Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 5, 6/5 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 5, 6/5/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 5/5/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
05.058:30Hoàng Thị VânAnh12.01.1998N190875VDZ-1011
05.058:30Đào AnhTuấn23.10.199620146762VDZ-1012
05.058:30Đinh ThịLinh13.06.1996N200853VDZ-1013
05.058:30Đinh ThịPhương24.06.1998N200834VDZ-1014
05.058:30Đỗ HồngMinh09.01.1998N200816VDZ-1015
05.058:30Đỗ LinhChi11.11.1998N200847VDZ-1016
05.058:30Đỗ ThuTrang22.08.1998N200836VDZ-1017
05.058:30Đoàn QuốcViệt01.10.1996N200872VDZ-1018
05.058:30Dương Hà ĐìnhKính04.01.1999N200624VDZ-1019
05.058:30Dương MạnhLinh04.12.1981N194518VDZ-10110
05.058:30Dương ThịYến21.06.2000N200885VDZ-10111
05.058:30Hà LinhChi07.11.1998N200819VDZ-10112
05.058:30Hà Thị ThanhNguyệt24.02.1996N192593VDZ-10113
05.058:30Hồ Thị ThanhLam27.07.1998N200844VDZ-10114
05.058:30Hoàng MinhĐức27.09.199620141110VDZ-10115
05.058:30Hoàng NhậtHuy17.08.199820161804VDZ-10116
05.058:30Hoàng PhươngAnh25.10.1998N200784VDZ-10117
05.058:30Hoàng ThanhMai05.09.199720152372VDZ-10118
05.058:30Hoàng Thị KimHình05.05.1995N200852VDZ-10119
05.058:30Hoàng VănVinh23.09.199420123722VDZ-10120
05.058:30Hoàng XuânMai07.10.1999N200839VDZ-10121
05.058:30Lê PhươngAnh06.11.1998N200721VDZ-10122
05.058:30Lê ThịTrang08.05.199720153869VDZ-10123
05.058:30Lê Thị TuyếtPhương10.05.1998N200897VDZ-10124
05.058:30Lục NamTrường05.09.199820164276VDZ-10125
05.058:30Ngô ĐứcThăng03.12.1995N200879VDZ-10126
05.058:30Ngô ThịPhượng04.07.1997N200849VDZ-10127
05.058:30Ngô Thị NgọcMỹ20.04.2000N200871VDZ-10128
05.058:30Nguyễn ĐăngAnh22.12.1998N200709VDZ-10129
05.058:30Nguyễn DiệpLinh11.03.1998N200821VDZ-10130
05.058:30Nguyễn ĐứcPhi29.01.199820166563VDZ-10131
05.058:30Nguyễn HàMy12.05.1998N200348VDZ-10132
05.058:30Nguyễn LêHoàng06.08.199620141782VDZ-10133
05.058:30Nguyễn NgọcHưng14.04.1998N181510VDZ-10134
05.058:30Nguyễn QuốcHải19.11.1994N195028VDZ-20535
05.058:30Nguyễn ThanhThủy30.06.1997N200841VDZ-20536
05.058:30Nguyễn ThịDuyên28.04.1998N200833VDZ-20537
05.058:30Nguyễn ThịHoạch18.12.1997N200848VDZ-20538
05.058:30Nguyễn ThịThêu13.07.199420123555VDZ-20539
05.058:30Nguyễn ThịThuý25.06.1998N200843VDZ-20540
05.058:30Nguyễn ThịThủy23.11.1998N200829VDZ-20541
05.058:30Nguyễn Thị BíchLiên24.08.1998N200877VDZ-20542
05.058:30Nguyễn Thị HảiAnh09.08.1994N200753VDZ-20543
05.058:30Nguyễn Thị HuyềnThư01.07.1998N200835VDZ-20544
05.058:30Nguyễn Thị NhậtPhương15.11.1997N200842VDZ-20545
05.058:30Nguyễn Thị Thu17.11.1988N200873VDZ-20546
05.058:30Nguyễn Thị ThươngHuyền28.10.1998N200850VDZ-20547
05.058:30Nguyễn Thị ThúyVân10.01.1996N192594VDZ-20548
05.058:30Nguyễn ThuPhương18.08.2000N200883VDZ-20549
05.0513:30Nguyễn QuangMinh16.12.199820162739VDZ-10150
05.0513:30Bùi ViệtHoàng15.11.1998N200619VDZ-10151
05.0513:30Đinh VănHướng28.10.1997N200384VDZ-10152
05.0513:30Lê ĐứcQuang04.12.1997N200401VDZ-10153
05.0513:30Nguyễn Thị HảiYến24.02.1983N200837VDZ-10154
05.0513:30Phan ThịLiên11.08.1998N200809VDZ-10155
05.0513:30Nguyễn ThuThảo25.04.1996N200451VDZ-10156
05.0513:30Nguyễn TrungAnh29.03.1997N195287VDZ-10157
05.0513:30Nguyễn TrườngLộc17.09.199720152307VDZ-10158
05.0513:30Nguyễn VănKhánh04.07.1982N200890VDZ-10159
05.0513:30Phạm KimNgân10.10.1998N200815VDZ-10160
05.0513:30Phạm ThanhTùng01.09.1990N200864VDZ-10161
05.0513:30Phạm ThịTuyết05.04.1995N200549VDZ-10162
05.0513:30Phạm Thị LanAnh29.08.199720150168VDZ-10163
05.0513:30Phạm Thị ThuUyên09.02.199620145186VDZ-10164
05.0513:30Phạm Tô PhươngAnh01.08.1998N200754VDZ-10165
05.0513:30Phạm TrungDũng06.06.1987N200854VDZ-10166
05.0513:30Phạm VănLinh13.08.1996N200889VDZ-10167
05.0513:30Quách NgọcMai14.12.199720152378VDZ-10168
05.0513:30Tạ MạnhTuyên10.01.199720154165VDZ-10169
05.0513:30Tiêu Thị ThanhPhương29.07.1998N200896VDZ-10170
05.0513:30Tống HuyHoàng02.07.1998N200808VDZ-10171
05.0513:30Trần Nhật LanHương21.10.1996N200884VDZ-10172
05.0513:30Trần Phan DiệuThuý09.02.2000N200846VDZ-10173
05.0513:30Trần QuangChung04.02.199520146085VDZ-10174
05.0513:30Trần Thị ThuHương02.07.199720151911VDZ-10175
05.0513:30Trương NgọcAnh03.10.2000N200688VDZ-10176
05.0513:30Võ ThịNguyên08.02.1997N190545VDZ-10177
05.0513:30Vũ ĐìnhĐại25.05.199620140935VDZ-10178
05.0513:30Vũ MinhNguyệt12.10.1997N200817VDZ-10179
05.0513:30Vũ ThịHiền21.11.1998N200888VDZ-10180
05.0513:30Vũ VănHùng20.06.199420159841VDZ-10181
05.0513:30Vũ VănThuận09.09.199520133845VDZ-10182

Danh sách thi ngày 6/5/2020
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
06.058:30Bùi DuyToàn02.03.1991N200910VDZ-1011
06.058:30Bùi MinhHiếu11.01.1998N200780VDZ-1012
06.058:30Bùi TấnSơn15.07.1990N200751VDZ-1013
06.058:30Bùi ThanhLâm16.11.200020183572VDZ-1014
06.058:30Bùi ThịThu15.11.1998N200752VDZ-1015
06.058:30Bùi Thị ThuHường29.11.1998N200777VDZ-1016
06.058:30Đỗ ĐứcCường11.08.1995N200882VDZ-1017
06.058:30Đoàn QuangTrung21.03.199520134147VDZ-1018
06.058:30Đồng Thị LêQuỳnh17.07.1995N200881VDZ-1019
06.058:30Đồng Thị ThúyNga03.02.1998N200860VDZ-10110
06.058:30Dương HồngThùy08.08.1994N200774VDZ-10111
06.058:30Hà ĐăngThuận09.08.1994N200796VDZ-10112
06.058:30Hà ĐồngThịnh05.11.2000N200900VDZ-10113
06.058:30Hồ Thị TốHảo09.10.1998N200771VDZ-10114
06.058:30Hoàng NghĩaHiệp08.05.199420121710VDZ-10115
06.058:30Hoàng ThịNgân13.12.199820165431VDZ-10116
06.058:30Lê CôngHuy04.01.199520141937VDZ-10117
06.058:30Lê HồngSơn02.12.199720153192VDZ-10118
06.058:30Lê Quang20.03.1993N200909VDZ-10119
06.058:30Lê Sỹ AnhTuấn08.03.1984N193212VDZ-10120
06.058:30Lê Thị23.04.199720165149VDZ-10121
06.058:30Lê Thị KimOanh18.09.1998N200865VDZ-10122
06.058:30Lê Thị ThùyDương02.04.1997N200886VDZ-10123
06.058:30Lỗ HươngLinh04.11.2000N200823VDZ-10124
06.058:30Lồ ThùyDương29.03.1998N200861VDZ-10125
06.058:30Lương Khánh04.03.1998N200773VDZ-10126
06.058:30Lương Thị ThuNga07.04.199520132732VDZ-10127
06.058:30Ngô ThếDũng09.07.1993N200911VDZ-10128
06.058:30Ngô TiếnThành01.01.1984N200797VDZ-10129
06.058:30Nguyễn Chánh DuyThiện20.02.1996N200441VDZ-10130
06.058:30Nguyễn ĐìnhTùng25.06.199720154251VDZ-10131
06.058:30Nguyễn ĐứcViệt22.06.1994N200687VDZ-10132
06.058:30Nguyễn DuyHiếu13.01.1995N200907VDZ-10133
06.058:30Nguyễn HảiHưng18.10.1998N200710VDZ-10134
06.058:30Nguyễn Hoàng22.01.1996N194243VDZ-10135
06.058:30Nguyễn HồngMây16.11.1997N193685VDZ-10136
06.058:30Nguyễn HữuDuy09.07.199620140728VDZ-10137
06.058:30Nguyễn KhánhLinh11.12.2000N200822VDZ-10138
06.058:30Nguyễn KhánhMinh24.07.1995N180015VDZ-10139
06.058:30Nguyễn LêLong17.04.1986N191053VDZ-10140
06.058:30Nguyễn MạnhThắng25.10.1996N200826VDZ-10141
06.058:30Nguyễn NgọcLinh23.08.1998N200798VDZ-10142
06.058:30Nguyễn NgọcTrang20.11.1998N200776VDZ-10143
06.058:30Nguyễn NgọcTrung20.05.199720153980VDZ-10144
06.058:30Nguyễn NhậtThúy05.11.2000N200824VDZ-10145
06.058:30Nguyễn PhươngThảo16.01.2001N200825VDZ-10146
06.058:30Nguyễn Phương KỳDuyên24.11.1997N200828VDZ-10147
06.058:30Nguyễn ThịPhương13.01.199720152898VDZ-10148
06.058:30Nguyễn Thị KhánhHòa15.05.1999N200820VDZ-10149
06.058:30Nguyễn Thị KimLuyến28.10.1997N200727VDZ-10150
06.0513:30Trương Thị Ngọc15.03.1997N200400VDZ-10151
06.0513:30Nguyễn Thị NgọcÁnh31.12.1998N200814VDZ-10152
06.0513:30Nguyễn Thị ThùyDung25.12.2001N200696VDZ-10153
06.0513:30Nguyễn ThuHoài31.03.1997N200786VDZ-10154
06.0513:30Nguyễn ThủyTuyên05.03.1997N200906VDZ-10155
06.0513:30Nguyễn TiếnDũng30.01.199720150689VDZ-10156
06.0513:30Nguyễn Trần HoàiThanh27.03.199720153331VDZ-10157
06.0513:30Nguyễn TrungĐoan06.08.1999N200552VDZ-10158
06.0513:30Nguyễn VănVương26.01.2000N200331VDZ-10159
06.0513:30Nguyễn ViệtHoa08.10.1994N170678VDZ-10160
06.0513:30Nguyễn ViệtHùng12.08.1997N200781VDZ-10161
06.0513:30Nguyễn ViệtThanh10.03.1997N200778VDZ-10162
06.0513:30Phạm HươngGiang17.07.199820165144VDZ-10163
06.0513:30Phạm QuangTrung25.07.199620144750VDZ-10164
06.0513:30Phạm VănKhánh18.07.199620142317VDZ-10165
06.0513:30Phan Thị LêNa05.07.1996N193006VDZ-10166
06.0513:30Phùng MinhAnh17.09.1997N200770VDZ-10167
06.0513:30Phùng Thị HảiYến21.02.1998N200904VDZ-10168
06.0513:30Trần ThànhLong25.12.199820166389VDZ-10169
06.0513:30Trần ThànhTrang19.10.1997N200743VDZ-10170
06.0513:30Trần Thị NgọcHòa17.09.1997N200456VDZ-10171
06.0513:30Trần ThuThủy09.10.1997N200788VDZ-10172
06.0513:30Trần VănSang29.11.199420153151VDZ-10173
06.0513:30Trần VănTuấn20.11.199120106271VDZ-10174
06.0513:30Trịnh BíchPhương13.09.1997N200772VDZ-10175
06.0513:30Trịnh ThịThúy22.08.2000N200878VDZ-10176
06.0513:30Trịnh VănKhánh02.01.199720169419VDZ-10177
06.0513:30Trương BíchHuệ03.01.1998N200827VDZ-10178
06.0513:30Trương ThanhLoan24.08.1991N200801VDZ-10179
06.0513:30Võ ThịHuyền21.06.1995N200851VDZ-10180
06.0513:30Võ Thị NgọcMai15.11.1998N200908VDZ-10181
06.0513:30Vũ ChíThành21.06.1997N193060VDZ-10182
06.0513:30Vũ Đan09.05.1999N200551VDZ-10183
06.0513:30Vũ Thị HồngMai08.07.1995N194620VDZ-10184
06.0513:30Vũ Thị LanNhi31.08.1997N200775VDZ-10185

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC