Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 6, 7/10/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Tòa nhà D8 và VDZ (Tòa nhà Trung tâm Việt Đức), ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà C3B, VDZ và D8 (phía sau tòa VDZ)
Danh sách thi ngày 6/10/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vương Tiến | Đạt | 14.06.2000 | 20183886 | 1 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Mạnh | Dũng | 08.04.2001 | 20195860 | 2 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hoàng | Anh | 11.01.1997 | 20150096 | 3 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Doãn | Hiến | 08.07.1998 | 20161495 | 4 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 27.08.1997 | 20151805 | 5 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Tuấn | Anh | 03.02.1998 | 20160043 | 6 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Phụng | 14.05.1997 | 20209531 | 7 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Đức | Thắng | 27.10.2000 | 20182784 | 8 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tấn | Dũng | 17.08.1999 | N205826 | 9 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Tuấn | Minh | 24.08.1999 | N205802 | 10 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thu | Hà | 28.11.1992 | N205266 | 11 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Khánh Huyền | Trân | 06.09.1998 | N205823 | 12 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Khánh | Chi | 17.06.1998 | N205822 | 13 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Linh | 29.10.1999 | N205927 | 14 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Phương | Nhung | 07.12.1998 | N205242 | 15 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Bảo | Ngọc | 07.04.1998 | N206122 | 16 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Ngọc | Anh | 24.02.2000 | N205253 | 17 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Như | Lâm | 05.08.1997 | N206120 | 18 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Anh | Quốc | 27.08.1997 | N204536 | 19 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Mai Quỳnh | Thư | 29.07.1998 | N205834 | 20 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 21.02.1999 | N205928 | 21 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hà | Phương | 22.09.2000 | N205704 | 22 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Dương Thị | Dung | 03.02.1999 | N205922 | 23 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Việt | Khánh | 24.08.1996 | N205285 | 24 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đinh Trung | Anh | 08.10.1999 | N205709 | 25 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14.03.1998 | N205969 | 26 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 07.05.2001 | N205949 | 27 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Đức | Trung | 22.09.2000 | N205938 | 28 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Hoài | Linh | 24.05.1999 | N205856 | 29 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Khánh | 06.11.1999 | N205855 | 30 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thị | Định | 30.01.1997 | N205706 | 31 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Đức | Anh | 18.12.1997 | N205532 | 32 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị Bích | Hoa | 15.01.1999 | N205967 | 33 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thị Ngọc | Hoan | 10.02.2000 | N204322 | 34 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Ngọc | Anh | 22.02.1981 | N203694 | 35 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Khuất Thị | Nhung | 08.08.1996 | N202204 | 36 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Đức | 07.07.2000 | N202186 | 37 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Thúy | Hằng | 11.04.2000 | N200519 | 38 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Thành | 01.05.1973 | N204144 | 39 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | La Thị | Hậu | 12.11.1999 | N205935 | 40 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị Thu | Hằng | 06.09.1989 | N205964 | 41 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trương Thị Thúy | Hằng | 04.11.1999 | N205934 | 42 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phùng Việt | Long | 05.11.1988 | N202208 | 43 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Việt | Cương | 07.12.1983 | N180841 | 44 |
06.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Việt | Long | 12.01.1993 | N205913 | 45 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 04.10.1996 | 20141792 | 46 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Quang | Minh | 17.11.1997 | N206117 | 47 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thúy | Vân | 31.01.1975 | N205883 | 48 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Đặng Thanh | Hòa | 16.11.1996 | 20146311 | 49 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Phương | Linh | 31.05.1998 | N205835 | 50 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Bùi Hương | Giang | 04.10.1997 | N205287 | 51 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phùng Tiến | Duy | 24.07.1996 | N205936 | 52 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Chinh | 22.02.1984 | N206038 | 53 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Thảo | 30.07.1986 | N206037 | 54 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thị | Điểm | 17.09.1995 | N206121 | 55 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Hường | 16.11.1985 | N206036 | 56 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Tô Duy | Thành | 28.05.2000 | N205933 | 57 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 31.08.1988 | N205852 | 58 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phan Thành | Trung | 02.06.1995 | N205836 | 59 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thanh | Tình | 22.08.1997 | 20153809 | 60 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đức | Mạnh | 30.11.1997 | N205906 | 61 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Thị | Oanh | 12.02.1966 | N205904 | 62 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Óng | 27.03.1968 | N205896 | 63 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Nghĩa | 13.03.1970 | N205894 | 64 |
06.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Thuyến | 27.07.1971 | N205893 | 65 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Diêm | 09.09.1974 | N205892 | 66 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Thị | Hoa | 20.10.1979 | N205887 | 67 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Liên | 20.10.1981 | N205899 | 68 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đào Thị | Ngân | 16.09.1982 | N205888 | 69 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Xuân | 27.07.1982 | N205900 | 70 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Thu | Thủy | 05.03.1983 | N205901 | 71 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trịnh Thị | Thanh | 02.05.1992 | N205886 | 72 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Ngọc | Hoa | 28.10.1993 | N205891 | 73 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thanh | Nga | 30.12.1996 | N200925 | 74 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Huyền | 14.12.1999 | N205902 | 75 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Xuân | Tùng | 04.05.1993 | N202185 | 76 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Tiến | Đạt | 14.08.1997 | 20150832 | 77 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Tạ Hồng | Sơn | 30.10.1995 | 20169642 | 78 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Hoàng | Giang | 28.05.1997 | N205923 | 79 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trịnh Ngọc | Lâm | 06.07.1987 | N205710 | 80 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Liên | 24.02.1996 | N203085 | 81 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Anh | Tuấn | 24.03.1999 | N202301 | 82 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Thanh | Xuân | 31.01.1984 | N204712 | 83 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Hạnh | Thảo | 24.12.1998 | N205526 | 84 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Như | Hoàng | 16.08.1992 | N205448 | 85 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Mạnh | Cường | 22.12.1996 | N205813 | 86 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thúy | Hạnh | 20.10.1998 | N205931 | 87 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Quách Thị Hà | Trang | 01.01.1996 | N191401 | 88 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Huyền | 07.04.1991 | N206035 | 89 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hán Đình | Hồng | 30.10.1997 | 20151612 | 90 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Liên | 30.08.1981 | N206039 | 91 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Quốc | Cường | 14.09.1998 | N205265 | 92 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lưu Văn | Chung | 13.05.1997 | 20150400 | 93 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Lệ | 05.10.1996 | 20142514 | 94 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Quốc | Khánh | 22.08.1997 | 20151990 | 95 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Loan | 22.10.1966 | N205898 | 96 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thắm | 05.03.1971 | N206033 | 97 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thúy | 06.03.1972 | N205903 | 98 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Hồng | 21.08.1975 | N205889 | 99 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Yến | 18.11.1996 | N205871 | 100 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phúc | An | 05.05.1997 | N205884 | 101 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Bá | Việt | 02.04.1998 | 20164654 | 102 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Thị Hồng | Hạnh | 23.11.1999 | N205905 | 103 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Tuyết | Trinh | 31.08.1993 | N205926 | 104 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Ngọc | Mai | 18.05.1997 | N205708 | 105 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Hơn | 24.03.1996 | N191399 | 106 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Loan | 01.05.1998 | 20165360 | 107 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 20.01.1991 | N205286 | 108 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Hải | Quân | 28.07.1997 | 20153048 | 109 |
06.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Yến | 28.09.1994 | N206034 | 110 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thị Ngọc | Hòa | 17.09.1997 | N200456 | 111 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Ngọc | Huyền | 26.03.1998 | N190086 | 112 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Lê Quốc | Huy | 06.12.1998 | N205873 | 113 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Lê Duy | Dũng | 23.11.1999 | N202985 | 114 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Đăng | Khoa | 13.01.1978 | N205848 | 115 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Quang | Tài | 29.01.1984 | N205925 | 116 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 12.10.1985 | N192630 | 117 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 30.04.1992 | N202780 | 118 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Văn | Cảnh | 27.08.1993 | N190468 | 119 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Bá | Huy | 13.07.1995 | N202201 | 120 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thị Trà | My | 13.12.1987 | N204174 | 121 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 09.11.1991 | N205841 | 122 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trương Xuân | Thắng | 01.06.1976 | N205847 | 123 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trịnh Hoài | Nam | 03.01.1984 | N205842 | 124 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hải | Nam | 15.03.1996 | N205932 | 125 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Thị | Dung | 06.01.1973 | N205966 | 126 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Tuyết | 08.10.1999 | N205885 | 127 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Hoàng Phú | Sang | 24.08.1996 | N193337 | 128 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thanh | Hùng | 02.04.1987 | N202801 | 129 |
06.10 | 13:30 | VDZ-205 | Lưu Ngọc | Phương | 20.05.1988 | N205843 | 130 |
Danh sách thi ngày 7/10/2020
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Ngày | Giờ | Địa điểm | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Nhật | Huy | 17.08.1998 | 20161804 | 131 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Kiên | 31.01.1998 | 20162246 | 132 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Minh | Tuấn | 05.07.1998 | 20164345 | 133 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Thế | Bằng | 05.01.1998 | 20160354 | 134 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Ngô Thùy | Dương | 20.09.2004 | N205878 | 135 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Minh | Khánh | 30.08.1999 | N205879 | 136 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Dũng | 08.01.1997 | N190809 | 137 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Minh | Hiếu | 08.08.1998 | N205837 | 138 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trung | Hiếu | 18.04.1998 | N205858 | 139 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phạm Ngọc | Hà | 09.09.1999 | N205697 | 140 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Tiến | Đạt | 23.09.1999 | N205683 | 141 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quang | Ngọc | 08.01.1999 | N205685 | 142 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 10.09.1999 | N205528 | 143 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Thị | Yến | 18.07.1999 | N205989 | 144 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Mạnh | Lĩnh | 09.05.2000 | N205702 | 145 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Quang | Nam | 09.10.2001 | N205687 | 146 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Hà | Anh | 26.12.1994 | N205839 | 147 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Thúy | Hằng | 11.04.2000 | N205607 | 148 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hồng | 29.04.2000 | N205684 | 149 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Vỹ | 18.10.1999 | N203949 | 150 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vi Thị | Kiều | 03.06.1999 | N205269 | 151 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trọng | Bình | 10.01.1999 | N205698 | 152 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thùy | Dung | 18.07.1998 | N205693 | 153 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Lâm | Tùng | 13.10.2000 | N205671 | 154 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Văn | Tú | 04.03.2001 | N205696 | 155 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Sơn | 15.10.2001 | N205673 | 156 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thu | Thảo | 07.09.2001 | N205672 | 157 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Bùi Đình | Huấn | 02.05.1998 | N206067 | 158 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đào Thị | Chung | 11.05.1998 | N193632 | 159 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Vũ Phương | Hoa | 05.06.1998 | N206066 | 160 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 07.05.1999 | N205707 | 161 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Chi | 05.10.2000 | N205921 | 162 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Tạ Thị | Hà | 08.04.2001 | N205679 | 163 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Kiều | 26.06.2001 | N205689 | 164 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Hương | 31.07.2001 | N205686 | 165 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thị Ngọc | Ánh | 07.05.2001 | N205681 | 166 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 05.11.1998 | N194329 | 167 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Phan Vũ Phương | Hoa | 29.06.1999 | N206002 | 168 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Ngô Thanh | Sơn | 08.08.1997 | N205700 | 169 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Lê Hải | Đăng | 07.09.1998 | N205668 | 170 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đoàn Trung | Dũng | 29.04.1999 | N205688 | 171 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 21.04.1998 | N204136 | 172 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Thu | Hà | 04.11.1999 | N205670 | 173 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Trịnh Thanh | Tú | 12.04.1998 | N205701 | 174 |
07.10 | 8:30 | VDZ-101 | Hoàng Phương | Thảo | 26.03.1999 | N205676 | 175 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Thân Thị | Thúy | 19.08.1999 | N205990 | 176 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Công | Nhật | 13.12.1999 | N205678 | 177 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thu | Huyền | 29.06.2000 | N205682 | 178 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 22.07.2000 | N205677 | 179 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Phạm Văn | Nam | 29.09.1999 | N205674 | 180 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Hữu Việt | Đức | 05.07.1999 | N205675 | 181 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Tăng Thị | Huyền | 15.10.1999 | N205413 | 182 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Thị Thủy | Ngọc | 06.11.2001 | N205690 | 183 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lê | Huy | 09.07.1996 | N205680 | 184 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 22.02.1995 | N204785 | 185 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Trịnh Văn | Văn | 16.02.1964 | N205982 | 186 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Viết | Tùng | 05.02.1994 | N205984 | 187 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Doãn Xuân | Khang | 19.02.1998 | 20166275 | 188 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Huy | Quân | 20.01.1998 | N205955 | 189 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Mạnh | Huỳnh | 12.08.1999 | N205973 | 190 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Nguyễn Đức Bình | Dương | 14.10.1999 | N205699 | 191 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Thị Thùy | Ninh | 05.01.1985 | N205705 | 192 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Hoàng Mỹ | Linh | 02.11.1996 | N206048 | 193 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Vũ Diệu | Linh | 13.06.1998 | N205986 | 194 |
07.10 | 8:30 | VDZ-205 | Lê Thanh | Huyền | 30.04.1999 | N205980 | 195 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Phương | Chi | 26.03.1995 | N205288 | 196 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thủy | Tiên | 04.05.1996 | N204840 | 197 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 10.08.1982 | N205812 | 198 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Thuận | 23.07.1993 | N205963 | 199 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Đăng Hoàng | Tâm | 01.10.1996 | N205985 | 200 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị Phương | Dung | 05.02.1979 | N205994 | 201 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Hữu | Thành | 12.02.1991 | N206053 | 202 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Trọng | Nam | 24.10.1999 | N205695 | 203 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị Minh | Hoa | 05.11.1995 | N206051 | 204 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10.08.1998 | 20167044 | 205 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Minh | Trang | 27.09.1995 | 20134073 | 206 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lê Thị Hồng | Minh | 19.09.1995 | N205995 | 207 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Như | Ngọc | 02.07.1995 | N206068 | 208 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 07.10.1997 | 20155720 | 209 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Đức | Tuấn | 24.08.1996 | N205996 | 210 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lương Thị Ngọc | Liên | 24.04.1992 | N206007 | 211 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Quốc | Ân | 12.07.1993 | N206005 | 212 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đinh Thị | Bé | 06.07.1977 | N205962 | 213 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị | Xiêm | 12.01.1983 | N205952 | 214 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lưu Thị | Thu | 17.08.1988 | N205961 | 215 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nghiêm Thị | Tuyết | 08.07.1990 | N205958 | 216 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Mùi | 01.04.1991 | N205953 | 217 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Văn | Châu | 15.11.1975 | N205983 | 218 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Duy | Bàng | 02.02.1962 | N205999 | 219 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Trần Thị Thanh | Xuân | 24.07.1998 | N193374 | 220 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 25.05.1997 | N205987 | 221 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Ngọc | Đăng | 15.11.1979 | N205978 | 222 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Chanh | 14.11.1981 | N205979 | 223 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Hoài | Lê | 08.08.1983 | N205974 | 224 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hoài | 30.12.1983 | N205977 | 225 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Vũ Thị | Hằng | 23.02.1987 | N205975 | 226 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đặng Thị | Vân | 08.08.1988 | N205976 | 227 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Thị | Ban | 04.03.1984 | N206000 | 228 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nông Thị | Na | 08.11.1993 | N206020 | 229 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Hoàng Kiều | Khánh | 19.06.1997 | N205915 | 230 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Phạm Thị | Hoàn | 22.10.1999 | N205988 | 231 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 09.12.1982 | N206001 | 232 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đào Ngọc | Lâm | 20.04.1993 | N205997 | 233 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Lại Thị Ngọc | Huyền | 14.09.1992 | N205992 | 234 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Đỗ Thị Hồng | Dung | 16.09.1996 | N205998 | 235 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Thị | Hiền | 27.01.1997 | N205525 | 236 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Dương Ngọc | Hải | 10.06.1997 | N205804 | 237 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Cao | Tân | 29.02.1988 | N206049 | 238 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Nguyễn Văn | Mạnh | 22.03.1995 | N206006 | 239 |
07.10 | 13:30 | VDZ-101 | Bùi Văn | Tuấn | 02.08.1990 | N205993 | 240 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thị Thu | Loan | 26.10.1991 | N206003 | 241 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Vũ Thanh | Hằng | 20.02.1992 | N206004 | 242 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Thu | Hoài | 26.04.1997 | N206032 | 243 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Văn | Đoán | 12.08.1996 | 20150944 | 244 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Yến | 26.03.1997 | N205890 | 245 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thị | Trang | 16.10.1995 | N205991 | 246 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Ngô Minh | Phương | 12.01.1995 | N206009 | 247 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Trần Thu | Huyền | 05.02.1998 | N206017 | 248 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Phương | Trang | 02.12.1998 | N206016 | 249 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Đặng Thúy | Hương | 14.12.1970 | N206014 | 250 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 21.08.1973 | N206011 | 251 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Kiều | 17.12.1984 | N206012 | 252 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thúy | Hằng | 01.01.1978 | N206010 | 253 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 28.10.1982 | N205018 | 254 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Phạm Việt | Hùng | 13.12.1997 | N206015 | 255 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Chu Huyền | Tâm | 08.10.1980 | N206013 | 256 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị | Hựu | 25.09.1987 | N206018 | 257 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Tiến | Quyết | 14.04.1995 | N206019 | 258 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Hoàng Thị | Hương | 03.04.1995 | N206008 | 259 |
07.10 | 13:30 | VDZ-205 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 24.07.1996 | N205816 | 260 |
Chú ý:
Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – info@cfl.edu.vn
- Phòng 101, C3B. ĐT: 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: