Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 7, 8/5

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 7, 8/5/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Ngày 7 & 8/5 (có mặt trước 15 phút để làm thủ tục)
  • Địa điểm: 101-VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 7/5/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và tênTênNgày sinhGiờ thiNgày thi
1Nguyễn HoàngAnh10.11.19968:3007.05
2Nguyễn MinhHiếu28.11.19978:3007.05
3Đào ViệtHoàng02.11.19978:3007.05
4Trần LưuLy25.09.19968:3007.05
5Lê ThịHương16.12.19968:3007.05
6Trần TrọngTuân23.12.19978:3007.05
7Phạm VănPhúc01.02.19948:3007.05
8Âu ĐìnhTiến18.07.19958:3007.05
9Nguyễn VănNhanh17.10.19968:3007.05
10Bạch NhưNguyệt05.11.19968:3007.05
11Lê VănViệt28.06.19968:3007.05
12Phùng ThịAnh10.08.19968:3007.05
13Nguyễn VănDuy07.09.19968:3007.05
14Mai Thị ThanhHuyền30.11.19958:3007.05
15Trần HữuĐức29.08.19968:3007.05
16Hoàng Thu27.04.19998:3007.05
17Nguyễn Anh02.07.19918:3007.05
18Chu ThanhHoạt06.08.19928:3007.05
19Nguyễn TrungThành28.10.19968:3007.05
20Lê VănTiến17.03.19968:3007.05
21Trần HưngĐạo02.05.19978:3007.05
22Cung Đức Anh08.12.19978:3007.05
23Nguyễn ĐìnhAnh02.01.19978:3007.05
24Nguyễn NgọcHải01.12.19978:3007.05
25Lê NgọcLâm29.11.19988:3007.05
26Hoàng ĐứcMạnh09.10.19998:3007.05
27Đỗ MinhNgọc26.11.19998:3007.05
28Nguyễn Thị ThanhHuyền26.09.19938:3007.05
29Nguyễn Thị HồngHương19.02.19988:3007.05
30Hoàng Thị VânAnh12.01.19988:3007.05
31Trương AnhPhương14.11.19988:3007.05
32Vũ Thị LanAnh11.10.19988:3007.05
33Phạm VănDũng24.04.19948:3007.05
34Lê PhươngLinh18.02.19958:3007.05
35Đỗ ĐứcThành06.09.19968:3007.05
36Phạm ThuHương20.04.19978:3007.05
37Trần HoàngDũng25.02.19978:3007.05
38Nguyễn MinhPhúc17.12.19988:3007.05
39Bùi ThuHằng12.11.20008:3007.05
40Trần ThịThoa20.03.19978:3007.05
41Nguyễn VănHiệu28.06.19988:3007.05
42Nguyễn HảiLinh10.12.19998:3007.05
43Bùi ThịHạnh10.03.19978:3007.05
44Đoàn Thị ThanhXuân21.08.19968:3007.05
45Vũ ThànhCông27.04.19958:3007.05
46Đoàn HảiNam30.11.19978:3007.05
47Hà VănTuyền26.06.19998:3007.05
48Lê SỹPhúc11.04.19998:3007.05
49Trần ThịQuỳnh20.03.19978:3007.05
50Nguyễn ĐìnhThiêm21.11.199713:3007.05
51Đỗ NguyễnTuấn29.08.199613:3007.05
52Đinh HảiNam30.10.199813:3007.05
53Nguyễn QuangLinh26.04.199813:3007.05
54Lê Thị HuệLinh12.01.199713:3007.05
55Nguyễn ThịTùng12.07.199913:3007.05
56Trương Thị HuyềnTrang16.07.199913:3007.05
57Trần ThuPhương23.12.199713:3007.05
58Trần HồngNhung05.12.199613:3007.05
59Nguyễn ThảoLy18.12.199713:3007.05
60Phan ThùyLinh25.10.199713:3007.05
61Phạm Thị ThanhNhàn15.09.199813:3007.05
62Lê Thị ThuHằng07.08.199213:3007.05
63Bùi PhươngLiên29.07.199813:3007.05
64Phạm QuangChiến31.10.199713:3007.05
65Phạm HảiLong08.03.199713:3007.05
66Trần TiểuCúc12.01.199813:3007.05
67Nguyễn KhánhLinh17.11.199813:3007.05
68Nguyễn QuangTrình07.11.199713:3007.05
69Bùi VănLâm11.03.199713:3007.05
70Hoàng VănTrường16.05.199613:3007.05
71Trịnh TuấnAnh07.09.199913:3007.05
72Tống HươngGiang10.12.199713:3007.05
73Đỗ Thị LanPhương28.11.199713:3007.05
74Nguyễn HoàngCúc27.08.200013:3007.05
75Hà Thị PhươngLoan27.10.200013:3007.05
76Tô ThếDũng05.06.199813:3007.05
77Dương ThuHiền02.10.199613:3007.05
78Phạm VănCao18.09.199813:3007.05
79Nguyễn ThanhQuỳnh29.11.199713:3007.05
80Vũ NhậtThăng25.03.199813:3007.05
81Vũ ThịÁnh20.07.199913:3007.05
82Vũ ThịDiễn19.11.199913:3007.05
83Nguyễn ThuHoài27.10.199013:3007.05
84Hoàng KhắcVăn11.04.199813:3007.05
85Phạm ThịLệ13.02.199913:3007.05
86Đoàn ThịTrang21.10.199913:3007.05
87Nguyễn ThếNguyên06.07.199713:3007.05
88Trần ThịHoa14.06.199713:3007.05
89Lê QuỳnhTrang25.10.199313:3007.05
90Lê ĐìnhCường13.08.199613:3007.05
91Lương Thanh15.04.199713:3007.05
92Lê Thị05.06.199713:3007.05
93Nguyễn HiếuNgân26.11.199713:3007.05
94Lê ThịTuyết16.11.199813:3007.05
95Hoàng Thị ThươngThương21.03.199413:3007.05
96Lê Trung13.08.199713:3007.05
97Nguyễn ĐìnhLộc20.01.199713:3007.05
98Hồ NghĩaDương16.03.199813:3007.05

Danh sách thi ngày 8/5/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và tênTênNgày sinhGiờ thiNgày thi
1Lê Văn TiếnDũng08.09.19998:3008.05
2Phạm NamTuyên14.12.19958:3008.05
3Lã ThịCúc22.02.19978:3008.05
4Nguyễn Văn NamHải22.12.19968:3008.05
5Nguyễn QuangViệt20.04.19968:3008.05
6Nguyễn Thị ThuHiền16.06.19978:3008.05
7Phạm ThịNhung20.06.19988:3008.05
8Bùi ThịMinh26.10.19968:3008.05
9Lê ThanhXuân15.10.19978:3008.05
10Nguyễn PhươngNam25.12.19968:3008.05
11Bùi VănQuyết12.11.19948:3008.05
12Trần ThànhTrung27.10.19968:3008.05
13Trần QuangKhải09.11.19968:3008.05
14Đoàn NgọcAnh11.09.19978:3008.05
15Nguyễn ThịHoa09.01.19958:3008.05
16Ngô KimAnh09.10.19958:3008.05
17Nguyễn ThịTuyết18.04.19968:3008.05
18Trần DoãnXuân12.12.19968:3008.05
19Phạm Thị ThùyDương06.01.19968:3008.05
20Đinh CôngHiếu25.12.19968:3008.05
21Hoàng NhânVĩnh19.12.19978:3008.05
22Lý ThịLoan29.08.19988:3008.05
23Đồng KhánhDuy23.01.19968:3008.05
24Lê ThanhTùng31.03.19978:3008.05
25Nguyễn HữuDương05.10.19968:3008.05
26Phan Thị KimChinh15.02.19988:3008.05
27Trương VănLong27.10.19968:3008.05
28Trần ThịThu01.01.19978:3008.05
29Phạm ĐứcKiên27.04.19958:3008.05
30Nguyễn NăngChất31.05.19978:3008.05
31Hoàng ThịHiền26.09.19968:3008.05
32Bùi VănBao25.08.19968:3008.05
33Nguyễn PhươngNam12.09.19968:3008.05
34Nguyễn MinhSang14.04.19978:3008.05
35Nguyễn ThịThêu13.07.19948:3008.05
36Trần XuânBách14.12.19968:3008.05
37Mai Thị PhươngThảo14.09.19968:3008.05
38Mai VănHải10.09.19968:3008.05
39Đặng Văn20.10.19958:3008.05
40Lê ThịHằng07.07.19978:3008.05
41Mai VănDũng17.09.19968:3008.05
42Trần Thị HảiVân22.05.19968:3008.05
43Nguyễn HồngQuân12.03.19978:3008.05
44Bùi Xuân10.02.19978:3008.05
45Nguyễn VănSơn07.07.19968:3008.05
46Trần QuốcTuấn30.01.19968:3008.05
47Nguyễn TríHoàng22.02.19978:3008.05
48Hoàng NguyênGiáp16.08.19988:3008.05
49Dương ViệtHoàng24.08.19998:3008.05
50Nguyễn Thị Thu09.11.19978:3008.05
51Nguyễn Thị KimSáu08.06.198813:3008.05
52Hoàng LanPhương03.07.199813:3008.05
53Lê Thị Thu08.10.199913:3008.05
54Trần TrungHiếu06.07.200013:3008.05
55Lê Thị HàTrang23.01.200013:3008.05
56Nguyễn MinhNgọc31.01.199713:3008.05
57Lê Thị NhưQuỳnh16.03.199613:3008.05
58Nguyễn Giám TrườngGiang04.05.199613:3008.05
59Trần ĐứcLong06.11.199613:3008.05
60Trần HảiLinh08.10.199713:3008.05
61Chu XuânThắng24.04.199613:3008.05
62Trần MaiThu15.09.199713:3008.05
63Nguyễn VănTrượng05.11.199713:3008.05
64Nhữ VănDuy10.02.199713:3008.05
65Nguyễn VănThành17.05.199413:3008.05
66Lê QuangHải27.06.199713:3008.05
67Đặng ViệtBắc01.06.199713:3008.05
68Nguyễn ĐứcMạnh31.12.200013:3008.05
69Vũ KiênQuyết23.10.199713:3008.05
70Nguyễn TàiNam09.11.199713:3008.05
71Nguyễn ThịThu12.04.199713:3008.05
72Nguyễn ThịHương10.04.199713:3008.05
73Nguyễn Diệp01.08.199813:3008.05
74Nguyễn Thị MỹLinh19.02.200013:3008.05
75Lại TuấnAnh05.10.199713:3008.05
76Phùng CôngTuyền17.06.199813:3008.05
77Hà MaiAnh27.12.199813:3008.05
78Nguyễn TuấnDũng26.09.199713:3008.05
79Ngô Thị TuyếtMai17.11.198813:3008.05
80Nguyễn ViếtĐức20.07.199713:3008.05
81Nguyễn Triệu AnDương26.10.199713:3008.05
82Nguyễn ĐứcThịnh18.10.199813:3008.05
83Nguyễn ĐứcThảo12.10.200013:3008.05
84Nguyễn Thị TâmNhư25.04.199713:3008.05
85Lê VănTrung07.01.199713:3008.05
86Nguyễn ĐứcTrung22.04.199713:3008.05
87Lê ThànhLuân16.10.199613:3008.05
88Nguyễn ĐăngCông02.04.199713:3008.05
89Mai VănTuấn11.05.199513:3008.05
90Trần BảoDương09.08.199713:3008.05
91Nguyễn VănNam15.03.199713:3008.05
92Nguyễn QuangĐiệp04.07.199713:3008.05
93Đinh VănThành25.10.199713:3008.05
94Hoàng ĐìnhHùng08.07.199713:3008.05
95Nguyễn ViệtAnh13.08.199713:3008.05
96Chu VănCường25.06.199813:3008.05
97Nguyễn TrọngHiếu11.11.199713:3008.05
98Nguyễn VũHoàng01.09.199713:3008.05
99Mai ThịHạnh17.08.199813:3008.05

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC