNga31.07.2000N192367VDZ – 10120
08.078:30Đỗ ThịHiền27.08.2000N202605VDZ – 10121
08.078:30Nguyễn Thị15.10.2000N202603VDZ – 10122
08.078:30Lê BíchNgọc17.11.2000N202575VDZ – 10123
08.078:30Nguyễn PhươngAnh14.04.2001N202584VDZ – 10124
08.078:30Phạm ThuThủy24.11.1980N202623VDZ – 10125
08.078:30Trần Thị Thu20.01.1984N202602VDZ – 10126
08.078:30Nguyễn ĐắcCường20.10.1985N202167VDZ – 10127
08.078:30Bùi ThịHằng02.07.1988N170753VDZ – 10128
08.078:30Đỗ Thị KiềuOanh25.12.1988N202168VDZ – 10129
08.078:30Nguyễn Thị ThùyLinh09.03.1989N202568VDZ – 10130
08.078:30Đỗ Ngọc HuyềnMy05.10.1993N202423VDZ – 10131
08.078:30Phạm ThịHiền06.11.199420123861VDZ – 10132
08.078:30Đào TuấnAnh25.12.199420124142VDZ – 10133
08.078:30Nguyễn HữuThông28.12.199420153623VDZ – 10134
08.078:30Nguyễn ĐứcMinh31.12.1994N202172VDZ – 10135
08.078:30Vũ TuấnPhương18.01.199520133055VDZ – 10136
08.078:30Phạm NgọcHuyền28.04.1995N202438VDZ – 10137
08.078:30Hoàng XuânPhương31.05.1995N202399VDZ – 10138
08.078:30Nguyễn NgọcĐoàn10.06.1995N193666VDZ – 10139
08.078:30Phạm VănTrường01.08.199520144805VDZ – 10140
08.078:30Trần VũĐông20.09.1995N202463VDZ – 10141
08.078:30Đoàn ĐìnhĐăng22.07.199620141017VDZ – 10142
08.0713:30Trần ThịTrang20.10.1994N200918VDZ – 10143
08.0713:30Vũ AnhTuấn05.03.1997N202488VDZ – 10144
08.0713:30Nguyễn ThịTrang10.10.199720153876VDZ – 10145
08.0713:30Đặng BáHiệp19.11.1997N202205VDZ – 10146
08.0713:30Trần Bảo NgọcQuyên25.02.1998N202566VDZ – 10147
08.0713:30Cao Thị MỹLài12.06.1998N202487VDZ – 10148
08.0713:30Nguyễn XuânTrường20.06.1998N193657VDZ – 10149
08.0713:30Dương ThịThoa04.11.199820163902VDZ – 10150
08.0713:30Đinh Sơn30.05.1999N202581VDZ – 10151
08.0713:30Nguyễn ThuHằng27.08.1996N202573VDZ – 10152
08.0713:30Trần HuyToàn18.12.199620144559VDZ – 10153
08.0713:30Bùi ThịTuyến09.01.1997N194493VDZ – 10154
08.0713:30Nguyễn HoàngChung10.03.1997N202586VDZ – 10155
08.0713:30Phạm AnhThư26.03.199720153713VDZ – 10156
08.0713:30Hoàng VănHào01.05.199720151166VDZ – 10157
08.0713:30Nguyễn DuyHiếu16.06.1997N202604VDZ – 10158
08.0713:30Trần ViệtThắng02.08.199720153553VDZ – 10159
08.0713:30Phạm HảiYến11.08.199720154453VDZ – 10160
08.0713:30Trịnh XuânThành11.10.199720189640VDZ – 10161
08.0713:30Nguyễn DuyHưng20.11.1997N202616VDZ – 10162
08.0713:30Trần QuangLộc22.11.1997N202570VDZ – 10163
08.0713:30Vũ ĐôngAn15.12.199720150017VDZ – 10164
08.0713:30Đậu NgọcHiệp28.01.1998N202129VDZ – 10165
08.0713:30Phạm DiệuLinh22.03.1998N202507VDZ – 10166
08.0713:30Nguyễn Thị KhánhVân24.03.1998N202589VDZ – 10167
08.0713:30Nguyễn ThịNinh15.04.1998N202508VDZ – 10168
08.0713:30Lê HảiĐăng01.05.1998N202585VDZ – 10169
08.0713:30Vũ Đặng HuyềnThư19.05.199820164012VDZ – 10170
08.0713:30Phan HuệPhương16.06.1998N202506VDZ – 10171
08.0713:30Dương TrungĐức01.07.1998N202317VDZ – 10172
08.0713:30Lê HoàngViệt13.07.199820167003VDZ – 10173
08.0713:30Phương AnhTuấn08.08.1998N202622VDZ – 10174
08.0713:30Nguyễn VănHùng27.08.1998N202193VDZ – 10175
08.0713:30Vũ NhậtTân20.09.1998N202571VDZ – 10176
08.0713:30Dương Thị ThuHiền03.12.1998N202130VDZ – 10177
08.0713:30Đỗ Thị ThanhHuyền19.11.1999N202376VDZ – 10178
08.0713:30Đinh ThịHiền05.07.2000N202624VDZ – 10179
08.0713:30Đỗ DanhTuấn08.01.2001N202580VDZ – 10180
08.0713:30Lê LưuHoàng06.06.2001N202606VDZ – 10181
08.0713:30Trần Nguyễn TrungKiên20.09.2001N202583VDZ – 10182
08.0713:30Phan NgọcKhải07.10.2001N202541VDZ – 10183
08.0713:30Nguyễn KhắcDương19.10.2001N202542VDZ – 10184

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC