Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 5, 6/5/2020 như sau:
Yêu cầu với thí sinh
- Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
- Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viên + CMND / CCCD / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
- Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
- Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
- Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
- Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây
Kết quả thi
- Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế“
- Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
- Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.
Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…
Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi
- Thời gian: Có mặt trước 20 phút để làm thủ tục
- Địa điểm: Phòng 101, 205 VDZ, Tòa nhà Trung tâm Việt Đức – ĐH Bách Khoa Hà Nội
- Map: https://goo.gl/maps/suLQxLHha1GUUPuN6
Lối vào tòa nhà VDZ và C3B
Danh sách thi ngày 5/5/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05.05 | 8:30 | Hoàng Thị Vân | Anh | 12.01.1998 | N190875 | VDZ-101 | 1 |
05.05 | 8:30 | Đào Anh | Tuấn | 23.10.1996 | 20146762 | VDZ-101 | 2 |
05.05 | 8:30 | Đinh Thị | Linh | 13.06.1996 | N200853 | VDZ-101 | 3 |
05.05 | 8:30 | Đinh Thị | Phương | 24.06.1998 | N200834 | VDZ-101 | 4 |
05.05 | 8:30 | Đỗ Hồng | Minh | 09.01.1998 | N200816 | VDZ-101 | 5 |
05.05 | 8:30 | Đỗ Linh | Chi | 11.11.1998 | N200847 | VDZ-101 | 6 |
05.05 | 8:30 | Đỗ Thu | Trang | 22.08.1998 | N200836 | VDZ-101 | 7 |
05.05 | 8:30 | Đoàn Quốc | Việt | 01.10.1996 | N200872 | VDZ-101 | 8 |
05.05 | 8:30 | Dương Hà Đình | Kính | 04.01.1999 | N200624 | VDZ-101 | 9 |
05.05 | 8:30 | Dương Mạnh | Linh | 04.12.1981 | N194518 | VDZ-101 | 10 |
05.05 | 8:30 | Dương Thị | Yến | 21.06.2000 | N200885 | VDZ-101 | 11 |
05.05 | 8:30 | Hà Linh | Chi | 07.11.1998 | N200819 | VDZ-101 | 12 |
05.05 | 8:30 | Hà Thị Thanh | Nguyệt | 24.02.1996 | N192593 | VDZ-101 | 13 |
05.05 | 8:30 | Hồ Thị Thanh | Lam | 27.07.1998 | N200844 | VDZ-101 | 14 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Minh | Đức | 27.09.1996 | 20141110 | VDZ-101 | 15 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Nhật | Huy | 17.08.1998 | 20161804 | VDZ-101 | 16 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Phương | Anh | 25.10.1998 | N200784 | VDZ-101 | 17 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Thanh | Mai | 05.09.1997 | 20152372 | VDZ-101 | 18 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Thị Kim | Hình | 05.05.1995 | N200852 | VDZ-101 | 19 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Văn | Vinh | 23.09.1994 | 20123722 | VDZ-101 | 20 |
05.05 | 8:30 | Hoàng Xuân | Mai | 07.10.1999 | N200839 | VDZ-101 | 21 |
05.05 | 8:30 | Lê Phương | Anh | 06.11.1998 | N200721 | VDZ-101 | 22 |
05.05 | 8:30 | Lê Thị | Trang | 08.05.1997 | 20153869 | VDZ-101 | 23 |
05.05 | 8:30 | Lê Thị Tuyết | Phương | 10.05.1998 | N200897 | VDZ-101 | 24 |
05.05 | 8:30 | Lục Nam | Trường | 05.09.1998 | 20164276 | VDZ-101 | 25 |
05.05 | 8:30 | Ngô Đức | Thăng | 03.12.1995 | N200879 | VDZ-101 | 26 |
05.05 | 8:30 | Ngô Thị | Phượng | 04.07.1997 | N200849 | VDZ-101 | 27 |
05.05 | 8:30 | Ngô Thị Ngọc | Mỹ | 20.04.2000 | N200871 | VDZ-101 | 28 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Đăng | Anh | 22.12.1998 | N200709 | VDZ-101 | 29 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Diệp | Linh | 11.03.1998 | N200821 | VDZ-101 | 30 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Phi | 29.01.1998 | 20166563 | VDZ-101 | 31 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Hà | My | 12.05.1998 | N200348 | VDZ-101 | 32 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Lê | Hoàng | 06.08.1996 | 20141782 | VDZ-101 | 33 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 14.04.1998 | N181510 | VDZ-101 | 34 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Quốc | Hải | 19.11.1994 | N195028 | VDZ-205 | 35 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thanh | Thủy | 30.06.1997 | N200841 | VDZ-205 | 36 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Duyên | 28.04.1998 | N200833 | VDZ-205 | 37 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Hoạch | 18.12.1997 | N200848 | VDZ-205 | 38 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thêu | 13.07.1994 | 20123555 | VDZ-205 | 39 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thuý | 25.06.1998 | N200843 | VDZ-205 | 40 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Thủy | 23.11.1998 | N200829 | VDZ-205 | 41 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 24.08.1998 | N200877 | VDZ-205 | 42 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 09.08.1994 | N200753 | VDZ-205 | 43 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Huyền | Thư | 01.07.1998 | N200835 | VDZ-205 | 44 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Nhật | Phương | 15.11.1997 | N200842 | VDZ-205 | 45 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 17.11.1988 | N200873 | VDZ-205 | 46 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thương | Huyền | 28.10.1998 | N200850 | VDZ-205 | 47 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 10.01.1996 | N192594 | VDZ-205 | 48 |
05.05 | 8:30 | Nguyễn Thu | Phương | 18.08.2000 | N200883 | VDZ-205 | 49 |
05.05 | 13:30 | Nguyễn Quang | Minh | 16.12.1998 | 20162739 | VDZ-101 | 50 |
05.05 | 13:30 | Bùi Việt | Hoàng | 15.11.1998 | N200619 | VDZ-101 | 51 |
05.05 | 13:30 | Đinh Văn | Hướng | 28.10.1997 | N200384 | VDZ-101 | 52 |
05.05 | 13:30 | Lê Đức | Quang | 04.12.1997 | N200401 | VDZ-101 | 53 |
05.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 24.02.1983 | N200837 | VDZ-101 | 54 |
05.05 | 13:30 | Phan Thị | Liên | 11.08.1998 | N200809 | VDZ-101 | 55 |
05.05 | 13:30 | Nguyễn Thu | Thảo | 25.04.1996 | N200451 | VDZ-101 | 56 |
05.05 | 13:30 | Nguyễn Trung | Anh | 29.03.1997 | N195287 | VDZ-101 | 57 |
05.05 | 13:30 | Nguyễn Trường | Lộc | 17.09.1997 | 20152307 | VDZ-101 | 58 |
05.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Khánh | 04.07.1982 | N200890 | VDZ-101 | 59 |
05.05 | 13:30 | Phạm Kim | Ngân | 10.10.1998 | N200815 | VDZ-101 | 60 |
05.05 | 13:30 | Phạm Thanh | Tùng | 01.09.1990 | N200864 | VDZ-101 | 61 |
05.05 | 13:30 | Phạm Thị | Tuyết | 05.04.1995 | N200549 | VDZ-101 | 62 |
05.05 | 13:30 | Phạm Thị Lan | Anh | 29.08.1997 | 20150168 | VDZ-101 | 63 |
05.05 | 13:30 | Phạm Thị Thu | Uyên | 09.02.1996 | 20145186 | VDZ-101 | 64 |
05.05 | 13:30 | Phạm Tô Phương | Anh | 01.08.1998 | N200754 | VDZ-101 | 65 |
05.05 | 13:30 | Phạm Trung | Dũng | 06.06.1987 | N200854 | VDZ-101 | 66 |
05.05 | 13:30 | Phạm Văn | Linh | 13.08.1996 | N200889 | VDZ-101 | 67 |
05.05 | 13:30 | Quách Ngọc | Mai | 14.12.1997 | 20152378 | VDZ-101 | 68 |
05.05 | 13:30 | Tạ Mạnh | Tuyên | 10.01.1997 | 20154165 | VDZ-101 | 69 |
05.05 | 13:30 | Tiêu Thị Thanh | Phương | 29.07.1998 | N200896 | VDZ-101 | 70 |
05.05 | 13:30 | Tống Huy | Hoàng | 02.07.1998 | N200808 | VDZ-101 | 71 |
05.05 | 13:30 | Trần Nhật Lan | Hương | 21.10.1996 | N200884 | VDZ-101 | 72 |
05.05 | 13:30 | Trần Phan Diệu | Thuý | 09.02.2000 | N200846 | VDZ-101 | 73 |
05.05 | 13:30 | Trần Quang | Chung | 04.02.1995 | 20146085 | VDZ-101 | 74 |
05.05 | 13:30 | Trần Thị Thu | Hương | 02.07.1997 | 20151911 | VDZ-101 | 75 |
05.05 | 13:30 | Trương Ngọc | Anh | 03.10.2000 | N200688 | VDZ-101 | 76 |
05.05 | 13:30 | Võ Thị | Nguyên | 08.02.1997 | N190545 | VDZ-101 | 77 |
05.05 | 13:30 | Vũ Đình | Đại | 25.05.1996 | 20140935 | VDZ-101 | 78 |
05.05 | 13:30 | Vũ Minh | Nguyệt | 12.10.1997 | N200817 | VDZ-101 | 79 |
05.05 | 13:30 | Vũ Thị | Hiền | 21.11.1998 | N200888 | VDZ-101 | 80 |
05.05 | 13:30 | Vũ Văn | Hùng | 20.06.1994 | 20159841 | VDZ-101 | 81 |
05.05 | 13:30 | Vũ Văn | Thuận | 09.09.1995 | 20133845 | VDZ-101 | 82 |
Danh sách thi ngày 6/5/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Ngày | Giờ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | MSSV | Địa điểm | TT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06.05 | 8:30 | Bùi Duy | Toàn | 02.03.1991 | N200910 | VDZ-101 | 1 |
06.05 | 8:30 | Bùi Minh | Hiếu | 11.01.1998 | N200780 | VDZ-101 | 2 |
06.05 | 8:30 | Bùi Tấn | Sơn | 15.07.1990 | N200751 | VDZ-101 | 3 |
06.05 | 8:30 | Bùi Thanh | Lâm | 16.11.2000 | 20183572 | VDZ-101 | 4 |
06.05 | 8:30 | Bùi Thị | Thu | 15.11.1998 | N200752 | VDZ-101 | 5 |
06.05 | 8:30 | Bùi Thị Thu | Hường | 29.11.1998 | N200777 | VDZ-101 | 6 |
06.05 | 8:30 | Đỗ Đức | Cường | 11.08.1995 | N200882 | VDZ-101 | 7 |
06.05 | 8:30 | Đoàn Quang | Trung | 21.03.1995 | 20134147 | VDZ-101 | 8 |
06.05 | 8:30 | Đồng Thị Lê | Quỳnh | 17.07.1995 | N200881 | VDZ-101 | 9 |
06.05 | 8:30 | Đồng Thị Thúy | Nga | 03.02.1998 | N200860 | VDZ-101 | 10 |
06.05 | 8:30 | Dương Hồng | Thùy | 08.08.1994 | N200774 | VDZ-101 | 11 |
06.05 | 8:30 | Hà Đăng | Thuận | 09.08.1994 | N200796 | VDZ-101 | 12 |
06.05 | 8:30 | Hà Đồng | Thịnh | 05.11.2000 | N200900 | VDZ-101 | 13 |
06.05 | 8:30 | Hồ Thị Tố | Hảo | 09.10.1998 | N200771 | VDZ-101 | 14 |
06.05 | 8:30 | Hoàng Nghĩa | Hiệp | 08.05.1994 | 20121710 | VDZ-101 | 15 |
06.05 | 8:30 | Hoàng Thị | Ngân | 13.12.1998 | 20165431 | VDZ-101 | 16 |
06.05 | 8:30 | Lê Công | Huy | 04.01.1995 | 20141937 | VDZ-101 | 17 |
06.05 | 8:30 | Lê Hồng | Sơn | 02.12.1997 | 20153192 | VDZ-101 | 18 |
06.05 | 8:30 | Lê Quang | Vũ | 20.03.1993 | N200909 | VDZ-101 | 19 |
06.05 | 8:30 | Lê Sỹ Anh | Tuấn | 08.03.1984 | N193212 | VDZ-101 | 20 |
06.05 | 8:30 | Lê Thị | Hà | 23.04.1997 | 20165149 | VDZ-101 | 21 |
06.05 | 8:30 | Lê Thị Kim | Oanh | 18.09.1998 | N200865 | VDZ-101 | 22 |
06.05 | 8:30 | Lê Thị Thùy | Dương | 02.04.1997 | N200886 | VDZ-101 | 23 |
06.05 | 8:30 | Lỗ Hương | Linh | 04.11.2000 | N200823 | VDZ-101 | 24 |
06.05 | 8:30 | Lồ Thùy | Dương | 29.03.1998 | N200861 | VDZ-101 | 25 |
06.05 | 8:30 | Lương Khánh | Hà | 04.03.1998 | N200773 | VDZ-101 | 26 |
06.05 | 8:30 | Lương Thị Thu | Nga | 07.04.1995 | 20132732 | VDZ-101 | 27 |
06.05 | 8:30 | Ngô Thế | Dũng | 09.07.1993 | N200911 | VDZ-101 | 28 |
06.05 | 8:30 | Ngô Tiến | Thành | 01.01.1984 | N200797 | VDZ-101 | 29 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Chánh Duy | Thiện | 20.02.1996 | N200441 | VDZ-101 | 30 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Đình | Tùng | 25.06.1997 | 20154251 | VDZ-101 | 31 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Đức | Việt | 22.06.1994 | N200687 | VDZ-101 | 32 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Duy | Hiếu | 13.01.1995 | N200907 | VDZ-101 | 33 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Hải | Hưng | 18.10.1998 | N200710 | VDZ-101 | 34 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Hoàng | Hà | 22.01.1996 | N194243 | VDZ-101 | 35 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Hồng | Mây | 16.11.1997 | N193685 | VDZ-101 | 36 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Hữu | Duy | 09.07.1996 | 20140728 | VDZ-101 | 37 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Khánh | Linh | 11.12.2000 | N200822 | VDZ-101 | 38 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Khánh | Minh | 24.07.1995 | N180015 | VDZ-101 | 39 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Lê | Long | 17.04.1986 | N191053 | VDZ-101 | 40 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Mạnh | Thắng | 25.10.1996 | N200826 | VDZ-101 | 41 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Linh | 23.08.1998 | N200798 | VDZ-101 | 42 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Trang | 20.11.1998 | N200776 | VDZ-101 | 43 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Ngọc | Trung | 20.05.1997 | 20153980 | VDZ-101 | 44 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Nhật | Thúy | 05.11.2000 | N200824 | VDZ-101 | 45 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Phương | Thảo | 16.01.2001 | N200825 | VDZ-101 | 46 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Phương Kỳ | Duyên | 24.11.1997 | N200828 | VDZ-101 | 47 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Thị | Phương | 13.01.1997 | 20152898 | VDZ-101 | 48 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Khánh | Hòa | 15.05.1999 | N200820 | VDZ-101 | 49 |
06.05 | 8:30 | Nguyễn Thị Kim | Luyến | 28.10.1997 | N200727 | VDZ-101 | 50 |
06.05 | 13:30 | Trương Thị Ngọc | Hà | 15.03.1997 | N200400 | VDZ-101 | 51 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 31.12.1998 | N200814 | VDZ-101 | 52 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 25.12.2001 | N200696 | VDZ-101 | 53 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Thu | Hoài | 31.03.1997 | N200786 | VDZ-101 | 54 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Thủy | Tuyên | 05.03.1997 | N200906 | VDZ-101 | 55 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Tiến | Dũng | 30.01.1997 | 20150689 | VDZ-101 | 56 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Trần Hoài | Thanh | 27.03.1997 | 20153331 | VDZ-101 | 57 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Trung | Đoan | 06.08.1999 | N200552 | VDZ-101 | 58 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Văn | Vương | 26.01.2000 | N200331 | VDZ-101 | 59 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Việt | Hoa | 08.10.1994 | N170678 | VDZ-101 | 60 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Việt | Hùng | 12.08.1997 | N200781 | VDZ-101 | 61 |
06.05 | 13:30 | Nguyễn Việt | Thanh | 10.03.1997 | N200778 | VDZ-101 | 62 |
06.05 | 13:30 | Phạm Hương | Giang | 17.07.1998 | 20165144 | VDZ-101 | 63 |
06.05 | 13:30 | Phạm Quang | Trung | 25.07.1996 | 20144750 | VDZ-101 | 64 |
06.05 | 13:30 | Phạm Văn | Khánh | 18.07.1996 | 20142317 | VDZ-101 | 65 |
06.05 | 13:30 | Phan Thị Lê | Na | 05.07.1996 | N193006 | VDZ-101 | 66 |
06.05 | 13:30 | Phùng Minh | Anh | 17.09.1997 | N200770 | VDZ-101 | 67 |
06.05 | 13:30 | Phùng Thị Hải | Yến | 21.02.1998 | N200904 | VDZ-101 | 68 |
06.05 | 13:30 | Trần Thành | Long | 25.12.1998 | 20166389 | VDZ-101 | 69 |
06.05 | 13:30 | Trần Thành | Trang | 19.10.1997 | N200743 | VDZ-101 | 70 |
06.05 | 13:30 | Trần Thị Ngọc | Hòa | 17.09.1997 | N200456 | VDZ-101 | 71 |
06.05 | 13:30 | Trần Thu | Thủy | 09.10.1997 | N200788 | VDZ-101 | 72 |
06.05 | 13:30 | Trần Văn | Sang | 29.11.1994 | 20153151 | VDZ-101 | 73 |
06.05 | 13:30 | Trần Văn | Tuấn | 20.11.1991 | 20106271 | VDZ-101 | 74 |
06.05 | 13:30 | Trịnh Bích | Phương | 13.09.1997 | N200772 | VDZ-101 | 75 |
06.05 | 13:30 | Trịnh Thị | Thúy | 22.08.2000 | N200878 | VDZ-101 | 76 |
06.05 | 13:30 | Trịnh Văn | Khánh | 02.01.1997 | 20169419 | VDZ-101 | 77 |
06.05 | 13:30 | Trương Bích | Huệ | 03.01.1998 | N200827 | VDZ-101 | 78 |
06.05 | 13:30 | Trương Thanh | Loan | 24.08.1991 | N200801 | VDZ-101 | 79 |
06.05 | 13:30 | Võ Thị | Huyền | 21.06.1995 | N200851 | VDZ-101 | 80 |
06.05 | 13:30 | Võ Thị Ngọc | Mai | 15.11.1998 | N200908 | VDZ-101 | 81 |
06.05 | 13:30 | Vũ Chí | Thành | 21.06.1997 | N193060 | VDZ-101 | 82 |
06.05 | 13:30 | Vũ Đan | Lê | 09.05.1999 | N200551 | VDZ-101 | 83 |
06.05 | 13:30 | Vũ Thị Hồng | Mai | 08.07.1995 | N194620 | VDZ-101 | 84 |
06.05 | 13:30 | Vũ Thị Lan | Nhi | 31.08.1997 | N200775 | VDZ-101 | 85 |
Thông tin liên hệ
- Phụ trách TOEIC quốc tế: Ms. Huệ – hue.nguyenthi1@hust.edu.vn
- Phòng 101, C3B – cla@hust.edu.vn – 024.3868.2445 / 3623.1425
Lịch thi TOEIC năm 2020
Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii
Xem thêm: