Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 6, 7/2/2018

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do ĐH Bách Khoa HN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4 buổi / tháng) vào ngày 6, 7/2/2018 như sau:

Thời gian thi

  • 18h, Thứ ba, 6/2/2018
  • 18h, Thứ tư, 7/2/2018

Thí sinh cần có mặt sớm trước 15 phút để làm thủ tục.

Địa điểm thi

  • 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, Hà Nội.

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + CMND / hộ chiếu / căn cước công dân bản gốc và giấy tờ nhân thân khác (nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Nếu giấy tờ không đạt yêu cầu, IIG có thể vẫn cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về CFL. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Quy định thi TOEIC của IIG: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 09 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại Vp Trung tâm Ngoại ngữ, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 1 tháng sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng ĐTĐH (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng ĐTĐH.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Mọi thông tin liên hệ: Ms. Thắm – nttham@cfl.edu.vn
Trung tâm Ngoại ngữ CFL / 024.3868.2445 / 024.3623.1425 / info@cfl.edu.vn

Danh sách thi

Thí sinh lưu ý về thời gian và địa điểm thi để tránh nhầm lẫn.

Danh sách thi ngày 6/2/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhMSSVPhòngĐịa điểm
1Nguyễn ThếAnh29.10.19952013016330175 Giang Văn Minh
2Phạm Thị QuỳnhAnh20.08.1997N18006730175 Giang Văn Minh
3Lê ĐứcAnh08.06.1995N16035030175 Giang Văn Minh
4Lê KimChi07.12.1998N18007030175 Giang Văn Minh
5Trần ChungChính07.08.1986N17030630175 Giang Văn Minh
6Đỗ NgọcCương25.12.19942012416230175 Giang Văn Minh
7Bùi Phan ThanhCường08.02.19982016052730175 Giang Văn Minh
8Nguyễn TrọngCường20.12.19962014060430175 Giang Văn Minh
9Nguyễn QuốcĐại20.12.19962014092830175 Giang Văn Minh
10Vũ TuấnĐạt08.02.19952013089130175 Giang Văn Minh
11Vũ QuốcDoanh01.09.19952013056230175 Giang Văn Minh
12Đinh VănĐức03.11.19952013098130175 Giang Văn Minh
13Phạm MinhĐức07.10.1987N18001930175 Giang Văn Minh
14Phạm ĐăngDũng10.03.19992017350230175 Giang Văn Minh
15Nguyễn AnhTùng26.10.19952013441030175 Giang Văn Minh
16Nguyễn VănDũng10.05.19952013068330175 Giang Văn Minh
17Nguyễn VănDương20.11.19912013691030175 Giang Văn Minh
18Nguyễn Thị Thu08.05.1994N18011930175 Giang Văn Minh
19Lâm Thị HồngHạnh07.12.1997N18008230175 Giang Văn Minh
20Trần Thị ThanhHiền06.09.1994N18008130175 Giang Văn Minh
21Nguyễn TiếnHiếu23.11.19952013142230175 Giang Văn Minh
22Vũ VănHiều12.08.1965N17091930175 Giang Văn Minh
23Tô PhươngHoa11.03.1996N18005530175 Giang Văn Minh
24Nguyễn Thị MinhHòa30.06.1996N18005430175 Giang Văn Minh
25Nguyễn ThịHòa10.11.1996N18003130175 Giang Văn Minh
26Nguyễn Thị ThuHoàn11.08.1996N18006830175 Giang Văn Minh
27Vũ ThịHoàn31.08.19942012173530175 Giang Văn Minh
28Nguyễn HuyHoàng12.10.1995N18011230175 Giang Văn Minh
29Lê ThịHuế29.04.1994N17073230175 Giang Văn Minh
30Lê ThịHương03.10.19942012319030175 Giang Văn Minh
31Đào ThịHuyền22.07.1995N17030230175 Giang Văn Minh
32Lưu QuốcKhánh25.10.19912009143430175 Giang Văn Minh
33Hoàng VănLinh30.06.19952013226530175 Giang Văn Minh
34Phạm NhậtLinh02.09.1999N18009630175 Giang Văn Minh
35Nguyễn VănLinh21.01.19952013230230175 Giang Văn Minh
36Nguyễn Thị ThùyLinh04.09.1999N18005830175 Giang Văn Minh
37Phan Thị LinhLy11.02.1995N18005330175 Giang Văn Minh
38Đỗ Nguyễn NhậtMai15.11.1996N18006430175 Giang Văn Minh
39Nguyễn TiếnMạnh27.02.19952013254130175 Giang Văn Minh
40Nguyễn ThịMinh09.05.1996N18006530175 Giang Văn Minh
41Nguyễn ViệtNghĩa04.03.19952013276430175 Giang Văn Minh
42Phạm ThếViệt07.11.19942012279630175 Giang Văn Minh
43Nguyễn MinhNhật22.07.1997N18010130175 Giang Văn Minh
44Nguyễn YếnNhi01.07.1998N18007930175 Giang Văn Minh
45Đỗ Thị HồngNhung14.11.1998N18008030175 Giang Văn Minh
46Khổng Thị KiềuOanh23.01.1998N17104830175 Giang Văn Minh
47Đinh VănPhúc27.11.19962014655830175 Giang Văn Minh
48Bùi BíchPhượng08.08.1972N18003830175 Giang Văn Minh
49Lê Thị ThúyQuỳnh10.12.1995N17033530175 Giang Văn Minh
50Âu Dương KimSơn26.03.19942012233130175 Giang Văn Minh
51Nguyễn ThịThái20.03.19912009247250175 Giang Văn Minh
52Nguyễn VănThái10.04.19952013358850175 Giang Văn Minh
53Trần ThịThắm28.07.1995N18001350175 Giang Văn Minh
54Nguyễn Khắc02.06.19922010098650175 Giang Văn Minh
55Từ PhươngThảo16.10.1995N18007850175 Giang Văn Minh
56Ngô PhươngThảo30.03.1991N18007750175 Giang Văn Minh
57Lưu PhươngThảo25.10.1996N18005250175 Giang Văn Minh
58Hồ PhươngThảo09.12.1978N17109750175 Giang Văn Minh
59Trần ThịThoan05.11.19922010275450175 Giang Văn Minh
60Nguyễn ThịThùy02.02.1995N18007650175 Giang Văn Minh
61Nguyễn ThịThủy09.06.19942012457850175 Giang Văn Minh
62Nguyễn ThịThủy03.12.1994N18005050175 Giang Văn Minh
63Vũ ThịThủy14.05.1996N18012050175 Giang Văn Minh
64Nguyễn KhánhToàn09.09.1997N18008850175 Giang Văn Minh
65Trịnh Thị ThuTrang17.08.19952013408650175 Giang Văn Minh
66Nguyễn Thị ThuTrang24.12.1996N18008750175 Giang Văn Minh
67Nguyễn Thị ThùyTrang18.12.1996N18007250175 Giang Văn Minh
68Đào Thị QuỳnhTrang03.11.1994N18004950175 Giang Văn Minh
69Trinh ThịTrang26.05.1992N18004850175 Giang Văn Minh
70Nguyễn Thị DungTrang11.08.1994N18001650175 Giang Văn Minh
71Vũ XuânTrường01.06.19952013423950175 Giang Văn Minh
72Nguyễn Anh12.12.19952013279350175 Giang Văn Minh
73Mai Thanh31.01.19952013448450175 Giang Văn Minh
74Hoàng Anh28.02.19952013447750175 Giang Văn Minh
75Nguyễn ChíVượng22.12.19942017952050175 Giang Văn Minh
76Nguyễn ThịYến27.04.19922010343850175 Giang Văn Minh

Danh sách thi ngày 7/2/2018
Vui lòng xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTHọ và đệmTênNgày sinhMSSVPhòngĐịa điểm
1Nguyễn Thị LanAnh08.12.1994N17071930175 Giang Văn Minh
2Lê Thị VânAnh16.08.19962014009930175 Giang Văn Minh
3Đinh TuấnAnh16.11.19932011001530175 Giang Văn Minh
4Trần TuấnAnh09.01.19922010003730175 Giang Văn Minh
5Nguyễn NgọcAnh13.01.1995N18009130175 Giang Văn Minh
6Nguyễn ĐứcChiến14.06.19942012130730175 Giang Văn Minh
7Đoàn ĐứcChính21.07.19932015957130175 Giang Văn Minh
8Đào VănCường03.02.19922010997630175 Giang Văn Minh
9Nguyễn TôĐông03.01.19942012027730175 Giang Văn Minh
10Đỗ MinhĐức09.11.19942012154730175 Giang Văn Minh
11Đỗ XuânTùng27.09.1996N18006030175 Giang Văn Minh
12Bùi TrungDũng15.10.1979N18010330175 Giang Văn Minh
13Trần VănDương28.04.1994N17063430175 Giang Văn Minh
14Đinh GiaDuy25.10.19952013059330175 Giang Văn Minh
15Nguyễn ThịGấm25.11.19952013539430175 Giang Văn Minh
16Nguyễn VănGiang01.01.1987N18007330175 Giang Văn Minh
17Hoàng MạnhGiang04.02.19952014621630175 Giang Văn Minh
18Nguyễn Thị Thu15.09.1996N18011130175 Giang Văn Minh
19Đặng Thu05.05.1994N18010630175 Giang Văn Minh
20Ngô QuangHải08.01.19952013123630175 Giang Văn Minh
21Trần VănHải16.02.19942012035030175 Giang Văn Minh
22Phạm ThịHạnh08.12.19952013547930175 Giang Văn Minh
23Trần VănHào13.12.19932012510330175 Giang Văn Minh
24Đinh ThịHiền02.02.1995N17069030175 Giang Văn Minh
25Hoàng14.01.1995N18009430175 Giang Văn Minh
26Nguyễn KhánhHoàng15.12.19942012175030175 Giang Văn Minh
27Lã NhậtHoàng20.10.19952013158230175 Giang Văn Minh
28Mai TrọngHoàng06.09.1995N18000830175 Giang Văn Minh
29Đặng AnhHùng20.11.1994N18000930175 Giang Văn Minh
30Lê ThếHùng02.04.1996N18011830175 Giang Văn Minh
31Đoàn VănHưng31.01.19932011030330175 Giang Văn Minh
32Nguyễn ThịHuyền08.09.1995N18004330175 Giang Văn Minh
33Nguyễn Thị ThanhHuyền01.09.1995N18009830175 Giang Văn Minh
34Dương ThuHuyền07.04.19962014634730175 Giang Văn Minh
35Đào Nguyệt SươngHuyền15.05.1984N18007530175 Giang Văn Minh
36Vũ Thị NgọcLanh11.04.19962014246330175 Giang Văn Minh
37Nguyễn ĐứcLinh31.08.19932011428330175 Giang Văn Minh
38Đỗ MỹLinh15.12.1991N18009030175 Giang Văn Minh
39Lê Thị KimLoan07.10.19962014263230175 Giang Văn Minh
40Trần HuyLuyện04.04.19932011182730175 Giang Văn Minh
41Lê Thị NgọcMai15.11.1995N18010530175 Giang Văn Minh
42Bùi PhươngNam20.03.19912011522330175 Giang Văn Minh
43Hoàng Gia NhậtNam26.02.1994N18011330175 Giang Văn Minh
44Phạm Thị MinhNgọc20.10.1995N18010030175 Giang Văn Minh
45Lê ĐÌnhNguyên13.09.1993N18011030175 Giang Văn Minh
46Bùi HồngNhung02.10.1991N18006630175 Giang Văn Minh
47Nguyễn QuốcPhi23.12.1988N18008930175 Giang Văn Minh
48Hoàng VănPhước18.10.19952013305730175 Giang Văn Minh
49Trần ThịPhương10.09.19962014353930175 Giang Văn Minh
50Ngô LâmPhượng28.12.1997N18005630175 Giang Văn Minh
51Phạm VănQuân29.12.19962015964650175 Giang Văn Minh
52Nguyễn KhảQuỳnh28.04.19942012345850175 Giang Văn Minh
53Phạm VănSơn10.12.19942012236250175 Giang Văn Minh
54Mai HồngSơn13.06.1998N18009750175 Giang Văn Minh
55Nguyễn HảiTân28.04.19932011068750175 Giang Văn Minh
56Nguyễn QuangThạch15.11.19942012087450175 Giang Văn Minh
57Trần VănThắng28.08.1983N17109850175 Giang Văn Minh
58Nguyễn ThịThanh26.08.1995N18007150175 Giang Văn Minh
59Nguyễn ĐắcThành02.03.19942012085250175 Giang Văn Minh
60Nguyễn Thị PhươngThảo16.09.19952013362450175 Giang Văn Minh
61Bùi Thị ThuThảo04.12.1993N18010950175 Giang Văn Minh
62Dương Thị MinhThương22.10.1998N17080850175 Giang Văn Minh
63Nguyễn ThịThương24.01.1994N18010750175 Giang Văn Minh
64Đỗ ThịThúy14.01.1996N18005950175 Giang Văn Minh
65Trịnh VănTiến08.10.19922010231750175 Giang Văn Minh
66Nguyễn ĐìnhToản12.06.19932011234650175 Giang Văn Minh
67Đàm QuangTrúc16.03.19952013420150175 Giang Văn Minh
68Lương QuốcTuấn01.08.19922010242350175 Giang Văn Minh
69Nguyễn MinhTuấn14.07.19912014697450175 Giang Văn Minh
70Nguyễn AnhTuấn02.01.19972015675950175 Giang Văn Minh
71Nguyễn VĩnhTuệ28.03.19942013435050175 Giang Văn Minh
72Hoàng ThanhTùng25.01.19942012273750175 Giang Văn Minh
73Trần VănTuyên16.12.19962014499050175 Giang Văn Minh
74Phạm VănTuyên15.03.19942012272250175 Giang Văn Minh
75Hoàng Thị ThuUyên06.10.1999N18001250175 Giang Văn Minh
76Hoàng NhânVĩnh19.12.19972015687250175 Giang Văn Minh
77Lê Thị AnhXuân05.08.1998N18009350175 Giang Văn Minh

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2018

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2018 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC