Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 5, 6, 7/11/2019 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau, thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-3 tuần.
Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC của IIG Việt Nam: download tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả.
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Danh sách thi ngày 5/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05.11 | 14h | Trần Thị | Bích | 04.09.1993 | N193523 |
2 | 05.11 | 14h | Nguyễn Xuân | Bình | 05.08.1978 | N193521 |
3 | 05.11 | 14h | Đỗ Hồng | Chí | 09.06.1977 | N193459 |
4 | 05.11 | 14h | Lê Thị | Dung | 14.02.1988 | N193532 |
5 | 05.11 | 14h | Phạm Quý | Đôn | 28.11.1978 | N193515 |
6 | 05.11 | 14h | Phùng Minh | Đức | 28.05.1972 | N193507 |
7 | 05.11 | 14h | Nguyễn Trường | Giang | 05.08.1995 | N193510 |
8 | 05.11 | 14h | Nguyễn Tiến Xuân | Hà | 15.05.1996 | N193500 |
9 | 05.11 | 14h | Vũ Thị Mỹ | Hạnh | 02.11.1994 | N193506 |
10 | 05.11 | 14h | Bùi Văn | Hiếu | 07.03.1997 | N193473 |
11 | 05.11 | 14h | Nguyễn Văn | Hinh | 20.08.1969 | N193511 |
12 | 05.11 | 14h | Đỗ Thiện | Hoàng | 12.10.1997 | N193474 |
13 | 05.11 | 14h | Phạm Thị | Hồng | 22.08.1997 | N193388 |
14 | 05.11 | 14h | Đỗ Hải | Hùng | 30.10.1973 | N193503 |
15 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị Mai | Hương | 06.04.1994 | N193525 |
16 | 05.11 | 14h | Phạm Thị Hương | Lan | 24.11.1996 | N193508 |
17 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị Thúy | Lan | 01.12.1999 | N193497 |
18 | 05.11 | 14h | Phạm Tùng | Lâm | 02.08.1995 | N193520 |
19 | 05.11 | 14h | Nguyễn Duy | Linh | 28.08.1989 | N193527 |
20 | 05.11 | 14h | Nguyễn Phương | Linh | 23.12.1999 | N193496 |
21 | 05.11 | 14h | Vũ Tiến | Linh | 05.01.1994 | 20159849 |
22 | 05.11 | 14h | Nguyễn Diệu | Ly | 24.09.1996 | N193389 |
23 | 05.11 | 14h | Nguyễn Hữu | Nam | 09.10.1965 | N193531 |
24 | 05.11 | 14h | Trần Anh | Ngọc | 26.07.1977 | N193528 |
25 | 05.11 | 14h | Vũ Trọng | Phòng | 31.01.1981 | N193518 |
26 | 05.11 | 14h | Nguyễn Xuân | Phúc | 20.04.1992 | N193524 |
27 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị | Phương | 28.02.1981 | N193509 |
28 | 05.11 | 14h | Phạm Đình | Quỳnh | 05.04.1979 | N193512 |
29 | 05.11 | 14h | Nguyễn Văn | Sơn | 01.09.1978 | N193526 |
30 | 05.11 | 14h | Lê Văn | Tú | 23.04.1988 | N193522 |
31 | 05.11 | 14h | Trần Mạnh | Tuấn | 06.02.1989 | N193487 |
32 | 05.11 | 14h | Phạm Thanh | Tùng | 14.05.1977 | N193502 |
33 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thanh | Tùng | 17.12.1994 | 20136768 |
34 | 05.11 | 14h | Nguyễn Văn | Thành | 19.08.1971 | N193504 |
35 | 05.11 | 14h | Hoàng Minh | Thắng | 02.12.1992 | N193529 |
36 | 05.11 | 14h | Nguyễn Văn | Thắng | 06.06.1983 | N193514 |
37 | 05.11 | 14h | Đào Thanh | Thiết | 27.02.1994 | 20124273 |
38 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 23.10.1999 | N191879 |
39 | 05.11 | 14h | Hoàng Thị | Thúy | 13.06.1978 | N193519 |
40 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị | Thư | 03.10.1991 | N193513 |
41 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị | Thương | 11.02.1990 | N193516 |
42 | 05.11 | 14h | Hà Hoài | Thương | 14.04.1999 | N193485 |
43 | 05.11 | 14h | Nguyễn Thị Thu | Trang | 03.08.1991 | N193495 |
44 | 05.11 | 14h | Tăng Hữu | Trung | 01.08.1979 | N193517 |
45 | 05.11 | 14h | Phạm Thị | Yến | 02.01.1992 | N193505 |
Danh sách thi ngày 6/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Gia | Long | 31.12.1994 | N193550 |
2 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Đức | Dũng | 08.01.1997 | N190809 |
3 | 06.11 | 8:30 | Đỗ Thị Thúy | Hà | 26.07.1997 | N190643 |
4 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Trọng | Nhâm | 25.06.1997 | N190842 |
5 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Huy | Hùng | 13.01.1997 | N193373 |
6 | 06.11 | 8:30 | Phan Nhật | Minh | 01.02.1998 | N193332 |
7 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Đăng | Định | 30.01.1982 | N193587 |
8 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Đình | Dương | 24.06.1996 | N192544 |
9 | 06.11 | 8:30 | Đỗ Hoàng | Phúc | 06.08.1998 | N193334 |
10 | 06.11 | 8:30 | Vũ Phương | Linh | 27.11.1995 | N193208 |
11 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Phượng | 09.06.1997 | N180713 |
12 | 06.11 | 8:30 | Phan Việt Phương | Hà | 16.11.1998 | N193215 |
13 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Huyền | 18.10.1998 | N193538 |
14 | 06.11 | 8:30 | Ngô Thị Ngọc | Châm | 11.04.1998 | N193372 |
15 | 06.11 | 8:30 | Chu Phương | Thảo | 26.10.1998 | N193198 |
16 | 06.11 | 8:30 | Trần Gia | Nam | 29.08.2001 | 20198419 |
17 | 06.11 | 8:30 | Mai Ngọc | Huyền | 28.12.2000 | N193591 |
18 | 06.11 | 8:30 | Lê Sỹ Anh | Tuấn | 08.03.1984 | N193212 |
19 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 31.08.1989 | N193586 |
20 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hằng | 07.04.1989 | N193235 |
21 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Quang | Minh | 18.01.1997 | N193537 |
22 | 06.11 | 8:30 | Phạm Thanh | Thủy | 21.03.1998 | N192720 |
23 | 06.11 | 8:30 | Trịnh Ngọc | Thái | 20.09.1997 | N193379 |
24 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Ninh | 02.04.1995 | N170783 |
25 | 06.11 | 8:30 | Đỗ Thị Phương | Hằng | 28.12.1998 | N193216 |
26 | 06.11 | 8:30 | Lê Vân | Anh | 17.10.1999 | 20174392 |
27 | 06.11 | 8:30 | Đoàn Phúc | Ngân | 10.10.1987 | N193236 |
28 | 06.11 | 8:30 | Trần Ngọc | Huy | 23.12.1998 | N193281 |
29 | 06.11 | 8:30 | Lê Văn | Duẩn | 16.07.1997 | 20150578 |
30 | 06.11 | 8:30 | Đào Văn | Sơn | 12.11.1998 | N192721 |
31 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Oanh | 04.06.1997 | N193378 |
32 | 06.11 | 8:30 | Bùi Thế | Anh | 26.11.1996 | N193499 |
33 | 06.11 | 8:30 | Đỗ Trung | Tùng | 13.11.1998 | N193570 |
34 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Phương | Hoa | 04.12.1996 | N193170 |
35 | 06.11 | 8:30 | Phạm Văn | Đạt | 26.05.1996 | N193263 |
36 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Thế | Hiển | 14.09.1996 | N193160 |
37 | 06.11 | 8:30 | Phạm Thị | Hằng | 27.11.1996 | N193175 |
38 | 06.11 | 8:30 | Phạm Văn | Ba | 20.09.1990 | N193592 |
39 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Ô | 25.04.1989 | N193259 |
40 | 06.11 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 02.10.1998 | N193319 |
41 | 06.11 | 8:30 | Trần Thị Thanh | Xuân | 24.07.1998 | N193374 |
42 | 06.11 | 13:30 | Lê Tiến | Dũng | 19.01.1987 | N192095 |
43 | 06.11 | 13:30 | Văn Đình Tuấn | Vũ | 17.08.1993 | N170925 |
44 | 06.11 | 13:30 | Phạm Thị | Quỳnh | 08.04.1997 | N193362 |
45 | 06.11 | 13:30 | Đinh Thu | Thủy | 02.05.1997 | N191700 |
46 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Thúy | Hồng | 28.07.1997 | 20151619 |
47 | 06.11 | 13:30 | Lê Thị | Ngân | 30.04.1997 | N193376 |
48 | 06.11 | 13:30 | Hoàng Thị | Thuận | 24.11.1983 | N193318 |
49 | 06.11 | 13:30 | Dương Văn | Ngọc | 02.03.1995 | 20132776 |
50 | 06.11 | 13:30 | Chu Văn | Đạt | 04.06.1996 | 20140946 |
51 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Đình | Hải | 03.12.1996 | 20141370 |
52 | 06.11 | 13:30 | Đỗ Thanh | Tú | 04.02.1998 | N193256 |
53 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Kim | Phượng | 17.12.1997 | N193300 |
54 | 06.11 | 13:30 | Phạm Thị | Len | 10.10.1974 | N193285 |
55 | 06.11 | 13:30 | Vũ Quang | Lợi | 13.11.1995 | 20132449 |
56 | 06.11 | 13:30 | Phạm Thị Phương | Anh | 06.11.1996 | N193472 |
57 | 06.11 | 13:30 | TrầnThị | Liên | 02.03.1994 | N193269 |
58 | 06.11 | 13:30 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 22.04.1995 | N193282 |
59 | 06.11 | 13:30 | Hoàng Thị | Thúy | 04.06.1997 | 20156562 |
60 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Thái | Tùng | 25.11.1994 | 20122749 |
61 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 12.10.1997 | N193560 |
62 | 06.11 | 13:30 | Đinh Thị | Hằng | 14.03.1996 | 20141442 |
63 | 06.11 | 13:30 | Đoàn Thị Kim | Anh | 11.01.1997 | N193118 |
64 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Yến | 02.07.1997 | 20154448 |
65 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Văn | Kiên | 05.08.1997 | 20155877 |
66 | 06.11 | 13:30 | Trần Quang | Huy | 25.10.1999 | N193564 |
67 | 06.11 | 13:30 | Lê Thị | Lý | 30.01.1996 | N192669 |
68 | 06.11 | 13:30 | Phan Đình | Tư | 13.01.1997 | N193556 |
69 | 06.11 | 13:30 | Kiều Thị Bích | Thúy | 03.12.1997 | N193299 |
70 | 06.11 | 13:30 | Võ Thị Hồng | Nhung | 15.07.1996 | N193326 |
71 | 06.11 | 13:30 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | 23.10.1997 | N193264 |
72 | 06.11 | 13:30 | Võ Thị Hoài | Thu | 27.10.1998 | N193363 |
73 | 06.11 | 13:30 | Hồ Quốc | Anh | 29.10.1998 | N193258 |
74 | 06.11 | 13:30 | Narayana Mudalige Don Onila | Rasanjala | 16.05.1994 | 20154478 |
75 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Quang | Đức | 27.12.1979 | N193641 |
76 | 06.11 | 13:30 | Bùi Quang | Hiệp | 03.02.1995 | N193593 |
77 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 01.07.1997 | N193366 |
78 | 06.11 | 13:30 | Diêm Công | Mạnh | 12.04.1998 | N193565 |
79 | 06.11 | 13:30 | Phan Khắc Đông | Dương | 25.08.1997 | N193370 |
80 | 06.11 | 13:30 | Phan Khắc Tùng | Dương | 25.08.1997 | N193371 |
81 | 06.11 | 13:30 | Trần Văn | Quân | 10.01.1998 | N193566 |
82 | 06.11 | 13:30 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 10.04.1992 | N193594 |
Danh sách thi ngày 7/11/2019
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
TT | Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07.11 | 8:30 | Phạm Văn | Thuận | 09.09.1992 | 20102272 |
2 | 07.11 | 8:30 | Hứa Phương | Linh | 02.11.2000 | N193387 |
3 | 07.11 | 8:30 | Tạ Đình | Hoàn | 20.01.1989 | N193455 |
4 | 07.11 | 8:30 | Kiều Văn | Tú | 16.07.1992 | N193478 |
5 | 07.11 | 8:30 | Ngô Thế | Cường | 11.11.1994 | N193427 |
6 | 07.11 | 8:30 | Tô Hoàng | Long | 30.10.1995 | N193434 |
7 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Văn | Đạt | 25.08.1997 | N193468 |
8 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thu | Hà | 13.05.1974 | N193412 |
9 | 07.11 | 8:30 | Đỗ Thị | Thanh | 07.04.1982 | N193400 |
10 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Nga | 20.10.1982 | N193401 |
11 | 07.11 | 8:30 | Hoàng Thị | Hương | 05.08.1982 | N193454 |
12 | 07.11 | 8:30 | Đặng Thị | Nga | 29.03.1982 | N193424 |
13 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Phương | 01.12.1983 | N193418 |
14 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thanh | 20.09.1983 | N193456 |
15 | 07.11 | 8:30 | Phạm Thị | Khương | 26.01.1984 | N193425 |
16 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hồng | 16.04.1985 | N193423 |
17 | 07.11 | 8:30 | Ngô Thanh | Loan | 06.09.1985 | N193450 |
18 | 07.11 | 8:30 | Lê Thị | Hạnh | 12.06.1985 | N193441 |
19 | 07.11 | 8:30 | Vũ Thị Bích | Diệp | 15.12.1986 | N193392 |
20 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12.08.1987 | N193405 |
21 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 27.01.1987 | N193481 |
22 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hải | 28.09.1987 | N193433 |
23 | 07.11 | 8:30 | Lê Diễm | My | 24.01.1988 | N193445 |
24 | 07.11 | 8:30 | Đặng Thanh | Thủy | 28.01.1988 | N193444 |
25 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thu | Hiền | 28.01.1989 | N193451 |
26 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Phương | Hằng | 03.10.1990 | N193417 |
27 | 07.11 | 8:30 | Đinh Ngọc | Anh | 22.02.1993 | N193403 |
28 | 07.11 | 8:30 | Phan Thanh | Mai | 12.11.1995 | N193394 |
29 | 07.11 | 8:30 | Lương Ngọc | Ánh | 22.03.1996 | N193422 |
30 | 07.11 | 8:30 | Lê Quỳnh | Hương | 02.01.1996 | N193541 |
31 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thảo | Ngân | 03.08.1998 | N193477 |
32 | 07.11 | 8:30 | Bàn Thị | Bích | 22.08.1973 | N193421 |
33 | 07.11 | 8:30 | Lương Thị Hồng | Thắm | 10.12.1976 | N193432 |
34 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Anh | Tuấn | 18.02.1978 | N192953 |
35 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 14.06.1983 | N193457 |
36 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hồng | 14.08.1987 | N193398 |
37 | 07.11 | 8:30 | Bùi Thu | Hải | 08.07.1989 | N193430 |
38 | 07.11 | 8:30 | Đoàn Thị Tuyết | Mai | 10.02.1973 | N193428 |
39 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Cao | Cường | 24.02.1983 | N193426 |
40 | 07.11 | 8:30 | Trần Thị | Hạnh | 10.12.1990 | N193461 |
41 | 07.11 | 8:30 | Lương Thị | Xim | 08.08.1984 | N193406 |
42 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Hoài | Giang | 10.08.1996 | N193482 |
43 | 07.11 | 8:30 | Giang Thị Thanh | Hà | 07.06.1985 | N193415 |
44 | 07.11 | 8:30 | Phan Thị Thúy | Quyên | 18.09.1995 | N193409 |
45 | 07.11 | 8:30 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 08.03.1996 | N193411 |
46 | 07.11 | 13:30 | Phạm Thị | Huyền | 07.01.1982 | N193402 |
47 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Thu | 28.10.1984 | N193416 |
48 | 07.11 | 13:30 | Bùi Đức | Thịnh | 24.11.1990 | N193467 |
49 | 07.11 | 13:30 | Vũ Thị Thu | Huyền | 06.08.1990 | N193463 |
50 | 07.11 | 13:30 | Vũ Phương | Thanh | 15.10.1982 | N193458 |
51 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Trà | 11.09.1985 | N193464 |
52 | 07.11 | 13:30 | Phạm Thu | Ngân | 02.03.1987 | N193396 |
53 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hoa | 07.01.1990 | N193414 |
54 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Ngọc | Anh | 22.11.1996 | N193534 |
55 | 07.11 | 13:30 | Phạm Quang | Trung | 12.01.1997 | N193548 |
56 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Quang | Hà | 29.07.1997 | N193429 |
57 | 07.11 | 13:30 | Ngô Thị | Thủy | 20.08.1989 | N193393 |
58 | 07.11 | 13:30 | Trần Công | Hoàng | 14.05.1980 | N193479 |
59 | 07.11 | 13:30 | Bùi Thị | Tâm | 10.01.1982 | N193408 |
60 | 07.11 | 13:30 | Vũ Văn | Tài | 03.04.1991 | N193399 |
61 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Văn | Nghị | 13.04.1989 | N193469 |
62 | 07.11 | 13:30 | Trần Văn | Dân | 27.05.1990 | N193480 |
63 | 07.11 | 13:30 | Lê Văn | Tuyến | 20.04.1990 | N193397 |
64 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Khuyên | 20.09.1990 | N193395 |
65 | 07.11 | 13:30 | Ngô Thị Thu | Phương | 26.09.1981 | N193460 |
66 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 08.10.1989 | N193447 |
67 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 02.12.1984 | N193443 |
68 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Ánh | 13.06.1988 | N193452 |
69 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Hậu | 15.10.1988 | N193437 |
70 | 07.11 | 13:30 | Cấn Thị | Mến | 13.06.1990 | N193438 |
71 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Việt | Minh | 15.10.1989 | N193465 |
72 | 07.11 | 13:30 | Hoàng Thị | Tiến | 11.11.1990 | N193449 |
73 | 07.11 | 13:30 | Trần Thị | Trang | 22.01.1989 | N193413 |
74 | 07.11 | 13:30 | Hoàng Thanh | Mai | 05.09.1997 | 20152372 |
75 | 07.11 | 13:30 | Trịnh Văn | Thông | 01.01.1990 | N193440 |
76 | 07.11 | 13:30 | Trịnh Thị | Lệ | 21.10.1993 | N193209 |
77 | 07.11 | 13:30 | Vũ Thị | Nhài | 26.05.1995 | N193462 |
78 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 31.10.1990 | N193431 |
79 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Linh | 01.10.1991 | N193436 |
80 | 07.11 | 13:30 | Hoàng Thị | Hường | 13.09.1995 | N193420 |
81 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Nhung | 23.10.1992 | N193442 |
82 | 07.11 | 13:30 | Trần Việt | Hoài | 17.09.1986 | N193466 |
83 | 07.11 | 13:30 | Đồng Thị Kiều | Trinh | 29.07.1998 | N193439 |
84 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Ngọc | 17.01.1996 | N193435 |
85 | 07.11 | 13:30 | Nguyễn Thị | Lương | 28.02.1988 | N193446 |
86 | 07.11 | 13:30 | Lê Thị | Tú | 28.08.1996 | N193419 |
87 | 07.11 | 13:30 | Đoàn Thị | Quý | 24.02.1994 | N193359 |
88 | 07.11 | 13:30 | Đậu Phương | Thảo | 26.03.1995 | N193410 |
89 | 07.11 | 13:30 | Trương Văn | Biển | 01.09.1989 | N193407 |
90 | 07.11 | 13:30 | Trương Thị | Dung | 19.03.1990 | N193448 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B – cla@hust.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2019
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2019 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: