Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 5, 6, 7/11 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 5, 6, 7/11/2019 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.

Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.

Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.

Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.

Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

Danh sách thi ngày 5/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSV
105.1114hTrần ThịBích04.09.1993N193523
205.1114hNguyễn XuânBình05.08.1978N193521
305.1114hĐỗ HồngChí09.06.1977N193459
405.1114hLê ThịDung14.02.1988N193532
505.1114hPhạm QuýĐôn28.11.1978N193515
605.1114hPhùng MinhĐức28.05.1972N193507
705.1114hNguyễn TrườngGiang05.08.1995N193510
805.1114hNguyễn Tiến Xuân15.05.1996N193500
905.1114hVũ Thị MỹHạnh02.11.1994N193506
1005.1114hBùi VănHiếu07.03.1997N193473
1105.1114hNguyễn VănHinh20.08.1969N193511
1205.1114hĐỗ ThiệnHoàng12.10.1997N193474
1305.1114hPhạm ThịHồng22.08.1997N193388
1405.1114hĐỗ HảiHùng30.10.1973N193503
1505.1114hNguyễn Thị MaiHương06.04.1994N193525
1605.1114hPhạm Thị HươngLan24.11.1996N193508
1705.1114hNguyễn Thị ThúyLan01.12.1999N193497
1805.1114hPhạm TùngLâm02.08.1995N193520
1905.1114hNguyễn DuyLinh28.08.1989N193527
2005.1114hNguyễn PhươngLinh23.12.1999N193496
2105.1114hVũ TiếnLinh05.01.199420159849
2205.1114hNguyễn DiệuLy24.09.1996N193389
2305.1114hNguyễn HữuNam09.10.1965N193531
2405.1114hTrần AnhNgọc26.07.1977N193528
2505.1114hVũ TrọngPhòng31.01.1981N193518
2605.1114hNguyễn XuânPhúc20.04.1992N193524
2705.1114hNguyễn ThịPhương28.02.1981N193509
2805.1114hPhạm ĐìnhQuỳnh05.04.1979N193512
2905.1114hNguyễn VănSơn01.09.1978N193526
3005.1114hLê Văn23.04.1988N193522
3105.1114hTrần MạnhTuấn06.02.1989N193487
3205.1114hPhạm ThanhTùng14.05.1977N193502
3305.1114hNguyễn ThanhTùng17.12.199420136768
3405.1114hNguyễn VănThành19.08.1971N193504
3505.1114hHoàng MinhThắng02.12.1992N193529
3605.1114hNguyễn VănThắng06.06.1983N193514
3705.1114hĐào ThanhThiết27.02.199420124273
3805.1114hNguyễn Thị LệThu23.10.1999N191879
3905.1114hHoàng ThịThúy13.06.1978N193519
4005.1114hNguyễn ThịThư03.10.1991N193513
4105.1114hNguyễn ThịThương11.02.1990N193516
4205.1114hHà HoàiThương14.04.1999N193485
4305.1114hNguyễn Thị ThuTrang03.08.1991N193495
4405.1114hTăng HữuTrung01.08.1979N193517
4505.1114hPhạm ThịYến02.01.1992N193505

Danh sách thi ngày 6/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSV
106.118:30Nguyễn GiaLong31.12.1994N193550
206.118:30Nguyễn ĐứcDũng08.01.1997N190809
306.118:30Đỗ Thị Thúy26.07.1997N190643
406.118:30Nguyễn TrọngNhâm25.06.1997N190842
506.118:30Nguyễn HuyHùng13.01.1997N193373
606.118:30Phan NhậtMinh01.02.1998N193332
706.118:30Nguyễn ĐăngĐịnh30.01.1982N193587
806.118:30Nguyễn ĐìnhDương24.06.1996N192544
906.118:30Đỗ HoàngPhúc06.08.1998N193334
1006.118:30Vũ PhươngLinh27.11.1995N193208
1106.118:30Nguyễn ThịPhượng09.06.1997N180713
1206.118:30Phan Việt Phương16.11.1998N193215
1306.118:30Nguyễn ThịHuyền18.10.1998N193538
1406.118:30Ngô Thị NgọcChâm11.04.1998N193372
1506.118:30Chu PhươngThảo26.10.1998N193198
1606.118:30Trần GiaNam29.08.200120198419
1706.118:30Mai NgọcHuyền28.12.2000N193591
1806.118:30Lê Sỹ AnhTuấn08.03.1984N193212
1906.118:30Nguyễn Tuấn31.08.1989N193586
2006.118:30Nguyễn ThịHằng07.04.1989N193235
2106.118:30Nguyễn QuangMinh18.01.1997N193537
2206.118:30Phạm ThanhThủy21.03.1998N192720
2306.118:30Trịnh NgọcThái20.09.1997N193379
2406.118:30Nguyễn ThịNinh02.04.1995N170783
2506.118:30Đỗ Thị PhươngHằng28.12.1998N193216
2606.118:30Lê VânAnh17.10.199920174392
2706.118:30Đoàn PhúcNgân10.10.1987N193236
2806.118:30Trần NgọcHuy23.12.1998N193281
2906.118:30Lê VănDuẩn16.07.199720150578
3006.118:30Đào VănSơn12.11.1998N192721
3106.118:30Nguyễn NgọcOanh04.06.1997N193378
3206.118:30Bùi ThếAnh26.11.1996N193499
3306.118:30Đỗ TrungTùng13.11.1998N193570
3406.118:30Nguyễn PhươngHoa04.12.1996N193170
3506.118:30Phạm VănĐạt26.05.1996N193263
3606.118:30Nguyễn ThếHiển14.09.1996N193160
3706.118:30Phạm ThịHằng27.11.1996N193175
3806.118:30Phạm VănBa20.09.1990N193592
3906.118:30Nguyễn ThịÔ25.04.1989N193259
4006.118:30Nguyễn MạnhHùng02.10.1998N193319
4106.118:30Trần Thị ThanhXuân24.07.1998N193374
4206.1113:30Lê TiếnDũng19.01.1987N192095
4306.1113:30Văn Đình Tuấn17.08.1993N170925
4406.1113:30Phạm ThịQuỳnh08.04.1997N193362
4506.1113:30Đinh ThuThủy02.05.1997N191700
4606.1113:30Nguyễn ThúyHồng28.07.199720151619
4706.1113:30Lê ThịNgân30.04.1997N193376
4806.1113:30Hoàng ThịThuận24.11.1983N193318
4906.1113:30Dương VănNgọc02.03.199520132776
5006.1113:30Chu VănĐạt04.06.199620140946
5106.1113:30Nguyễn ĐìnhHải03.12.199620141370
5206.1113:30Đỗ Thanh04.02.1998N193256
5306.1113:30Nguyễn KimPhượng17.12.1997N193300
5406.1113:30Phạm ThịLen10.10.1974N193285
5506.1113:30Vũ QuangLợi13.11.199520132449
5606.1113:30Phạm Thị PhươngAnh06.11.1996N193472
5706.1113:30TrầnThịLiên02.03.1994N193269
5806.1113:30Trần Thị MỹHạnh22.04.1995N193282
5906.1113:30Hoàng ThịThúy04.06.199720156562
6006.1113:30Nguyễn TháiTùng25.11.199420122749
6106.1113:30Nguyễn Thị DiệuLinh12.10.1997N193560
6206.1113:30Đinh ThịHằng14.03.199620141442
6306.1113:30Đoàn Thị KimAnh11.01.1997N193118
6406.1113:30Nguyễn ThịYến02.07.199720154448
6506.1113:30Nguyễn VănKiên05.08.199720155877
6606.1113:30Trần QuangHuy25.10.1999N193564
6706.1113:30Lê Thị30.01.1996N192669
6806.1113:30Phan Đình13.01.1997N193556
6906.1113:30Kiều Thị BíchThúy03.12.1997N193299
7006.1113:30Võ Thị HồngNhung15.07.1996N193326
7106.1113:30Trịnh Thị HồngNhung23.10.1997N193264
7206.1113:30Võ Thị HoàiThu27.10.1998N193363
7306.1113:30Hồ QuốcAnh29.10.1998N193258
7406.1113:30Narayana Mudalige
Don Onila
Rasanjala16.05.199420154478
7506.1113:30Nguyễn QuangĐức27.12.1979N193641
7606.1113:30Bùi QuangHiệp03.02.1995N193593
7706.1113:30Nguyễn Thị MỹLinh01.07.1997N193366
7806.1113:30Diêm CôngMạnh12.04.1998N193565
7906.1113:30Phan Khắc ĐôngDương25.08.1997N193370
8006.1113:30Phan Khắc TùngDương25.08.1997N193371
8106.1113:30Trần VănQuân10.01.1998N193566
8206.1113:30Nguyễn Thị KimDung10.04.1992N193594

Danh sách thi ngày 7/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

TTNgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSV
107.118:30Phạm VănThuận09.09.199220102272
207.118:30Hứa PhươngLinh02.11.2000N193387
307.118:30Tạ ĐìnhHoàn20.01.1989N193455
407.118:30Kiều Văn16.07.1992N193478
507.118:30Ngô ThếCường11.11.1994N193427
607.118:30Tô HoàngLong30.10.1995N193434
707.118:30Nguyễn VănĐạt25.08.1997N193468
807.118:30Nguyễn Thu13.05.1974N193412
907.118:30Đỗ ThịThanh07.04.1982N193400
1007.118:30Nguyễn ThịNga20.10.1982N193401
1107.118:30Hoàng ThịHương05.08.1982N193454
1207.118:30Đặng ThịNga29.03.1982N193424
1307.118:30Nguyễn ThịPhương01.12.1983N193418
1407.118:30Nguyễn ThịThanh20.09.1983N193456
1507.118:30Phạm ThịKhương26.01.1984N193425
1607.118:30Nguyễn ThịHồng16.04.1985N193423
1707.118:30Ngô ThanhLoan06.09.1985N193450
1807.118:30Lê ThịHạnh12.06.1985N193441
1907.118:30Vũ Thị BíchDiệp15.12.1986N193392
2007.118:30Nguyễn Thị HồngNhung12.08.1987N193405
2107.118:30Nguyễn Thị ThanhTâm27.01.1987N193481
2207.118:30Nguyễn ThịHải28.09.1987N193433
2307.118:30Lê DiễmMy24.01.1988N193445
2407.118:30Đặng ThanhThủy28.01.1988N193444
2507.118:30Nguyễn ThuHiền28.01.1989N193451
2607.118:30Nguyễn PhươngHằng03.10.1990N193417
2707.118:30Đinh NgọcAnh22.02.1993N193403
2807.118:30Phan ThanhMai12.11.1995N193394
2907.118:30Lương NgọcÁnh22.03.1996N193422
3007.118:30Lê QuỳnhHương02.01.1996N193541
3107.118:30Nguyễn ThảoNgân03.08.1998N193477
3207.118:30Bàn ThịBích22.08.1973N193421
3307.118:30Lương Thị HồngThắm10.12.1976N193432
3407.118:30Nguyễn AnhTuấn18.02.1978N192953
3507.118:30Nguyễn Thị ThanhTâm14.06.1983N193457
3607.118:30Nguyễn ThịHồng14.08.1987N193398
3707.118:30Bùi ThuHải08.07.1989N193430
3807.118:30Đoàn Thị TuyếtMai10.02.1973N193428
3907.118:30Nguyễn CaoCường24.02.1983N193426
4007.118:30Trần ThịHạnh10.12.1990N193461
4107.118:30Lương ThịXim08.08.1984N193406
4207.118:30Nguyễn HoàiGiang10.08.1996N193482
4307.118:30Giang Thị Thanh07.06.1985N193415
4407.118:30Phan Thị ThúyQuyên18.09.1995N193409
4507.118:30Nguyễn Thị VânAnh08.03.1996N193411
4607.1113:30Phạm ThịHuyền07.01.1982N193402
4707.1113:30Nguyễn ThịThu28.10.1984N193416
4807.1113:30Bùi ĐứcThịnh24.11.1990N193467
4907.1113:30Vũ Thị ThuHuyền06.08.1990N193463
5007.1113:30Vũ PhươngThanh15.10.1982N193458
5107.1113:30Nguyễn ThịTrà11.09.1985N193464
5207.1113:30Phạm ThuNgân02.03.1987N193396
5307.1113:30Nguyễn ThịHoa07.01.1990N193414
5407.1113:30Nguyễn NgọcAnh22.11.1996N193534
5507.1113:30Phạm QuangTrung12.01.1997N193548
5607.1113:30Nguyễn Quang29.07.1997N193429
5707.1113:30Ngô ThịThủy20.08.1989N193393
5807.1113:30Trần CôngHoàng14.05.1980N193479
5907.1113:30Bùi ThịTâm10.01.1982N193408
6007.1113:30Vũ VănTài03.04.1991N193399
6107.1113:30Nguyễn VănNghị13.04.1989N193469
6207.1113:30Trần VănDân27.05.1990N193480
6307.1113:30Lê VănTuyến20.04.1990N193397
6407.1113:30Nguyễn ThịKhuyên20.09.1990N193395
6507.1113:30Ngô Thị ThuPhương26.09.1981N193460
6607.1113:30Nguyễn Thị NgọcLan08.10.1989N193447
6707.1113:30Nguyễn Thị Thu02.12.1984N193443
6807.1113:30Nguyễn ThịÁnh13.06.1988N193452
6907.1113:30Nguyễn ThịHậu15.10.1988N193437
7007.1113:30Cấn ThịMến13.06.1990N193438
7107.1113:30Nguyễn ViệtMinh15.10.1989N193465
7207.1113:30Hoàng ThịTiến11.11.1990N193449
7307.1113:30Trần ThịTrang22.01.1989N193413
7407.1113:30Hoàng ThanhMai05.09.199720152372
7507.1113:30Trịnh VănThông01.01.1990N193440
7607.1113:30Trịnh ThịLệ21.10.1993N193209
7707.1113:30Vũ ThịNhài26.05.1995N193462
7807.1113:30Nguyễn Thị ThuGiang31.10.1990N193431
7907.1113:30Nguyễn ThịLinh01.10.1991N193436
8007.1113:30Hoàng ThịHường13.09.1995N193420
8107.1113:30Nguyễn ThịNhung23.10.1992N193442
8207.1113:30Trần ViệtHoài17.09.1986N193466
8307.1113:30Đồng Thị KiềuTrinh29.07.1998N193439
8407.1113:30Nguyễn ThịNgọc17.01.1996N193435
8507.1113:30Nguyễn ThịLương28.02.1988N193446
8607.1113:30Lê Thị28.08.1996N193419
8707.1113:30Đoàn ThịQuý24.02.1994N193359
8807.1113:30Đậu PhươngThảo26.03.1995N193410
8907.1113:30Trương VănBiển01.09.1989N193407
9007.1113:30Trương ThịDung19.03.1990N193448

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2019

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC