Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 5, 6/1/2021 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA (tên gọi cũ: Trung tâm Ngoại ngữ – CFL), ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 5, 6/1/2021 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 5/1/2021

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
05.01.218:30VDZ-101Đồng MinhCúc07.06.1985N2085391
05.01.218:30VDZ-101Phan Thị NgọcÁnh08.11.1999N2086192
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn TrọngBằng15.06.1997201502763
05.01.218:30VDZ-101Trần Thị LyLy09.12.1997N2087464
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn Như TuấnMạnh10.01.1996201428685
05.01.218:30VDZ-101Lê XuânTùng08.10.1998201645176
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn HoàngAnh23.10.1998201601357
05.01.218:30VDZ-101Trần ĐăngKhoa05.01.1999N2087848
05.01.218:30VDZ-101Phan BíchNgọc16.02.1999N2087109
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị HàPhương29.01.1999N20759410
05.01.218:30VDZ-101Đinh ThuPhương23.02.1999N20789711
05.01.218:30VDZ-101Hoàng QuốcVương30.11.2000N20860812
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịThương26.08.1999N20881013
05.01.218:30VDZ-101Trần Thị HồngNhung17.08.1999N20853814
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn VănThuận21.06.1995N20757315
05.01.218:30VDZ-101Trần DanhTùng23.10.1998N19089516
05.01.218:30VDZ-101Trần Nguyên01.05.19982016125217
05.01.218:30VDZ-101Phan VănHòa20.11.1997N20854518
05.01.218:30VDZ-101Phạm ThịThanh08.03.1993N20834419
05.01.218:30VDZ-101Hà HảiĐăng04.02.19982016098120
05.01.218:30VDZ-101Đào ThịLinh28.10.19982016238321
05.01.218:30VDZ-101Đinh Thị PhươngThảo05.12.1997N20880922
05.01.218:30VDZ-101Xa ThịThời28.03.1972N20833623
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn HoàiNgọc23.10.2001N20835824
05.01.218:30VDZ-101Trương HồngNhật04.05.1996N20834625
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn NgọcHân04.12.1999N20861126
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịPhương05.01.1998N20861827
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngThanh27.03.2001N20837728
05.01.218:30VDZ-101Vũ TấnNghĩa30.08.1995N20830329
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHương21.10.1998N20112830
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn TrungKiên17.10.1998N20781531
05.01.218:30VDZ-101Vũ TiếnTài08.04.19982016360532
05.01.218:30VDZ-101Phạm DungAnh26.09.2000N20836633
05.01.218:30VDZ-101Đỗ ThịThúy02.06.1998N20835934
05.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị MinhTrang05.06.1991N20838735
05.01.218:30VDZ-101Đặng QuếAnh13.07.1999N20861736
05.01.218:30VDZ-101Đinh Thị KimAnh27.10.1994N20806837
05.01.218:30VDZ-101Vũ HồngTiến10.10.19982016483838
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn ThịPhương12.03.1999N20862039
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn TiếnDũng03.08.19982016068440
05.01.218:30VDZ-205Vi ThịYến08.08.1994N20833741
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn ThịHuyền02.01.1999N20838342
05.01.218:30VDZ-205Trần Thị HồngNhung26.06.2000N20837543
05.01.218:30VDZ-205Bùi HạQuỳnh19.09.1995N20868144
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn HàMy03.01.2001N20860645
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn Thị ThanhThúy08.09.2001N20837246
05.01.218:30VDZ-205Trần Ngọc MaiDung16.11.2000N20836847
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn ThànhLâm20.11.1995N17028848
05.01.218:30VDZ-205Trần HoàngMinh12.11.1996N20880849
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn AnhQuân01.02.1996N20857250
05.01.218:30VDZ-205Trần LêLân16.03.19962014250651
05.01.218:30VDZ-205Trần ĐăngĐôn07.07.19982016101852
05.01.218:30VDZ-205Kiều ThịNhâm20.04.1988N20794353
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn ThịDiệp22.10.1990N20785754
05.01.218:30VDZ-205Đỗ ThịHương12.07.1990N20809855
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn ThùyLinh02.11.1999N20861456
05.01.218:30VDZ-205Nguyễn ThuVân23.05.1999N20518757
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhTuyền22.11.1998N20226858
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn HuyHải03.01.19982016516159
05.01.2113:30VDZ-101Bùi TrọngThược06.07.1979N20875460
05.01.2113:30VDZ-101Mai ĐìnhHưng20.12.2000N20861261
05.01.2113:30VDZ-101Tạ ĐìnhTùng20.02.20012019130162
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn VănTrung27.04.2001N20734863
05.01.2113:30VDZ-101Đặng KiềuPhong13.08.2001N20861064
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn AnhHoàng12.06.20012019541165
05.01.2113:30VDZ-101Hoàng ĐứcDương17.02.2001N20836066
05.01.2113:30VDZ-101Trần TuấnMinh10.12.2001N20860567
05.01.2113:30VDZ-101Lê HoàngLinh26.12.2001N19381168
05.01.2113:30VDZ-101Lưu LongTiến05.06.2001N20861369
05.01.2113:30VDZ-101Chử HoàngAnh21.11.2001N20836570
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThànhTrung23.07.2001N20860971
05.01.2113:30VDZ-101Lê Thị Ngọc10.12.2000N20836272
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThúyQuỳnh25.12.2000N20861573
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThanhThảo19.01.2001N20806674
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn HươngGiang29.10.2001N20860775
05.01.2113:30VDZ-101Đinh ThịHạnh23.10.1999N20880176
05.01.2113:30VDZ-101Lưu NgọcHằng11.03.2000N20733077
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn Tiến12.02.1993N20857878
05.01.2113:30VDZ-101Đoàn VănĐại01.01.1995N20867079
05.01.2113:30VDZ-101Phạm VănQuân25.01.19972015304580
05.01.2113:30VDZ-101Phạm ThịHuệ30.12.1999N20838081
05.01.2113:30VDZ-101Phạm ThịBích27.02.19992017055382
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThịNga28.09.19992017050083
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn VănTiến23.01.2001N20836784
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThịHạnh23.02.2000N20837685
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn VănNam14.05.1997N20858386
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn QuangThắng10.07.19982016385087
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn BíchHảo13.09.1992N20794288
05.01.2113:30VDZ-101Phạm ThuHương17.12.2001N20837389
05.01.2113:30VDZ-101Đào Đức NhậtHuấn27.03.1999N20880590
05.01.2113:30VDZ-101Lý Thị NgọcHuyền20.02.2000N20837091
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn Thị VânAnh10.04.2000N20837492
05.01.2113:30VDZ-101Nguyễn Thị HảiVân15.04.2001N20838493
05.01.2113:30VDZ-101Giang ThịHuyền19.03.1999N20837194
05.01.2113:30VDZ-205Dương Phương30.05.1987N20853495
05.01.2113:30VDZ-205Hoàng Đặng TuấnĐạt18.11.20002018370196
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Thị ThúyMai02.03.2001N20838197
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn ThịThúy26.04.1999N20830898
05.01.2113:30VDZ-205Vũ VănNăm04.02.1991N20876599
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Vũ MinhHiếu23.04.1998N208804100
05.01.2113:30VDZ-205Bùi Nguyễn MinhDương26.11.1999N208797101
05.01.2113:30VDZ-205Lương Thị NgọcLinh14.05.1998N208357102
05.01.2113:30VDZ-205Trần Thị KimThu12.09.2000N208364103
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Thị ThanhTâm19.06.2001N208361104
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Văn ThắngEm13.08.1999N208800105
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn ThịThanh30.07.1999N208621106
05.01.2113:30VDZ-205Vũ ThịLinh21.10.1999N208807107
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn ThịÁnh04.09.2000N208616108
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn ThảoLan10.06.2001N208363109
05.01.2113:30VDZ-205Đặng Thị ThùyTrang23.01.1998N208682110
05.01.2113:30VDZ-205Ngô Thị ThùyTrang09.05.1997N208515111
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Thị MinhThúy19.11.199620144387112
05.01.2113:30VDZ-205Nguyễn MinhPhương19.11.1997N208514113
05.01.2113:30VDZ-205Trần Thị DiệuLinh27.06.1998N208806114

Danh sách thi ngày 6/1/2021

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịLan02.11.1999N207903115
06.01.218:30VDZ-101Kiều Thị HoàngYến06.11.199720154445116
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn Mạnh17.10.1983N207871117
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn MậuDân02.07.1992N207936118
06.01.218:30VDZ-101Ngô Thị HồngHạnh09.07.1982N208742119
06.01.218:30VDZ-101Phạm HồngQuang12.07.199820163316120
06.01.218:30VDZ-101Phạm HảiYến22.02.2000N208643121
06.01.218:30VDZ-101Dương Thị ThuHương12.06.1979N208050122
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn CảnhHiệp15.11.1981N208047123
06.01.218:30VDZ-101Đỗ Thị TuyếtMai07.11.1995N208755124
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhTrà18.06.1998N208711125
06.01.218:30VDZ-101Đỗ ThanhHiền12.10.1999N193011126
06.01.218:30VDZ-101Quàng ThịViên18.03.1993N208727127
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ĐứcVinh07.06.2001N208626128
06.01.218:30VDZ-101Hoàng TháiBảo23.07.199820164790129
06.01.218:30VDZ-101Lục HoàngKhánh03.11.199720155842130
06.01.218:30VDZ-101Ngô Thị Thanh17.06.1996N208726131
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuTrà13.08.199620144626132
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThanhTùng28.11.199820171905133
06.01.218:30VDZ-101Lê NgọcTiến08.03.1991N208712134
06.01.218:30VDZ-101Lê PhươngAnh24.09.1994N205220135
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn HàVy12.09.2000N208571136
06.01.218:30VDZ-101Hoàng Thị HuyềnTrang25.05.1999N190898137
06.01.218:30VDZ-101Bùi ThịNga06.01.2000N208641138
06.01.218:30VDZ-101Hoàng Thị ThanhThuật29.10.1999N208709139
06.01.218:30VDZ-101Trần VănTỉnh17.02.1997N208767140
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịÁnh20.11.1999N208625141
06.01.218:30VDZ-101Tống ThịĐan12.04.1999N181536142
06.01.218:30VDZ-101Phạm Thị NhậtAnh22.10.2000N208638143
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn Hữu VinhKhánh01.12.2001N208640144
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn HàThanh14.09.2000N208635145
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịHuệ16.07.1995N208761146
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịYến03.11.1998N208342147
06.01.218:30VDZ-101Trần TiếnThành08.12.199820163751148
06.01.218:30VDZ-101Trần TấnMinh13.07.1998N208728149
06.01.218:30VDZ-101Lưu Thị Hồng21.06.1999N208627150
06.01.218:30VDZ-101Đỗ Thị HồngNgọc04.01.1999N208650151
06.01.218:30VDZ-101Trần ĐìnhCường21.09.1983N208762152
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn ThịLoan05.08.1990N208764153
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhPhương16.02.1996N208763154
06.01.218:30VDZ-101Đỗ VănKhánh04.05.1998N207346155
06.01.218:30VDZ-101Nguyễn TrungHiếu29.03.1999N208637156
06.01.218:30VDZ-205Vũ HồngQuân01.11.199820163394157
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn Thị NgọcThoa04.07.1986N208424158
06.01.218:30VDZ-205Lê VănTuyến13.04.1995N208734159
06.01.218:30VDZ-205Lê ThịHương05.05.1995N208736160
06.01.218:30VDZ-205Đỗ Thị HồngAnh10.02.1997N208716161
06.01.218:30VDZ-205Bùi QuangTuấn28.04.1997N208229162
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn TrọngCảnh01.01.199820160391163
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn VănDương25.02.1997N207284164
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn NgọcThắng04.01.1999N208634165
06.01.218:30VDZ-205Lê Thị QuỳnhTrang07.09.1986N208048166
06.01.218:30VDZ-205Trần XuânĐức08.04.1990N208684167
06.01.218:30VDZ-205Phí MạnhHưng09.02.1986N208741168
06.01.218:30VDZ-205Phan TựDũng27.10.1988N207368169
06.01.218:30VDZ-205Dương VănHùng23.03.1989N205509170
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn SỹTùng20.06.1990N208743171
06.01.218:30VDZ-205Vũ NgọcQuân25.03.1990N208744172
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn VănThành21.02.199520179731173
06.01.218:30VDZ-205Nguyễn HoàiNam03.09.199620162821174
06.01.218:30VDZ-205Tạ QuangHuy02.11.1998N204338175
06.01.218:30VDZ-205Đào DuyTùng12.02.199820164498176
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn TuấnAnh01.09.1988N208676177
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ViếtCảnh07.01.199820160392178
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ĐăngCông19.07.1998N207008179
06.01.2113:30VDZ-101Trần Thanh01.12.1998N208695180
06.01.2113:30VDZ-101Lê Hoàng21.07.2000N208248181
06.01.2113:30VDZ-101Trần Thu12.12.1997N208622182
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThịHậu02.09.1989N208758183
06.01.2113:30VDZ-101Đỗ MinhHiếu05.10.199820161504184
06.01.2113:30VDZ-101Ngô AnhHiếu19.06.2001N208636185
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ĐứcHiếu27.06.199820188000186
06.01.2113:30VDZ-101Bùi CôngHiếu10.05.199720161497187
06.01.2113:30VDZ-101Trần Thị ThúyHòa19.04.1986N208708188
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn MaiHồng07.08.1998N208725189
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn VănHùng01.09.199820166231190
06.01.2113:30VDZ-101Vũ QuangHưng03.03.2001N208378191
06.01.2113:30VDZ-101Bùi BíchHường10.11.199820162087192
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn TrọngKiên05.05.2001N208648193
06.01.2113:30VDZ-101Bùi Thị BảoLinh23.11.1999N207356194
06.01.2113:30VDZ-101Bùi NgọcMinh14.12.2001N201883195
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThúyNgà28.09.2000N208629196
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn Thị KimNgân30.07.1984N208715197
06.01.2113:30VDZ-101Trần ThịNguyệt27.12.1997N208623198
06.01.2113:30VDZ-101Trương ThịOanh10.05.1997N193890199
06.01.2113:30VDZ-101Hoàng TuấnPhong18.11.2002N208672200
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn HữuPhú02.10.1999N194826201
06.01.2113:30VDZ-101Đào TiếnQuyết19.02.199720153070202
06.01.2113:30VDZ-101Kiều AnhQuyết21.05.1983N208753203
06.01.2113:30VDZ-101Vũ MaiQuỳnh29.09.1998N208537204
06.01.2113:30VDZ-101Dương Trần HoàiSơn21.02.199820168781205
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn Thị ÁnhTâm25.01.1987N208752206
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThịThanh12.09.1993N208713207
06.01.2113:30VDZ-101Hoàng LệThu22.06.1985N180022208
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn ThịThúy13.05.1974N208750209
06.01.2113:30VDZ-101Đoàn ThuThùy21.12.2001N208665210
06.01.2113:30VDZ-101Lê MạnhTới21.03.199520134048211
06.01.2113:30VDZ-101Lê HồngTrang02.01.199820164157212
06.01.2113:30VDZ-101Lê HuyềnTrang30.12.1990N208739213
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn MinhTrọng22.10.199820164223214
06.01.2113:30VDZ-101Nguyễn QuangTrường06.04.200220202546215
06.01.2113:30VDZ-101Phạm Bá20.11.2001N208646216
06.01.2113:30VDZ-101Đỗ HảiYến16.08.2000N208645217
06.01.2113:30VDZ-205Bùi ĐứcHiếu07.05.199820167174218
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn ThùyDung20.08.1985N208751219
06.01.2113:30VDZ-205Đỗ ThịHoàn05.01.1987N208749220
06.01.2113:30VDZ-205Ngô Thị MinhThu11.05.2000N208585221
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Thị YếnNhi03.11.1999N208624222
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn TrungKiên28.10.199820162245223
06.01.2113:30VDZ-205Lương ThịHuyền03.06.2000N208632224
06.01.2113:30VDZ-205Lê Thị KimCúc18.06.1992N208737225
06.01.2113:30VDZ-205Phạm VănKhoa08.10.1998N208642226
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn Thị ThúyHằng03.05.1984N208540227
06.01.2113:30VDZ-205Đoàn ThịNgọc12.10.1997N208531228
06.01.2113:30VDZ-205Đồng MạnhLong09.09.2001N208631229
06.01.2113:30VDZ-205Vũ MinhTrí29.05.2001N208633230
06.01.2113:30VDZ-205Quách ThịDụng04.06.1995N195007231
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn QuốcĐạt03.11.1997N201588232
06.01.2113:30VDZ-205Hồ QuốcCường11.12.1999N208630233
06.01.2113:30VDZ-205Dương BảoAnh20.01.2001N208628234
06.01.2113:30VDZ-205Trần Thị NgọcLan28.07.1983N208541235
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn ThịThuận02.06.1989N208714236
06.01.2113:30VDZ-205Nguyễn MinhPhúc30.04.1981N208740237

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC