Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 6,7/8 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 6, 7/8/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện ra thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

  • Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội

Danh sách thi ngày 6, 7/8/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờPhòngHọ đệmTênMSSVNgày sinh
106.088:30101-VDZNguyễn ThếN19180326.09.1996
206.088:30101-VDZCao ThịNgọcN19180210.05.1996
306.088:30101-VDZĐặng HồngVân2015432419.10.1997
406.088:30101-VDZĐặng HuyềnTrangN19202201.07.2000
506.088:30101-VDZĐặng VănCông2012133115.06.1994
606.088:30101-VDZĐào NgọcBắcN19183020.12.1996
706.088:30101-VDZĐào NgọcN19145922.12.1992
806.088:30101-VDZĐinh Thị HuyềnTrangN19196409.05.1995
906.088:30101-VDZĐinh ThuThủyN19170002.05.1997
1006.088:30101-VDZĐỗ CôngHậu2012550922.09.1994
1106.088:30101-VDZĐỗ ThịHằngN19203320.07.1997
1206.088:30101-VDZĐỗ Thị ThuHuyềnN19019027.08.1994
1306.088:30101-VDZĐỗ VănThắng2012247216.12.1994
1406.088:30101-VDZĐoàn ThịDuyênN19067421.02.1999
1506.088:30101-VDZDương TấtThắng2013645010.01.1995
1606.088:30101-VDZDương ThịThuN19179027.04.1998
1706.088:30101-VDZHà Thị TúLinhN19199221.10.1996
1806.088:30101-VDZHoàngYếnN19202514.12.2000
1906.088:30101-VDZKiều ThuThủyN19201623.05.1999
2006.088:30101-VDZLại ThịDuyênN19202101.12.2000
2106.088:30101-VDZLại ThịMinhN19190124.09.1997
2206.088:30101-VDZLê Hoàng QuỳnhNhungN19202308.10.2000
2306.088:30101-VDZLê PhiHùngN19182512.05.1997
2406.088:30101-VDZLê ThịNgọc2015615011.07.1997
2506.088:30101-VDZLê ViệtHưngN19185216.10.2000
2606.088:30101-VDZMai NgọcThạch2014415921.12.1996
2706.088:30101-VDZMai ThịThắmN19202918.06.1995
2806.088:30101-VDZMai ThuHươngN19135907.07.2000
2906.088:30101-VDZNguyễn BảoTínN19202808.07.2000
3006.088:30101-VDZNguyễn ChiếnThắng2013367629.07.1995
3106.088:30101-VDZNguyễn ĐứcHạnhN19192118.11.1998
3206.088:30101-VDZNguyễn ĐứcThắngN19203819.09.1998
3306.088:30101-VDZNguyễn HoàngYếnN19180106.09.1998
3406.088:30101-VDZNguyễn HuyChương2018524028.10.2000
3506.088:30101-VDZNguyễn LêLongN19105317.04.1986
3606.088:30101-VDZNguyễn MinhTiếnN19185331.03.2000
3706.088:30101-VDZNguyễn MỹDiệp2014066227.02.1996
3806.088:30101-VDZNguyễn NhậtAnhN19159829.12.1994
3906.088:30101-VDZNguyễn ThếAnhN19186304.08.1996
4006.088:30101-VDZNguyễn ThếÁnhN19203520.10.1992
4106.0813:30101-VDZNguyễn Thế MinhThắngN19201911.11.1997
4206.0813:30101-VDZNguyễn ThịCúc2015046006.08.1997
4306.0813:30101-VDZNguyễn ThịHiềnN19182316.03.1998
4406.0813:30101-VDZNguyễn Thị HảiAnhN19165214.06.1997
4506.0813:30101-VDZNguyễn Thị LệThuN19187923.10.1999
4606.0813:30101-VDZNguyễn ThuThủyN19178922.08.1998
4706.0813:30101-VDZNguyễn ThùyDươngN19179230.12.1999
4806.0813:30101-VDZNguyễn ThùyHươngN19201224.10.1993
4906.0813:30101-VDZNguyễn Trọng TuấnAnhN19193220.12.1992
5006.0813:30101-VDZNguyễn TrungKiênN19203614.12.1996
5106.0813:30101-VDZNguyễn TuấnAnh2015012708.11.1997
5206.0813:30101-VDZNguyễn VănĐồng2014108426.03.1996
5306.0813:30101-VDZNguyễn VănThành2014410206.01.1995
5406.0813:30101-VDZNguyễn Vũ HoàngLinhN19203908.01.1999
5506.0813:30101-VDZPhạm MinhTiếnN19201710.07.1992
5606.0813:30101-VDZPhạm ThảoLyN19193409.10.1998
5706.0813:30101-VDZPhạm ThịNinhN19203030.01.2000
5806.0813:30101-VDZPhạm ThịThuN19198322.01.1998
5906.0813:30101-VDZPhạm TiếnĐạtN19177710.01.1992
6006.0813:30101-VDZQuách ĐìnhTùngN19202427.09.1999
6106.0813:30101-VDZTạ Thị NgọcÁnhN19203111.07.2000
6206.0813:30101-VDZThái HảiAnhN19152230.09.1987
6306.0813:30101-VDZTrần HùngLâm2018157028.09.2000
6406.0813:30101-VDZTrần ThanhTùng2015428629.04.1997
6506.0813:30101-VDZTrần ThịQuỳnh2014375310.09.1996
6606.0813:30101-VDZTrần Trọng VũLongN18146819.01.1997
6706.0813:30101-VDZTrần ViệtTùngN19202027.09.1999
6806.0813:30101-VDZTrịnh SỹĐồng2015097620.01.1995
6906.0813:30101-VDZTrịnh ThịThủyN19160812.05.1996
7006.0813:30101-VDZTrung ThịPhươngN19202706.12.2000
7106.0813:30101-VDZTừ Thị HoàngAnhN19201803.07.2000
7206.0813:30101-VDZVũ ChíVỹN19204015.01.1999
7306.0813:30101-VDZVũ HuyHoàng2013166006.10.1994
7406.0813:30101-VDZVũ MinhHiếuN19183119.10.1997
7506.0813:30101-VDZVũ Thị ThuTrangN19203418.11.2000
7606.0813:30101-VDZVũ XuânLượngN19202626.08.1997
7706.0813:30101-VDZVương KimDungN19179615.05.1996
7806.0813:30101-VDZVương ThếMạnhN19191102.10.1995
7907.088:30101-VDZĐỗ HoàngTrung2014469702.03.1996
8007.088:30101-VDZĐoàn PhiHùngN19207206.05.1993
8107.088:30101-VDZBùi ViếtNhật2014330427.02.1996
8207.088:30101-VDZĐặng PhúcThành2013350804.02.1995
8307.088:30101-VDZĐinh ThúyPhươngN19186501.11.1990
8407.088:30101-VDZĐỗ MạnhĐông2015537006.08.1997
8507.088:30101-VDZĐỗ TrungDũng2016064729.03.1998
8607.088:30101-VDZĐỗ XuânThôngN19209903.03.1996
8707.088:30101-VDZĐoàn TrungKiên2015587121.01.1996
8807.088:30101-VDZDương Võ MinhQuang2017510614.09.1999
8907.088:30101-VDZHoàng Lê DiệuHường2015192315.06.1997
9007.088:30101-VDZHoàng MinhTrị2014673018.10.1996
9107.088:30101-VDZLê Thị LanAnh2017054305.03.1999
9207.088:30101-VDZLê TiếnDũngN19209519.01.1987
9307.088:30101-VDZLê TrungKiênN19211321.11.1996
9407.088:30101-VDZLê VănThànhN19208323.06.1982
9507.088:30101-VDZLương ThếDuy2012016601.10.1994
9607.088:30101-VDZMai XuânSinh2014377725.11.1996
9707.088:30101-VDZNgô XuânVượng2015689117.02.1997
9807.088:30101-VDZNguyễn Đặng HàGiang2015542518.02.1997
9907.088:30101-VDZNguyễn ĐìnhThắng2015350822.10.1997
10007.088:30101-VDZNguyễn HồngMinhN19169115.05.1997
10107.088:30101-VDZNguyễn NgọcMinhN19209612.06.1999
10207.088:30101-VDZNguyễn PhươngAnhN19209214.07.1996
10307.088:30101-VDZNguyễn PhươngNamN19174610.03.1997
10407.088:30101-VDZNguyễn Thị HảiAnN19212014.10.1993
10507.088:30101-VDZNguyễn Thị HồngHạnhN19206324.11.1988
10607.088:30101-VDZNguyễn Thị MinhPhụngN18053023.02.1989
10707.088:30101-VDZNguyễn Thị PhươngThủyN19175801.09.1993
10807.088:30101-VDZNguyễn TrungToànN19205420.08.1995
10907.088:30101-VDZNguyễn VănToànN19212119.11.1997
11007.088:30101-VDZPhạm ThịDungN19204530.12.1996
11107.088:30101-VDZPhạm ThịThuN19018130.06.1998
11207.088:30101-VDZPhan CẩmN19204403.10.1998
11307.088:30101-VDZPhan LêTuấn2014492709.02.1996
11407.088:30101-VDZPhùng XuânThắng2015354316.08.1997
11507.088:30101-VDZTrần HiềnLươngN19207918.11.1996
11607.088:30101-VDZTrần Thu2014132425.07.1996
11707.088:30101-VDZTrần VũĐức2016115015.03.1998
11807.088:30101-VDZVũ NguyênHoàng2014182914.12.1996

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC